22.000₫ Giá gốc là: 22.000₫.16.000₫Giá hiện tại là: 16.000₫.
22.000₫ Giá gốc là: 22.000₫.16.000₫Giá hiện tại là: 16.000₫.
22.000₫ Giá gốc là: 22.000₫.16.000₫Giá hiện tại là: 16.000₫.
22.000₫ Giá gốc là: 22.000₫.16.000₫Giá hiện tại là: 16.000₫.
Bảng Báo Giá Thép Hộp Thép Trí Việt: Lựa Chọn Ưu Việt Cho Các Công Trình Xây Dựng năm 2024
Bảng báo giá thép hộp mới nhất được cập nhật bởi công ty Thép Trí Việt. Quý khách muốn biết được giá thép hộp sớm nhất, chính xác và chi tiết nhất, hãy liên hệ với chúng tôi tại Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50.
Thép Trí Việt là đại lý phân phối thép hộp lớn nhất Miền Nam. Các sản phẩm thép hộp đều đươc chúng tôi nhập trực tiếp tại nhà máy nên đảm bảo chất lượng tốt, cam kết giá bán cạnh tranh nhất thị trường.
Thép Trí Việt - Đại lý phân phối thép hộp uy tín chính hãng
✅ Giá thép hộp tốt nhất | ⭐Kho sắt thép uy tín hàng toàn quốc. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Sắt thép chính hãng | ⭐Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Bảng báo giá thép hộp mới nhất
Giá thép hộp hiện đang được rất nhiều người quan tâm theo dõi từng ngày. Để khách hàng không phải tốn quá nhiều công sức đi tim hiểu giá. Chúng tôi có những nhân viên chuyên cập nhật giá tại các nhà máy theo từng ngày, từng giờ. Quý khách chỉ cần liên hệ trực tiếp là sẽ nhận được bảng giá sớm nhất và chính xác nhất.
Dưới đây, Thép Trí Việt xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm mới nhất mà chúng tôi vừa cập nhật.
Lưu ý giá thép sẽ có nhiều thay đổi trong thời gian tới mà chúng tôi chưa điều chỉnh trên web kịp. Vì vậy quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được nhân viên báo giá chi tiết.
==>>> Xem bảng báo giá thép hộp và sắt thép xây dựng mới nhất tại đây:
Bảng báo giá thép hộp đen mới nhất
Quý khách liên hệ trực tiếp để nhận được bảng báo giá thép hộp đen tốt nhất
Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
Độ dày
Kích thước | Số lượng
( Cây ,bó) | Độ dày (mm) |
1 | 1.1 | 1.2 | 1.4 |
Thép 13×26 | 105 | 82,800 | 89,726 | 97,104 | 111,860 |
Thép 16×16 | 100 | 66,960 | 72,352 | 78,302 | 89,964 |
Thép 20×20 | 100 | 84,960 | 92,106 | 99,960 | 114,954 |
Thép 25×25 | 100 | 107,520 | 116,858 | 126,854 | 146,370 |
Thép 30×30 | 81 | 130,320 | 141,372 | 153,748 | 177,786 |
Thép 20×40 | 72 | 130,320 | 141,372 | 153,748 | 177,786 |
Thép 40×40 | 49 | 175,440 | 190,876 | 207,536 | 240,618 |
Thép 30×60 | 50 | 215,390 | 234,430 | 272,034 | 290,598 |
Độ dày
Kích thước | Số lượng
( Cây ,bó) | Độ dày (mm) |
1.5 | 1.8 | 2 | 2.3 |
Thép 50×50 | 36 | 324,156 | 386,036 | 430,560 | 491,280 |
Thép 60×60 | 25 | 391,510 | 466,718 | 520,800 | 595,200 |
Thép 40×80 | 32 | 391,510 | 466,718 | 520,800 | 595,200 |
Thép 50×100 | 18 | 492,422 | 587,860 | 656,640 | 751,200 |
Thép 75×75 | 16 | 492,422 | 587,860 | 656,640 | 751,200 |
Thép 90×90 | 16 | 593,334 | 709,002 | 792,240 | 907,200 |
Thép 60×120 | 18 | 593,334 | 709,002 | 792,240 | 907,200 |
Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm mới nhất
Quý khách liên hệ trực tiếp để nhận được bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tốt nhất
Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
Tra nhanh giá thép hộp vuông mạ kẽm tại đây:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá
vnđ/6m |
---|
Hộp 12x12 | 0.7 | 1.47 | 33810 |
Hộp 12x12 | 0.8 | 1.66 | 38180 |
Hộp 12x12 | 0.9 | 1.85 | 42550 |
Hộp 12x12 | 1 | 2.03 | 46690 |
Hộp 12x12 | 1.1 | 2.21 | 50830 |
Hộp 12x12 | 1.2 | 2.39 | 54970 |
Hộp 12x12 | 1.4 | 2.72 | 62560 |
Hộp 14x14 | 0.7 | 1.74 | 40020 |
Hộp 14x14 | 0.8 | 1.97 | 45310 |
Hộp 14x14 | 0.9 | 2.19 | 50370 |
Hộp 14x14 | 1 | 2.41 | 55430 |
Hộp 14x14 | 1.1 | 2.63 | 60490 |
