Bảng Báo Giá Thép Ống Thép Trí Việt: Sự Lựa Chọn Tin Cậy Cho Các Công Trình Xây Dựng năm 2025
Thép ống được làm bằng thép Cacbon. Chúng được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng, toà nhà, chế tạo kết cấu, sản xuất chế tạo máy móc và còn nhiều ứng dụng khác.
Công ty Thép Trí Việt là đơn vị cung cấp số lượng lớn thép ống mạ kẽm và thép ống đen với đầy đủ quy cách và size ống khác nhau. Thép được nhập trực tiếp tại nhà máy, có đầy đủ chứng nhận CO, CQ. Quý khách hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng thép mà chúng tôi mang lại.
Chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho quý khách bảng báo giá thép ống cạnh tranh nhất trên thị trường. Vì giá thép luôn thay đổi nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi để được báo giá chính xác nhất.
Bảng báo giá thép ống tại nhà máy mới nhất. Chúng tôi cập nhật đầy đủ các bảng báo giá thép ống đe, thép ống mạ kẽm, thép ống đúc để quý khách tham khảo. Quý khách muốn mua thép ống chính hãng với giá tốt nhất. Hãy liên hệ ngay với Thép Trí Việt chúng tôi. Là một đơn vị hoạt động uy tín, có đầy đủ kích thước ống khác nhau để quý khách lựa chọn. Cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường. Liên hệ trực tiếp đên Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
Thép Trí Việt - Đại lý phân phối thép ống uy tín chính hãng
✅ Giá thép ống tốt nhất | ⭐Kho sắt thép uy tín hàng toàn quốc. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Sắt thép chính hãng | ⭐Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Bảng báo giá thép ống đen, thép ống mạ kẽm cập nhật mới nhất
Thép Trí Việt phân phối đầy đủ các loại ống thép trên thị trường. Phù hợp với tiêu chuẩn và yêu cầu của mọi đối tác khi tim đến công ty chúng tôi. Các sản phẩm thép ống được phân ra thành thép ống kẽm, thép ống nhũng kẽm và thép ống đen. Chúng tôi phân phối sỉ lẻ các loại ống thép có kích cỡ như sau: Thép ống phi 21, Thép ống phi 27, Thép ống phi 34, Thép ống phi 42, Thép ống phi 49, Thép ống phi 60, Thép ống phi 76, Thép ống phi 90, Thép ống phi 108, Thép ống phi 114, Thép ống phi 127, Thép ống phi 141, Thép ống phi 168, Thép ống phi 180, Thép ống phi 219…. Sau đây chúng tôi sẽ gửi đến quý khách bảng báo giá thép ống mới nhất. Tuy nhiên giá chỉ mang tính tham khảo. Để biết được giá bán chính xác nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi. ==>>> Xem bảng báo giá thép ống và sắt thép xây dựng mới nhất tại đây:
Bảng báo giá thép ống đen mới nhất
Mọi thắc mắc về giá thép ống đen quý khách liên hệ trực tiếp tại
Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
Kích thước |
| 0.7 | 0.8 | 0.9 | 1.0 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | ||
P12.7 | 100 | 31,000 | 35,250 | 39,250 | 43,250 | 47,250 | 51,000 | 58,500 | ||
P13.8 | 100 | 34,000 | 38,500 | 43,000 | 47,250 | 51,750 | 56,000 | 64,250 | ||
P15.9 | 100 | 39,250 | 44,750 | 50,000 | 55,000 | 60,250 | 65,250 | 75,000 | ||
P19.1 | 168 | 47,750 | 54,250 | 60,500 | 67,000 | 73,250 | 79,500 | 91,750 | ||
P21.2 | 168 | 53,000 | 60,250 | 69,750 | 74,750 | 81,750 | 88,750 | 102,500 | ||
