Thép Hình C80, C100, C120, C125, C150, C175, C180, C200, C250, C300 thường được sử dụng cho các công trình nhà tiền chế, làm xà gồ nhà kho, xưởng… Để biết được giá giá thép hình C mới nhất hôm nay vui lòng liên hệ đến hotline của Thép Trí Việt
Thép Trí Việt đơn vị cung cấp Thép Hình C80, C100, C120, C125, C150, C175, C180, C200, C250, C300 các loại bảo đảm chất lượng, uy tín, đúng giá tại Tphcm và địa phương lân cận
Thông tin bảng báo giá thép hình C cập nhật mới nhất
Hiện nay tại Tphcm có rất nhiều đơn vị cung cấp thép C cho nên giá thép C có sự khác biệt tùy theo từng nơi. Chính vì thế việc tìm địa chỉ uy tín để nhận bảng báo giá thép hình nói chung và thép hình C là cần thiết.
Hiện nay trên thị trường giá cả thép hình nới chung và thép hình C nói riêng có sự khác biết tùy nhà cung cấp tuy nhiên vẫn có một mức sàn chung mà nếu quý khách chịu khó theo dõi bảng báo giá thép hình của chúng tôi thì dễ dàng nhận thấy.
Bảng báo giá thép hình C cập nhật thông tin mới cho giá thép C năm 2022
Giá Thép Hình C80, C100, C120, C125, C150, C175, C180, C200, C250, C300 đầy đủ chi tiết.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH C | |||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | Giá thép hình C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 31,376 |
2 | Giá thép hình C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 33,448 |
3 | Giá thép hình C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 37,651 |
4 | Giá thép hình C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 41,825 |
5 | Giá thép hình C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 48,100 |
6 | Giá thép hình C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 52,392 |
7 | Giá thép hình C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 58,608 |
8 | Giá thép hình C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 62,752 |
9 | Giá thép hình C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 38,332 |
10 | Giá thép hình C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 40,892 |
11 | Giá thép hình C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 45,998 |
12 | Giá thép hình C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 51,119 |
13 | Giá thép hình C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 58,786 |
14 | Giá thép hình C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 63,892 |
15 | Giá thép hình C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 71,558 |
16 | Giá thép hình C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 76,679 |
17 | Giá thép hình C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 41,884 |
18 | Giá thép hình C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 44,696 |
19 | Giá thép hình C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 50,320 |
20 | Giá thép hình C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 55,796 |
21 | Giá thép hình C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 64,232 |
22 | Giá thép hình C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 69,708 |
23 | Giá thép hình C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 78,144 |
24 | Giá thép hình C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 83,620 |
25 | Giá thép hình C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 44,400 |
26 | Giá thép hình C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 47,360 |
27 | Giá thép hình C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 53,280 |
28 | Giá thép hình C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 59,200 |
29 | Giá thép hình C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 68,080 |
30 | Giá thép hình C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 74,000 |
31 | Giá thép hình C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 82,880 |
32 | Giá thép hình C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 88,800 |
33 | Giá thép hình C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 48,796 |
34 | Giá thép hình C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 52,049 |
35 | Giá thép hình C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 58,555 |
36 | Giá thép hình C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 65,061 |
37 | Giá thép hình C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 74,820 |
38 | Giá thép hình C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 81,326 |
39 | Giá thép hình C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 91,085 |
40 | Giá thép hình C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 97,591 |
41 | Giá thép hình C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 53,132 |
42 | Giá thép hình C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 56,674 |
43 | Giá thép hình C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 63,758 |
44 | Giá thép hình C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 70,843 |
45 | Giá thép hình C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 81,469 |
46 | Giá thép hình C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 88,553 |
47 | Giá thép hình C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 99,180 |
48 | Giá thép hình C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 106,264 |
49 | Giá thép hình C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 57,572 |
50 | Giá thép hình C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 64,769 |
51 | Giá thép hình C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 71,965 |
52 | Giá thép hình C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 82,760 |
53 | Giá thép hình C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 89,956 |
54 | Giá thép hình C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 100,751 |
55 | Giá thép hình C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 107,948 |
56 | Giá thép hình C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 61,420 |
57 | Giá thép hình C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 69,098 |
58 | Giá thép hình C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 76,775 |
59 | Giá thép hình C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 88,291 |
60 | Giá thép hình C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 95,969 |
61 | Giá thép hình C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 107,485 |
62 | Giá thép hình C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 128,982 |
63 | Giá thép hình C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 66,896 |
64 | Giá thép hình C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 75,258 |
65 | Giá thép hình C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 83,620 |
66 | Giá thép hình C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 96,163 |
67 | Giá thép hình C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 104,525 |
68 | Giá thép hình C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 117,068 |
69 | Giá thép hình C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 125,430 |
70 | Giá thép hình C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 70,596 |
71 | Giá thép hình C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 79,421 |
72 | Giá thép hình C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 88,245 |
73 | Giá thép hình C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 101,482 |
74 | Giá thép hình C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 110,306 |
75 | Giá thép hình C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 123,543 |
76 | Giá thép hình C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 132,368 |
77 | Giá thép hình C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 76,220 |
78 | Giá thép hình C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 85,748 |
79 | Giá thép hình C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 95,275 |
80 | Giá thép hình C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 109,566 |
81 | Giá thép hình C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 119,094 |
82 | Giá thép hình C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 133,385 |
83 | Giá thép hình C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 142,913 |
84 | Giá thép hình C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 79,920 |
85 | Giá thép hình C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 89,910 |
86 | Giá thép hình C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 99,900 |
87 | Giá thép hình C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 114,885 |
88 | Giá thép hình C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 124,875 |
89 | Giá thép hình C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 139,860 |
90 | Giá thép hình C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 149,850 |
91 | Giá thép hình C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 85,396 |
92 | Giá thép hình C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 96,071 |
93 | Giá thép hình C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 106,745 |
94 | Giá thép hình C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 122,757 |
95 | Giá thép hình C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 133,431 |
96 | Giá thép hình C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 149,443 |
97 | Giá thép hình C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 160,118 |
Lưu ý:
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Thép hình C là gì ?
Thép hình c hay còn gọi là xà gồ c là loại thép hình có mặt cắt giống như chữ C nên thường được gọi là thép C hoặc thép hình chữ C. Thép hình C được sản xuất theo tiêu chuẩn thép cường độ cao G350 – 450 mpa, độ phủ kẽm Z120 – 275g/m2 theo tiêu chuẩn của châu âu và nhật bản.
Một số mác thép hình chữ C thông dụng hiện nay:
- Thép hình chữ C S275JR
- Thép hình chữ C S235JR
- thép hình chữ C A36
- thép hình chữ C S355JR
- Thép hình chữ C SS400
- thép hình chữ C Q345B
- Thép hình chữ C Q235B
- Thép hình chữ C Q195
Với các kích thước thông dụng từ 60 đến 300: Xà gồ C60, C80, C100, C120, C125, C150, C175, C180, C200, C250, C300.
Ưu điểm của thép hình C
Ưu điểm vượt trội của xà gồ kẽm chữ C (thép hình C) là có khả năng chống ăn mòn rất tốt. Không cần đến sơn chống gỉ và tiết kiệm chi phí cho nhiều công trình:
- Chi phí sản xuất tương đối thấp nên giá thành sản phẩm thấp
- Vận chuyển, lắp đặt đơn giản
- Khả năng vượt nhịp lớn: Xà gồ C được sản xuất thép cường độ cao 450Mpa cho phép mức độ vượt nhịp rất lớn mà vẫn đảm bảo độ võng trong phạm vi cho phép.
- Xà gồ C có kích cỡ và chiều dài đa dạng phù hợp với mọi kết cấu công trình
- Chi phí bảo trì cực thấp
Ứng dụng thép chữ C
Thép xà gồ c được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và nhà công nghiệp như: làm khung, làm kèo thép cho nhà xưởng, đòn tay cho thép cho gác đúc, nhà tiền chế…