Bảng Báo Giá Thép Hình U Chính Hãng Mới Nhất Tại Thép Trí Việt
Bạn đang tìm kiếm thép hình U để phục vụ thi công nhà xưởng, cầu đường hoặc cơ khí? Giá cả, quy cách và ứng dụng thực tế của loại thép này ra sao? Hãy cùng Thép Trí Việt khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Bảng giá thép hình U 2025 – Thép Trí Việt, lựa chọn tin cậy cho công trình xây dựng
Thép hình U là loại vật liệu kết cấu thép quan trọng trong nhiều công trình xây dựng, cầu đường, nhà thép tiền chế và cơ khí công nghiệp. Với độ bền, khả năng chịu lực và chống oxy hóa tốt, thép U được tin dùng rộng rãi.
Công ty Thép Trí Việt xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hình U mới nhất, được chúng tôi cập nhật liên tục trong thời gian qua.
Thép Trí Việt là đơn vị lớn chuyên phân phối thép hình U, I, V, L, H cho các công trình lớn nhỏ khắp cả nước. Chúng tôi cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường
Trong thời gian tới giá thép có nhiều sự thay đổi nên quý khách thường xuyên cập nhật các bảng báo giá mới nhất. Ngoài ra quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Luôn có nhân viên sẵn sàng tư vấn báo giá cho quý khách.
1.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hình U:
- Biến động giá phôi thép thế giới: phôi thép nhập khẩu chiếm tỷ trọng lớn trong sản xuất.
- Chi phí vận chuyển và logistics: ảnh hưởng đến đơn giá từng khu vực.
- Nhu cầu thị trường: vào mùa xây dựng, giá thép thường tăng nhẹ.
- Loại thép và tiêu chuẩn sản xuất: thép U cán nóng, mạ kẽm, hoặc theo tiêu chuẩn JIS, ASTM sẽ có chênh lệch về giá.

1.2 Bảng giá thép hình U cập nhật 2025 tại Thép Trí Việt
Lưu ý:
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT. Bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM và các tỉnh toàn Miền Nam.
– Giao hàng tận công trình trong thành phố miễn phí.
– Giá bán lẻ cho các công trình xây dựng dân dụng như giá bán sỉ (có phí vận chuyển nếu số lượng quá ít)
– Chiết khấu đơn hàng cao.
– Linh hoạt trong phước thức thanh toán.

2. Bảng tra nhanh giá thép hình U
Để thuận tiện cho nhà thầu, Thép Trí Việt cung cấp bảng tra giá thép U phổ biến: kích thước, trọng lượng tiêu chuẩn và giá cả. Các thông số này giúp việc tính toán chi phí, tải trọng công trình và lựa chọn mác thép trở nên dễ dàng hơn.
Bảng tra nhanh giá tham khảo 2025
Quy cách thép U | Kích thước (mm) | Trọng lượng (Kg/cây 6m) | Giá tham khảo (VNĐ/cây 6m) |
U100 | 100x50x4.5 | ~ 52 kg | ~ 799.000 |
U120 | 120x55x5.0 | ~ 59 kg | ~ 975.000 |
U150 | 150x75x6.0 | ~ 84 kg | ~ 1.302.000 |
U200 | 200x80x7.0 | ~ 128 kg | ~ 1.980.000 |
3. Thép hình U là gì? Cấu tạo như thế nào?
Thép hình U hay còn gọi là thép hình chữ U là loại thép đặc có mặt cắt hình chữ U, gồm cánh và bản bụng, độ bền cao và có đặc điểm tương tự như các dòng thép cùng loại. Loại thép này được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS, ASTM, EN, dưới nhiều kích thước khác nhau phục vụ đa dạng nhu cầu của người sử dụng.
Thép hình U là vật liệu có thành phần chính từ thép tấm nên có đầy đủ ưu điểm của thép nói chung, độ bền và độ cứng cao. Nếu được phủ thêm lớp mạ kẽm ở bên ngoài thì còn có khả năng chống oxy hóa, chống gỉ, sử dụng nhiều trong các công trình ven biển, vùng ngập mặn, nơi có axit, bazo,… Dòng thép hình U khá đa dạng về về kích thước, mác thép, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp nặng nên người sử dụng có thể dễ dàng lựa chọn dòng sản phẩm phù hợp với kinh phí của mình.

4. Ưu điểm nổi bật của thép hình U
Thép U sở hữu rất nhiều đặc tính ưu việt đảm bảo hiệu quả cho các công trình như:
- Độ bền và chịu lực vượt trội, chắc chắn, hầu như không bị cong vênh hoặc biến dạng dưới tác động của ngoại lực, thích hợp làm dầm, cột, kết cấu thép
- Chống ăn mòn tốt, có khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt, dễ dàng sử dụng được dưới mọi điều kiện thời tiết có tính axit, muối, bazơ,…
- Dễ dàng sử dụng cùng với các thanh thép khác hoặc bề mặt bê tông, gạch trong nhiều công trình xây dựng, công nghiệp nặng
- Tăng cường độ bền vững cho công trình, tăng kết cấu thép
- Chất lượng ổn định, tuổi thọ cao
- Thân thiện với môi trường, nhẹ, bền và chắc chắn
- Không bắt lửa, không bị rỉ sét, không bị mục hoặc mối mọt xâm hại
- Chi phí xây dựng thấp, hầu như không phải bảo trì
- Linh hoạt từ xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường, cơ khí cho đến sản xuất thiết bị công nghiệp
5. Các loại thép hình U phổ biến hiện nay
Thép hình chữ U được sản xuất trong quy trình khắt khe từ việc xử lý quặng đến cán, tạo hình và cho ra thành phẩm. Hiện nay trên thị trường có khá nhiều loại thép U phổ biến như:
Thép hình U100, bao gồm 2 loại là:
- Thép U100x46x4,5x6m có độ dài cây tiêu chuẩn là 6m và trọng lượng 51.5 kg/cây
- Thép U100x50x5,0x7,5 có độ dài cây tiêu chuẩn là 6/12m và trọng lượng là 56.16 kg/cây
Thép hình U150
- U150x75x6,5×10 có độ dài cây tiêu chuẩn là 6/12m và trọng lượng là 111.6 kg/cây.
Thép hình U200, bao gồm 4 loại là:
- U200x73x6,0 có độ dài cây tiêu chuẩn là 1/12m và trọng lượng là 21.3 kg/m
- U200x73x7,0 có độ dài cây tiêu chuẩn là 1/12m và trọng lượng là 23,7 kg/m
- U200x76x5,2 có độ dài cây tiêu chuẩn là 1/12m và trọng lượng là 18,4 kg/cây
- U200x80x7,5×11 có độ dài cây tiêu chuẩn là 1/12m và trọng lượng là 24.6 kg/cây.
Thép hình U250, bao gồm 2 loại là:
- U250x90x90x13 có độ dài cây tiêu chuẩn là 1/12m và trọng lượng là 34.6 kg/m
- U250x78x6,8 có độ dài cây tiêu chuẩn là 1/12m và trọng lượng là 25.5kg/

6. Ứng dụng thực tế thép hình U
Thép hình U được đánh giá là một trong những loại thép đa năng, nhờ khả năng chịu lực, độ bền cơ học cao và tính linh hoạt trong thi công. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
6.1 Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp
Khung sườn nhà xưởng, nhà tiền chế: Thép U được sử dụng làm cột, xà gồ, khung mái, giúp công trình vững chắc và ổn định.
Cầu đường, hạ tầng giao thông: Được dùng trong kết cấu cầu, lan can, dầm chịu lực và các hạng mục cần độ bền cao.
Nhà thép tiền chế: Với ưu điểm dễ lắp đặt, trọng lượng hợp lý, thép U giúp rút ngắn tiến độ thi công và tiết kiệm chi phí.
6.2 Trong cơ khí chế tạo
Máy móc công nghiệp: Dùng làm khung máy, chi tiết chịu lực.
Container, tàu thuyền, toa xe: Tạo khung xương bền chắc, đảm bảo khả năng chịu tải và giảm rung lắc khi vận hành.
6.3 Trong thương mại và sản xuất thiết bị
Kệ để hàng, giá đỡ: Thép U thường dùng cho hệ thống kệ công nghiệp, kho hàng, siêu thị vì có thể chịu tải trọng lớn.
Thiết bị công nghiệp nhẹ: Dùng trong thang máy, băng tải, khung lắp đặt máy móc.
Nhờ sự đa dạng trong công dụng thực tế, thép hình U hiện diện ở hầu hết các công trình dân dụng, công nghiệp và cơ khí chế tạo.
7. Công thức tính trọng lượng thép hình U
Để dự toán chi phí và xác định tải trọng công trình, cần tính trọng lượng chính xác của thép U theo công thức sau:
Trọng lượng (Kg/m) = [(2 × chiều cao cánh × độ dày) + (bản bụng × độ dày)] × 7.85 / 1000
Trong đó:
- Chiều cao cánh (h): phần đứng của chữ U (mm).
- Bản bụng (b): phần ngang của chữ U (mm).
- Độ dày (t): độ dày cánh và bụng (mm).
- 7.85: khối lượng riêng của thép (g/cm³).
Ví dụ minh họa
Thép U120x55x5.0:
- h = 120 mm
- b = 55 mm
- t = 5 mm
Tính:
= [(2 × 120 × 5) + (55 × 5)] × 7.85 / 1000
= (1200 + 275) × 7.85 / 1000
= 1475 × 7.85 / 1000
≈ 11,6 Kg/m
Với cây thép dài 6m, trọng lượng = 11,6 × 6 = 69,6 Kg/cây.

8. Bảng tra quy cách kích thước trọng lượng thép U tiêu chuẩn
Để lựa chọn đúng loại thép hình U cho công trình, ngoài giá bán thì các thông số kỹ thuật như chiều cao, bản bụng và trọng lượng là yếu tố vô cùng quan trọng. Những quy cách này được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế (JIS, ASTM, EN), đảm bảo sự chính xác và tính đồng nhất trong từng cây thép.
Dưới đây là bảng tra quy cách và trọng lượng thép U thông dụng nhất:
Ký hiệu thép U | Chiều cao (mm) | Bản bụng (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng (Kg/cây 6m) |
U100 | 100 | 50 | 4.5 | 8.6 | ~ 51,6 |
U120 | 120 | 55 | 5.0 | 10.5 | ~ 63,0 |
U150 | 150 | 75 | 6.0 | 14.0 | ~ 84,0 |
U200 | 200 | 80 | 7.0 | 21.3 | ~ 127,8 |
U250 | 250 | 90 | 9.0 | 34.6 | ~ 207,6 |
U300 | 300 | 100 | 10.0 | 45.7 | ~ 274,2 |
Giải thích các thông số trong bảng
- Chiều cao (h): Kích thước theo chiều đứng của chữ U, càng lớn thì khả năng chịu tải trọng dọc càng cao.
- Bản bụng (b): Là phần ngang của chữ U, quyết định khả năng chống biến dạng ngang.
- Độ dày (t): Độ dày cánh và bụng, ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng và độ bền.
- Trọng lượng (Kg/m): Trọng lượng trên mỗi mét thép, dùng để tính toán tải trọng.
- Trọng lượng (Kg/cây 6m): Giá trị quy đổi cho cây thép dài 6m – chiều dài tiêu chuẩn trên thị trường.
Ý nghĩa thực tế của bảng tra
- Giúp nhà thầu dễ tính toán chi phí: từ số kg/m và giá/kg, có thể nhanh chóng tính được giá trị 1 cây hoặc cả lô hàng.
- Đảm bảo an toàn công trình: chọn đúng loại tránh tình trạng quá tải hoặc lãng phí.
- So sánh lựa chọn: dễ dàng phân biệt thép U nhỏ (U100 – U150) cho công trình dân dụng và thép U lớn (U200 – U300) cho công trình công nghiệp, cầu đường.
Nhờ có bảng này, người mua có thể nhanh chóng lựa chọn thép hình U phù hợp với nhu cầu thi công, từ nhà dân dụng đến dự án công nghiệp quy mô lớn.
9. Lý do nên chọn mua thép hình U chất lượng, giá rẻ tại Thép Trí Việt
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp thép hình U, tuy nhiên không phải nơi nào cũng đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý. Thép Trí Việt là lựa chọn tin cậy của hàng ngàn khách hàng trong suốt nhiều năm qua nhờ những ưu điểm nổi bật sau:
✅ Giá thép hình U tốt nhất | ⭐Kho sắt thép uy tín hàng toàn quốc. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Sắt thép chính hãng | ⭐Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về thép hình U, từ bảng giá cho đến những ưu điểm nổi bật và ứng dụng thực tế. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp thép hình U chất lượng, uy tín, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Thép Trí Việt. Chúng tôi cam kết mang đến báo giá chi tiết, ưu đãi vận chuyển và dịch vụ tận tâm, giúp công trình của bạn luôn đạt hiệu quả tối ưu.