P22 | 168 | 55,250 | 62,750 | 70,250 | 77,750 | 85,000 | 92,250 | 106,750 | ||
P22.2 | 168 | 55,750 | 63,250 | 71,000 | 78,500 | 85,750 | 93,250 | 107,750 | ||
P25.0 | 113 | 63,000 | 71,500 | 80,250 | 88,750 | 97,250 | 105,750 | 122,250 | ||
P25.4 | 113 | 64,000 | 72,750 | 81,500 | 90,250 | 99,000 | 107,500 | 124,250 | ||
P26.65 | 113 | 0 | 76,500 | 85,750 | 95,000 | 104,000 | 113,000 | 130,750 | ||
P28 | 113 | 0 | 80,500 | 90,250 | 100,000 | 109,500 | 119,000 | 137,750 | ||
P31.8 | 80 | 0 | 0 | 103,000 | 114,000 | 125,000 | 135,750 | 157,500 | ||
P32 | 80 | 0 | 0 | 103,500 | 114,750 | 125,750 | 136,750 | 158,500 | ||
P33.5 | 80 | 0 | 0 | 0 | 120,250 | 131,750 | 143,500 | 166,250 | ||
P35.0 | 80 | 0 | 0 | 0 | 125,750 | 138,000 | 150,000 | 174,000 | ||
P38.1 | 61 | 0 | 0 | 0 | 137,250 | 150,500 | 163,750 | 190,000 | ||
P40 | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 | 158,250 | 172,250 | 200,000 | ||
P42.2 | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 | 167,250 | 182,000 | 211,250 | ||
P48.1 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 191,250 | 208,250 | 241,750 | ||
P50.3 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200,250 | 218,000 | 253,250 | ||
P50.8 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 202,250 | 220,250 | 255,750 | ||
P59.9 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 303,000 |
Kích thước |
| 1.5 | 1.8 | 2.0 | 2.3 | 2.5 | 2.8 | 3.0 | ||
P12.7 | 100 | 62,250 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P13.8 | 100 | 68,250 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P15.9 | 100 | 80,000 | 94,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P19.1 | 168 | 97,750 | 115,250 | 126,500 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P21.2 | 168 | 109,250 | 129,250 | 142,000 | 160,750 | 173,000 | 0 | 0 | ||
P22 | 168 | 113,750 | 134,500 | 148,000 | 167,500 | 180,250 | 0 | 0 | ||
P22.2 | 168 | 114,750 | 135,750 | 149,500 | 169,250 | 182,250 | 0 | 0 | ||
P25.0 | 113 | 130,500 | 154,500 | 170,250 | 193,250 | 208,000 | 0 | 0 | ||
P25.4 | 113 | 132,500 | 157,250 | 173,000 | 196,500 | 211,750 | 0 | 0 | ||
P26.65 | 113 | 139,500 | 165,500 | 182,250 | 207,250 | 223,250 | 0 | 0 | ||
P28 | 113 | 147,000 | 174,500 | 192,250 | 218,750 | 235,750 | 261,000 | 0 | ||
P31.8 | 80 | 168,250 | 199,750 | 220,500 | 251,000 | 271,000 | 300,500 | 319,500 | ||
P32 | 80 | 169,250 | 201,000 | 222,000 | 252,750 | 272,750 | 302,500 | 321,750 | ||
P33.5 | 80 | 177,500 | 211,000 | 233,000 | 265,500 | 286,750 | 318,000 | 338,500 | ||
P35.0 | 80 | 186,000 | 221,000 | 244,250 | 278,250 | 300,500 | 333,500 | 355,250 | ||
P38.1 | 61 | 203,000 | 241,750 | 267,000 | 304,500 | 329,250 | 365,750 | 389,500 | ||
P40 | 61 | 213,750 | 254,250 | 281,250 | 320,750 | 346,750 | 385,250 | 410,500 | ||
P42.2 | 61 | 225,750 | 269,000 | 297,500 | 339,500 | 367,250 | 408,000 | 435,000 | ||
P48.1 | 52 | 258,500 | 308,250 | 341,000 | 389,750 | 421,750 | 469,250 | 500,500 | ||
P50.3 | 52 | 270,750 | 323,000 | 357,250 | 408,500 | 442,000 | 492,000 | 525,000 | ||
P50.8 | 52 | 273,500 | 326,250 | 361,000 | 412,750 | 446,750 | 497,250 | 530,500 | ||
