Bạn đang tìm hiểu về thép hộp 50×50 và muốn biết đâu là lựa chọn phù hợp cho công trình của mình? Với ưu điểm bền chắc, giá cả cạnh tranh, sản phẩm này đang được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và nội thất đấy nhé.
Mục lục:
1. Thép hộp 50×50 là gì?
Thép hộp 50×50 hay còn gọi là sắt hộp 50×50 là loại thép hộp vuông có kích thước hai cạnh bằng nhau, mỗi cạnh dài 50 mm. Đây là vật liệu xây dựng quan trọng, được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kết cấu nhà xưởng, cơ khí, nội thất và công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật của thép hộp 50×50 là khả năng chịu lực tốt, tính ổn định cao và dễ dàng gia công. Ngoài ra, sản phẩm thép hộp 50×50 này còn được nhập khẩu từ các nhà cung cấp uy tín, đảm bảo chất lượng vượt trội. Nhờ sự cân bằng giữa tính thẩm mỹ và độ bền, dòng sản phẩm này luôn nằm trong nhóm thép hộp được thị trường ưa chuộng.

2. Phân loại thép hộp 50×50
Hiện nay, thép hộp vuông 50×50 được chia thành 2 nhóm chính: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Mỗi loại mang đến những ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu công trình khác nhau.
2.1. Thép hộp 50×50 đen
Thép hộp 50×50 đen được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, có bề mặt phủ màu đen đặc trưng. Ưu điểm của loại này là giá thành rẻ, chịu lực tốt, dễ thi công và được sản xuất ứng dụng rộng rãi trong các công trình nội thất hoặc xây dựng ở môi trường khô ráo.
Tuy nhiên, hạn chế của thép hộp đen là khả năng chống gỉ kém. Do đó, sản phẩm thường không được khuyến khích sử dụng ở những nơi ẩm ướt, ven biển hay môi trường có tính ăn mòn cao.
2.2. Thép hộp 50×50 mạ kẽm
Thép hộp mạ kẽm 50×50 nổi bật nhờ khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ có thể kéo dài tới hàng chục năm. Bề mặt thép được phủ lớp kẽm bảo vệ, giúp sản phẩm thích nghi tốt trong điều kiện khắc nghiệt như khu vực ven biển, công trình ngoài trời hoặc môi trường nhiều độ ẩm.
Điểm cần lưu ý là giá của thép hộp 50×50 mạ kẽm thường cao hơn so với thép hộp đen. Tuy vậy, xét về độ bền và hiệu quả lâu dài, đây vẫn là lựa chọn tối ưu cho những công trình yêu cầu chất lượng cao.

3. Bảng quy cách trọng lượng thép hộp 50×50
Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn, dưới đây là bảng trọng lượng thép hộp 50×50 theo từng độ dày. Mỗi cây thép có chiều dài tiêu chuẩn 6 mét, phù hợp với đa dạng nhu cầu thi công:
Quy cách (a × a × t) (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Tổng trọng lượng (kg/cây 6m) |
50x50x1.0 | 1.53 | 9.19 |
50x50x1.1 | 1.68 | 10.09 |
50x50x1.2 | 1.83 | 10.98 |
50x50x1.4 | 2.12 | 12.74 |
50x50x1.5 | 2.27 | 13.62 |
50x50x1.6 | 2.42 | 14.49 |
50x50x1.7 | 2.56 | 15.36 |
50x50x1.8 | 2.70 | 16.22 |
50x50x1.9 | 2.85 | 17.08 |
50x50x2.0 | 2.99 | 17.94 |
50x50x2.1 | 3.13 | 18.78 |
50x50x2.2 | 3.27 | 19.63 |
50x50x2.3 | 3.41 | 20.47 |
50x50x2.4 | 3.55 | 21.31 |
50x50x2.5 | 3.69 | 22.14 |
50x50x2.7 | 3.97 | 23.79 |
50x50x2.8 | 4.10 | 24.60 |
50x50x2.9 | 4.24 | 25.42 |
50x50x3.0 | 4.37 | 26.23 |
50x50x3.1 | 4.51 | 27.03 |
50x50x3.2 | 4.64 | 27.83 |
50x50x3.4 | 4.90 | 29.41 |
50x50x3.5 | 5.03 | 30.20 |
Lưu ý: Bảng quy cách còn nhiều mức độ dày khác nhau. Quý khách có thể liên hệ Thép Trí Việt để được cung cấp đầy đủ chi tiết.

