Thép Trí Việt gửi đến bạn bảng giá thép hộp Tuấn Võ mới nhất. Thép hộp Tuấn Võ là sản phẩm thép hộp của Công Ty TNHH SX TM THÉP TUẤN VÕ – một trong những nhà máy chuyên sản xuất thép hộp đen, mạ kẽm: vuông, chữ nhật, tròn…được khá nhiều người ưa chuộng và tin dùng trong nhiều công trình.
Bạn muốn mua thép hộp Tuấn Võ với giá tốt nhất trên thị trường hiện nay. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi, đại lý phân phối thép hộp uy tín hàng đầu Miền Nam
Thép Trí Việt – Đại lý phân phối Thép Hộp Tuấn Võ uy tín
✅ Giá Thép Hộp Tuấn Võ cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Thép Hộp Tuấn Võ chính hãng | ⭐Thép Hộp Tuấn Võ được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Báo giá thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ
Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ theo hình dạng gồm: vuông, chữ nhật và tròn để quý khách tham khảo.
Nếu cần bảng báo giá thép hộp đen Tuấn Võ và các nhà máy khác, quý khách liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51
Giá thép hộp ở dưới đây chỉ mang tính tham khảo. Vì giá thép thay đổi theo thời gian. Vì vậy quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ
Quy cách thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 6m | 3.45 | 14,223 | 49,860 | 15,678 | 54,878 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 14,223 | 54,514 | 15,678 | 59,998 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 14,223 | 59,023 | 15,678 | 64,958 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 14,223 | 68,042 | 15,678 | 74,878 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 14,223 | 34,733 | 15,678 | 38,238 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 14,223 | 37,933 | 15,678 | 41,758 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 14,223 | 40,987 | 15,678 | 45,118 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 14,223 | 46,951 | 15,678 | 51,678 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 14,223 | 40,260 | 15,678 | 44,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 14,223 | 43,896 | 15,678 | 48,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 14,223 | 47,533 | 15,678 | 52,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 14,223 | 54,660 | 15,678 | 60,158 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 14,223 | 51,169 | 15,678 | 56,318 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 14,223 | 55,969 | 15,678 | 61,598 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,901 | 55,213 | 14,223 | 60,767 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,901 | 63,544 | 14,223 | 69,930 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 14,223 | 74,442 | 15,678 | 81,918 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 12,901 | 79,676 | 14,223 | 87,675 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 14,223 | 78,660 | 15,678 | 86,558 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 14,223 | 86,078 | 15,678 | 94,718 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 14,223 | 93,642 | 15,678 | 103,038 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 14,223 | 108,333 | 15,678 | 119,198 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 14,223 | 115,605 | 15,678 | 127,198 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 14,223 | 136,987 | 15,678 | 150,718 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 14,223 | 150,951 | 15,678 | 166,078 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 14,223 | 171,314 | 15,678 | 188,478 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 14,223 | 184,696 | 15,678 | 203,198 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 14,223 | 64,842 | 15,678 | 71,358 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 14,223 | 71,096 | 15,678 | 78,238 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 14,223 | 77,205 | 15,678 | 84,958 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 14,223 | 89,133 | 15,678 | 98,078 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,223 | 95,096 | 15,678 | 104,638 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 14,223 | 112,405 | 15,678 | 123,678 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 14,223 | 123,605 | 15,678 | 135,998 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 14,223 | 99,169 | 15,678 | 109,118 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 14,223 | 108,769 | 15,678 | 119,678 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 14,223 | 118,223 | 15,678 | 130,078 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 14,223 | 137,133 | 15,678 | 150,878 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 14,223 | 146,442 | 15,678 | 161,118 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 14,223 | 173,933 | 15,678 | 191,358 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 14,223 | 192,114 | 15,678 | 211,358 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 14,223 | 218,733 | 15,678 | 240,638 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 14,223 | 236,042 | 15,678 | 259,678 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 14,223 | 78,660 | 15,678 | 86,558 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 14,223 | 86,078 | 15,678 | 94,718 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 14,223 | 93,642 | 15,678 | 103,038 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 14,223 | 108,333 | 15,678 | 119,198 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 14,223 | 115,605 | 15,678 | 127,198 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 14,223 | 136,987 | 15,678 | 150,718 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 14,223 | 150,951 | 15,678 | 166,078 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 14,223 | 171,314 | 15,678 | 188,478 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 14,223 | 184,696 | 15,678 | 203,198 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 14,223 | 119,678 | 15,678 | 131,678 