P59.9 | 37 | 324,000 | 386,750 | 428,250 | 490,000 | 530,750 | 591,500 | 631,500 | ||
P75.6 | 27 | 411,250 | 491,500 | 544,500 | 623,750 | 676,000 | 754,000 | 805,750 | ||
P88.3 | 24 | 481,750 | 576,000 | 638,500 | 731,750 | 793,500 | 885,500 | 946,750 | ||
P108 | 16 | 0 | 707,250 | 784,250 | 899,250 | 975,750 | 1,089,750 | 1,165,250 | ||
P113.5 | 16 | 0 | 743,750 | 825,000 | 946,000 | 1,026,500 | 1,146,500 | 1,226,250 | ||
P126.8 | 16 | 0 | 832,250 | 923,250 | 1,059,250 | 1,149,500 | 1,284,250 | 1,374,000 |
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm mới nhất
Mọi thắc mắc về giá thép ống mạ kẽm quý khách liên hệ trực tiếp tại
Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
Tra nhanh giá thép ống mạ kẽm tại đây:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
---|---|---|---|
P12.7 | 0.7 | 1.24 | 28520 |
P12.7 | 0.8 | 1.41 | 32430 |
P12.7 | 0.9 | 1.57 | 36110 |
P12.7 | 1 | 1.73 | 39790 |
P12.7 | 1.1 | 1.89 | 43470 |
P12.7 | 1.2 | 2.04 | 46920 |
P12.7 | 1.4 | 2.34 | 53820 |
P12.7 | 1.5 | 2.49 | 57270 |
P13.8 | 0.7 | 1.36 | 31280 |
P13.8 | 0.8 | 1.54 | 35420 |
P13.8 | 0.9 | 1.72 | 39560 |
P13.8 | 1 | 1.89 | 43470 |
P13.8 | 1.1 | 2.07 | 47610 |
P13.8 | 1.2 | 2.24 | 51520 |
P13.8 | 1.4 | 2.57 | 59110 |
P13.8 | 1.5 | 2.73 | 62790 |
P15.9 | 0.7 | 1.57 | 36110 |
P15.9 | 0.8 | 1.79 | 41170 |
P15.9 | 0.9 | 2 | 46000 |
P15.9 | 1 | 2.2 | 50600 |
P15.9 | 1.1 | 2.41 | 55430 |
P15.9 | 1.2 | 2.61 | 60030 |
P15.9 | 1.4 | 3 | 69000 |
P15.9 | 1.5 | 3.2 | 73600 |
P15.9 | 1.8 | 3.76 | 86480 |
P19.1 | 0.7 | 1.91 | 43930 |
P19.1 | 0.8 | 2.17 | 49910 |
P19.1 | 0.9 | 2.42 | 55660 |
P19.1 | 1 | 2.68 | 61640 |
P19.1 | 1.1 | 2.93 | 67390 |
P19.1 | 1.2 | 3.18 | 73140 |
P19.1 | 1.4 | 3.67 | 84410 |
P19.1 | 1.5 | 3.91 | 89930 |
P19.1 | 1.8 | 4.61 | 106030 |
P19.1 | 2 | 5.06 | 116380 |
P21.2 | 0.7 | 2.12 | 48760 |
P21.2 | 0.8 | 2.41 | 55430 |
P21.2 | 0.9 | 2.7 | 62100 |
P21.2 | 1 | 2.99 | 68770 |
P21.2 | 1.1 | 3.27 | 75210 |
P21.2 | 1.2 | 3.55 | 81650 |
P21.2 | 1.4 | 4.1 | 94300 |
P21.2 | 1.5 | 4.37 | 100510 |
P21.2 | 1.8 | 5.17 | 118910 |
P21.2 | 2 | 5.68 | 130640 |
P21.2 | 2.3 | 6.43 | 147890 |
P21.2 | 2.5 | 6.92 | 159160 |
P21.2 | 2.6 | 7.26 | 166980 |
P22 | 0.7 | 2.21 | 50830 |
P22 | 0.8 | 2.51 | 57730 |
P22 | 0.9 | 2.81 | 64630 |
P22 | 1 | 3.11 | 71530 |
P22 | 1.1 | 3.4 | 78200 |
P22 | 1.2 | 3.69 | 84870 |
P22 | 1.4 | 4.27 | 98210 |
P22 | 1.5 | 4.55 | 104650 |
P22 | 1.8 | 5.38 | 123740 |
P22 | 2 | 5.92 | 136160 |
P22 | 2.3 | 6.7 | 154100 |
P22 | 2.5 | 7.21 | 165830 |
P22.2 | 0.7 | 2.23 | 51290 |
P22.2 | 0.8 | 2.53 | 58190 |
P22.2 | 0.9 | 2.84 | 65320 |
P22.2 | 1 | 3.14 | 72220 |
P22.2 | 1.1 | 3.43 | 78890 |
P22.2 | 1.2 | 3.73 | 85790 |
P22.2 | 1.4 | 4.31 | 99130 |
P22.2 | 1.5 | 4.59 | 105570 |
P22.2 | 1.8 | 5.43 | 124890 |
P22.2 | 2 | 5.98 | 137540 |
P22.2 | 2.3 | 6.77 | 155710 |
P22.2 | 2.5 | 7.29 | 167670 |
P25.4 | 0.8 | 2.91 | 66930 |
P25.4 | 0.9 | 3.26 | 74980 |
P25.4 | 1 | 3.61 | 83030 |
P25.4 | 1.1 | 3.96 | 91080 |
P25.4 | 1.2 | 4.3 | 98900 |
P25.4 | 1.4 | 4.97 | 114310 |
P25.4 | 1.5 | 5.3 | 121900 |