Hộp 14x14 | 1.2 | 2.84 | 65320 |
Hộp 14x14 | 1.4 | 3.25 | 74750 |
Hộp 14x14 | 1.5 | 3.45 | 79350 |
Hộp 16x16 | 0.7 | 2 | 46000 |
Hộp 16x16 | 0.8 | 2.27 | 52210 |
Hộp 16x16 | 0.9 | 2.53 | 58190 |
Hộp 16x16 | 1 | 2.79 | 64170 |
Hộp 16x16 | 1.1 | 3.04 | 69920 |
Hộp 16x16 | 1.2 | 3.29 | 75670 |
Hộp 16x16 | 1.4 | 3.78 | 86940 |
Hộp 20x20 | 0.7 | 2.53 | 58190 |
Hộp 20x20 | 0.8 | 2.87 | 66010 |
Hộp 20x20 | 0.9 | 3.21 | 73830 |
Hộp 20x20 | 1 | 3.54 | 81420 |
Hộp 20x20 | 1.1 | 3.87 | 89010 |
Hộp 20x20 | 1.2 | 4.2 | 96600 |
Hộp 20x20 | 1.4 | 4.83 | 111090 |
Hộp 20x20 | 1.5 | 5.14 | 118220 |
Hộp 20x20 | 1.8 | 6.05 | 139150 |
Hộp 20x20 | 2 | 6.63 | 152490 |
Hộp 25x25 | 0.7 | 3.19 | 73370 |
Hộp 25x25 | 0.8 | 3.62 | 83260 |
Hộp 25x25 | 0.9 | 4.06 | 93380 |
Hộp 25x25 | 1 | 4.48 | 103040 |
Hộp 25x25 | 1.1 | 4.91 | 112930 |
Hộp 25x25 | 1.2 | 5.33 | 122590 |
Hộp 25x25 | 1.4 | 6.15 | 141450 |
Hộp 25x25 | 1.5 | 6.56 | 150880 |
Hộp 25x25 | 1.8 | 7.75 | 178250 |
Hộp 25x25 | 2 | 8.52 | 195960 |
Hộp 30x30 | 0.7 | 3.85 | 88550 |
Hộp 30x30 | 0.8 | 4.38 | 100740 |
Hộp 30x30 | 0.9 | 4.9 | 112700 |
Hộp 30x30 | 1 | 5.43 | 124890 |
Hộp 30x30 | 1.1 | 5.94 | 136620 |
Hộp 30x30 | 1.2 | 6.46 | 148580 |
Hộp 30x30 | 1.4 | 7.47 | 171810 |
Hộp 30x30 | 1.5 | 7.97 | 183310 |
Hộp 30x30 | 1.8 | 9.44 | 217120 |
Hộp 30x30 | 2 | 10.4 | 239200 |
Hộp 30x30 | 2.3 | 11.8 | 271400 |
Hộp 30x30 | 2.5 | 12.72 | 292560 |
Hộp 30x30 | 2.8 | 14.05 | 323150 |
Hộp 30x30 | 3 | 14.92 | 343160 |
Hộp 40x40 | 0.7 | 5.16 | 118680 |
Hộp 40x40 | 0.8 | 5.88 | 135240 |
Hộp 40x40 | 0.9 | 6.6 | 151800 |
Hộp 40x40 | 1 | 7.31 | 168130 |
Hộp 40x40 | 1.1 | 8.02 | 184460 |
Hộp 40x40 | 1.2 | 8.72 | 200560 |
Hộp 40x40 | 1.4 | 10.11 | 232530 |
Hộp 40x40 | 1.5 | 10.8 | 248400 |
Hộp 40x40 | 1.8 | 12.83 | 295090 |
Hộp 40x40 | 2 | 14.17 | 325910 |
Hộp 40x40 | 2.3 | 16.14 | 371220 |
Hộp 40x40 | 2.5 | 17.43 | 400890 |
Hộp 40x40 | 2.8 | 19.33 | 444590 |
Hộp 40x40 | 3 | 20.57 | 473110 |
Hộp 50x50 | 0.8 | 7.36 | 169280 |
Hộp 50x50 | 0.9 | 8.27 | 190210 |
Hộp 50x50 | 1 | 9.19 | 211370 |
Hộp 50x50 | 1.1 | 10.09 | 232070 |
Hộp 50x50 | 1.2 | 10.98 | 252540 |
Hộp 50x50 | 1.4 | 12.74 | 293020 |
Hộp 50x50 | 1.5 | 13.62 | 313260 |
Hộp 50x50 | 1.8 | 16.22 | 373060 |
Hộp 50x50 | 2 | 17.94 | 412620 |
Hộp 50x50 | 2.3 | 20.47 | 470810 |
Hộp 50x50 | 2.5 | 22.14 | 509220 |
Hộp 50x50 | 2.8 | 24.6 | 565800 |
Hộp 50x50 | 3 | 26.23 | 603290 |
Hộp 50x50 | 3.2 | 27.83 | 640090 |
Hộp 50x50 | 3.5 | 30.2 | 694600 |
Hộp 50x50 | 3.8 | 32.49 | 747270 |
Hộp 50x50 | 4 | 34.02 | 782460 |
Hộp 50x50 | 5 | 42.39 | 974970 |
Hộp 50x50 | 6 | 49.74 | 1144020 |
Hộp 60x60 | 0.8 | 8.85 | 203550 |
Hộp 60x60 | 0.9 | 9.96 | 229080 |
Hộp 60x60 | 1 | 11.06 | 254380 |
Hộp 60x60 | 1.1 | 12.16 | 279680 |
Hộp 60x60 | 1.2 | 13.24 | 304520 |
Hộp 60x60 | 1.4 | 15.38 | 353740 |
Hộp 60x60 | 1.5 | 16.45 | 378350 |
Hộp 60x60 | 1.8 | 19.61 | 451030 |
Hộp 60x60 | 2 | 21.7 | 499100 |
Hộp 60x60 | 2.3 | 24.8 | 570400 |
Hộp 60x60 | 2.5 | 26.85 | 617550 |
Hộp 60x60 | 2.8 | 29.88 | 687240 |
Hộp 60x60 | 3 | 31.88 | 733240 |
Hộp 60x60 | 3.2 | 33.86 | 778780 |
Hộp 60x60 | 3.5 | 36.79 | 846170 |
Hộp 60x60 | 3.8 | 39.648 | 911904 |
Hộp 60x60 | 4 | 41.556 | 955788 |
Hộp 60x60 | 5 | 51.81 | 1191630 |
Hộp 60x60 | 6 | 61.04 | 1403920 |
Hộp 175x175 | 2.5 | 81.048 | 1864104 |
Hộp 175x175 | 2.8 | 90.582 | 2083386 |
Hộp 175x175 | 3 | 96.912 | 2228976 |
Hộp 175x175 | 3.2 | 103.224 | 2374152 |
Hộp 175x175 | 3.5 | 112.662 | 2591226 |
Hộp 175x175 | 3.8 | 122.058 | 2807334 |
Hộp 175x175 | 4 | 128.298 | 2950854 |
Hộp 175x175 | 4.5 | 143.82 | 3307860 |
Hộp 175x175 | 5 | 159.228 | 3662244 |
Hộp 175x175 | 5.5 | 174.582 | 4015386 |
Hộp 175x175 | 6 | 189.702 | 4363146 |
Hộp 175x175 | 6.5 | 204.768 | 4709664 |
Hộp 175x175 | 7 | 219.72 | 5053560 |
Hộp 200x200 | 3 | 111.34 | 2560820 |
Hộp 200x200 | 4 | 147.1 | 3383300 |
Hộp 200x200 | 4.5 | 164.98 | 3794540 |
Hộp 200x200 | 5 | 182.75 | 4203250 |
Hộp 200x200 | 5.5 | 200.4 | 4609200 |
Hộp 200x200 | 6 | 217.94 | 5012620 |
Hộp 200x200 | 6.5 | 235.37 | 5413510 |
Hộp 200x200 | 7 | 252.68 | 5811640 |
Hộp 200x200 | 7.5 | 269.88 | 6207240 |
Hộp 200x200 | 8 | 286.97 | 6600310 |
Hộp 200x200 | 8.5 | 303.95 | 6990850 |
Hộp 200x200 | 9 | 320.81 | 7378630 |
Hộp 200x200 | 9.5 | 337.56 | 7763880 |
Hộp 200x200 | 10 | 354.19 | 8146370 |
Hộp 300x300 | 6 | 332.34 | 7643820 |
Hộp 300x300 | 8 | 440.1 | 10122300 |
Hộp 300x300 | 10 | 546.36 | 12566280 |
Hộp 300x300 | 12 | 651.11 | 14975530 |
Hộp 65x65 | 5 | 56.52 | 1299960 |
Hộp 65x65 | 6 | 66.69 | 1533870 |
Hộp 70x70 | 3.5 | 43.85 | 1008550 |
Hộp 70x70 | 4 | 49.74 | 1144020 |
Hộp 70x70 | 5 | 61.23 | 1408290 |
Hộp 70x70 | 6 | 72.35 | 1664050 |
Hộp 75x75 | 1 | 13.82 | 317860 |
Hộp 75x75 | 1.1 | 15.2 | 349600 |
Hộp 75x75 | 1.2 | 16.58 | 381340 |
Hộp 75x75 | 1.4 | 19.34 | 444820 |
Hộp 75x75 | 1.5 | 20.69 | 475870 |
Hộp 75x75 | 1.8 | 24.7 | 568100 |
Hộp 75x75 | 2 | 27.36 | 629280 |
Hộp 75x75 | 2.3 | 31.3 | 719900 |
Hộp 75x75 | 2.5 | 33.91 | 779930 |
Hộp 75x75 | 2.8 | 37.79 | 869170 |
Hộp 75x75 | 3 | 40.36 | 928280 |
Hộp 75x75 | 3.2 | 42.9 | 986700 |
Hộp 75x75 | 3.5 | 46.69 | 1073870 |
Hộp 75x75 | 3.8 | 50.43 | 1159890 |
Hộp 75x75 | 4 | 52.9 | 1216700 |
Hộp 75x75 | 4.5 | 59.77 | 1374710 |
Hộp 75x75 | 5 | 65.94 | 1516620 |
Hộp 75x75 | 6 | 78 | 1794000 |
Hộp 80x80 | 4 | 57.27 | 1317210 |
Hộp 80x80 | 5 | 70.65 | 1624950 |
Hộp 80x80 | 6 | 83.65 | 1923950 |
Hộp 80x80 | 8 | 108.5 | 2495500 |
Hộp 90x90 | 1 | 16.65 | 382950 |
Hộp 90x90 | 1.1 | 18.31 | 421130 |
Hộp 90x90 | 1.2 | 19.98 | 459540 |
Hộp 90x90 | 1.4 | 23.3 | 535900 |
Hộp 90x90 | 1.5 | 24.93 | 573390 |
Hộp 90x90 | 1.8 | 29.79 | 685170 |
Hộp 90x90 | 2 | 33.01 | 759230 |
Hộp 90x90 | 2.3 | 37.8 | 869400 |
Hộp 90x90 | 2.5 | 40.98 | 942540 |
Hộp 90x90 | 2.8 | 45.7 | 1051100 |
Hộp 90x90 | 3 | 48.83 | 1123090 |
Hộp 90x90 | 3.2 | 51.94 | 1194620 |
Hộp 90x90 | 3.5 | 56.58 | 1301340 |
Hộp 90x90 | 3.8 | 61.17 | 1406910 |
Hộp 90x90 | 4 | 64.21 | 1476830 |
Hộp 90x90 | 5 | 79.11 | 1819530 |
Hộp 90x90 | 5.5 | 86.388 | 1986924 |
Hộp 90x90 | 6 | 93.558 | 2151834 |
Hộp 90x90 | 6.5 | 100.608 | 2313984 |
Hộp 90x90 | 7 | 107.55 | 2473650 |
Hộp 90x90 | 8 | 123.6 | 2842800 |
Hộp 100x100 | 1.2 | 22.09 | 508070 |
Hộp 100x100 | 1.4 | 25.77 | 592710 |
Hộp 100x100 | 1.5 | 27.6 | 634800 |
Hộp 100x100 | 1.8 | 33.11 | 761530 |
Hộp 100x100 | 2 | 36.78 | 845940 |
Hộp 100x100 | 2.3 | 42.3 | 972900 |
Hộp 100x100 | 2.5 | 45.69 | 1050870 |
Hộp 100x100 | 2.8 | 50.98 | 1172540 |
Hộp 100x100 | 3 | 54.49 | 1253270 |
Hộp 100x100 | 3.2 | 57.97 | 1333310 |
Hộp 100x100 | 3.5 | 63.17 | 1452910 |
Hộp 100x100 | 3.8 | 68.33 | 1571590 |
Hộp 100x100 | 4 | 71.74 | 1650020 |
Hộp 100x100 | 4.5 | 80.2 | 1844600 |
Hộp 100x100 | 5 | 88.536 | 2036328 |
Hộp 100x100 | 5.5 | 96.762 | 2225526 |
Hộp 100x100 | 6 | 104.868 | 2411964 |
Hộp 100x100 | 6.5 | 112.866 | 2595918 |
Hộp 100x100 | 7 | 120.744 | 2777112 |
Hộp 100x100 | 8 | 138.7 | 3190100 |
Hộp 100x100 | 10 | 169.6 | 3900800 |
Hộp 100x100 | 12 | 199 | 4577000 |
Hộp 120x120 | 4 | 87.42 | 2010660 |
Hộp 120x120 | 5 | 108.3 | 2490900 |
Hộp 120x120 | 6 | 128.9 | 2964700 |
Hộp 120x120 | 8 | 168.8 | 3882400 |
Hộp 120x120 | 10 | 207.2 | 4765600 |
Hộp 120x120 | 12 | 244.2 | 5616600 |
Hộp 125x125 | 2.5 | 57.48 | 1322040 |
Hộp 125x125 | 2.8 | 64.188 | 1476324 |
Hộp 125x125 | 3 | 68.634 | 1578582 |
Hộp 125x125 | 3.2 | 73.062 | 1680426 |
Hộp 125x125 | 3.5 | 79.674 | 1832502 |
Hộp 125x125 | 3.8 | 86.238 | 1983474 |
Hộp 125x125 | 4 | 90.594 | 2083662 |
Hộp 125x125 | 4.5 | 101.406 | 2332338 |
Hộp 125x125 | 5 | 100.098 | 2302254 |
Hộp 125x125 | 5.5 | 122.682 | 2821686 |
Hộp 125x125 | 6 | 133.146 | 3062358 |
Hộp 125x125 | 6.5 | 143.496 | 3300408 |
Hộp 125x125 | 7 | 153.738 | 3535974 |
Hộp 125x125 | 8 | 176.34 | 4055820 |
Hộp 125x125 | 10 | 216.66 | 4983180 |
Hộp 140x140 | 4 | 102.49 | 2357270 |
Hộp 140x140 | 5 | 127.17 | 2924910 |
Hộp 140x140 | 6 | 151.47 | 3483810 |
Hộp 140x140 | 8 | 198.95 | 4575850 |
Hộp 150x150 | 2.5 | 69.264 | 1593072 |
Hộp 150x150 | 2.8 | 77.382 | 1779786 |
Hộp 150x150 | 3 | 82.776 | 1903848 |
Hộp 150x150 | 3.2 | 88.146 | 2027358 |
Hộp 150x150 | 3.5 | 96.168 | 2211864 |
Hộp 150x150 | 3.8 | 104.148 | 2395404 |
Hộp 150x150 | 4 | 109.446 | 2517258 |
Hộp 150x150 | 4.5 | 122.616 | 2820168 |
Hộp 150x150 | 5 | 135.666 | 3120318 |
Hộp 150x150 | 5.5 | 148.602 | 3417846 |
Hộp 150x150 | 6 | 161.424 | 3712752 |
Hộp 150x150 | 6.5 | 174.132 | 4005036 |
Hộp 150x150 | 7 | 186.726 | 4294698 |
Hộp 150x150 | 8 | 214.02 | 4922460 |
Hộp 150x150 | 10 | 263.76 | 6066480 |
Hộp 150x150 | 12 | 311.99 | 7175770 |
Hộp 160x160 | 5 | 146.01 | 3358230 |
Hộp 160x160 | 6 | 174.08 | 4003840 |
Hộp 160x160 | 8 | 229.09 | 5269070 |
Hộp 180x180 | 5 | 164.85 | 3791550 |
Hộp 180x180 | 6 | 196.69 | 4523870 |
Hộp 180x180 | 8 | 259.24 | 5962520 |
Hộp 180x180 | 10 | 320.28 | 7366440 |
Hộp 250x250 | 4 | 184.78 | 4249940 |
Hộp 250x250 | 4.5 | 207.37 | 4769510 |
Hộp 250x250 | 5 | 229.85 | 5286550 |
Hộp 250x250 | 5.5 | 252.21 | 5800830 |
Hộp 250x250 | 6 | 274.46 | 6312580 |
Hộp 250x250 | 6.5 | 296.6 | 6821800 |
Hộp 250x250 | 7 | 318.62 | 7328260 |
Hộp 250x250 | 7.5 | 340.53 | 7832190 |
Hộp 250x250 | 8 | 362.33 | 8333590 |
Hộp 250x250 | 8.5 | 384.02 | 8832460 |
Hộp 250x250 | 9 | 405.59 | 9328570 |
Hộp 250x250 | 9.5 | 427.05 | 9822150 |
Hộp 250x250 | 10 | 448.39 | 10312970 |
Hộp 250x250 | 12 | 537.07 | 12352610 |
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm mới nhất
Quý khách liên hệ trực tiếp để nhận được bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tốt nhất
Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
Tra nhanh giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm tại đây:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá
vnđ/6m |
---|
Hộp 13x26 | 0.7 | 2.46 | 56580 |
Hộp 13x26 | 0.8 | 2.79 | 64170 |
Hộp 13x26 | 0.9 | 3.12 | 71760 |
Hộp 13x26 | 1 | 3.45 | 79350 |
Hộp 13x26 | 1.1 | 3.77 | 86710 |
Hộp 13x26 | 1.2 | 4.08 | 93840 |
Hộp 13x26 | 1.4 | 4.7 | 108100 |
Hộp 13x26 | 1.5 | 5 | 115000 |
Hộp 20x40 | 0.7 | 3.85 | 88550 |
Hộp 20x40 | 0.8 | 4.38 | 100740 |
Hộp 20x40 | 0.9 | 4.9 | 112700 |
Hộp 20x40 | 1 | 5.43 | 124890 |
Hộp 20x40 | 1.1 | 5.94 | 136620 |
Hộp 20x40 | 1.2 | 6.46 | 148580 |
Hộp 20x40 | 1.4 | 7.47 | 171810 |
Hộp 20x40 | 1.5 | 7.97 | 183310 |
Hộp 20x40 | 1.8 | 9.44 | 217120 |
Hộp 20x40 | 2 | 10.4 | 239200 |
Hộp 20x40 | 2.3 | 11.8 | 271400 |
Hộp 20x40 | 2.5 | 12.72 | 292560 |
Hộp 20x40 | 2.8 | 14.05 | 323150 |
Hộp 20x40 | 3 | 14.92 | 343160 |
Hộp 30x60 | 0.8 | 6.64 | 152720 |
Hộp 30x60 | 0.9 | 7.45 | 171350 |
Hộp 30x60 | 1 | 8.25 | 189750 |
Hộp 30x60 | 1.1 | 9.05 | 208150 |
Hộp 30x60 | 1.2 | 9.85 | 226550 |
Hộp 30x60 | 1.4 | 11.43 | 262890 |
Hộp 30x60 | 1.5 | 12.21 | 280830 |
Hộp 30x60 | 1.8 | 14.53 | 334190 |
Hộp 30x60 | 2 | 16.05 | 369150 |
Hộp 30x60 | 2.3 | 18.3 | 420900 |
Hộp 30x60 | 2.5 | 19.78 | 454940 |
Hộp 30x60 | 2.8 | 21.97 | 505310 |
Hộp 30x60 | 3 | 23.4 | 538200 |
Hộp 30x60 | 3 | 24.59 | 565570 |
Hộp 30x60 | 4 | 32.4 | 745200 |
Hộp 30x90 | 1.2 | 13.24 | 304520 |
Hộp 30x90 | 1.4 | 15.38 | 353740 |
Hộp 30x90 | 1.5 | 16.45 | 378350 |
Hộp 30x90 | 1.8 | 19.61 | 451030 |
Hộp 30x90 | 2 | 21.7 | 499100 |
Hộp 40x80 | 0.8 | 8.85 | 203550 |
Hộp 40x80 | 0.9 | 9.96 | 229080 |
Hộp 40x80 | 1 | 11.06 | 254380 |
Hộp 40x80 | 1.1 | 12.16 | 279680 |
Hộp 40x80 | 1.2 | 13.24 | 304520 |
Hộp 40x80 | 1.4 | 15.38 | 353740 |
Hộp 40x80 | 1.5 | 16.45 | 378350 |
Hộp 40x80 | 1.8 | 19.61 | 451030 |
Hộp 40x80 | 2 | 21.7 | 499100 |
Hộp 40x80 | 2.3 | 24.8 | 570400 |
Hộp 40x80 | 2.5 | 26.85 | 617550 |
Hộp 40x80 | 2.8 | 29.88 | 687240 |
Hộp 40x80 | 3 | 31.88 | 733240 |
Hộp 40x80 | 3.2 | 33.86 | 778780 |
Hộp 40x80 | 3.5 | 36.79 | 846170 |
Hộp 40x80 | 4 | 43.71 | 1005330 |
Hộp 40x80 | 5 | 54.17 | 1245910 |
Hộp 40x100 | 0.8 | 10.31 | 237130 |
Hộp 40x100 | 0.9 | 11.6 | 266800 |
Hộp 40x100 | 1 | 12.88 | 296240 |
Hộp 40x100 | 1.1 | 14.16 | 325680 |
Hộp 40x100 | 1.2 | 15.46 | 355580 |
Hộp 40x100 | 1.4 | 18.02 | 414460 |
Hộp 40x100 | 1.5 | 19.27 | 443210 |
Hộp 40x100 | 1.8 | 23.01 | 529230 |
Hộp 40x100 | 2 | 25.47 | 585810 |
Hộp 40x100 | 2.3 | 29.14 | 670220 |
Hộp 40x100 | 2.5 | 31.56 | 725880 |
Hộp 40x100 | 2.8 | 35.15 | 808450 |
Hộp 40x100 | 3 | 37.53 | 863190 |
Hộp 40x100 | 3.2 | 39.89 | 917470 |
Hộp 40x100 | 3.5 | 43.39 | 997970 |
Hộp 60x120 | 1 | 16.65 | 382950 |
Hộp 60x120 | 1.1 | 18.31 | 421130 |
Hộp 60x120 | 1.2 | 19.98 | 459540 |
Hộp 60x120 | 1.4 | 23.3 | 535900 |
Hộp 60x120 | 1.5 | 24.93 | 573390 |
Hộp 60x120 | 1.8 | 29.79 | 685170 |
Hộp 60x120 | 2 | 33.01 | 759230 |
Hộp 60x120 | 2.3 | 37.8 | 869400 |
Hộp 60x120 | 2.5 | 40.98 | 942540 |
Hộp 60x120 | 2.8 | 45.7 | 1051100 |
Hộp 60x120 | 3 | 48.83 | 1123090 |
Hộp 60x120 | 3.2 | 51.94 | 1194620 |
Hộp 60x120 | 3.5 | 56.58 | 1301340 |
Hộp 60x120 | 3.8 | 61.17 | 1406910 |
Hộp 60x120 | 4 | 64.21 | 1476830 |
Hộp 60x120 | 4.2 | 67.224 | 1546152 |
Hộp 60x120 | 4.5 | 71.712 | 1649376 |
Hộp 60x120 | 5 | 79.11 | 1819530 |
Hộp 60x120 | 5.5 | 86.388 | 1986924 |
Hộp 60x120 | 6 | 93.558 | 2151834 |
Hộp 60x120 | 6.5 | 100.608 | 2313984 |
Hộp 60x120 | 7 | 107.55 | 2473650 |
Hộp 60x120 | 8 | 123.59 | 2842570 |
Hộp 150x250 | 5 | 183.69 | 4224870 |
Hộp 150x250 | 6 | 219.3 | 5043900 |
Hộp 150x250 | 8 | 289.38 | 6655740 |
Hộp 150x250 | 10 | 357.96 | 8233080 |
Hộp 150x300 | 6 | 247.56 | 5693880 |
Hộp 150x300 | 8 | 327.06 | 7522380 |
Hộp 150x300 | 10 | 405.06 | 9316380 |
Hộp 150x200 | 2.5 | 81.048 | 1864104 |
Hộp 150x200 | 2.8 | 90.582 | 2083386 |
Hộp 150x200 | 3 | 96.912 | 2228976 |
Hộp 150x200 | 3.2 | 103.224 | 2374152 |
Hộp 150x200 | 3.5 | 112.662 | 2591226 |
Hộp 150x200 | 3.8 | 122.058 | 2807334 |
Hộp 150x200 | 4 | 128.298 | 2950854 |
Hộp 150x200 | 4.2 | 134.526 | 3094098 |
Hộp 150x200 | 4.5 | 143.82 | 3307860 |
Hộp 150x200 | 5 | 159.228 | 3662244 |
Hộp 150x200 | 5.5 | 174.522 | 4014006 |
Hộp 150x200 | 6 | 189.702 | 4363146 |
Hộp 150x200 | 6.5 | 204.768 | 4709664 |
Hộp 150x200 | 7 | 219.72 | 5053560 |
Hộp 150x200 | 8 | 251.7 | 5789100 |
Hộp 50x100 | 1 | 13.82 | 317860 |
Hộp 50x100 | 1.1 | 15.2 | 349600 |
Hộp 50x100 | 1.2 | 16.58 | 381340 |
Hộp 50x100 | 1.4 | 19.34 | 444820 |
Hộp 50x100 | 1.5 | 20.69 | 475870 |
Hộp 50x100 | 1.8 | 24.7 | 568100 |
Hộp 50x100 | 2 | 27.36 | 629280 |
Hộp 50x100 | 2.3 | 31.3 | 719900 |
Hộp 50x100 | 2.5 | 33.91 | 779930 |
Hộp 50x100 | 2.8 | 37.79 | 869170 |
Hộp 50x100 | 3 | 40.36 | 928280 |
Hộp 50x100 | 3.2 | 42.9 | 986700 |
Hộp 50x100 | 3.5 | 46.69 | 1073870 |
Hộp 50x100 | 3.8 | 50.43 | 1159890 |
Hộp 50x100 | 4 | 52.9 | 1216700 |
Hộp 50x100 | 4.5 | 59 | 1357000 |
Hộp 50x100 | 5 | 65 | 1495000 |
Hộp 50x100 | 5.5 | 70.84 | 1629320 |
Hộp 50x100 | 6 | 78 | 1794000 |
Hộp 50x150 | 2 | 36.57 | 841110 |
Hộp 50x150 | 2.3 | 42.05 | 967150 |
Hộp 50x150 | 2.5 | 45.7 | 1051100 |
Hộp 50x150 | 2.8 | 51 | 1173000 |
Hộp 50x150 | 3 | 54.5 | 1253500 |
Hộp 50x150 | 3.2 | 57.984 | 1333632 |
Hộp 50x150 | 3.5 | 63.18 | 1453140 |
Hộp 50x150 | 3.8 | 68.334 | 1571682 |
Hộp 50x150 | 4 | 71.742 | 1650066 |
Hộp 50x150 | 4.2 | 75.138 | 1728174 |
Hộp 50x150 | 4.5 | 80.196 | 1844508 |
Hộp 50x150 | 5 | 88.536 | 2036328 |
Hộp 50x150 | 5.5 | 96.762 | 2225526 |
Hộp 50x150 | 6 | 104.868 | 2411964 |
Hộp 50x150 | 6.5 | 112.866 | 2595918 |
Hộp 50x150 | 7 | 120.744 | 2777112 |
Hộp 75x125 | 4 | 72.35 | 1664050 |
Hộp 75x125 | 4.2 | 75.138 | 1728174 |
Hộp 75x125 | 4.5 | 80.196 | 1844508 |
Hộp 75x125 | 5 | 88.536 | 2036328 |
Hộp 75x125 | 5.5 | 96.762 | 2225526 |
Hộp 75x125 | 6 | 104.868 | 2411964 |
Hộp 75x125 | 6.5 | 112.866 | 2595918 |
Hộp 75x125 | 7 | 120.744 | 2777112 |
Hộp 75x150 | 2.5 | 51.588 | 1186524 |
Hộp 75x150 | 2.8 | 57.588 | 1324524 |
Hộp 75x150 | 3 | 61.566 | 1416018 |
Hộp 75x150 | 3.2 | 65.52 | 1506960 |
Hộp 75x150 | 3.5 | 71.424 | 1642752 |
Hộp 75x150 | 3.8 | 77.286 | 1777578 |
Hộp 75x150 | 4 | 81.168 | 1866864 |
Hộp 75x150 | 4.2 | 85.038 | 1955874 |
Hộp 75x150 | 4.5 | 90.804 | 2088492 |
Hộp 75x150 | 5 | 100.32 | 2307360 |
Hộp 75x150 | 5.5 | 109.722 | 2523606 |
Hộp 75x150 | 6 | 119.01 | 2737230 |
Hộp 75x150 | 6.5 | 128.178 | 2948094 |
Hộp 75x150 | 7 | 137.238 | 3156474 |
Hộp 80x100 | 5 | 80.07 | 1841610 |
Hộp 80x100 | 6 | 94.95 | 2183850 |
Hộp 80x120 | 5 | 89.49 | 2058270 |
Hộp 80x120 | 6 | 106.26 | 2443980 |
Hộp 80x160 | 5 | 108.33 | 2491590 |
Hộp 80x160 | 6 | 128.87 | 2964010 |
Hộp 80x160 | 8 | 168.81 | 3882630 |
Hộp 100x150 | 2 | 45.97 | 1057310 |
Hộp 100x150 | 2.3 | 52.87 | 1216010 |
Hộp 100x150 | 2.5 | 57.46 | 1321580 |
Hộp 100x150 | 3 | 67.86 | 1560780 |
Hộp 100x150 | 3.2 | 73.062 | 1680426 |
Hộp 100x150 | 3.5 | 79.674 | 1832502 |
Hộp 100x150 | 3.8 | 86.238 | 1983474 |
Hộp 100x150 | 4 | 90.594 | 2083662 |
Hộp 100x150 | 4.2 | 94.932 | 2183436 |
Hộp 100x150 | 4.5 | 101.406 | 2332338 |
Hộp 100x150 | 5 | 112.098 | 2578254 |
Hộp 100x150 | 5.5 | 122.682 | 2821686 |
Hộp 100x150 | 6 | 133.146 | 3062358 |
Hộp 100x150 | 6.5 | 143.496 | 3300408 |
Hộp 100x150 | 7 | 153.738 | 3535974 |
Hộp 100x150 | 8 | 176.34 | 4055820 |
Hộp 100x150 | 10 | 216.66 | 4983180 |
Hộp 100x200 | 2.5 | 69.264 | 1593072 |
Hộp 100x200 | 2.8 | 77.382 | 1779786 |
Hộp 100x200 | 3 | 82.776 | 1903848 |
Hộp 100x200 | 3.2 | 88.146 | 2027358 |
Hộp 100x200 | 3.5 | 96.168 | 2211864 |
Hộp 100x200 | 3.8 | 104.148 | 2395404 |
Hộp 100x200 | 4 | 109.446 | 2517258 |
Hộp 100x200 | 4.2 | 114.726 | 2638698 |
Hộp 100x200 | 4.5 | 122.616 | 2820168 |
Hộp 100x200 | 5 | 135.666 | 3120318 |
Hộp 100x200 | 5.5 | 148.602 | 3417846 |
Hộp 100x200 | 6 | 161.424 | 3712752 |
Hộp 100x200 | 6.5 | 174.132 | 4005036 |
Hộp 100x200 | 7 | 186.726 | 4294698 |
Hộp 100x200 | 8 | 214.02 | 4922460 |
Hộp 100x200 | 10 | 263.76 | 6066480 |
Hộp 100x250 | 4 | 128.87 | 2964010 |
Hộp 100x250 | 5 | 160.14 | 3683220 |
Hộp 100x250 | 6 | 191.04 | 4393920 |
Hộp 100x250 | 8 | 251.7 | 5789100 |
Hộp 100x300 | 5 | 183.69 | 4224870 |
Hộp 100x300 | 6 | 219.3 | 5043900 |
Hộp 100x300 | 8 | 289.38 | 6655740 |
Hộp 200x300 | 4 | 184.78 | 4249940 |
Hộp 200x300 | 4.5 | 207.37 | 4769510 |
Hộp 200x300 | 5 | 229.85 | 5286550 |
Hộp 200x300 | 5.5 | 252.21 | 5800830 |
Hộp 200x300 | 6 | 274.46 | 6312580 |
Hộp 200x300 | 6.5 | 296.6 | 6821800 |
Hộp 200x300 | 7 | 318.62 | 7328260 |
Hộp 200x300 | 7.5 | 340.53 | 7832190 |
Hộp 200x300 | 8 | 362.33 | 8333590 |
Hộp 200x300 | 8.5 | 384.02 | 8832460 |
Hộp 200x300 | 9 | 405.59 | 9328570 |
Hộp 200x300 | 9.5 | 427.05 | 9822150 |
Hộp 200x300 | 10 | 448.39 | 10312970 |
*** Ghi chú:
– Giá thép hộp chỉ mang tính tham khảo vì giá thép thay đổi theo từng ngày.
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT. Bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM và các tỉnh toàn Miền Nam.
– Giao hàng tận công trình trong thành phố miễn phí.
– Giá bán lẻ cho các công trình xây dựng dân dụng như giá bán sỉ (có phí vận chuyển nếu số lượng quá ít)
– Chiết khấu đơn hàng cao.
– Linh hoạt trong phước thức thanh toán.
Giao hàng thép hộp cho công trình
Thép hộp là gì?
Thép hộp hiểu đơn giản là thép có hình hộp. Thép hộp là sản phẩm được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến và hiện đại nhất và được sản xuất theo dây tiêu chuẩn của các quốc gia có nền công nghiệp phát triển như Mỹ, Nhật Bản, Anh, Pháp, và tiêu chuẩn để áp dụng là ASTM, JISG…Vì vậy thép hộp luôn có độ bền rất cao và được ứng dụng tại nhiều những công trình khác nhau.
Thép hộp được ứng dụng như thế nào?
Thép hộp được ứng dụng khá phổ biến và rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như:
+ Trong ngành xây dựng: Sử dụng để làm kết cấu dầm thép, nhà thép tiền chế, khung sườn mái nhà. Làm giàn giáo, hệ thống cọc siêu âm trong kết cấu nền móng. Làm hệ thống cáp điện cho thang máy, sử dụng để làm lan can…
+ Ứng dụng để làm nội ngoại thất: bàn ghế, kệ giá đỡ, và các loại mặt hàng gia dụng khác.
+ Chế tạo cơ khí như: thùng xe, khung sườn xe, khung cửa, ống nước, ống hơi công nghiệp…
Có những loại thép hộp nào ?
Thép hộp được phân loại theo 2 hình thức là tính chất và hình dạng. Nếu phân loại theo tính chất thì thép hộp bao gồm: thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen. Nếu phân loại theo hình dạng thì thép hộp có thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật.
Phân loại theo hình dạng
Thép hộp vuông
+ Thép hộp vuông là loại thép có kích thước vuông, các kích phổ biến gồm: Thép hộp 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100
+ Chiều dài: 6 mét mỗi cây, có thể cắt theo yêu cầu
+ Độ dày: từ 8 dem đến 3 ly
Thép hộp chữ nhật
Kích thước (mm): thép hộp chữ nhật gồm các kích thước tiêu chuẩn: 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200
Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét / cây ( có thể cắt theo yêu cầu)
Độ dày: 7 dem, 8 dem, 9 dem, 1 li 0, 1 li 1, 1 li 2, 1 li 3 , 1 li 4, 1 li 7, 1 li 8, 2 li 0, 2 li 5, 3 li 0
Phân loại theo tính chất
Thép hộp đen
+ Thép hộp đen là loại thép hộp có màu đen ở bên trong và bên ngoài bề mặt của sản phẩm.
+ Loại thép này có độ bóng cao, không bị bong tróc, không để lộ lớp thép bên trong. Được ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng, cơ khí chế tạo, nhà tiền chế, thùng xe,…vv
+ Thép hộp đen có giá thành rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm nhưng độ bền, độ chống ăn mòn, gỉ sét thì không tốt bằng
Thép hộp mạ kẽm
+ Thép hộp mạ kẽm là loại thép hộp đen được phủ lớp mạ kẽm bên ngoài nhằm tăng độ bền, tính thẩm mỹ. Có khả năng chống ăn mòn rất tốt ở những điều kiện môi trường muối, ẩm thấp…
+ Chính vì vậy ngoài những ứng dụng như thép hộp đen. Thép hộp mạ kẽm vuông còn được ứng dụng cho các công trình ven biển, ẩm thấp, ở những điều kiện khắc nghiệt hơn
+ Thép hộp mạ kẽm có giá thành cao hơn thép hộp đen
Như vậy: bạn cần xác định rõ yêu cầu của công trình chọn loại thép hộp nào cho phù hợp
Bảng quy cách trọng lượng thép hộp
Bảng quy cách trọng lượng thép vuông
Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông
P = (2*a – 1,5708*s) * 0,0157*s
Các bạn có thể tra trọng lượng thép hộp vuông trong bảng dưới đây.
Quy cách | Độ dày (mm) |
(mm) | 0.7 | 0.8 | 0.9 | 1.0 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.6 | 1.8 | 2.0 | 2.5 | 2.8 | 3.0 | 3.2 | 3.5 |
12×12 | 0.25 | 0.29 | 0.32 | 0.35 | 0.39 | 0.42 | 0.48 | | | | | | | | | |
14×14 | 0.3 | 0.34 | 0.38 | 0.42 | 0.45 | 0.49 | 0.57 | 0.6 | | | | | | | | |
16×16 | 0.34 | 0.39 | 0.43 | 0.48 | 0.52 | 0.57 | 0.66 | 0.7 | | | | | | | | |
18×18 | 0.38 | 0.44 | 0.49 | 0.54 | 0.59 | 0.64 | 0.74 | 0.79 | | | | | | | | |
20×20 | 0.43 | 0.49 | 0.55 | 0.6 | 0.66 | 0.72 | 0.83 | 0.89 | | | | | | | | |
25×25 | | 0.61 | 0.69 | 0.76 | 0.83 | 0.91 | 1.05 | 1.12 | | | | | | | | |
30×30 | | | 0.83 | 0.92 | 1 | 1.1 | 1.27 | 1.36 | 1.44 | 1.62 | 1.79 | 2.2 | | | | |
38×38 | | | | 1.17 | 1.29 | 1.4 | 1.62 | 1.73 | 1.85 | 2.07 | 2.29 | | | | | |
40×40 | | | | 1.23 | 1.35 | 1.47 | 1.71 | 1.83 | 1.95 | 2.18 | 2.41 | 2.99 | | | | |
50×50 | | | | | | 1.85 | 2.15 | 2.23 | 2.45 | 2.75 | 3.04 | 3.77 | 4.2 | 4.49 | | |
60×60 | | | | | | 2.23 | 2.59 | 2.77 | 2.95 | 3.31 | 3.67 | 4.56 | 5.08 | 5.43 | | |
75×75 | | | | | | | 3.25 | 3.48 | 370 | 4.16 | 4.61 | 5.73 | 6.4 | 6.84 | 7.28 | 7.94 |
90×90 | | | | | | | 3.91 | 4.18 | 4.46 | 5.01 | 5.55 | 6.91 | 7.72 | 8.26 | 8.79 | 9.59 |
Bảng quy cách trọng lượng thép hộp chữ nhật
Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật:
P = (a + b – 1,5078*s) * 0,0157*s
Chúng ta có thể tra trọng lượng thép hộp chữ nhật trong bảng dưới đây
Quy cách | Độ dày (mm) |
(mm) | 0,6 | 0,7 | 0,8 | 0,9 | 1 | 1,1 | 1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,7 | 1,8 | 2 | 2,3 | 2,5 | 2,8 | 3 |
10×20 | 0,28 | 0,33 | 0,37 | 0,42 | 0,46 | 0,51 | 0,55 | | | | | | | | | |
13×26 | 0,37 | 0,43 | 0,49 | 0,55 | 0,60 | 0,66 | 0,72 | 0,84 | 0,90 | | | | | | | |
20×40 | 0,56 | 0,66 | 0,75 | 0,84 | 0,93 | 1.03 | 1.12 | 1.3 | 1.4 | 1.6 | 1.67 | 1.85 | | | | |
25×50 | 0,70 | 0,82 | 0,94 | 1.05 | 1.17 | 1.29 | 1.4 | 1.63 | 1.75 | 1.98 | 2.09 | 2.32 | 2.67 | 2.9 | | |
30×60 | | 0,99 | 1.13 | 1.27 | 1.41 | 1.55 | 1.68 | 1.96 | 2.1 | 2.38 | 2.52 | 2.8 | 3.21 | 3.48 | 3.9 | 4.17 |
30×90 | | | 1.5 | 1.69 | 1.88 | 2.06 | 2.25 | 2.62 | 2.81 | 3.18 | 3.37 | 3.74 | 4.29 | 4.66 | 5.21 | 5.58 |
35×70 | | | | 1.48 | 1.64 | 1.8 | 1.97 | 2.29 | 2.46 | 2.78 | 2.94 | 3.27 | 3.75 | 4.07 | 4.55 | 4.88 |
40×80 | | | 1.5 | 1.69 | 1.88 | 2.06 | 2.25 | 2.62 | 2.81 | 3.18 | 3.37 | 3.74 | 4.29 | 4.66 | 5.21 | 5.58 |
45×90 | | | | 1.9 | 2.11 | 2.32 | 2.53 | 2.95 | 3.16 | 3.58 | 3.79 | 4.21 | 4.83 | 5.25 | 5.87 | 6.29 |
50×100 | | | | 2.11 | 2.35 | 2.58 | 2.82 | 3.28 | 3.52 | 3.98 | 4.21 | 4.68 | 5.38 | 5.84 | 6.53 | 6.99 |
60×120 | | | | | | 3.1 | 3.38 | 3.94 | 4.22 | 4.78 | 5.06 | 5.62 | 6.46 | 7.02 | 7.85 | 8.41 |
70×140 | | | | | | | | 2.29 | 2.46 | 2.78 | 2.94 | 3.27 | 3.75 | 4.07 | 4.55 | 4.88 |
Vì sao nên chọn thép hộp thay vì các sản phẩm cùng chức năng khác
Có thể nói thép hộp là một trong những vật liệu quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự vững chắc, bền đẹp và tuổi thọ của một công trình.
+ Thép hộp được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến và hiện đại bậc nhất hiện nay. Đáp ứng tiêu chuẩn của các quốc gia có nền công nghiệp phát triển như: Mỹ (ASTM), Anh (BS), Pháp, Nhật (JIS)…
+ Sắt hộp đen và mạ kẽm sở hữu độ bền cao, chịu áp lực tốt, đồng thời ít bị cong, vênh khi bị tác dụng lực.
+ Đối với những công trình yêu cầu khả năng chịu áp lực lớn thì sắt hộp là sản phẩm lý tưởng nhất để lựa chọn.
+ Là loại thép được ứng dụng dễ dàng vào nhiều công việc thực tiễn trong ngành công nghiệp cũng như dân dụng.
+ Sắt thép hộp dễ hàn cắt, tạo hình, ứng dụng làm các sản phẩm yêu cầu tính chính xác cao, yêu cầu kĩ thuật nghiêm ngặt.
+ Tuổi thọ của thép hộp mạ kẽm có thể lên tới 70 năm.
+ Giá thành hợp lý: thép hộp có giá thành khá rẻ so với các sản phẩm cùng chức năng khác.
+ Thép hộp Ít bị tác động bởi nhiệt độ từ môi trường bên ngoài vì cấu trúc rống bên trong của thép hộp
+ Tất cả các bộ phận của thép hộp như góc nhọn, hốc thép và những nơi khó có thể tiếp cận nhất cũng được bảo vệ
Thép Trí Việt địa chỉ cung cấp thép hộp uy tín
Công ty thép Thép Trí Việt là một trong những địa chỉ cung cấp thép hộp, thép hình và các loại sắt thép khác một cách uy tín và giá tốt.
Thép Trí Việt thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép hình, giá sắt thép xây dựng, giá xà gồ, giá tôn lợp … uy tín, chính xác để khách hàng tham khảo.
Chúng tôi với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sắt thép luôn cam kết mang lại sản phẩm thép chất lượng. Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có hóa đơn, chứng từ đầy đủ. Có giá hợp lý, có chiết khấu đã được nhiều khách hàng, công trình nghiệm chứng theo thời gian.
Quy trình mua sắt thép xây dựng chuyên nghiệp tại Thép Trí Việt
B1 : Chúng tôi báo giá qua khối lượng sản phẩm của khách hàng qua điện thoại hoặc email.
B2 : Qúy khách có thể trực tiếp đến công ty để tiện cho việc tư vấn và kê khai giá cụ thể.
B3 : Hai bên thống nhất : Giá cả , khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
B4: Vận chuyển hàng hóa, sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ sắt thép.
B5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và thanh toán số dư cho chúng tôi.
Mọi thông tin chi tiết quý khách có thể liên hệ trực tiếp tại:
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây - Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương - Phường 1 - Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 - Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
LIÊN HỆ MUA HÀNG : 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50