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 14,223 | 131,314 | 15,678 | 144,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 14,223 | 142,951 | 15,678 | 157,278 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 14,223 | 165,933 | 15,678 | 182,558 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 14,223 | 177,278 | 15,678 | 195,038 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 14,223 | 211,023 | 15,678 | 232,158 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 14,223 | 233,133 | 15,678 | 256,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 14,223 | 265,860 | 15,678 | 292,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 14,223 | 287,387 | 15,678 | 316,158 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 6m | 21.79 | 14,223 | 316,623 | 15,678 | 348,318 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 14,223 | 340,042 | 15,678 | 374,078 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6m | 5.88 | 14,223 | 85,205 | 15,678 | 93,758 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6m | 7.31 | 14,223 | 106,005 | 15,678 | 116,638 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 14,223 | 116,333 | 15,678 | 127,998 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 14,223 | 126,514 | 15,678 | 139,198 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 14,223 | 146,733 | 15,678 | 161,438 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 14,223 | 156,769 | 15,678 | 172,478 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 14,223 | 186,296 | 15,678 | 204,958 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 14,223 | 205,787 | 15,678 | 226,398 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 14,223 | 234,442 | 15,678 | 257,918 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 14,223 | 253,205 | 15,678 | 278,558 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 14,223 | 280,842 | 15,678 | 308,958 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 14,223 | 298,878 | 15,678 | 328,798 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 14,223 | 176,551 | 15,678 | 194,238 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 14,223 | 192,260 | 15,678 | 211,518 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 14,223 | 223,387 | 15,678 | 245,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 14,223 | 238,951 | 15,678 | 262,878 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 14,223 | 284,914 | 15,678 | 313,438 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 14,223 | 315,314 | 15,678 | 346,878 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 14,223 | 360,405 | 15,678 | 396,478 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 14,223 | 390,223 | 15,678 | 429,278 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 14,223 | 434,296 | 15,678 | 477,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 14,223 | 463,387 | 15,678 | 509,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 14,223 | 492,187 | 15,678 | 541,438 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 6m | 16.02 | 14,223 | 232,696 | 15,678 | 255,998 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 14,223 | 279,969 | 15,678 | 307,998 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 14,223 | 334,369 | 15,678 | 367,838 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 14,223 | 370,151 | 15,678 | 407,198 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 14,223 | 423,533 | 15,678 | 465,918 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 14,223 | 458,733 | 15,678 | 504,638 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 14,223 | 510,951 | 15,678 | 562,078 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 6m | 37.35 | 14,223 | 542,951 | 15,678 | 597,278 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 14,223 | 558,078 | 15,678 | 613,918 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 14,223 | 146,442 | 15,678 | 161,118 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 14,223 | 159,387 | 15,678 | 175,358 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 14,223 | 184,987 | 15,678 | 203,518 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 14,223 | 197,787 | 15,678 | 217,598 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 14,223 | 235,605 | 15,678 | 259,198 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 14,223 | 260,623 | 15,678 | 286,718 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 14,223 | 297,423 | 15,678 | 327,198 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 14,223 | 321,714 | 15,678 | 353,918 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 14,223 | 357,496 | 15,678 | 393,278 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 14,223 | 381,205 | 15,678 | 419,358 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 14,223 | 404,478 | 15,678 | 444,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 14,223 | 280,842 | 15,678 | 308,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 14,223 | 300,478 | 15,678 | 330,558 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 14,223 | 358,805 | 15,678 | 394,718 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 14,223 | 397,351 | 15,678 | 437,118 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 14,223 | 454,805 | 15,678 | 500,318 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 14,223 | 492,623 | 15,678 | 541,918 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 14,223 | 549,060 | 15,678 | 603,998 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 14,223 | 586,296 | 15,678 | 644,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 14,223 | 623,242 | 15,678 | 685,598 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 14,223 | 176,551 | 15,678 | 194,238 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 14,223 | 192,260 | 15,678 | 211,518 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 14,223 | 223,387 | 15,678 | 245,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 