P25.4 | 1.8 | 6.29 | 144670 |
P25.4 | 2 | 6.92 | 159160 |
P25.4 | 2.3 | 7.86 | 180780 |
P25.4 | 2.5 | 8.47 | 194810 |
P27 | 0.8 | 3.06 | 70380 |
P27 | 0.9 | 3.43 | 78890 |
P27 | 1 | 3.8 | 87400 |
P27 | 1.1 | 4.16 | 95680 |
P27 | 1.2 | 4.52 | 103960 |
P27 | 1.4 | 5.23 | 120290 |
P27 | 1.5 | 5.58 | 128340 |
P27 | 1.8 | 6.62 | 152260 |
P27 | 2 | 7.29 | 167670 |
P27 | 2.3 | 8.29 | 190670 |
P27 | 2.5 | 8.93 | 205390 |
P27 | 2.6 | 9.36 | 215280 |
P31.8 | 0.9 | 4.12 | 94760 |
P31.8 | 1 | 4.56 | 104880 |
P31.8 | 1.1 | 5 | 115000 |
P31.8 | 1.2 | 5.43 | 124890 |
P31.8 | 1.4 | 6.3 | 144900 |
P31.8 | 1.5 | 6.73 | 154790 |
P31.8 | 1.8 | 7.99 | 183770 |
P31.8 | 2 | 8.82 | 202860 |
P31.8 | 2.3 | 10.04 | 230920 |
P31.8 | 2.5 | 10.84 | 249320 |
P31.8 | 2.8 | 12.02 | 276460 |
P31.8 | 3 | 12.78 | 293940 |
P31.8 | 3.2 | 13.54 | 311420 |
P31.8 | 3.5 | 14.66 | 337180 |
P34 | 1 | 4.81 | 110630 |
P34 | 1.1 | 5.27 | 121210 |
P34 | 1.2 | 5.74 | 132020 |
P34 | 1.4 | 6.65 | 152950 |
P34 | 1.5 | 7.1 | 163300 |
P34 | 1.8 | 8.44 | 194120 |
P34 | 2 | 9.32 | 214360 |
P34 | 2.3 | 10.62 | 244260 |
P34 | 2.5 | 11.47 | 263810 |
P34 | 2.8 | 12.72 | 292560 |
P34 | 3 | 13.54 | 311420 |
P34 | 3.2 | 14.35 | 330050 |
P34 | 3.5 | 15.54 | 357420 |
P127 | 1.8 | 33.29 | 765670 |
P127 | 2 | 36.93 | 849390 |
P127 | 2.3 | 42.37 | 974510 |
P127 | 2.5 | 45.98 | 1057540 |
P127 | 2.8 | 51.37 | 1181510 |
P127 | 3 | 54.96 | 1264080 |
P127 | 3.2 | 58.52 | 1345960 |
P127 | 3.5 | 63.86 | 1468780 |
P127 | 3.6 | 65.52 | 1506960 |
P127 | 3.8 | 69.16 | 1590680 |
P127 | 4 | 72.68 | 1671640 |
P127 | 4.2 | 76.19 | 1752370 |
P127 | 4.3 | 77.94 | 1792620 |
P127 | 4.5 | 81.43 | 1872890 |
P127 | 5 | 90.11 | 2072530 |
P127 | 6 | 107.25 | 2466750 |
P101.6 | 1.8 | 26.58 | 611340 |
P101.6 | 2 | 29.472 | 677856 |
P101.6 | 2.3 | 33.792 | 777216 |
P101.6 | 2.5 | 36.66 | 843180 |
P101.6 | 2.8 | 40.932 | 941436 |
P101.6 | 3 | 43.764 | 1006572 |
P101.6 | 3.2 | 46.59 | 1071570 |
P101.6 | 3.5 | 50.802 | 1168446 |
P101.6 | 3.8 | 54.99 | 1264770 |
P101.6 | 4 | 57.762 | 1328526 |
P101.6 | 4.2 | 60.528 | 1392144 |
P101.6 | 4.5 | 64.65 | 1486950 |
P101.6 | 5 | 71.466 | 1643718 |
P101.6 | 3 | 73.374 | 1687602 |
P168.3 | 3.2 | 78.168 | 1797864 |
P168.3 | 3.5 | 85.344 | 1962912 |
P168.3 | 3.8 | 92.49 | 2127270 |
P168.3 | 3.96 | 96.288 | 2214624 |
P168.3 | 4.2 | 101.976 | 2345448 |
P168.3 | 4.78 | 115.62 | 2659260 |
P168.3 | 5.16 | 124.554 | 2864742 |
P168.3 | 5.56 | 133.86 | 3078780 |
P168.3 | 6 | 144.084 | 3313932 |
P168.3 | 6.35 | 152.16 | 3499680 |
P168.3 | 6.55 | 155.61 | 3579030 |
P168.3 | 7 | 167.064 | 3842472 |
P168.3 | 7.11 | 169.56 | 3899880 |
P168.3 | 7.5 | 178.44 | 4104120 |
P168.3 | 7.92 | 187.92 | 4322160 |
P168.3 | 8 | 195.744 | 4502112 |
P168.3 | 8.18 | 193.794 | 4457262 |
P168.3 | 8.74 | 206.34 | 4745820 |
P168.3 | 9.52 | 223.68 | 5144640 |
P168.3 | 10.97 | 255.36 | 5873280 |
P273 | 4.78 | 189.72 | 4363560 |
P273 | 5.16 | 204.48 | 4703040 |
P273 | 5.56 | 220.02 | 5060460 |
P273 | 6.35 | 250.5 | 5761500 |
P273 | 7.11 | 278.94 | 6415620 |
P273 | 7.8 | 306.06 | 7039380 |
P273 | 8.74 | 341.76 | 7860480 |
P273 | 9.27 | 361.74 | 8320020 |
P273 | 11.13 | 431.22 | 9918060 |
P273 | 12.7 | 489.12 | 11249760 |
P323.8 | 5.16 | 243.3 | 5595900 |
P323.8 | 5.56 | 261.78 | 6020940 |
P323.8 | 6.35 | 298.26 | 6859980 |
P323.8 | 7.14 | 334.5 | 7693500 |
P323.8 | 7.92 | 370.14 | 8513220 |
P323.8 | 8.38 | 391.08 | 8994840 |
P323.8 | 8.74 | 407.4 | 9370200 |
P323.8 | 9.52 | 442.68 | 10181640 |
P323.8 | 10.31 | 478.2 | 10998600 |
P323.8 | 11.13 | 514.92 | 11843160 |
P323.8 | 12.7 | 584.58 | 13445340 |

Bảng báo giá thép ống siêu dày, thép ống cỡ lớn mới nhất
Mọi thắc mắc về giá thép ống siêu dày, thép ống cỡ lớn quý khách liên hệ trực tiếp tại
Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
Đường kính (mm) | P21.2 | P26.65 | P33.5 | P42.2 | P48.1 | P59.9 | P75.6 |
Đường kinh danh nghĩa (DN) | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 65 |
Đường kính quốc tế (inch) | 1/2 | 3/4 | 1 | 1-1/4 | 1-1/2 | 2 | 2-1/2 |
Số lượng ( Cây ,bó) | 168 | 113 | 80 | 61 | 52 | 37 | 27 |
1.6 | 139,200 | 177,900 | 226,800 | 288,600 | 330,000 | ||
1.9 | 164,400 | 208,800 | 266,700 | 340,200 | 390,000 | 489,000 | |
2.1 | 178,200 | 231,000 | 292,800 | 374,100 | 429,000 | 539,100 | 685,500 |
2.3 | 193,050 | 248,580 | 321,600 | 406,800 | 467,700 | 588,300 | |
2.5 | 509,400 | 664,740 | 511,200 | ||||
2.6 | 217,800 | 280,800 | 356,580 | 457,200 | 842,400 | ||
2.7 | |||||||
2.9 | 394,110 | 506,100 | 581,400 | 734,400 | 941,100 | ||
3.2 | 432,000 | 558,000 | 642,600 | 805,830 | 1,027,800 | ||
3.6 | 711,300 | 1,157,400 | |||||
4.0 | 783,000 | 1,272,000 | |||||
4.5 | 1,114,200 | 1,420,200 |
Đường kính (mm) | P88.3 | P113.5 | P141.3 | P168.3 | P219.1 | P273.1 | P323.8 |
Đường kinh danh nghĩa (DN) | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 |
Đường kính quốc tế (inch) | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 |
Số lượng ( Cây ,bó) | 24 | 16 | 16 | 10 | 7 | 3 | 3 |
1.6 | |||||||
1.9 | |||||||
2.1 | 804,000 | ||||||
2.3 | 878,400 | ||||||
2.5 | 952,200 | 1,231,800 | |||||
2.6 | |||||||
2.7 | 1,328,700 | ||||||
2.9 | 1,104,900 | 1,424,400 | |||||
3.2 | 1,209,600 | 1,577,400 | |||||
3.6 | 1,354,200 | 1,755,000 | |||||
4.0 | 1,506,600 | 1,945,200 | 2,413,800 | 3,783,000 | |||
4.5 | 2,196,000 | 3,468,600 | |||||
4.8 | 2,896,200 | 3,468,600 | 4,548,000 | 5,691,600 | |||
5.0 | 1,854,000 | ||||||
5.2 | 3,120,000 | 3,738,000 | 4,899,000 | 6,134,400 | 7,299,000 | ||
5.4 | 2,610,000 | ||||||
5.6 | 3,349,800 | 4,015,800 | 5,270,400 | 6,600,600 | 7,853,400 | ||
6.4 | 3,804,000 | 4,564,800 | 5,995,800 | 7,515,000 | 8,947,800 | ||
6.6 | 3,918,600 | ||||||
7.1 | 5,086,800 | 6,535,800 | 8,368,200 | 10,035,000 | |||
7.9 | 5,637,600 | 7,423,200 | 9,181,800 | 11,104,200 | |||
8.7 | 6,190,200 | 8,161,200 | 10,252,800 | 12,222,000 | |||
9.5 | 6,710,400 | 8,856,000 | 10,852,200 | 13,280,400 | |||
10.3 | 9,554,400 | 14,346,000 | |||||
11.0 | 7,660,800 | 10,274,400 | 12,936,600 | 15,447,600 | |||
12.7 | 11,635,200 | 14,673,600 | 17,537,400 |
Bảng báo giá thép ống đúc mới nhất
Mọi thắc mắc về giá thép ống đúc quý khách liên hệ trực tiếp tại
Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
Tra nhanh giá thép ống đúc tại đây:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
---|---|---|---|
P21.3 (DN15) | 2.77 (SCH40) | 7.7 | 207900 |
P21.3 (DN15) | 3.73 (SCH80) | 9.75 | 263250 |
P26.7 (DN20) | 2.87 (SCH40) | 10.2 | 275400 |
P26.7 (DN20) | 3.91 (SCH80) | 13.3 | 359100 |
P33.4 (DN25) | 3.38 (SCH40) | 15.1 | 407700 |
P33.4 (DN25) | 4.55 (SCH80) | 19.6 | 529200 |
P42.2 (DN32) | 2.97 (SCH30) | 17.24 | 465480 |
P42.2 (DN32) | 3.56 (SCH40) | 20.5 | 553500 |
P42.2 (DN32) | 4.85 (SCH80) | 26.9 | 726300 |
P48.3 (DN40) | 3.18 (SCH30) | 21.2 | 572400 |
P48.3 (DN40) | 3.68 (SCH40) | 24.3 | 656100 |
P48.3 (DN40) | 5.08 (SCH80) | 32.5 | 877500 |
P60.3 (DN50) | 3.18 (SCH30) | 26.84 | 724680 |
P60.3 (DN50) | 3.91 (SCH40) | 32.7 | 882900 |
P60.3 (DN50) | 5.54 (SCH80) | 44.9 | 1212300 |
P73 (DN65) | 4.77 (SCH30) | 48.156 | 1300212 |
P73 (DN65) | 5.16 (SCH40) | 51.792 | 1398384 |
P73 (DN65) | 7.01 (SCH80) | 68.442 | 1847934 |
P76 (DN65) | 4 | 42.6 | 1150200 |
P76 (DN65) | 4.77 (SCH30) | 50.274 | 1357398 |
P76 (DN65) | 5.16 (SCH40) | 54.1 | 1460700 |
P76 (DN65) | 7.01 (SCH80) | 71.6 | 1933200 |
P88.9 (DN80) | 4 | 50.3 | 1358100 |
P88.9 (DN80) | 4.77 (SCH30) | 59.38 | 1603260 |
P88.9 (DN80) | 5.49 (SCH40) | 67.8 | 1830600 |
P88.9 (DN80) | 6.35 | 77.7 | 2097900 |
P88.9 (DN80) | 7.62 (SCH80) | 92.7 | 2502900 |
P355.6 (DN350) | 7.92 (SCH20) | 407.676 | 11007252 |
P355.6 (DN350) | 9.52 (SCH30) | 487.482 | 13162014 |
P355.6 (DN350) | 11.13 (SCH40) | 547.794 | 14790438 |
P355.6 (DN350) | 12.7 | 644.35 | 17397450 |
P355.6 (DN350) | 19.05 (SCH80) | 948.612 | 25612524 |
P406.4 (DN400) | 7.92 (SCH20) | 467.244 | 12615588 |
P406.4 (DN400) | 9.53 (SCH30) | 559.038 | 15094026 |
P406.4 (DN400) | 12.7 (SCH40) | 739.8 | 19974600 |
P406.4 (DN400) | 21.42 (SCH80) | 1220.118 | 32943186 |
P457.2 (DN450) | 7.92 (SCH20) | 526.812 | 14223924 |
P457.2 (DN450) | 11.13 (SCH30) | 732.654 | 19781658 |
P457.2 (DN450) | 14.27 (SCH40) | 935.196 | 25250292 |
P457.2 (DN450) | 23.9 (SCH80) | 1526.196 | 41207292 |
P508 (DN500) | 9.53 (SCH20) | 702.51 | 18967770 |
P508 (DN500) | 12.7 (SCH30) | 930.714 | 25129278 |
P508 (DN500) | 15.06 (SCH40) | 1098.408 | 29657016 |
P508 (DN500) | 26.18 (SCH80) | 1866.372 | 50392044 |
P610 (DN600) | 9.53 (SCH20) | 846.258 | 22848966 |
P610 (DN600) | 14.27 (SCH30) | 1257.816 | 33961032 |
P610 (DN600) | 17.45 (SCH40) | 1529.904 | 41307408 |
P610 (DN600) | 30.93 (SCH80) | 2650.056 | 71551512 |
P101.6 (DN90) | 4.77 (SCH30) | 68.34 | 1845180 |
P101.6 (DN90) | 5 | 71.5 | 1930500 |
P101.6 (DN90) | 5.74 (SCH40) | 81.414 | 2198178 |
P101.6 (DN90) | 8.08 (SCH80) | 111.804 | 3018708 |
P101.6 (DN90) | 10 | 135.53136 | 3659346.72 |
P114.3 (DN100) | 4 | 65.3 | 1763100 |
P114.3 (DN100) | 5 | 80.9 | 2184300 |
P114.3 (DN100) | 6.02 (SCH40) | 96.5 | 2605500 |
P114.3 (DN100) | 8.56 (SCH80) | 134 | 3618000 |
P114.3 (DN100) | 11.13 | 170 | 4590000 |
P127 (DN115) | 6.27 (SCH40) | 112.002 | 3024054 |
P127 (DN115) | 9.02 (SCH80) | 157.458 | 4251366 |
P127 (DN115) | 10 | 173.11 | 4673970 |
P141.3 (DN125) | 5 | 100.84 | 2722680 |
