-36%
16.000 - 25.000
16.000
-36%
16.000 - 25.000
16.000
-36%
16.000 - 25.000
16.000
-36%
16.000 - 25.000
16.000
-36%
16.000 - 25.000
16.000
-36%
16.000 - 25.000
16.000

Bảng Báo Giá Thép Ống Thép Trí Việt: Sự Lựa Chọn Tin Cậy Cho Các Công Trình Xây Dựng năm 2024

Thép ống được làm bằng thép Cacbon. Chúng được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng, toà nhà, chế tạo kết cấu, sản xuất chế tạo máy móc và còn nhiều ứng dụng khác.

Công ty Thép Trí Việt là đơn vị cung cấp số lượng lớn thép ống mạ kẽm và thép ống đen với đầy đủ quy cách và size ống khác nhau. Thép được nhập trực tiếp tại nhà máy, có đầy đủ chứng nhận CO, CQ. Quý khách hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng thép mà chúng tôi mang lại.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho quý khách bảng báo giá thép ống cạnh tranh nhất trên thị trường. Vì giá thép luôn thay đổi nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi để được báo giá chính xác nhất.

Bảng báo giá thép ống tại nhà máy mới nhất. Chúng tôi cập nhật đầy đủ các bảng báo giá thép ống đe, thép ống mạ kẽm, thép ống đúc để quý khách tham khảo. Quý khách muốn mua thép ống chính hãng với giá tốt nhất. Hãy liên hệ ngay với Thép Trí Việt chúng tôi. Là một đơn vị hoạt động uy tín, có đầy đủ kích thước ống khác nhau để quý khách lựa chọn. Cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường. Liên hệ trực tiếp đên Hotline: 091 816 8000 -  0907 6666 51 -  0907 6666 50

Thép Trí Việt - Đại lý phân phối thép ống uy tín chính hãng

✅ Giá thép ống tốt nhất ⭐Kho sắt thép uy tín hàng toàn quốc. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian.
✅ Sắt thép chính hãng ⭐Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu

Bảng báo giá thép ống

Bảng báo giá thép ống đen, thép ống mạ kẽm cập nhật mới nhất

Thép Trí Việt phân phối đầy đủ các loại ống thép trên thị trường. Phù hợp với tiêu chuẩn và yêu cầu của mọi đối tác khi tim đến công ty chúng tôi. Các sản phẩm thép ống được phân ra thành thép ống kẽmthép ống nhũng kẽm và thép ống đen. Chúng tôi phân phối sỉ lẻ các loại ống thép có kích cỡ như sau: Thép ống phi 21, Thép ống phi 27, Thép ống phi 34, Thép ống phi 42, Thép ống phi 49, Thép ống phi 60, Thép ống phi 76, Thép ống phi 90, Thép ống phi 108, Thép ống phi 114, Thép ống phi 127, Thép ống phi 141, Thép ống phi 168, Thép ống phi 180, Thép ống phi 219…. Sau đây chúng tôi sẽ gửi đến quý khách bảng báo giá thép ống mới nhất. Tuy nhiên giá chỉ mang tính tham khảo. Để biết được giá bán chính xác nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi. ==>>> Xem bảng báo giá thép ống và sắt thép xây dựng mới nhất tại đây: Bảng báo giá thép ống

Bảng báo giá thép ống đen mới nhất

Mọi thắc mắc về giá thép ống đen quý khách liên hệ trực tiếp tại

Hotline: 091 816 8000 -  0907 6666 51 -  0907 6666 50

Kích  thước
Số lượng (Cây/bó) độ dày
0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4
P12.7 100 31,000 35,250 39,250 43,250 47,250 51,000 58,500
P13.8 100 34,000 38,500 43,000 47,250 51,750 56,000 64,250
P15.9 100 39,250 44,750 50,000 55,000 60,250 65,250 75,000
P19.1 168 47,750 54,250 60,500 67,000 73,250 79,500 91,750
P21.2 168 53,000 60,250 69,750 74,750 81,750 88,750 102,500
P22 168 55,250 62,750 70,250 77,750 85,000 92,250 106,750
P22.2 168 55,750 63,250 71,000 78,500 85,750 93,250 107,750
P25.0 113 63,000 71,500 80,250 88,750 97,250 105,750 122,250
P25.4 113 64,000 72,750 81,500 90,250 99,000 107,500 124,250
P26.65 113 0 76,500 85,750 95,000 104,000 113,000 130,750
P28 113 0 80,500 90,250 100,000 109,500 119,000 137,750
P31.8 80 0 0 103,000 114,000 125,000 135,750 157,500
P32 80 0 0 103,500 114,750 125,750 136,750 158,500
P33.5 80 0 0 0 120,250 131,750 143,500 166,250
P35.0 80 0 0 0 125,750 138,000 150,000 174,000
P38.1 61 0 0 0 137,250 150,500 163,750 190,000
P40 61 0 0 0 0 158,250 172,250 200,000
P42.2 61 0 0 0 0 167,250 182,000 211,250
P48.1 52 0 0 0 0 191,250 208,250 241,750
P50.3 52 0 0 0 0 200,250 218,000 253,250
P50.8 52 0 0 0 0 202,250 220,250 255,750
P59.9 37 0 0 0 0 0 0 303,000

 

   Kích  thước
Số lượng (Cây/bó) độ dày
1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0
P12.7 100 62,250 0 0 0 0 0 0
P13.8 100 68,250 0 0 0 0 0 0
P15.9 100 80,000 94,000 0 0 0 0 0
P19.1 168 97,750 115,250 126,500 0 0 0 0
P21.2 168 109,250 129,250 142,000 160,750 173,000 0 0
P22 168 113,750 134,500 148,000 167,500 180,250 0 0
P22.2 168 114,750 135,750 149,500 169,250 182,250 0 0
P25.0 113 130,500 154,500 170,250 193,250 208,000 0 0
P25.4 113 132,500 157,250 173,000 196,500 211,750 0 0
P26.65 113 139,500 165,500 182,250 207,250 223,250 0 0
P28 113 147,000 174,500 192,250 218,750 235,750 261,000 0
P31.8 80 168,250 199,750 220,500 251,000 271,000 300,500 319,500
P32 80 169,250 201,000 222,000 252,750 272,750 302,500 321,750
P33.5 80 177,500 211,000 233,000 265,500 286,750 318,000 338,500
P35.0 80 186,000 221,000 244,250 278,250 300,500 333,500 355,250
P38.1 61 203,000 241,750 267,000 304,500 329,250 365,750 389,500
P40 61 213,750 254,250 281,250 320,750 346,750 385,250 410,500
P42.2 61 225,750 269,000 297,500 339,500 367,250 408,000 435,000
P48.1 52 258,500 308,250 341,000 389,750 421,750 469,250 500,500
P50.3 52 270,750 323,000 357,250 408,500 442,000 492,000 525,000
P50.8 52 273,500 326,250 361,000 412,750 446,750 497,250 530,500
P59.9 37 324,000 386,750 428,250 490,000 530,750 591,500 631,500
P75.6 27 411,250 491,500 544,500 623,750 676,000 754,000 805,750
P88.3 24 481,750 576,000 638,500 731,750 793,500 885,500 946,750
P108 16 0 707,250 784,250 899,250 975,750 1,089,750 1,165,250
P113.5 16 0 743,750 825,000 946,000 1,026,500 1,146,500 1,226,250
P126.8 16 0 832,250 923,250 1,059,250 1,149,500 1,284,250 1,374,000

Bảng báo giá thép ống

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm mới nhất

Mọi thắc mắc về giá thép ống mạ kẽm quý khách liên hệ trực tiếp tại

Hotline: 091 816 8000 -  0907 6666 51 -  0907 6666 50

Bảng giá thép ống kẽm Tra nhanh giá thép ống mạ kẽm tại đây:

QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
P12.70.71.2428520
P12.70.81.4132430
P12.70.91.5736110
P12.711.7339790
P12.71.11.8943470
P12.71.22.0446920
P12.71.42.3453820
P12.71.52.4957270
P13.80.71.3631280
P13.80.81.5435420
P13.80.91.7239560
P13.811.8943470
P13.81.12.0747610
P13.81.22.2451520
P13.81.42.5759110
P13.81.52.7362790
P15.90.71.5736110
P15.90.81.7941170
P15.90.9246000
P15.912.250600
P15.91.12.4155430
P15.91.22.6160030
P15.91.4369000
P15.91.53.273600
P15.91.83.7686480
P19.10.71.9143930
P19.10.82.1749910
P19.10.92.4255660
P19.112.6861640
P19.11.12.9367390
P19.11.23.1873140
P19.11.43.6784410
P19.11.53.9189930
P19.11.84.61106030
P19.125.06116380
P21.20.72.1248760
P21.20.82.4155430
P21.20.92.762100
P21.212.9968770
P21.21.13.2775210
P21.21.23.5581650
P21.21.44.194300
P21.21.54.37100510
P21.21.85.17118910
P21.225.68130640
P21.22.36.43147890
P21.22.56.92159160
P21.22.67.26166980
P220.72.2150830
P220.82.5157730
P220.92.8164630
P2213.1171530
P221.13.478200
P221.23.6984870
P221.44.2798210
P221.54.55104650
P221.85.38123740
P2225.92136160
P222.36.7154100
P222.57.21165830
P22.20.72.2351290
P22.20.82.5358190
P22.20.92.8465320
P22.213.1472220
P22.21.13.4378890
P22.21.23.7385790
P22.21.44.3199130
P22.21.54.59105570
P22.21.85.43124890
P22.225.98137540
P22.22.36.77155710
P22.22.57.29167670
P25.40.82.9166930
P25.40.93.2674980
P25.413.6183030
P25.41.13.9691080
P25.41.24.398900
P25.41.44.97114310
P25.41.55.3121900
P25.41.86.29144670
P25.426.92159160
P25.42.37.86180780
P25.42.58.47194810
P270.83.0670380
P270.93.4378890
P2713.887400
P271.14.1695680
P271.24.52103960
P271.45.23120290
P271.55.58128340
P271.86.62152260
P2727.29167670
P272.38.29190670
P272.58.93205390
P272.69.36215280
P31.80.94.1294760
P31.814.56104880
P31.81.15115000
P31.81.25.43124890
P31.81.46.3144900
P31.81.56.73154790
P31.81.87.99183770
P31.828.82202860
P31.82.310.04230920
P31.82.510.84249320
P31.82.812.02276460
P31.8312.78293940
P31.83.213.54311420
P31.83.514.66337180
P3414.81110630
P341.15.27121210
P341.25.74132020
P341.46.65152950
P341.57.1163300
P341.88.44194120
P3429.32214360
P342.310.62244260
P342.511.47263810
P342.812.72292560
P34313.54311420
P343.214.35330050
P343.515.54357420
P1271.833.29765670
P127236.93849390
P1272.342.37974510
P1272.545.981057540
P1272.851.371181510
P127354.961264080
P1273.258.521345960
P1273.563.861468780
P1273.665.521506960
P1273.869.161590680
P127472.681671640
P1274.276.191752370
P1274.377.941792620
P1274.581.431872890
P127590.112072530
P1276107.252466750
P101.61.826.58611340
P101.6229.472677856
P101.62.333.792777216
P101.62.536.66843180
P101.62.840.932941436
P101.6343.7641006572
P101.63.246.591071570
P101.63.550.8021168446
P101.63.854.991264770
P101.6457.7621328526
P101.64.260.5281392144
P101.64.564.651486950
P101.6571.4661643718
P101.6373.3741687602
P168.33.278.1681797864
P168.33.585.3441962912
P168.33.892.492127270
P168.33.9696.2882214624
P168.34.2101.9762345448
P168.34.78115.622659260
P168.35.16124.5542864742
P168.35.56133.863078780
P168.36144.0843313932
P168.36.35152.163499680
P168.36.55155.613579030
P168.37167.0643842472
P168.37.11169.563899880
P168.37.5178.444104120
P168.37.92187.924322160
P168.38195.7444502112
P168.38.18193.7944457262
P168.38.74206.344745820
P168.39.52223.685144640
P168.310.97255.365873280
P2734.78189.724363560
P2735.16204.484703040
P2735.56220.025060460
P2736.35250.55761500
P2737.11278.946415620
P2737.8306.067039380
P2738.74341.767860480
P2739.27361.748320020
P27311.13431.229918060
P27312.7489.1211249760
P323.85.16243.35595900
P323.85.56261.786020940
P323.86.35298.266859980
P323.87.14334.57693500
P323.87.92370.148513220
P323.88.38391.088994840
P323.88.74407.49370200
P323.89.52442.6810181640
P323.810.31478.210998600
P323.811.13514.9211843160
P323.812.7584.5813445340
Bảng báo giá thép ống

Bảng báo giá thép ống siêu dày, thép ống cỡ lớn mới nhất

Mọi thắc mắc về giá thép ống siêu dày, thép ống cỡ lớn quý khách liên hệ trực tiếp tại

Hotline: 091 816 8000 -  0907 6666 51 -  0907 6666 50

Đường kính (mm) P21.2 P26.65 P33.5 P42.2 P48.1 P59.9 P75.6
Đường kinh danh nghĩa (DN) 15 20 25 32 40 50 65
Đường kính quốc tế (inch) 1/2 3/4 1 1-1/4 1-1/2 2 2-1/2
Số lượng ( Cây ,bó) 168 113 80 61 52 37 27
1.6 139,200 177,900 226,800 288,600 330,000    
1.9 164,400 208,800 266,700 340,200 390,000 489,000  
2.1 178,200 231,000 292,800 374,100 429,000 539,100 685,500
2.3 193,050 248,580 321,600 406,800 467,700 588,300  
2.5         509,400 664,740 511,200
2.6 217,800 280,800 356,580 457,200     842,400
2.7              
2.9     394,110 506,100 581,400 734,400 941,100
3.2     432,000 558,000 642,600 805,830 1,027,800
3.6         711,300   1,157,400
4.0         783,000   1,272,000
4.5           1,114,200 1,420,200

 

Đường kính (mm) P88.3 P113.5 P141.3 P168.3 P219.1 P273.1 P323.8
Đường kinh danh nghĩa (DN) 80 100 125 150 200 250 300
Đường kính quốc tế (inch) 3 4 5 6 8 10 12
Số lượng ( Cây ,bó) 24 16 16 10 7 3 3
1.6              
1.9              
2.1 804,000            
2.3 878,400            
2.5 952,200 1,231,800            
2.6              
2.7   1,328,700          
2.9 1,104,900 1,424,400          
3.2 1,209,600 1,577,400          
3.6 1,354,200 1,755,000          
4.0 1,506,600 1,945,200 2,413,800   3,783,000    
4.5   2,196,000     3,468,600    
4.8     2,896,200 3,468,600 4,548,000 5,691,600  
5.0 1,854,000            
5.2     3,120,000 3,738,000 4,899,000 6,134,400 7,299,000
5.4   2,610,000          
5.6     3,349,800 4,015,800 5,270,400 6,600,600 7,853,400
6.4     3,804,000 4,564,800 5,995,800 7,515,000 8,947,800
6.6     3,918,600        
7.1       5,086,800 6,535,800 8,368,200 10,035,000
7.9       5,637,600 7,423,200 9,181,800 11,104,200
8.7       6,190,200 8,161,200 10,252,800 12,222,000
9.5       6,710,400 8,856,000 10,852,200 13,280,400
10.3         9,554,400   14,346,000
11.0       7,660,800 10,274,400 12,936,600 15,447,600
12.7         11,635,200 14,673,600 17,537,400

Bảng báo giá thép ống

Bảng báo giá thép ống đúc mới nhất

Mọi thắc mắc về giá thép ống đúc quý khách liên hệ trực tiếp tại

Hotline: 091 816 8000 -  0907 6666 51 -  0907 6666 50

Bảng giá thép ống đúc Tra nhanh giá thép ống đúc tại đây:

QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
P21.3 (DN15)2.77 (SCH40)7.7207900
P21.3 (DN15)3.73 (SCH80)9.75263250
P26.7 (DN20)2.87 (SCH40)10.2275400
P26.7 (DN20)3.91 (SCH80)13.3359100
P33.4 (DN25)3.38 (SCH40)15.1407700
P33.4 (DN25)4.55 (SCH80)19.6529200
P42.2 (DN32)2.97 (SCH30)17.24465480
P42.2 (DN32)3.56 (SCH40)20.5553500
P42.2 (DN32)4.85 (SCH80)26.9726300
P48.3 (DN40)3.18 (SCH30)21.2572400
P48.3 (DN40)3.68 (SCH40)24.3656100
P48.3 (DN40)5.08 (SCH80)32.5877500
P60.3 (DN50)3.18 (SCH30)26.84724680
P60.3 (DN50)3.91 (SCH40)32.7882900
P60.3 (DN50)5.54 (SCH80)44.91212300
P73 (DN65)4.77 (SCH30)48.1561300212
P73 (DN65)5.16 (SCH40)51.7921398384
P73 (DN65)7.01 (SCH80)68.4421847934
P76 (DN65)442.61150200
P76 (DN65)4.77 (SCH30)50.2741357398
P76 (DN65)5.16 (SCH40)54.11460700
P76 (DN65)7.01 (SCH80)71.61933200
P88.9 (DN80)450.31358100
P88.9 (DN80)4.77 (SCH30)59.381603260
P88.9 (DN80)5.49 (SCH40)67.81830600
P88.9 (DN80)6.3577.72097900
P88.9 (DN80)7.62 (SCH80)92.72502900
P355.6 (DN350)7.92 (SCH20)407.67611007252
P355.6 (DN350)9.52 (SCH30)487.48213162014
P355.6 (DN350)11.13 (SCH40)547.79414790438
P355.6 (DN350)12.7644.3517397450
P355.6 (DN350)19.05 (SCH80)948.61225612524
P406.4 (DN400)7.92 (SCH20)467.24412615588
P406.4 (DN400)9.53 (SCH30)559.03815094026
P406.4 (DN400)12.7 (SCH40)739.819974600
P406.4 (DN400)21.42 (SCH80)1220.11832943186
P457.2 (DN450)7.92 (SCH20)526.81214223924
P457.2 (DN450)11.13 (SCH30)732.65419781658
P457.2 (DN450)14.27 (SCH40)935.19625250292
P457.2 (DN450)23.9 (SCH80)1526.19641207292
P508 (DN500)9.53 (SCH20)702.5118967770
P508 (DN500)12.7 (SCH30)930.71425129278
P508 (DN500)15.06 (SCH40)1098.40829657016
P508 (DN500)26.18 (SCH80)1866.37250392044
P610 (DN600)9.53 (SCH20)846.25822848966
P610 (DN600)14.27 (SCH30)1257.81633961032
P610 (DN600)17.45 (SCH40)1529.90441307408
P610 (DN600)30.93 (SCH80)2650.05671551512
P101.6 (DN90)4.77 (SCH30)68.341845180
P101.6 (DN90)571.51930500
P101.6 (DN90)5.74 (SCH40)81.4142198178
P101.6 (DN90)8.08 (SCH80)111.8043018708
P101.6 (DN90)10135.531363659346.72
P114.3 (DN100)465.31763100
P114.3 (DN100)580.92184300
P114.3 (DN100)6.02 (SCH40)96.52605500
P114.3 (DN100)8.56 (SCH80)1343618000
P114.3 (DN100)11.131704590000
P127 (DN115)6.27 (SCH40)112.0023024054
P127 (DN115)9.02 (SCH80)157.4584251366
P127 (DN115)10173.114673970
P141.3 (DN125)5100.842722680
P141.3 (DN125)6120.23245400
P141.3 (DN125)6.55 (SCH40)130.593525930
P141.3 (DN125)8157.84260600
P141.3 (DN125)9.52(SCH80)185.6225011794
P141.3 (DN125)12.72426534000
P168.3 (DN150)5120.813261870
P168.3 (DN150)6.35 (SCH20)152.164108320
P168.3 (DN150)7.11 (SCH40)169.5724578444
P168.3 (DN150)10.97 (SCH80)255.3666894882
P168.3 (DN150)18.26405.410945800
P168.3 (DN150)21.95475.312833100
P219.1 (DN200)6.35 (SCH20)199.8725396544
P219.1 (DN200)7.04 (SCH30)220.7465960142
P219.1 (DN200)8.18 (SCH40)255.2526891804
P219.1 (DN200)10.31318.518599770
P219.1 (DN200)12.7 (SCH40)387.8110470870
P219.1 (DN200)15.09455.512298500
P273 (DN250)6.35 (SCH20)250.536764310
P273 (DN250)7.78 (SCH30)305.3048243208
P273 (DN250)9.27 (SCH40)361.7289766656
P273 (DN250)10.31400.7310819710
P273 (DN250)15.06 (SCH80)574.76415518628
P273 (DN250)18.262737371000
P323.8 (DN300)6.35 (SCH20)298.268053020
P323.8 (DN300)7328.128859240
P323.8 (DN300)8.38 (SCH30)391.09210559484
P323.8 (DN300)9.53443.211966400
P323.8 (DN300)10.31 (SCH40)478.21812911886
P323.8 (DN300)12.7584.615784200
P323.8 (DN300)17.45 (SCH80)790.96821356136

*** Ghi chú: – Đơn giá đã bao gồm thuế VAT. Bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM và các tỉnh toàn Miền Nam. – Giao hàng tận công trình trong thành phố miễn phí. – Giá bán lẻ cho các công trình xây dựng dân dụng như giá bán sỉ (có phí vận chuyển nếu số lượng quá ít) – Chiết khấu đơn hàng cao. – Linh hoạt trong phước thức thanh toán.

Giao thép ống đúc đi tỉnh

Thép ống là gì?

Thép ống hay thép hộp tròn là loại thép có cấu trúc rỗng ruột, thành mỏng. Khối lượng nhẹ với độ cứng, độ bền cao, có thể có thêm lớp bảo vệ tăng độ bền như sơn, xi, mạ,… Thường có hình dạng ống tròn, ống vuông, ống hình oval, ống chữ nhật,… Kích thước của thép ống thường dày khoảng 0.7 – 6.35mm, đường kính min , max 219.1mm. Các loại thép ống dùng trong công nghiệp khá đa dạng như thép ống hàn xoắn. thép ống mạ kẽm, thép ống hàn cao tầng, thép ống đúc carbon,… Thép ống thường được sử dụng cho các công trình xây dựng như nhà thép tiền chế, giàn giáo chịu lực, hệ thống cọc siêu âm trong kết cấu nền móng, trụ viễn thông, đèn chiếu sáng đô thị, ống thoát nước, dẫn dầu, khung sườn ô tô, thiết bị trang trí nội ngoại thất,…

Ưu điểm của thép ống

Chúng là thép cho những ưu điểm nổi trội trong xây dựng công nghiệp, và thép ống sở hữu những ưu điểm của kim loại mạnh nhất:

Độ bền cao

Đó là một trong những ưu điểm vượt trội của thép ống, chúng có khả năng chịu áp lực rất tốt. Cấu trúc của chúng là ruột rỗng, thành mỏng. Trọng lượng nhẹ nhưng lại có khả năng chịu áp lực. Ngoài các đặc tính trên thép ống đòi hỏi có thêm khả năng chịu được mọi thời tiết khắc nghiệt từ môi trường. Như vậy thép ống được trang bị đầy đủ những đặc tính cần thiết để có thể ứng dụng trong mọi lĩnh vực.

Khả năng chống ăn mòn

Điểm nhấn mạnh của thép ống là khả năng đáp ứng các công trình vùng biển, những nơi có độ ẩm, thời tiết khắc nghiệt với những loại thép khác rất dễ bị ăn mòn. Vì thế đối với sản phẩm ống thép và được mạ kẽm là lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình. Khi lớp thép chất lượng được mạ kẽm sẽ tạo nên một lớp bảo vệ chống bào mòn ở bề mặt hiệu quả, chống ăn mòn gỉ sét cao nhất.

Dễ lắp đặt

Khi trọng lượng nhẹ là ưu điểm đối với việc di chuyển sản phẩm. Điều này cũng sẽ rất có lợi trong việc lắp đặt thép ống. Cũng như vậy việc sử dụng thép ống có tuổi thọ cao giúp giảm thiểu chi phí, sửa chữa và bảo trì sản phẩm. Lắp đặt thép ống đơn giản dễ dàng giúp cho tiến độ thi công được cải thiện…

Ứng dụng của thép ống

Việc thép ống được phân chia thành nhiều loại khác nhau phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng tại các môi trường khác nhau. Thông thường với khả năng chịu lực và khả năng chống mài mòn thép ống tròn được sử dụng dể làm đường ống dẫn nước trong các tòa nhà cao tầng. Và ứng dụng trong xây dựng công nghiệp như xây dựng khung nhà, khung xưởng, cọc siêu âm, cột đèn chiếu sáng công cộng… Với nhiều kích thước khác nhau thép ống còn được sử dụng trong các ngành sản xuất công nghiệp như sườn ô tô, xe máy… thậm chí là giường ngủ, bàn ghế, tủ bếp… Như vậy có thể thấy thép ống vô cùng hữu ích không chỉ là công nghiệp xây dựng mà còn đối với dân dụng. Với những ống thép mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng… lại có những ưu điểm chống bào mòn bề mặt siêu việt. Bảng báo giá thép ống

Các bước tiến hành đặt hàng thép ống tại Thép Trí Việt

– Bước 1: Liên hệ địa chỉ cho chúng tôi qua hòm mail hay điện thoại bên dưới để được hỗ trợ nhanh chóng. Bộ phận tư vấn sẽ nhanh chóng cập nhật các thông tin về sản phẩm. – Bước 2: Với đơn hàng lớn, khách hàng có thể thương lượng lại về giá cả. – Bước 3: Hai bên thống nhất về khối lượng hàng hóa, thời gian vận chuyển. Cách thức giao & nhận hàng, thanh toán sau dịch vụ,…Hợp đồng sẽ được kí khi hai bên không có thắc mắc. – Bước 4: Vận chuyển hàng hóa thép ống đến tận công trình đúng giờ & đúng nơi. – Bước 5: Khách hàng kiểm kê về số lượng & kiểm tra chất lượng hàng hóa. Sau đó thanh toán các khoản như trong hợp đồng đã thỏa thuận. Sau khi hai bên đã giao dịch xong. Chúng tôi tiến hành bốc xếp hàng hóa & dọn dẹp bãi kho trước khi rời đi. Khách hàng sẽ không phải tốn các khoản chi phí phải thuê nhân công.

Thép Trí Việt – Doanh nghiệp chuyên phân phối vật liệu xây dựng

Công ty Thép Trí Việt được thành lập hơn 10 năm qua & hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh & các tỉnh lân cận. Công ty Thép Trí Việt chuyên cung cấp các loại Thép hình, Thép hộp, Thép tấm, Tôn, Xà gồ, Thép xây dựng,.. Các loại vật liệu với đầy đủ kích cỡ, chủng loại của các công ty tại Việt Nam. Trải qua thời gian dài kinh doanh, chúng tôi đã cố gắng hoàn thiện, phát triển toàn diện. Điều đó khiến chúng tôi trở thành một trong những công ty cung ứng Tôn Thép hàng đầu cho các dự án xây dựng đô thị, nhà ở, xưởng, nhà tiền chế … trong toàn khu vực miền Nam. Với phương châm “Chất lượng là mục tiêu“, Thép Trí Việt luôn luôn coi trọng chiến dịch phát triển chất lượng sản phẩm tốt nhất & mang đến khách hàng dịch vụ tối ưu, thân thiện nhất.

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT

Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây - Thủ Đức​ Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương - Phường 1 - Gò Vấp

HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT

Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7 Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 - Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương LIÊN HỆ MUA HÀNG : 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Thép Ống là gì?
=> Thép Ống hay Thép Hộp tròn là loại Thép có cấu trúc rỗng ruột, thành mỏng, khối lượng nhẹ với độ cứng, độ bền cao, có thể có thêm lớp bảo vệ tăng độ bền như sơn, xi, mạ,… thường có hình dạng ống tròn, ống vuông, ống chữ nhật, ống hình oval,… => Kích thước thường là dày 0,7-6,35mm, đường kính min 12,7mm, max 219,1mm.
DN là gì?
=>DN: là đường kính trong danh nghĩa. – Ví dụ DN15 hoặc 15A, tương đương với ống có đường kính ngoài danh nghĩa là phi 21mm. – Tuy nhiên, ống sản xuất với mỗi tiêu chuẩn khác nhau thì sẽ có đường kính ngoài thực tế khác nhau, (ví dụ theo ASTM là 21.3mm, còn BS là 21.2mm…). – Nhiều người thường nhầm rằng ống DN15 tức là ống phi 15mm, nhưng không phải. – Tuy DN là đường kính trong danh nghĩa, nhưng đường kính trong thực tế là bao nhiêu thì lại phụ thuộc vào từng tiêu chuẩn sản xuất. Khi có đường kính ngoài thực tế, ta chỉ cần lấy đường kính ngoài trừ 2 lần độ dầy, sẽ ra được đường kính trong thực tế. Đường kính trong (mm) = ĐK ngoài (mm) – 2x độ dầy (mm)
Các loại thép ống phổ biến hiện nay?
– Thép ống đúc – Thép ống đen – Thép ống mạ kẽm
Nhận báo giá mới nhất và chính xác nhất như thế nào?
=> Qúy khách hãy liên hệ qua đường dây nóng: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50 để nhận tư vấn báo giá chính xác vật liệu theo số lượng.
Vận chuyển thép ống tại công ty Thép Trí Việt như thế nào?
=> Chúng tôi nhận vận chuyển đến tận nơi, hỗ trợ chi phí thấp nhất cho bạn. Nhận vận chuyện khắp các tỉnh Miền Nam.

Rate this product
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
0918168000
Liên hệ