14,223 | 238,951 | 15,678 | 262,878 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 14,223 | 284,914 | 15,678 | 313,438 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 14,223 | 315,314 | 15,678 | 346,878 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 14,223 | 360,405 | 15,678 | 396,478 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 14,223 | 390,223 | 15,678 | 429,278 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 14,223 | 434,296 | 15,678 | 477,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 14,223 | 463,387 | 15,678 | 509,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 14,223 | 492,187 | 15,678 | 541,438 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6m | 20.68 | 14,223 | 300,478 | 15,678 | 330,558 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6m | 24.69 | 14,223 | 358,805 | 15,678 | 394,718 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6m | 27.34 | 14,223 | 397,351 | 15,678 | 437,118 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6m | 31.29 | 14,223 | 454,805 | 15,678 | 500,318 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6m | 33.89 | 14,223 | 492,623 | 15,678 | 541,918 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6m | 37.77 | 14,223 | 549,060 | 15,678 | 603,998 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6m | 40.33 | 14,223 | 586,296 | 15,678 | 644,958 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6m | 42.87 | 14,223 | 623,242 | 15,678 | 685,598 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 14,223 | 362,296 | 15,678 | 398,558 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 14,223 | 432,987 | 15,678 | 476,318 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 14,223 | 479,823 | 15,678 | 527,838 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 14,223 | 549,496 | 15,678 | 604,478 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 14,223 | 595,751 | 15,678 | 655,358 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 14,223 | 664,405 | 15,678 | 730,878 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 14,223 | 709,933 | 15,678 | 780,958 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 14,223 | 755,169 | 15,678 | 830,718 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 14,223 | 822,660 | 15,678 | 904,958 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 14,223 | 889,423 | 15,678 | 978,398 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 12,901 | 848,709 | 14,223 | 933,612 |
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 14,223 | 432,987 | 15,678 | 476,318 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 14,223 | 479,823 | 15,678 | 527,838 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 14,223 | 549,496 | 15,678 | 604,478 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 14,223 | 595,751 | 15,678 | 655,358 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 14,223 | 664,405 | 15,678 | 730,878 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 14,223 | 709,933 | 15,678 | 780,958 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 14,223 | 755,169 | 15,678 | 830,718 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 14,223 | 822,660 | 15,678 | 904,958 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 14,223 | 889,423 | 15,678 | 978,398 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 14,223 | 933,642 | 15,678 | 1,027,038 |
Bảng giá thép hộp đen Tuấn Võ
Quy cách thép hộp đen Tuấn Võ | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp đen 200x200x5 | 6m | 182.75 | 12,633 | 2,367,287 | 13,929 | 2,604,048 |
Hộp đen 13x26x1.0 | 6m | 2.41 | 12,360 | 30,241 | 13,628 | 33,298 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 12,360 | 47,488 | 13,628 | 52,270 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 12,360 | 51,420 | 13,628 | 56,594 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 12,360 | 59,283 | 13,628 | 65,243 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 12,360 | 30,241 | 13,628 | 33,298 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 12,360 | 33,031 | 13,628 | 36,367 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 12,360 | 35,694 | 13,628 | 39,296 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 12,360 | 40,894 | 13,628 | 45,016 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 12,360 | 35,060 | 13,628 | 38,599 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 12,360 | 38,231 | 13,628 | 42,086 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 12,360 | 41,401 | 13,628 | 45,574 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 12,360 | 47,615 | 13,628 | 52,409 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 12,360 | 44,572 | 13,628 | 49,061 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 12,360 | 48,757 | 13,628 | 53,665 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,360 | 52,942 | 13,628 | 58,268 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,360 | 60,931 | 13,628 | 67,057 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 11,723 | 61,592 | 12,928 | 67,783 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 11,723 | 72,553 | 12,928 | 79,841 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 12,360 | 68,540 | 13,628 | 75,427 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 12,360 | 75,008 | 13,628 | 82,541 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 12,360 | 81,603 | 13,628 | 89,795 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 12,360 | 94,411 | 13,628 | 103,885 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 6m | 7.79 | 11,723 | 93,512 | 12,928 | 102,896 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 11,723 | 113,387 | 12,928 | 124,758 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 11,496 | 122,587 | 12,678 | 134,878 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 11,496 | 139,133 | 12,678 | 153,078 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 11,496 | 150,005 | 12,678 | 165,038 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 12,360 | 56,493 | 13,628 | 62,174 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 12,360 | 61,946 | 13,628 | 68,173 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 12,360 | 67,272 | 13,628 | 74,032 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 12,360 | 77,671 | 13,628 | 85,471 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6m | 6.56 | 11,723 | 78,696 | 12,928 | 86,598 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 11,723 | 93,030 | 12,928 | 102,366 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 11,496 | 100,369 | 12,678 | 110,438 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 12,360 | 86,422 | 13,628 | 95,096 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 12,360 | 94,792 | 13,628 | 104,303 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 12,360 | 103,035 | 13,628 | 113,371 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 12,360 | 119,521 | 13,628 | 131,506 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 11,723 | 121,217 | 12,928 | 133,371 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 11,723 | 143,983 | 12,928 | 158,413 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 11,496 | 156,033 | 12,678 | 171,668 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 11,496 | 177,660 | 12,678 | 195,458 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 11,496 | 191,723 | 12,678 | 210,928 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 12,360 | 68,540 | 13,628 | 75,427 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 12,360 | 75,008 | 13,628 | 82,541 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 12,360 | 81,603 | 13,628 | 89,795 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 12,360 | 94,411 | 13,628 | 103,885 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 11,723 | 95,680 | 12,928 | 105,281 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 11,723 | 113,387 | 12,928 | 124,758 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 11,496 | 122,587 | 12,678 | 134,878 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 11,496 | 139,133 | 12,678 | 153,078 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 11,496 | 150,005 | 12,678 | 165,038 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 12,360 | 104,303 | 13,628 | 114,766 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 12,360 | 114,448 | 13,628 | 125,926 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 12,360 | 124,594 | 13,628 | 137,086 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 12,360 | 144,631 | 13,628 | 159,127 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 11,723 | 146,753 | 12,928 | 161,461 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 11,723 | 174,698 | 12,928 | 192,201 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 11,496 | 189,360 | 12,678 | 208,328 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 11,496 | 215,951 | 12,678 | 237,578 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 11,496 | 233,442 | 12,678 | 256,818 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 6m | 21.97 | 11,496 | 259,323 | 12,678 | 285,288 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 11,496 | 276,223 | 12,678 | 303,878 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 12,360 | 101,386 | 13,628 | 111,557 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 12,360 | 110,263 | 13,628 | 121,322 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 12,360 | 127,891 | 13,628 | 140,713 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 11,723 | 129,769 | 12,928 | 142,778 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 11,723 | 154,221 | 12,928 | 169,676 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 11,496 | 167,142 | 12,678 | 183,888 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 11,496 | 190,423 | 12,678 | 209,498 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 11,496 | 205,669 | 12,678 | 226,268 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 11,496 | 228,123 | 12,678 | 250,968 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 11,496 | 242,778 | 12,678 | 267,088 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 12,360 | 153,889 | 13,628 | 169,310 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 12,360 | 167,585 | 13,628 | 184,376 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 12,360 | 194,724 | 13,628 | 214,229 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 11,496 | 399,842 | 12,678 | 439,858 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 11,496 | 376,442 | 12,678 | 414,118 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 11,496 | 352,805 | 12,678 | 388,118 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 11,496 | 316,996 | 12,678 | 348,728 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 11,496 | 292,769 | 12,678 | 322,078 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 11,496 | 256,133 | 12,678 | 281,778 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 11,723 | 235,889 | 12,928 | 259,511 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 11,723 | 197,826 | 12,928 | 217,641 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 11,723 | 231,794 | 12,928 | 255,006 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 11,723 | 276,844 | 12,928 | 304,561 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 11,496 | 300,687 | 12,678 | 330,788 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 11,496 | 344,060 | 12,678 | 378,498 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 11,496 | 372,660 | 12,678 | 409,958 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 11,496 | 415,087 | 12,678 | 456,628 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 6m | 37.53 | 11,496 | 443,214 | 12,678 | 487,568 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 11,496 | 453,378 | 12,678 | 498,748 