P141.3 (DN125) | 6 | 120.2 | 3245400 |
P141.3 (DN125) | 6.55 (SCH40) | 130.59 | 3525930 |
P141.3 (DN125) | 8 | 157.8 | 4260600 |
P141.3 (DN125) | 9.52(SCH80) | 185.622 | 5011794 |
P141.3 (DN125) | 12.7 | 242 | 6534000 |
P168.3 (DN150) | 5 | 120.81 | 3261870 |
P168.3 (DN150) | 6.35 (SCH20) | 152.16 | 4108320 |
P168.3 (DN150) | 7.11 (SCH40) | 169.572 | 4578444 |
P168.3 (DN150) | 10.97 (SCH80) | 255.366 | 6894882 |
P168.3 (DN150) | 18.26 | 405.4 | 10945800 |
P168.3 (DN150) | 21.95 | 475.3 | 12833100 |
P219.1 (DN200) | 6.35 (SCH20) | 199.872 | 5396544 |
P219.1 (DN200) | 7.04 (SCH30) | 220.746 | 5960142 |
P219.1 (DN200) | 8.18 (SCH40) | 255.252 | 6891804 |
P219.1 (DN200) | 10.31 | 318.51 | 8599770 |
P219.1 (DN200) | 12.7 (SCH40) | 387.81 | 10470870 |
P219.1 (DN200) | 15.09 | 455.5 | 12298500 |
P273 (DN250) | 6.35 (SCH20) | 250.53 | 6764310 |
P273 (DN250) | 7.78 (SCH30) | 305.304 | 8243208 |
P273 (DN250) | 9.27 (SCH40) | 361.728 | 9766656 |
P273 (DN250) | 10.31 | 400.73 | 10819710 |
P273 (DN250) | 15.06 (SCH80) | 574.764 | 15518628 |
P273 (DN250) | 18.26 | 273 | 7371000 |
P323.8 (DN300) | 6.35 (SCH20) | 298.26 | 8053020 |
P323.8 (DN300) | 7 | 328.12 | 8859240 |
P323.8 (DN300) | 8.38 (SCH30) | 391.092 | 10559484 |
P323.8 (DN300) | 9.53 | 443.2 | 11966400 |
P323.8 (DN300) | 10.31 (SCH40) | 478.218 | 12911886 |
P323.8 (DN300) | 12.7 | 584.6 | 15784200 |
P323.8 (DN300) | 17.45 (SCH80) | 790.968 | 21356136 |
*** Ghi chú: – Đơn giá đã bao gồm thuế VAT. Bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM và các tỉnh toàn Miền Nam. – Giao hàng tận công trình trong thành phố miễn phí. – Giá bán lẻ cho các công trình xây dựng dân dụng như giá bán sỉ (có phí vận chuyển nếu số lượng quá ít) – Chiết khấu đơn hàng cao. – Linh hoạt trong phước thức thanh toán.
Giao thép ống đúc đi tỉnh
Thép ống là gì?
Thép ống hay thép hộp tròn là loại thép có cấu trúc rỗng ruột, thành mỏng. Khối lượng nhẹ với độ cứng, độ bền cao, có thể có thêm lớp bảo vệ tăng độ bền như sơn, xi, mạ,… Thường có hình dạng ống tròn, ống vuông, ống hình oval, ống chữ nhật,… Kích thước của thép ống thường dày khoảng 0.7 – 6.35mm, đường kính min , max 219.1mm. Các loại thép ống dùng trong công nghiệp khá đa dạng như thép ống hàn xoắn. thép ống mạ kẽm, thép ống hàn cao tầng, thép ống đúc carbon,… Thép ống thường được sử dụng cho các công trình xây dựng như nhà thép tiền chế, giàn giáo chịu lực, hệ thống cọc siêu âm trong kết cấu nền móng, trụ viễn thông, đèn chiếu sáng đô thị, ống thoát nước, dẫn dầu, khung sườn ô tô, thiết bị trang trí nội ngoại thất,…
Ưu điểm của thép ống
Chúng là thép cho những ưu điểm nổi trội trong xây dựng công nghiệp, và thép ống sở hữu những ưu điểm của kim loại mạnh nhất:
Độ bền cao
Đó là một trong những ưu điểm vượt trội của thép ống, chúng có khả năng chịu áp lực rất tốt. Cấu trúc của chúng là ruột rỗng, thành mỏng. Trọng lượng nhẹ nhưng lại có khả năng chịu áp lực. Ngoài các đặc tính trên thép ống đòi hỏi có thêm khả năng chịu được mọi thời tiết khắc nghiệt từ môi trường. Như vậy thép ống được trang bị đầy đủ những đặc tính cần thiết để có thể ứng dụng trong mọi lĩnh vực.
Khả năng chống ăn mòn
Điểm nhấn mạnh của thép ống là khả năng đáp ứng các công trình vùng biển, những nơi có độ ẩm, thời tiết khắc nghiệt với những loại thép khác rất dễ bị ăn mòn. Vì thế đối với sản phẩm ống thép và được mạ kẽm là lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình. Khi lớp thép chất lượng được mạ kẽm sẽ tạo nên một lớp bảo vệ chống bào mòn ở bề mặt hiệu quả, chống ăn mòn gỉ sét cao nhất.
Dễ lắp đặt
Khi trọng lượng nhẹ là ưu điểm đối với việc di chuyển sản phẩm. Điều này cũng sẽ rất có lợi trong việc lắp đặt thép ống. Cũng như vậy việc sử dụng thép ống có tuổi thọ cao giúp giảm thiểu chi phí, sửa chữa và bảo trì sản phẩm. Lắp đặt thép ống đơn giản dễ dàng giúp cho tiến độ thi công được cải thiện…
Ứng dụng của thép ống
Việc thép ống được phân chia thành nhiều loại khác nhau phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng tại các môi trường khác nhau. Thông thường với khả năng chịu lực và khả năng chống mài mòn thép ống tròn được sử dụng dể làm đường ống dẫn nước trong các tòa nhà cao tầng. Và ứng dụng trong xây dựng công nghiệp như xây dựng khung nhà, khung xưởng, cọc siêu âm, cột đèn chiếu sáng công cộng… Với nhiều kích thước khác nhau thép ống còn được sử dụng trong các ngành sản xuất công nghiệp như sườn ô tô, xe máy… thậm chí là giường ngủ, bàn ghế, tủ bếp… Như vậy có thể thấy thép ống vô cùng hữu ích không chỉ là công nghiệp xây dựng mà còn đối với dân dụng. Với những ống thép mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng… lại có những ưu điểm chống bào mòn bề mặt siêu việt.
Các bước tiến hành đặt hàng thép ống tại Thép Trí Việt
– Bước 1: Liên hệ địa chỉ cho chúng tôi qua hòm mail hay điện thoại bên dưới để được hỗ trợ nhanh chóng. Bộ phận tư vấn sẽ nhanh chóng cập nhật các thông tin về sản phẩm. – Bước 2: Với đơn hàng lớn, khách hàng có thể thương lượng lại về giá cả. – Bước 3: Hai bên thống nhất về khối lượng hàng hóa, thời gian vận chuyển. Cách thức giao & nhận hàng, thanh toán sau dịch vụ,…Hợp đồng sẽ được kí khi hai bên không có thắc mắc. – Bước 4: Vận chuyển hàng hóa thép ống đến tận công trình đúng giờ & đúng nơi. – Bước 5: Khách hàng kiểm kê về số lượng & kiểm tra chất lượng hàng hóa. Sau đó thanh toán các khoản như trong hợp đồng đã thỏa thuận. Sau khi hai bên đã giao dịch xong. Chúng tôi tiến hành bốc xếp hàng hóa & dọn dẹp bãi kho trước khi rời đi. Khách hàng sẽ không phải tốn các khoản chi phí phải thuê nhân công.
Thép Trí Việt – Doanh nghiệp chuyên phân phối vật liệu xây dựng
Công ty Thép Trí Việt được thành lập hơn 10 năm qua & hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh & các tỉnh lân cận. Công ty Thép Trí Việt chuyên cung cấp các loại Thép hình, Thép hộp, Thép tấm, Tôn, Xà gồ, Thép xây dựng,.. Các loại vật liệu với đầy đủ kích cỡ, chủng loại của các công ty tại Việt Nam. Trải qua thời gian dài kinh doanh, chúng tôi đã cố gắng hoàn thiện, phát triển toàn diện. Điều đó khiến chúng tôi trở thành một trong những công ty cung ứng Tôn Thép hàng đầu cho các dự án xây dựng đô thị, nhà ở, xưởng, nhà tiền chế … trong toàn khu vực miền Nam. Với phương châm “Chất lượng là mục tiêu“, Thép Trí Việt luôn luôn coi trọng chiến dịch phát triển chất lượng sản phẩm tốt nhất & mang đến khách hàng dịch vụ tối ưu, thân thiện nhất.