Thép hình I150 là một trong những Loại thép xây dựng được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp và dân dụng nhờ khả năng chịu lực tốt, kích thước tiêu chuẩn ổn định và độ bền cao. Với nhiều loại như thép I150 đúc, thép I150 mạ kẽm và thép I150 mạ kẽm nhúng nóng, sản phẩm này đáp ứng đa dạng nhu cầu từ kết cấu hạ tầng, cầu đường cho đến nhà xưởng.
1. Tổng quan chi tiết về thông số thép hình I150
Thép hình I150, thường được biết đến với tên gọi khác là thép chữ I150, là loại thép cacbon có hình dáng tiết diện giống chữ I in hoa. Đặc điểm nổi bật của thép là phần bản cánh ngắn hơn so với thân bụng, giúp tăng khả năng chịu tải trọng dọc và phân bổ lực Loại đều.
Nhờ thiết kế này, thép I150 mang lại độ ổn định cao, khả năng chịu lực, chống va đập tốt và hạn chế biến dạng trong quá trình thi công. Đặc biệt, khi được phủ lớp mạ kẽm nhúng nóng, sản phẩm sẽ nâng cao độ bền, chống oxy hóa hiệu quả, phù hợp cho các công trình ngoài trời, khu vực ven biển hoặc môi trường có độ ẩm và tính ăn mòn cao.

1.1. Quy chuẩn mác thép
- Mác thép theo tiêu chuẩn Nga: CT3,… áp dụng quy chuẩn GOST 380-88 thường dùng trong các công trình công nghiệp và kết cấu chịu lực.
- Mác thép theo tiêu chuẩn Nhật Bản: SS400,… được sản xuất theo các tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010, nổi bật với độ bền và khả năng chịu tải cao, thích hợp cho ngành xây dựng dân dụng và cơ khí.
- Mác thép theo tiêu chuẩn Trung Quốc: SS400, Q345B… tuân thủ các quy định JIS G3101, SB410, 3010, đảm bảo tính ổn định, giá thành cạnh tranh và được ứng dụng rộng rãi trong kết cấu thép.
- Mác thép theo tiêu chuẩn Mỹ: A36,… dựa trên ASTM A36, nổi bật ở khả năng hàn tốt, độ dẻo cao, thường dùng cho kết cấu thép cầu đường, khung nhà thép tiền chế.

1.2. Thành phần cấu trúc hóa học
|
Mác thép |
THÀNH PHẨN HÓA HỌC (%) |
||||
|
C max |
Si max |
Mn max |
P max |
S max |
|
|
SM490A |
0.20 – 0.22 |
0.55 |
1.65 |
35 |
35 |
|
SM490B |
0.18 – 0.20 |
0.55 |
1.65 |
35 |
35 |
|
A36 |
0.27 |
0.15 – 0.40 |
1.20 |
40 |
50 |
|
SS400 |
50 |
50 |
|||
1.3. Đặc điểm cơ lý
|
Mác thép |
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ |
||
|
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
|
SM490A |
≥325 |
490-610 |
23 |
|
SM490B |
≥325 |
490-610 |
23 |
|
A36 |
≥245 |
400-550 |
20 |
|
SS400 |
≥245 |
400-510 |
21 |
1.4. Ứng dụng thực tiễn của thép hình I150
Thép hình I150 là Loại thép hình chữ I được đánh giá cao nhờ khả năng chịu lực và độ bền vượt trội. Sản phẩm này giữ vai trò quan trọng trong nhiều ngành, điển hình như:
- Xây dựng hạ tầng và công nghiệp: Dùng làm trụ điện cao thế, cột tháp truyền hình, kết cấu cầu đường, nhà xưởng, khung thép tiền chế.
- Ngành Loại tàu và cơ khí: Ứng dụng trong chế tạo khung tàu, thùng xe, khung sườn xe tải và các chi tiết cơ khí cần chịu tải lớn.
- Nội thất và sản xuất dân dụng: Làm khung kết cấu cho bàn ghế, kệ sắt và nhiều sản phẩm gia công kim loại khác.
Nhờ tính đa dụng và chất lượng ổn định, thép hình I trở thành lựa chọn tối ưu cho kết cấu thép trong xây dựng và sản xuất cơ khí hiện đại.

2. Phân chia loại thép hình I150 phổ biến
2.1. Loại thép hình I150 đúc
Được sản xuất theo công nghệ cán đúc tiên tiến đạt chuẩn quốc tế, thép I150 đúc nổi bật với độ cứng và độ bền cao, khả năng chịu lực tốt. Đây là loại thép có mức giá hợp lý nên được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí. Tuy nhiên, nhược điểm lớn của thép đúc là dễ bị oxy hóa, ăn mòn và rỉ sét khi làm việc lâu dài trong môi trường ẩm ướt, nhiều axit hoặc muối.
2.2. Loại thép hình I150 mạ kẽm
Thực chất là thép I150 đúc được phủ thêm lớp kẽm bên ngoài. Lớp mạ này giúp hạn chế tối đa quá trình oxy hóa, bảo vệ lõi thép, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ và độ cứng bề mặt. Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt hơn, thép hình I150 mạ kẽm được ưa chuộng trong các công trình ngoài trời. Tuy nhiên, giá thành sẽ cao hơn thép đúc thông thường.
2.3. Loại thép hình I150 mạ kẽm nhúng nóng
Đây là phiên bản cao cấp nhất khi thép I150 đúc được xử lý bề mặt và nhúng trực tiếp vào lò kẽm nóng chảy. Quá trình này tạo ra lớp hợp kim nhiều tầng, bám chắc vào bề mặt thép, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ rất cao. Sản phẩm có bề mặt sáng bóng, tính thẩm mỹ tốt và là lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu chất lượng khắt khe. Tuy nhiên, giá của thép mạ kẽm nhúng nóng cũng cao nhất trong 3 loại thép hình I150.

3. Kích thước tiêu chuẩn thép hình I150
|
Quy cách |
Thông số kỹ thuật (mm) |
Trọng lượng |
||||
|
h (mm) |
b (mm) |
d (mm) |
t (mm) |
Kg/6m |
Kg/12m |
|
|
I150x75x5x7 |
150 |
75 |
5.0 |
7.0 |
84.00 |
168.00 |
Thông số kỹ thuật thép hình I150
- Chiều cao (h): 150 mm
- Chiều rộng cánh (b): 75 mm
- Độ dày bụng (d): 5 mm
- Độ dày cánh (t): 7 mm
- Dung sai chiều dài cho phép: ± 2.0 mm
- Dung sai khối lượng theo chiều dài: dao động trong khoảng ± 3 – 5%

4. Khối lượng thực tế thép hình I150
Công thức tính trọng lượng thép I :
Đơn trọng (kg/m) = 0.785 x Diện tích mặt cắt ngang.
Diện tích cắt ngang a = [Ht1 + 2t2(B-t1) + 0,615(r12 – r22)] / 100 (cm3)
Trọng lượng thép hình loại I150 = 14 kg /m; 168 kg/cây 12m
5. Cập nhật giá thép hình I150
Hiện nay, trên thị trường thép hình I được cung cấp bởi nhiều thương hiệu uy tín như An Khánh, Đại Việt, Posco và hàng nhập khẩu Trung Quốc. Mỗi loại sản phẩm sẽ có sự khác biệt về giá thành tùy thuộc vào quy cách sản xuất (hàng đúc, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng).
Các dòng thép hình I có mặt trên thị trường:
- Thép hình loại I150 đúc: giá thành rẻ nhất, được sử dụng phổ biến.
- Thép hình loại I150 mạ kẽm: chống oxy hóa, bền hơn, giá cao hơn thép đúc.
- Thép hình loại I150 mạ kẽm nhúng nóng: độ bền vượt trội, chống ăn mòn tối đa, giá thành cao nhất.
Lưu ý: Báo giá thép hình I150 chỉ mang tính tham khảo, bởi giá thép có thể thay đổi theo từng thời điểm và phụ thuộc vào: Số lượng đặt hàng, quy cách sản xuất, vị trí giao hàng
Để nhận báo giá chính xác và nhanh nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp hotline trên website.
|
Tên sản phẩm |
Xuất sử |
Đơn giá (đ/kg) |
Tổng giá (đ/kg) |
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m |
An Khánh |
17.404 |
2.923.872 |
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m mạ kẽm |
20.104 |
3.377.472 |
|
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m MKNN |
24.302 |
4.082.736 |
|
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m x 6m |
Đại Việt |
16.900 |
2.839.200 |
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m mạ kẽm |
19.300 |
3.242.400 |
|
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m MKNN |
24.100 |
4.048.800 |
|
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 6m |
Posco |
15.400 |
1.293.600 |
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 6m mạ kẽm |
18.500 |
1.554.000 |
|
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 6m MKNN |
24.500 |
2.058.000 |
|
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m |
Trung Quốc |
16.000 |
2.688.000 |
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m mạ kẽm |
18.600 |
3.124.800 |
|
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m MKNN |
24.500 |
4.116.000 |

6. Báo giá thép hình I150 loại khác
- Giá thép hình I100
- Giá thép hình I120
- Giá thép hình I200
- Giá thép hình I250
- Giá thép hình I300
- Giá thép hình I400
- Giá thép hình I500
7. Gợi ý đơn vị mua thép hình I150 uy tín, chất lượng cao tại Thép Trí Việt
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép hình I150 uy tín với mức giá cạnh tranh và cam kết chất lượng, Thép Trí Việt là lựa chọn hàng đầu đáng cân nhắc. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thép xây dựng và thép hình công nghiệp, Trí Việt đã xây dựng được thương hiệu vững mạnh, được nhiều nhà thầu, chủ đầu tư và đơn vị thi công tin tưởng.
Khi mua thép hình I tại Thép Trí Việt, khách hàng sẽ nhận được những lợi ích nổi bật sau:
- Nguồn hàng chính hãng: Phân phối trực tiếp từ các thương hiệu thép lớn như An Khánh, Đại Việt, Posco và hàng nhập khẩu Trung Quốc.
- Báo giá minh bạch – cạnh tranh: Giá thép hình I luôn được cập nhật theo thị trường, giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ tư vấn chọn đúng quy cách (I150 đúc, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng) phù hợp với nhu cầu công trình.
- Giao hàng nhanh chóng: Đáp ứng tốt các đơn hàng số lượng lớn, vận chuyển tận nơi trên toàn quốc.
Tip nhỏ cho khách hàng: Khi chọn mua thép hình loại I150, bạn nên ưu tiên các nhà phân phối lớn và có uy tín lâu năm trên thị trường. Điều này không chỉ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn mang lại sự an tâm về giá cả và chính sách bảo hành.

8. Thông tin liên hệ
Công ty Tôn Thép Trí Việt
Trụ sở chính: Số 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh:
- CN1: 46/1 Khu phố 5 – Số 6 – Phường Linh Tây, TP. Thủ Đức
- CN2: 33D Thiên Hộ Dương, Phường 1, Quận Gò Vấp
Hệ thống kho hàng:
- CN3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
- CN4: 75/71 Lý Thánh Tông, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú
- CN5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1, Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Bình Dương
Hotline:
091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Có thể thấy, thép hình I150 không chỉ mang đến sự chắc chắn cho các công trình mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền vượt trội theo thời gian. Để sở hữu sản phẩm chính hãng, chất lượng cao với giá thành hợp lý, quý khách có thể liên hệ ngay với Thép Trí Việt – đơn vị phân phối uy tín hàng đầu trên thị trường thép xây dựng.





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.