4. Vì sao thép hộp vuông 50×50 được ưa chuộng trong xây dựng?
Thép hộp vuông 50×50 hiện là một trong những loại thép hộp sản xuất bán chạy nhất nhờ các lợi ththế vượt trội:
- Chi phí hợp lý: Giá thành phải chăng, dễ dàng cân đối ngân sách công trình.
- Tuổi thọ cao: Thép hộp đen có thể sử dụng bền bỉ 15–20 năm trong điều kiện ổn định. Với thép hộp 50×50 mạ kẽm, tuổi thọ kéo dài tới 50–60 năm ngay cả ở môi trường ngoài trời.
- Chống cong vênh, nứt gãy: Kết cấu vững chắc, đảm bảo công trình bền bỉ theo thời gian.
- Dễ kiểm tra và thi công: Có thể giám sát trực quan trong quá trình xây dựng, dễ kết hợp cùng nhiều loại vật liệu khác.

5. Bảng báo giá thép hộp 50×50 theo từng loại mới nhất
Giá thép hộp 50×50 thường xuyên biến động theo thị trường, dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất. Ngoài ra thép hộp nhập khẩu cũng được cập nhật vào bảng giá thường xuyên để đảm bảo giá cả cạnh tranh.
Bảng giá thép hộp 50×50 đen
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/cây) |
1.0 | 229,750 |
1.1 | 252,250 |
1.2 | 274,500 |
1.4 | 318,500 |
1.5 | 340,500 |
1.8 | 405,500 |
2.0 | 448,500 |
2.3 | 511,750 |
2.5 | 553,500 |
2.8 | 615,000 |
3.0 | 655,750 |
3.2 | 695,750 |
3.5 | 755,000 |
Bảng giá thép hộp 50×50 mạ kẽm
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/cây) |
1.0 | 234,345 |
1.1 | 257,295 |
1.2 | 279,990 |
1.4 | 324,870 |
1.5 | 347,310 |
1.8 | 413,610 |
2.0 | 457,470 |
2.3 | 521,985 |
2.5 | 564,570 |
2.8 | 627,300 |
3.0 | 668,865 |
Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo ngày.
- Đơn giá đã bao gồm VAT và phí vận chuyển tại TP.HCM cùng các tỉnh miền Nam.
- Miễn phí giao hàng tận công trình đối với đơn hàng đủ số lượng.

6. Lý do bạn nên mua thép hộp tại công ty Thép Trí Việt
Khi lựa chọn mua thép hộp 50×50, việc tìm đúng đơn vị cung cấp uy tín sẽ giúp bạn an tâm cả về chất lượng lẫn chi phí. Thép Trí Việt hiện là đối tác được nhiều nhà thầu, doanh nghiệp tin tưởng nhờ:
- Kinh nghiệm hơn 10 năm trong phân phối sắt thép, am hiểu thị trường và nhu cầu khách hàng.
- Kho hàng quy mô lớn, luôn sẵn đủ số lượng, đáp ứng mọi đơn hàng từ nhỏ lẻ đến công trình lớn.
- Sản phẩm đạt chuẩn kiểm định, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN, JIS, ASTM.
- Giá cả cạnh tranh, trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian.
- Hỗ trợ vận chuyển tận nơi, hệ thống xe chuyên dụng từ 2 – 30 tấn, vận chuyển nhanh chóng tại TP.HCM và các tỉnh miền Nam.
- Đội ngũ tư vấn nhiệt tình, sẵn sàng hỗ trợ báo giá, giải đáp và đề xuất giải pháp tối ưu cho khách hàng.

Trên đây là toàn bộ thông tin về thép hộp 50×50, bao gồm quy cách, khối lượng, ưu điểm và bảng giá mới nhất 2025. Nếu bạn đang cần báo giá chi tiết hoặc tư vấn lựa chọn loại thép phù hợp cho công trình, hãy liên hệ ngay Thép Trí Việt để được hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp thép hộp 50×50 chính hãng, giá cạnh tranh và dịch vụ giao hàng nhanh chóng.







Kayden (xác minh chủ tài khoản) –
Very fast delivery.
Ryder (xác minh chủ tài khoản) –
Good quality.
Aiden (xác minh chủ tài khoản) –
Very fast delivery.