Thép Hình H - Quy Cách, Bảng Giá Và Tiêu Chuẩn H100, H200, H250, H300
Bạn đang tìm hiểu thép hình H là gì và vì sao vật liệu này lại được ưa chuộng trong xây dựng hiện nay? Liệu thép H có ưu điểm gì nổi bật so với thép I hay thép U? Với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và ứng dụng đa dạng trong kết cấu nhà xưởng, cầu đường. Loại thép này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình lớn nhỏ. Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
1. Bảng báo giá thép hình H cập nhật mới nhất
Công ty Thép Trí Việt tự hào là đại lý cấp 1 phân phối thép H uy tín trên toàn quốc. Chúng tôi cung cấp đa dạng chủng loại và kích thước thép H phù hợp cho mọi công trình xây dựng và nhà xưởng công nghiệp. Quý khách chỉ cần liên hệ, đội ngũ tư vấn sẽ gửi ngay bảng giá thép mới nhất cùng chính sách chiết khấu hấp dẫn.
Dưới đây là bảng giá thép hình chữ H cập nhật 2025, được tổng hợp từ nhà máy và hệ thống kho hàng trên toàn quốc. Lưu ý, giá có thể thay đổi theo từng thời điểm. Vì vậy vui lòng liên hệ Thép Trí Việt để nhận báo giá thép chính xác và ưu đãi nhất.
Tên sản phẩm | Quy cách chiều dài | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Thép H100x100x6x8x12m | 12m | 23.900 |
Thép H125x125x6.5x9x12m | 12m | 23.900 |
Thép H150x150x7x10x12m | 12m | 23.900 |
Thép H194x150x6x9x12m | 12m | 23.900 |
Thép H200x200x8x12x12m | 12m | 23.900 |
Thép H244x175x7x11x12m | 12m | 23.900 |
Thép H250x250x9x14x12m | 12m | 23.900 |
Thép H294x200x8x12x12m | 12m | 23.900 |
Thép H300x300x10x15x12m | 12m | 23.900 |
Thép H350x350x12x19x12m | 12m | 23.900 |
(Giá chỉ mang tính tham khảo – vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác theo ngày và số lượng.)

2. Tiêu chuẩn của thép hình H
Thép hình H (hay còn gọi là thép chữ H) là vật liệu xây dựng phổ biến. Ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với thiết kế dạng chữ H cân đối, thép có khả năng chịu lực và chịu tải vượt trội. Nhằm giúp tăng độ vững chắc cho dầm sàn, cầu đường hay nhà xưởng. Ngoài ra, thép H còn được dùng nhiều trong cơ khí chế tạo, làm khung máy móc, cột trụ, cẩu tháp và kết cấu thép nặng.
Các dòng sản phẩm thép hình chữ H tiêu chuẩn quốc tế hiện nay gồm H100, H125, H150, H200, H250, H300, H350 và H400. Nguồn gốc đa dạng từ Nhật Bản, Nga, Trung Quốc, Đài Loan, Anh, Mỹ, đảm bảo chất lượng và độ bền cao.
Tiêu chuẩn thép H thường tuân theo các quy chuẩn quốc tế như GOST 380-88, JIS G3101, ASTM A36, DIN, ANSI, EN. Tương ứng với các mác thép phổ biến gồm SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S275, S235. Mỗi loại được thiết kế riêng cho từng yêu cầu kỹ thuật, đảm bảo độ an toàn và tuổi thọ công trình tối ưu.

3. Ứng dụng thép hình H
Thép chữ H là vật liệu chủ lực xây dựng nhà tiền chế, cầu lớn và kiến trúc cao tầng nhờ khả năng chống chịu thời tiết vượt trội. Thép được sản xuất từ mác thép đạt chuẩn, với thành phần hóa học tối ưu, đảm bảo đặc tính kỹ thuật và đặc tính cơ lý phù hợp. Các thanh thép H trải qua kiểm định chất lượng nghiêm ngặt và áp dụng kết cấu hàn chắc chắn. Sẽ mang lại độ bền lâu dài, an toàn cho công trình và giảm thiểu rủi ro trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Ứng dụng đa dạng của mác thép H gồm:
- Xây dựng cầu đường, khung nhà thép tiền chế, nhà xưởng và cao ốc.
- Cọc nền móng, dầm chịu lực, kết cấu khung sườn công trình.
- Làm kệ kho hàng hóa, tháp truyền thanh, tháp ăng-ten, đòn cân.
- Công nghiệp cơ khí: chế tạo khung xe, thùng xe tải, máy móc, thiết bị nâng hạ.
- Ngành đóng tàu, nội thất công nghiệp và vật liệu gia dụng.
Thép chữ H có nhiều kích thước và khối lượng, đáp ứng linh hoạt cho từng loại công trình và dự án. Nhờ độ bền và tuổi thọ cao, thép hình chữ H được xem là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
4. Công thức tính trọng lượng thép hình H
Để tính trọng lượng thép hình chữ H trên một mét chiều dài, người ta thường áp dụng công thức tiêu chuẩn trong kỹ thuật xây dựng như sau:
P (kg/m) = 0.785 × Diện tích mặt cắt ngang
Trong đó:
- Diện tích mặt cắt ngang (a) được xác định theo công thức:
(a) = [t1(H – 2t2) + 2Bt2 + 0.858r²] / 100 (cm³) - H: Chiều cao của thép hình chữ H
- B: Chiều rộng phần mặt bích
- t1: Độ dày phần thân thép
- t2: Độ dày của mặt bích thép
- r: Bán kính lượn góc bên trong thanh thép
Công thức này giúp kỹ sư, nhà thầu dễ dàng tính khối lượng thép hình chữ H. Từ đó dự toán chi phí vật liệu, khối lượng vận chuyển và thiết kế kết cấu công trình chính xác hơn. Đây là bước quan trọng trong quá trình thi công, lắp dựng kết cấu thép và nhà xưởng công nghiệp.

5. Bảng tra quy cách trọng lượng thép hình H
Để giúp người dùng dễ dàng tra cứu trọng lượng và kích thước thép hình chữ H. Dưới đây là bảng quy cách tiêu chuẩn H-Beam được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí và kết cấu thép. Các thông số được tính theo TCVN và tiêu chuẩn quốc tế (JIS, ASTM, DIN). Đảm bảo độ chính xác khi tính toán khối lượng mác thép cho từng công trình.
Ký hiệu các thông số:
- H: Chiều cao cây thép
- B: Chiều rộng cánh thép
- t1: Độ dày phần thân (web)
- t2: Độ dày phần cánh (flange)
- L: Chiều dài thanh thép (m)
- W: Trọng lượng riêng (kg/m)
Bảng quy chuẩn trọng lượng thép hình chữ H mới nhất 2025
Quy cách thép H | H (mm) | B (mm) | t1 (mm) | t2 (mm) | L (m) | W (kg/m) |
H100x50 | 100 | 50 | 5.0 | 7.0 | 6/12 | 9.30 |
H125x125 | 125 | 125 | 6.5 | 9.0 | 6/12 | 23.80 |
H150x150 | 150 | 150 | 7.0 | 10.0 | 6/12 | 31.50 |
H200x200 | 200 | 200 | 8.0 | 12.0 | 6/12 | 49.90 |
H250x250 | 250 | 250 | 9.0 | 14.0 | 6/12 | 72.40 |
H300x300 | 300 | 300 | 10.0 | 15.0 | 6/12 | 94.00 |
H350x350 | 350 | 350 | 12.0 | 19.0 | 6/12 | 137.00 |
H400x400 | 400 | 400 | 13.0 | 21.0 | 6/12 | 172.00 |
H500x200 | 500 | 200 | 10.0 | 16.0 | 6/12 | 89.60 |
H600x300 | 600 | 300 | 12.0 | 20.0 | 6/12 | 151.00 |
H700x300 | 700 | 300 | 13.0 | 24.0 | 6/12 | 185.00 |
H800x300 | 800 | 300 | 14.0 | 26.0 | 6/12 | 210.00 |
H900x300 | 900 | 300 | 16.0 | 28.0 | 6/12 | 243.00 |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính tham khảo. Trọng lượng thép hình chữ H có thể thay đổi nhẹ tùy theo tiêu chuẩn và nhà cung cấp. Để nhận bảng giá chi tiết và chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp Công ty Thép Trí Việt để được hỗ trợ nhanh nhất.

6. Ưu điểm của thép hình H
Thép hình chữ H được xem là một trong những loại thép hình có tính ứng dụng cao nhất. Nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chịu lực và độ ổn định kết cấu.
- Kết cấu chữ H cân đối giúp thép có khả năng phân bổ tải trọng đều, tăng độ cứng. Tăng tính cân bằng cho các công trình lớn như nhà thép tiền chế, cầu đường, nhà xưởng.
- Khả năng chống rung, chịu lực tốt giúp thép hình chữ H vẫn giữ được độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt, độ ẩm cao hoặc gần biển.
- Khi được nhúng kẽm nóng, mác thép có khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa vượt trội, góp phần kéo dài tuổi thọ công trình.
- Nhờ những đặc tính này, thép hình chữ H mạ kẽm trở thành lựa chọn tối ưu. Đặc biệt các công trình yêu cầu khả năng chịu tải lớn và an toàn trong dài hạn.

7. Những loại thép hình H phổ biến hiện nay
Thép hình H với nhiều kích thước khác nhau, chiều dài phổ biến là 6m hoặc 12m, phù hợp cho nhiều loại công trình. Để tiết kiệm chi phí và đảm bảo độ bền vững, chủ đầu tư nên chọn loại mác thép H phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là các dòng thép hình chữ H được ưa chuộng nhất hiện nay.
̃7.1 Thép hình H100x100x6x8mm
Thép hình chữ H100x100x6x8mm là loại thép H nhỏ nhất hiện nay, sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, cơ khí chế tạo, nhà thép tiền chế. Sản phẩm có thiết kế gọn nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực cao. Phù hợp cho các hạng mục yêu cầu độ chính xác và tính thẩm mỹ.
- Chiều cao thân giữa chữ H: 100mm (10cm), độ dày: 6mm
- Chiều rộng hai cánh: 100mm, độ dày cánh: 8mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m tùy nhà sản xuất
Nhờ cấu tạo chắc chắn và khả năng chịu tải tốt, thép H100 thường được lựa chọn cho công trình khung thép nhẹ. Hoặc đóng tàu nhỏ, giàn mái, và kết cấu cơ khí chính xác.

7.2 Thép hình H150
Dựa trên bảng quy chuẩn thép hình H tiêu chuẩn, có thể thấy thép hình H150 được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau. Ví dụ như H150x75, H150x100, H150x150, hay H200x150. Trong đó, dòng thép H150x150x6.5x9mm là loại được sử dụng phổ biến nhất. Trong xây dựng và cơ khí chế tạo nhờ độ bền cao và khả năng chịu tải tốt.
- Chiều cao thân chữ H: 150mm, độ dày: 6.5mm
- Chiều rộng hai cánh: 150mm, độ dày cánh: 9mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m tùy nhà sản xuất và yêu cầu thi công
Với thiết kế cân đối, thép hình H150 mang lại độ ổn định kết cấu cao. Được ưa chuộng trong công trình dân dụng, nhà xưởng, cầu thép và nhà tiền chế.

7.3 Thép hình H300
Thép H300 là một trong những dòng thép có nhiều kích thước đa dạng như H300x300, H400x300, H450x300, H500x300, H600x300, hay H700x300. Trong đó, mẫu thép hình H300x300x10x15mm được sử dụng phổ biến nhất. Nhờ khả năng chịu tải tốt, độ cứng cao và độ ổn định vượt trội trong thi công kết cấu thép.
- Chiều cao thân thép: 300mm, độ dày: 10mm
- Chiều rộng hai cánh: 300mm, độ dày cánh: 15mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m tùy nhu cầu và nhà sản xuất
Nhờ thiết kế cân đối và độ bền cơ học cao, mác thép H300 được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng. Ngoài ra, người dùng có thể lựa chọn thêm các loại thép H200, H250, H350 hoặc H400 tùy theo yêu cầu kỹ thuật của từng dự án.

7.4 Thép hình chữ H mạ kẽm
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất theo quy trình tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Đảm bảo chất lượng và độ an toàn cao cho mọi công trình. Dưới đây là các bước sản xuất mác thép H mạ kẽm được áp dụng phổ biến tại các nhà máy hiện nay:
Quy trình sản xuất:
Xử lý quặng → Tạo dòng thép nóng chảy → Đúc phôi → Cán định hình thép H → Nhúng nóng mạ kẽm chống gỉ. |
Mỗi công đoạn đều được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo thép đạt đúng kích thước và trọng lượng tiêu chuẩn. Nhờ đó, sản phẩm thép hình H mạ kẽm sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Lớp mạ kẽm bền chắc giúp ngăn chặn ăn mòn, oxy hóa, bảo vệ cấu trúc mác thép bên trong.
- Bề mặt sáng bóng, tính thẩm mỹ cao, tăng tuổi thọ sử dụng lên đến 20–25 năm.
- Gia công nhanh, chi phí bảo trì thấp, tối ưu hiệu quả và tiết kiệm chi phí dài hạn cho chủ đầu tư.

8. Lý do nên chọn mua thép hình H chất lượng tại Thép Trí Việt?
Thép Trí Việt là một trong những đại lý phân phối thép hình H uy tín hàng đầu tại Miền Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm đạt chuẩn chất lượng, giá tốt và dịch vụ chuyên nghiệp. Dưới đây là những lý do khiến nhiều nhà thầu, doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn chúng tôi:
- Giá thành cạnh tranh: Là đại lý chính thức, doanh số nằm trong top đầu toàn quốc, Thép Trí Việt luôn được hưởng mức giá ưu đãi trực tiếp từ nhà sản xuất. Nhờ đó, khách hàng được mua thép giá rẻ hơn so với nhiều công ty thương mại khác.
- Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc: Chúng tôi sở hữu hệ thống logistics chuyên nghiệp, giao hàng nhanh chóng, chi phí hợp lý, đáp ứng tiến độ thi công mọi công trình.
- Nguồn hàng dồi dào: Thép luôn có sẵn trong kho với đa dạng chủng loại đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu từ nhỏ đến dự án lớn.
- Chiết khấu hấp dẫn: Khách hàng đặt mua thép H số lượng lớn sẽ nhận được chính sách giá đặc biệt, tối ưu chi phí đầu tư.
- Cam kết chất lượng: Mỗi sản phẩm thép H đều đạt tiêu chuẩn kiểm định quốc tế, có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, đảm bảo an toàn cho công trình.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thép xây dựng. Thép Trí Việt luôn đồng hành cùng khách hàng trong mọi dự án, mang đến giải pháp tối ưu về giá cả và chất lượng.

Trên đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, quy cách và giá thép hình H hiện nay. Nếu bạn có nhu cầu tìm mua vật liệu chất lượng cho công trình, đừng ngần ngại liên hệ ngay Thép Trí Việt để được tư vấn. Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp sẽ giúp tối ưu chi phí, đảm bảo độ bền cho dự án. Hãy để lại thắc mắc của mình dưới bài viết để được hỗ trợ nhanh nhất.