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 12,360 | 127,638 | 13,628 | 140,434 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 12,360 | 138,924 | 13,628 | 152,849 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 12,360 | 161,244 | 13,628 | 177,401 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 11,496 | 328,578 | 12,678 | 361,468 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 11,496 | 309,669 | 12,678 | 340,668 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 11,496 | 290,405 | 12,678 | 319,478 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 11,496 | 261,333 | 12,678 | 287,498 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 11,496 | 241,596 | 12,678 | 265,788 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 11,496 | 211,696 | 12,678 | 232,898 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 11,723 | 195,055 | 12,928 | 214,593 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 11,723 | 163,737 | 12,928 | 180,143 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 12,360 | 244,818 | 13,628 | 269,332 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 11,723 | 248,778 | 12,928 | 273,688 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 11,723 | 297,080 | 12,928 | 326,821 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 11,496 | 322,787 | 12,678 | 355,098 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 11,496 | 369,469 | 12,678 | 406,448 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 11,496 | 400,196 | 12,678 | 440,248 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 11,496 | 446,051 | 12,678 | 490,688 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 11,496 | 476,305 | 12,678 | 523,968 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 11,496 | 506,323 | 12,678 | 556,988 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 12,360 | 153,889 | 13,628 | 169,310 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 12,360 | 167,585 | 13,628 | 184,376 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 12,360 | 194,724 | 13,628 | 214,229 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 11,723 | 197,826 | 12,928 | 217,641 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 11,723 | 235,889 | 12,928 | 259,511 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 11,496 | 256,133 | 12,678 | 281,778 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 11,496 | 292,769 | 12,678 | 322,078 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 11,496 | 316,996 | 12,678 | 348,728 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 11,496 | 352,805 | 12,678 | 388,118 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 11,496 | 376,442 | 12,678 | 414,118 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 11,496 | 399,842 | 12,678 | 439,858 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 11,723 | 299,971 | 12,928 | 330,001 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 11,723 | 358,512 | 12,928 | 394,396 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 11,496 | 389,796 | 12,678 | 428,808 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 11,496 | 446,405 | 12,678 | 491,078 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 11,496 | 483,987 | 12,678 | 532,418 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 11,496 | 539,769 | 12,678 | 593,778 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 11,496 | 576,760 | 12,678 | 634,468 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 11,496 | 613,514 | 12,678 | 674,898 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 11,496 | 668,351 | 12,678 | 735,218 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 11,496 | 722,596 | 12,678 | 794,888 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 11,496 | 758,523 | 12,678 | 834,408 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 11,496 | 351,742 | 12,678 | 386,948 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 11,496 | 389,796 | 12,678 | 428,808 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 11,496 | 446,405 | 12,678 | 491,078 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 11,496 | 483,987 | 12,678 | 532,418 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 11,496 | 539,769 | 12,678 | 593,778 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 11,496 | 576,760 | 12,678 | 634,468 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 11,496 | 613,514 | 12,678 | 674,898 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 11,496 | 668,351 | 12,678 | 735,218 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 11,496 | 722,596 | 12,678 | 794,888 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 11,496 | 758,523 | 12,678 | 834,408 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 6m | 62.68 | 12,633 | 811,726 | 13,929 | 892,931 |
Lưu ý:
- Đã bao gồm 10% VAT
- Vận chuyển miễn phí trong nội thành (tphcm)
- Hàng nhà máy có giấy tờ xuất xứ rõ ràng
- Hàng mới 100%, không gỉ sét cong vênh
- Quy cách cây 6 mét ( cần chiều dài khác vui lòng liên hệ để được tư vấn)
Giới thiệu về Công ty thép Tuấn Võ
Công ty thép Tuấn Võ có tên đầy đủ trên đăng ký kinh doanh là công ty TNHH sản xuất – thương mại thép Tuấn Võ. Chính thức hoạt động vào giữa tháng 5 năm 2010, có trụ sở chính tại huyện Đức Hoà, tỉnh Long An. Tính đến nay, Công ty Tuấn Võ đã có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thép.
Sản phẩm chủ lực của Tuấn Võ là thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen, phục vụ trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất. Bên cạnh đó là các sản phẩm nổi bật được nhiều khách hàng tin dùng như: thép cán nóng, thép cán nguội, thép thanh tròn, thép hộp, thép ống các loại,…
Trải qua nhiều khó khăn, gian khổ cũng như sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường. Thép hộp Tuấn Võ đã chiếm được thị phần lớn tại các tỉnh phía Nam. Thép hộp Tuấn Võ đã góp mặt tại nhiều công trình xây dựng lớn nhỏ khác nhau.
Mục tiêu của Công ty Tuấn Võ trong tương lai là: phát triển quy mô sản xuất. Mở rộng thị trường trong nước và xuất khẩu sản phẩm sắt thép của mình ra thế giới. Trước mắt là các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á.
Thép hộp Tuấn Võ có những loại nào ?
Sản phẩm thép hộp Tuấn Võ gồm có thép hộp đen, mạ kẽm theo các hình dạng: vuông, chữ nhật, tròn, oval…
Thép hộp vuông Tuấn Võ mạ kẽm
- Kích thước: từ 12×12 mm, 14×14 mm, 16×16 mm, 20×20 mm, 30×30 mm, 40×40 mm, 50×50 mm, 75×75 mm, 90×90 mm và 100×100 mm
- Độ dày thép: giao động từ 7 dem (0.7 mm) đến 3 ly 0 (3 mm)
- Tiêu chuẩn sản xuất: Việt Nam – TCVN và Nhật Bản – JIS, Mỹ – ASTM
- Trọng lượng: từ 1,6 kg/cây đến 48,8 kg/cây ( tùy thuộc vào độ dày )
- Chiều dài: 6 mét / cây ( Có thể cắt theo chiều dài: 2 mét 3 mét theo yêu cầu của bạn )
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Tuấn Võ
- Kích thước: nhỏ nhất 13×26 mm đến lớn nhất 60×120 mm
- Độ dày: từ nhỏ nhất 7 dem (0.7 mm) đến lớn nhất 3 ly 0 (3 mm)
- Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN – Việt Nam và JIS – Nhật Bản, ASTM – Mỹ
- Trọng lượng: từ 1,75 kg/cây đến 48 kg/cây tùy thuộc vào độ dày
- Chiều dài: 6 mét mỗi cây
Ống thép Tuấn Võ
- Kích thước: từ phi 21 mm (nhỏ nhất) đến phi 114 mm (lớn nhất)
- Độ dày: từ nhỏ nhất 8 dem (0.8 mm) đến lớn nhất 3 ly 0 (3 mm)
- Tiêu chuẩn sản xuất: Ống thép mạ kẽm Tuấn Võ được sản xuất theo tiêu chuẩn Việt Nam, Nhật Bản, Hoa Kỳ
- Trọng lượng: từ 2,89 kg/cây đến 37,1 kg/cây tùy theo độ dày ống
Ưu điểm vượt trội của thép hộp Tuấn Võ
Thép hộp Tuấn Võ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến cho nó được khách hàng ưa chuộng hơn cả. Cụ thể như sau:
– Sản phẩm có chất lượng đạt tiêu chuẩn trong nước và quốc tế. Tính bền, tuổi thọ cao, khả năng chịu lực tốt, không bị oxi hoá trong không khí, dẻo dai, dễ dàng vận chuyển, lắp ráp,…
– Kích thước, mẫu mã, chủng loại đa dạng. Khách hàng có thể thoải mái lựa chọn tùy theo nhu cầu của mình.
– Sản phẩm có tính thẩm mỹ cao: bề mặt thép luôn luôn sáng bóng, trơn láng.
– Giá thành rẻ hơn các loại thép hộp có chất lượng tương đương trên thị trường.
Lý do bạn nên mua thép hộp tại Công ty Thép Trí Việt
– Với kinh nghiệm trong nghề 10 năm trong ngành sắt thép và sở hữu hệ thống kho hàng lớn nhất Miền Nam
– Sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn trong kiểm định hội sắt thép Việt Nam
– Giá cả cạnh tranh và tốt nhất thị trường Miền Nam
– Đa dạng chủng loại, mẫu mã để khách hàng lựa chọn
– Thép Trí Việt phân phối hàng hóa trực tiếp từ các nhà máy không qua bất kỳ một đơn vị trung gian nào. Vì vậy, Thép Trí Việt luôn đảm bảo giá tốt nhất thị trường.
– Đội ngũ nhân viên làm việc năng động & nhiệt tình. Nhân viên kinh doanh sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn & báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất.
– Đội ngũ vận chuyển hàng hóa đa dạng, 100% sử dụng xe chuyên dụng và nhân viên lành nghề. Thép Trí Việt có đẩy đủ xe từ 2 tấn đến 30 tấn, đảm bao phục vụ tốt cho tất cả các khách hàng từ mua sỉ đến mua lẻ.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương