Bảng Giá Thép Tấm SS400 được công ty Thép Trí Việt cập nhật mới nhất gửi đến quý khách hàng tham khảo. Bảng giá chúng tôi đưa ra luôn cạnh tranh nhất trên thị trường. Cam kết sản phẩm chất lượng tốt, giao đến tận nơi nhanh chóng.
Bạn đang muốn mua thép tấm SS400, bạn muốn biết thêm các thông tin về loại thép tấm này cùng với giá bán hiện nay. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp lại hết những thông tin mà bạn cần biết.
Nội dung chính:
Thép Trí Việt – Đại lý phân phối Thép Tấm SS400 uy tín
✅ Giá Thép Tấm SS400 cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Thép Tấm SS400 chính hãng | ⭐Thép Tấm SS400 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Thép tấm SS400 là gì?
- Thép tấm SS400 là loại thép tấm với mác thép các bon thông thường, được sản xuất theo tiêu chuẩn của Nhật Bản: JISG 3101 (1987), được dùng phổ biến trong chế tạo chi tiết máy, các khuôn mẫu, …
- Thép tấm SS400 có màu xanh đen đặc trưng, đường mép biên thường được bo tròn, nhìn xù xì, hay gỉ sét khi để lâu.
- Thép tấm SS400 (dạng tấm) thường được sản xuất trong quá trình luyện thép cán nóng ở nhiệt độ trên 1000 độ C
- Thép SS400 dạng cuộn thường được sản xuất trong quá trình cán nguội ở nhiệt độ thấp.
Ưu điểm
Các sản phẩm thép được gia công, làm từ nguyên liệu là thép tấm ss400 có độ bền và độ dẻo khá tốt, độ dẻo cao, tính hàn và tính chất chế biến thích ứng cao.
Ứng dụng
Thép SS400 thường được sử dụng phổ biến trong các kết cấu chung, kết cấu xây dựng thông thường như: xây nhà xưởng, cầu đường, chế tạo tàu thuyền, đường ray xe lửa, sàn xe tải, chế tạo các thùng chứa nước biển có nhiệt độ thấp, cùng nhiều mục đích khác
Giá thép tấm SS400 hiện nay
Sau đây là bảng giá thép tấm SS400 để bạn tham khảo. Để có giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên chúng tôi.
Bảng giá thép tấm SS400 mới nhất
QUY CÁCH | BAREM (kg/tấm) | ĐƠN GIÁ (vnđ/kg) | ĐƠN GIÁ (vnđ/tấm) |
Tấm 1x1250x2500mm | 24.53 | 27,000 | 662,310 |
Tấm 1x1000x2000 mm | 15.70 | 27,000 | 423,900 |
Tấm 1,2x1250x2500mm | 29.44 | 27,000 | 794,813 |
Tấm 1,2x1000x2000mm | 18.84 | 27,000 | 508,680 |
Tấm 1,5x1250x2500mm | 36.80 | 27,000 | 993,516 |
Tấm 1,5x1000x2000mm | 23.55 | 27,000 | 635,850 |
Tấm 1.8x1250x2500 mm | 5.63 | 27,000 | 151,875 |
Tấm 1.8x1000x2000 mm | 28.26 | 27,000 | 763,020 |
Tấm 2x1250x2500mm | 49.06 | 27,000 | 1,324,620 |
3 x 1500 x 6000 mm | 211.95 | 21,000 | 4,450,950 |
4 x 1500 x 6000 mm | 282.60 | 21,000 | 5,934,600 |
5 x 1500 x 6000 mm | 353.25 | 21,000 | 7,418,250 |
5 x 2000 x 6000 mm | 471.00 | 21,000 | 9,891,000 |
6 x 1500 x 6000 mm | 423.90 | 21,000 | 8,901,900 |
6 x 2000 x 6000 mm | 565.20 | 21,000 | 11,869,200 |
8 x 1500 x 6000 mm | 565.20 | 21,000 | 11,869,200 |
8 x 2000 x 6000 mm | 753.60 | 21,000 | 15,825,600 |
10 x 1500 x 6000 mm | 706.50 | 21,000 | 14,836,500 |
10 x 2000 x 6000 mm | 942.00 | 21,000 | 19,782,000 |
12 x 1500 x 6000 mm | 847.80 | 21,000 | 17,803,800 |
12 x 2000 x 6000 mm | 1,130.40 | 21,000 | 23,738,400 |
14 x 1500 x 6000 mm | 989.10 | 21,000 | 20,771,100 |
14 x 2000 x 6000 mm | 1,318.80 | 21,000 | 27,694,800 |
16 x 1500 x 6000 mm | 1,130.40 | 21,000 | 23,738,400 |
16 x 2000 x 6000 mm | 1,507.20 | 21,000 | 31,651,200 |
18 x 1500 x 6000 mm | 1,271.70 | 21,000 | 26,705,700 |
18 x 2000 x 6000 mm | 1,695.60 | 21,000 | 35,607,600 |
20 x 2000 x 6000 mm | 1,884.00 | 21,000 | 39,564,000 |
22 x 2000 x 6000 mm | 2,072.40 | 21,000 | 43,520,400 |
25 x 2000 x 6000 mm | 2,355.00 | 21,000 | 49,455,000 |
30 x 2000 x 6000 mm | 2,826.00 | 21,000 | 59,346,000 |
35 x 2000 x 6000 mm | 3,297.00 | 21,000 | 69,237,000 |
40 x 2000 x 6000 mm | 3,768.00 | 21,000 | 79,128,000 |
45 x 2000 x 6000 mm | 4,239.00 | 21,000 | 89,019,000 |
50 x 2000 x 6000 mm | 4,710.00 | 21,000 | 98,910,000 |
55 x 2000 x 6000 mm | 5,181.00 | 21,000 | 108,801,000 |
60 x 2000 x 6000 mm | 5,652.00 | 21,000 | 118,692,000 |
70 x 2000 x 6000 mm | 6,594.00 | 21,000 | 138,474,000 |
80 x 2000 x 6000 mm | 7,536.00 | 21,000 | 158,256,000 |
100 x 2000 x 6000 mm | 9,420.00 | 21,000 | 197,820,000 |
Lưu ý bảng giá thép tấm SS400 trên
- Giá thép tấm SS400 trên đã bao gồm 10% VAT
- Miễn phí vận chuyển tại địa bàn tphcm (khách ở tỉnh vui lòng liên hệ nhân viên)
- Cam kết 100% đúng chất lượng, quy cách, chúng loại
- Giao hàng nhanh, tối đa 12 giờ tùy đơn hàng
- Có xuất VAT
Quy cách thép tấm SS400
Thép tấm SS400 được sản xuất theo quy cách của nhà máy, cụ thể:
- Độ dày: từ 2 mm đến 400 mm
- Chiều rộng thép: 1500 mm – 2000 mm – 2500 mm
- Chiều dài : 6000 mm – 12000 mm – Hoặc dạng cuộn
Tiểu chuẩn thép tấm SS400
Thép tấm SS400 là mác thép của Nhật được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101, là loại thép được sản xuất phổ biến tại các nước phát triển như: Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, …
Trọng lượng thép tấm SS400
Bảng trọng lượng thép tấm SS400 tham khảo, chúng tôi cắt theo ý muốn và yêu cầu của khách hàng. Quý khách cần quy cách khác, xin vui lòng liên hệ.
Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Khối lượng ( kg/m2) |
2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 |
3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 |
4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 |
5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 |
6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 |
7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 |
8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 |
9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 |
10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 |
11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 |
12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 |
13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 |
14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 |
15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 |
16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 |
17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 |
18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 |
19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 |
20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 |
21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 |
22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 |
25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 |
28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 |
30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 |
35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 |
40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 |
45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 |
50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 |
55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 |
60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 |
80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Mua sản phẩm thép tấm SS400 ở đâu tốt, giá rẻ tại tphcm
Bạn đang ở tphcm, bạn muốn mua thép tấm ss400, bạn cần tư vấn báo giá thép tấm SS400, hãy liên hệ ngay với Công ty Thép Trí Việt. Chúng tôi tư vấn chuyên nghiệp, báo giá nhanh trong 5 phút, hỗ trợ 24/7 và hoàn toàn miễn phí cho khách hàng.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương