Bảng Giá Ống Thép Hòa Phát - ✅Thép Trí Việt 20/04/2024 tháng 04/2024

Bảng Giá Ống Thép Hòa Phát

Bảng Giá Ống Thép Hòa Phát

Thép Trí Việt tự hào là đại lý phân phối ống thép Hòa Phát hàng đầu tại khu vực TPHCM và các tỉnh lân cận. Chúng tôi được nhiều khách hàng tin tưởng và biết đến bởi sự uy tín, phục vụ tận tâm, giá cả hợp lý, giao nhanh chóng. Chưa kể thép Hòa Phát mà chúng tôi nhập về là hàng lấy trực tiếp tại nhà máy, đảm bảo chất lượng tốt nhất.

Thép Trí Việt – Đại lý phân phối Ống Thép Hòa Phát uy tín

✅ Giá Ống Thép Hòa Phát cạnh tranh nhất⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường
✅ Vận chuyển uy tín⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian.
✅ Ống Thép Hòa Phát chính hãng⭐Ống Thép Hòa Phát được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu

Bảng Giá Ống Thép Hòa Phát

Báo giá ống thép Hòa Phát : Hộp mạ kẽm, hộp đen, ống mạ kẽm, ống đen

Hôm nay, chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá ống thép Hòa Phát mới nhất.

Các sản phẩm báo giá bao gồm :

  • Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát
  • Đơn giá thép ống đen Hòa Phát
  • Đơn giá thép ống đen cỡ lớn Hòa Phát
  • Thép ống đen siêu dày Hòa Phát
  • Đơn giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát ( MKNN )

Sau đây, là bảng báo giá ống thép Hòa Phát mới cập nhật. Tuy nhiên quý khách hàng cần lưu ý, tại thời điểm quý khách hàng xem bài, thì bảng báo giá sau đây có thể đã thay đổi. Vậy nên khi có đơn hàng, quý khách vui lòng gửi vào zalo hoặc gọi điện trực tiếp cho chúng tôi để nhận báo giá thép Hòa Phát chính xác nhất.

Bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Tên sản phẩmĐộ dài(m)Trọng lượng(Kg)Giá chưa VAT(Đ / Kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT(Đ / Kg)Tổng giá có VAT
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.061.7317,50030,27519,25033,303
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.161.8917,50033,07519,25036,383
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.262.0417,50035,70019,25039,270
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.062.217,50038,50019,25042,350
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.162.4117,50042,17519,25046,393
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.262.6117,50045,67519,25050,243
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.46317,50052,50019,25057,750
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.563.217,50056,00019,25061,600
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.863.7617,50065,80019,25072,380
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.062.9917,50052,32519,25057,558
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.163.2717,50057,22519,25062,948
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.263.5517,50062,12519,25068,338
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.464.117,50071,75019,25078,925
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.564.3717,50076,47519,25084,123
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.865.1717,50090,47519,25099,523
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.065.6817,50099,40019,250109,340
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.366.4317,500112,52519,250123,778
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.566.9217,500121,10019,250133,210
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.063.817,50066,50019,25073,150
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.164.1617,50072,80019,25080,080
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.264.5217,50079,10019,25087,010
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.465.2317,50091,52519,250100,678
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.565.5817,50097,65019,250107,415
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.866.6217,500115,85019,250127,435
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.067.2917,500127,57519,250140,333
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.368.2917,500145,07519,250159,583
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.568.9317,500156,27519,250171,903
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.064.8117,50084,17519,25092,593
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.165.2717,50092,22519,250101,448
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.265.7417,500100,45019,250110,495
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.466.6517,500116,37519,250128,013
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.567.117,500124,25019,250136,675
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.868.4417,500147,70019,250162,470
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.069.3217,500163,10019,250179,410
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3610.6217,500185,85019,250204,435
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5611.4717,500200,72519,250220,798
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8612.7217,500222,60019,250244,860
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0613.5417,500236,95019,250260,645
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2614.3517,500251,12519,250276,238
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.065.4917,50096,07519,250105,683
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.166.0217,500105,35019,250115,885
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.266.5517,500114,62519,250126,088
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.467.617,500133,00019,250146,300
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.568.1217,500142,10019,250156,310
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.869.6717,500169,22519,250186,148
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0610.6817,500186,90019,250205,590
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3612.1817,500213,15019,250234,465
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5613.1717,500230,47519,250253,523
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8614.6317,500256,02519,250281,628
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0615.5817,500272,65019,250299,915
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2616.5317,500289,27519,250318,203
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.166.6917,500117,07519,250128,783
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.267.2817,500127,40019,250140,140
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.468.4517,500147,87519,250162,663
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.569.0317,500158,02519,250173,828
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8610.7617,500188,30019,250207,130
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0611.917,500208,25019,250229,075
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3613.5817,500237,65019,250261,415
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5614.6917,500257,07519,250282,783
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8616.3217,500285,60019,250314,160
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0617.417,500304,50019,250334,950
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2618.4717,500323,22519,250355,548
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.268.3317,500145,77519,250160,353
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.469.6717,500169,22519,250186,148
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5610.3417,500180,95019,250199,045
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8612.3317,500215,77519,250237,353
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0613.6417,500238,70019,250262,570
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3615.5917,500272,82519,250300,108
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5616.8717,500295,22519,250324,748
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8618.7717,500328,47519,250361,323
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0620.0217,500350,35019,250385,385
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2621.2617,500372,05019,250409,255
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4612.1217,500212,10019,250233,310
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5612.9617,500226,80019,250249,480
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8615.4717,500270,72519,250297,798
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0617.1317,500299,77519,250329,753
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3619.617,500343,00019,250377,300
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5621.2317,500371,52519,250408,678
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8623.6617,500414,05019,250455,455
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0625.2617,500442,05019,250486,255
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2626.8517,500469,87519,250516,863
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5616.4517,500287,87519,250316,663
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8619.6617,500344,05019,250378,455
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0621.7817,500381,15019,250419,265
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3624.9517,500436,62519,250480,288
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5627.0417,500473,20019,250520,520
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8630.1617,500527,80019,250580,580
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0632.2317,500564,02519,250620,428
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2634.2817,500599,90019,250659,890
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5619.2717,500337,22519,250370,948
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8623.0417,500403,20019,250443,520
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0625.5417,500446,95019,250491,645
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3629.2717,500512,22519,250563,448
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5631.7417,500555,45019,250610,995
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8635.4217,500619,85019,250681,835
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0637.8717,500662,72519,250728,998
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2640.317,500705,25019,250775,775
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8628.2917,500495,07519,250544,583
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0631.3717,500548,97519,250603,873
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3635.9717,500629,47519,250692,423
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5639.0317,500683,02519,250751,328
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8643.5917,500762,82519,250839,108
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0646.6117,500815,67519,250897,243
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2649.6217,500868,35019,250955,185
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8629.7517,500520,62519,250572,688
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.063317,500577,50019,250635,250
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3637.8417,500662,20019,250728,420
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5641.0617,500718,55019,250790,405
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8645.8617,500802,55019,250882,805
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0649.0517,500858,37519,250944,213
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2652.2317,500914,02519,2501,005,428
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8633.2917,500582,57519,250640,833
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0636.9317,500646,27519,250710,903
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3642.3717,500741,47519,250815,623
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5645.9817,500804,65019,250885,115
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8651.3717,500898,97519,250988,873
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0654.9617,500961,80019,2501,057,980
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2658.5217,5001,024,10019,2501,126,510
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2652.2317,500914,02519,2501,005,428

Bảng giá thép ống đen Hòa Phát

Tên sản phẩmĐộ dài(m)Trọng lượng(Kg)Giá chưa VAT(Đ / Kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT(Đ / Kg)Tổng giá có VAT
Ống đen D12.7 x 1.061.7316,31828,23017,95031,054
Ống đen D12.7 x 1.161.8916,31830,84117,95033,926
Ống đen D12.7 x 1.262.0416,31833,28917,95036,618
Ống đen D15.9 x 1.062.216,31835,90017,95039,490
Ống đen D15.9 x 1.162.4116,31839,32717,95043,260
Ống đen D15.9 x 1.262.6116,31842,59017,95046,850
Ống đen D15.9 x 1.46316,31848,95517,95053,850
Ống đen D15.9 x 1.563.215,68250,18217,25055,200
Ống đen D15.9 x 1.863.7615,68258,96417,25064,860
Ống đen D21.2 x 1.062.9916,31848,79117,95053,671
Ống đen D21.2 x 1.163.2716,31853,36017,95058,697
Ống đen D21.2 x 1.263.5516,31857,93017,95063,723
Ống đen D21.2 x 1.464.116,31866,90517,95073,595
Ống đen D21.2 x 1.564.3715,68268,53017,25075,383
Ống đen D21.2 x 1.865.1715,68281,07517,25089,183
Ống đen D21.2 x 2.065.6815,40987,52416,95096,276
Ống đen D21.2 x 2.366.4315,40999,08016,950108,989
Ống đen D21.2 x 2.566.9215,409106,63116,950117,294
Ống đen D26.65 x 1.063.816,31862,00917,95068,210
Ống đen D26.65 x 1.164.1616,31867,88417,95074,672
Ống đen D26.65 x 1.264.5216,31873,75817,95081,134
Ống đen D26.65 x 1.465.2316,31885,34417,95093,879
Ống đen D26.65 x 1.565.5815,68287,50517,25096,255
Ống đen D26.65 x 1.866.6215,682103,81417,250114,195
Ống đen D26.65 x 2.067.2915,409112,33216,950123,566
Ống đen D26.65 x 2.368.2915,409127,74116,950140,516
Ống đen D26.65 x 2.568.9315,409137,60316,950151,364
Ống đen D33.5 x 1.064.8116,31878,49017,95086,340
Ống đen D33.5 x 1.165.2716,31885,99717,95094,597
Ống đen D33.5 x 1.265.7416,31893,66617,950103,033
Ống đen D33.5 x 1.466.6516,318108,51617,950119,368
Ống đen D33.5 x 1.567.115,682111,34117,250122,475
Ống đen D33.5 x 1.868.4415,682132,35517,250145,590
Ống đen D33.5 x 2.069.3215,409143,61316,950157,974
Ống đen D33.5 x 2.3610.6215,409163,64516,950180,009
Ống đen D33.5 x 2.5611.4715,409176,74216,950194,417
Ống đen D33.5 x 2.8612.7215,409196,00416,950215,604
Ống đen D33.5 x 3.0613.5415,409208,63916,950229,503
Ống đen D33.5 x 3.2614.3515,409221,12016,950243,233
Ống đen D38.1 x 1.065.4916,31889,58717,95098,546
Ống đen D38.1 x 1.166.0216,31898,23517,950108,059
Ống đen D38.1 x 1.266.5516,318106,88417,950117,573
Ống đen D38.1 x 1.467.616,318124,01817,950136,420
Ống đen D38.1 x 1.568.1215,682127,33617,250140,070
Ống đen D38.1 x 1.869.6715,682151,64317,250166,808
Ống đen D38.1 x 2.0610.6815,409164,56916,950181,026
Ống đen D38.1 x 2.3612.1815,409187,68316,950206,451
Ống đen D38.1 x 2.5613.1715,409202,93816,950223,232
Ống đen D38.1 x 2.8614.6315,409225,43516,950247,979
Ống đen D38.1 x 3.0615.5815,409240,07416,950264,081
Ống đen D38.1 x 3.2616.5315,409254,71216,950280,184
Ống đen D42.2 x 1.166.6916,318109,16917,950120,086
Ống đen D42.2 x 1.267.2816,318118,79617,950130,676
Ống đen D42.2 x 1.468.4516,318137,88917,950151,678
Ống đen D42.2 x 1.569.0315,682141,60717,250155,768
Ống đen D42.2 x 1.8610.7615,682168,73617,250185,610
Ống đen D42.2 x 2.0611.915,409183,36816,950201,705
Ống đen D42.2 x 2.3613.5815,409209,25516,950230,181
Ống đen D42.2 x 2.5614.6915,409226,36016,950248,996
Ống đen D42.2 x 2.8616.3215,409251,47616,950276,624
Ống đen D42.2 x 3.0617.415,409268,11816,950294,930
Ống đen D42.2 x 3.2618.4715,409284,60616,950313,067
Ống đen D48.1 x 1.268.3316,318135,93017,950149,524
Ống đen D48.1 x 1.469.6716,318157,79717,950173,577
Ống đen D48.1 x 1.5610.3415,682162,15017,250178,365
Ống đen D48.1 x 1.8612.3315,682193,35717,250212,693
Ống đen D48.1 x 2.0613.6415,409210,18016,950231,198
Ống đen D48.1 x 2.3615.5915,409240,22816,950264,251
Ống đen D48.1 x 2.5616.8715,409259,95116,950285,947
Ống đen D48.1 x 2.8618.7715,409289,22916,950318,152
Ống đen D48.1 x 3.0620.0215,409308,49016,950339,339
Ống đen D48.1 x 3.2621.2615,409327,59716,950360,357
Ống đen D59.9 x 1.4612.1216,318197,77617,950217,554
Ống đen D59.9 x 1.5612.9615,682203,23617,250223,560
Ống đen D59.9 x 1.8615.4715,682242,59817,250266,858
Ống đen D59.9 x 2.0617.1315,409263,95816,950290,354
Ống đen D59.9 x 2.3619.615,409302,01816,950332,220
Ống đen D59.9 x 2.5621.2315,409327,13516,950359,849
Ống đen D59.9 x 2.8623.6615,409364,57916,950401,037
Ống đen D59.9 x 3.0625.2615,409389,23416,950428,157
Ống đen D59.9 x 3.2626.8515,409413,73416,950455,108
Ống đen D75.6 x 1.5616.4515,682257,96617,250283,763
Ống đen D75.6 x 1.8649.6616,318810,36117,950891,397
Ống đen D75.6 x 2.0621.7815,409335,61016,950369,171
Ống đen D75.6 x 2.3624.9515,409384,45716,950422,903
Ống đen D75.6 x 2.5627.0415,409416,66216,950458,328
Ống đen D75.6 x 2.8630.1615,409464,73816,950511,212
Ống đen D75.6 x 3.0632.2315,409496,63516,950546,299
Ống đen D75.6 x 3.2634.2815,409528,22416,950581,046
Ống đen D88.3 x 1.5619.2715,682302,18917,250332,408
Ống đen D88.3 x 1.8623.0415,682361,30917,250397,440
Ống đen D88.3 x 2.0625.5415,409393,54816,950432,903
Ống đen D88.3 x 2.3629.2715,409451,02416,950496,127
Ống đen D88.3 x 2.5631.7415,409489,08516,950537,993
Ống đen D88.3 x 2.8635.4215,409545,79016,950600,369
Ống đen D88.3 x 3.0637.8715,409583,54216,950641,897
Ống đen D88.3 x 3.2640.315,409620,98616,950683,085
Ống đen D108.0 x 1.8628.2915,682443,63917,250488,003
Ống đen D108.0 x 2.0631.3715,409483,38316,950531,722
Ống đen D108.0 x 2.3635.9715,409554,26516,950609,692
Ống đen D108.0 x 2.5639.0315,409601,41716,950661,559
Ống đen D108.0 x 2.8645.8615,409706,66116,950777,327
Ống đen D108.0 x 3.0646.6115,409718,21816,950790,040
Ống đen D108.0 x 3.2649.6215,409764,59916,950841,059
Ống đen D113.5 x 1.8629.7515,682466,53417,250513,188
Ống đen D113.5 x 2.063315,409508,50016,950559,350
Ống đen D113.5 x 2.3637.8415,409583,08016,950641,388
Ống đen D113.5 x 2.5641.0615,409632,69716,950695,967
Ống đen D113.5 x 2.8645.8615,409706,66116,950777,327
Ống đen D113.5 x 3.0649.0515,409755,81616,950831,398
Ống đen D113.5 x 3.2652.2315,409804,81716,950885,299
Ống đen D126.8 x 1.8633.2915,682522,04817,250574,253
Ống đen D126.8 x 2.0636.9315,409569,05816,950625,964
Ống đen D126.8 x 2.3642.3715,409652,88316,950718,172
Ống đen D126.8 x 2.5645.9815,409708,51016,950779,361
Ống đen D126.8 x 2.8654.3715,409837,79216,950921,572
Ống đen D126.8 x 3.0654.9615,409846,88416,950931,572
Ống đen D126.8 x 3.2658.5215,409901,74016,950991,914
Ống đen D113.5 x 4.01464.8115,409998,66316,9501,098,530

Bảng giá thép ống đen cỡ lớn Hòa Phát

Tên sản phẩmĐộ dài(m)Trọng lượng(Kg)Giá chưa VAT(Đ / Kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT(Đ / Kg)Tổng giá có VAT
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96680.4615,8641,276,38817,4501,404,027
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78696.5415,8641,531,47517,4501,684,623
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.566111.6615,8641,771,33417,4501,948,467
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.556130.6215,8642,072,10817,4502,279,319
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96696.2416,3181,570,46217,9501,727,508
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.786115.6216,3181,886,70817,9502,075,379
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.566133.8616,3182,184,35217,9502,402,787
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.356152.1616,3182,482,97517,9502,731,272
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.786151.5616,3182,473,18417,9502,720,502
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.166163.3216,3182,665,08517,9502,931,594
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.566175.6816,3182,866,77817,9503,153,456
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.356199.8616,3183,261,35217,9503,587,487
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.356250.517,7274,440,68219,5004,884,750
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.86306.0617,7275,425,60919,5005,968,170
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.276361.6817,7276,411,60019,5007,052,760
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.576215.8217,7273,825,90019,5004,208,490
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.356298.217,7275,286,27319,5005,814,900
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.386391.0217,7276,931,71819,5007,624,890
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.786247.7417,7274,391,75519,5004,830,930
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.356328.0217,7275,814,90019,5006,396,390
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.936407.5217,7277,224,21819,5007,946,640
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.536487.517,7278,642,04519,5009,506,250
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.16565.5617,72710,025,83619,50011,028,420
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.76644.0417,72711,417,07319,50012,558,780
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.356375.7217,7276,660,49119,5007,326,540
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.936467.3417,7278,284,66419,5009,113,130
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.536559.3817,7279,916,28219,50010,907,910
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.76739.4417,72713,108,25519,50014,419,080
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.356526.2617,7279,329,15519,50010,262,070
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.936526.2617,7279,329,15519,50010,262,070
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.536630.9616,13610,181,40017,75011,199,540
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.16732.317,72712,981,68219,50014,279,850
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.356471.1217,7278,351,67319,5009,186,840
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.536702.5417,72712,454,11819,50013,699,530
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.76930.317,72716,491,68219,50018,140,850
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.356566.8817,72710,049,23619,50011,054,160
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.536846.317,72715,002,59119,50016,502,850
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.761121.8817,72719,887,87319,50021,876,660
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.356328.0215,8645,203,59017,4505,723,949

Thép ống đen siêu dày Hòa Phát

Tên sản phẩmĐộ dài(m)Trọng lượng(Kg)Giá chưa VAT(Đ / Kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT(Đ / Kg)Tổng giá có VAT
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0622.6115,409348,40016,950383,240
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2623.6215,409363,96316,950400,359
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5625.115,682393,61417,250432,975
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0626.115,409402,17716,950442,395
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2627.2815,409420,36016,950462,396
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5629.0315,682455,24317,250500,768
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8630.7515,682482,21617,250530,438
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0631.8915,682500,09317,250550,103
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0633.0915,409509,88716,950560,876
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2634.6215,409533,46316,950586,809
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5636.8915,682578,50217,250636,353
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8639.1315,682613,63017,250674,993
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0640.6215,682636,99517,250700,695
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0642.3815,409653,03716,950718,341
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2644.3715,409683,70116,950752,072
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5647.3415,682742,37717,250816,615
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8650.2915,682788,63917,250867,503
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0652.2315,682819,06117,250900,968
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2654.1715,682849,48417,250934,433
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5657.0515,682894,64817,250984,113
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0661.7915,682968,98017,2501,065,878
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0649.915,409768,91416,950845,805
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2652.2715,409805,43316,950885,977
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5655.815,409859,82716,950945,810
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8659.3115,682930,08917,2501,023,098
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0661.6315,682966,47017,2501,063,118
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2663.9415,6821,002,69517,2501,102,965
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5667.3915,6821,056,79817,2501,162,478
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0673.0715,6821,145,87017,2501,260,458
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0664.8115,409998,66316,9501,098,530
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2667.9315,4091,046,74016,9501,151,414
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5672.5815,4091,118,39216,9501,230,231
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8677.215,6821,210,63617,2501,331,700
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0680.2715,6821,258,78017,2501,384,658
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2683.3315,6821,306,76617,2501,437,443
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5687.8915,6821,378,27517,2501,516,103
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0695.4415,6821,496,67317,2501,646,340
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0672.6815,4091,119,93316,9501,231,926
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2676.1915,4091,174,01916,9501,291,421
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5681.4315,4091,254,76216,9501,380,239

Bảng giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát

Tên sản phẩmĐộ dài(m)Trọng lượng(Kg)Giá chưa VAT(Đ / Kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT(Đ / Kg)Tổng giá có VAT
Ống MKNN D21.2 x 1.664.64223,363108,45025,699119,295
Ống MKNN D21.2 x 1.965.48422,636124,13824,900136,552
Ống MKNN D21.2 x 2.165.93821,909130,09624,100143,106
Ống MKNN D21.2 x 2.667.2621,909159,06024,100174,966
Ống MKNN D26.65 x 1.665.93323,363138,61125,699152,472
Ống MKNN D26.65 x 1.966.9622,636157,54924,900173,304
Ống MKNN D26.65 x 2.167.70421,909168,78824,100185,666
Ống MKNN D26.65 x 2.368.28621,909181,53924,100199,693
Ống MKNN D26.65 x 2.669.3621,909205,06924,100225,576
Ống MKNN D33.5 x 1.667.55623,363176,52925,699194,182
Ống MKNN D33.5 x 1.968.8922,636201,23724,900221,361
Ống MKNN D33.5 x 2.169.76221,909213,87724,100235,264
Ống MKNN D33.5 x 2.3610.72221,909234,90924,100258,400
Ống MKNN D33.5 x 2.6611.88621,909260,41124,100286,453
Ống MKNN D33.5 x 3.2614.421,909315,49124,100347,040
Ống MKNN D42.2 x 1.669.61723,363224,67925,699247,147
Ống MKNN D42.2 x 1.9611.3422,636256,69624,900282,366
Ống MKNN D42.2 x 2.1612.46721,909273,14124,100300,455
Ống MKNN D42.2 x 2.3613.5621,909297,08724,100326,796
Ống MKNN D42.2 x 2.6615.2421,909333,89524,100367,284
Ống MKNN D42.2 x 2.9616.86821,909369,56324,100406,519
Ống MKNN D42.2 x 3.2618.621,909407,50924,100448,260
Ống MKNN D48.1 x 1.6611.01423,363257,31725,699283,049
Ống MKNN D48.1 x 1.9612.9922,636294,04624,900323,451
Ống MKNN D48.1 x 2.1614.321,909313,30024,100344,630
Ống MKNN D48.1 x 2.3615.5921,909341,56324,100375,719
Ống MKNN D48.1 x 2.5616.9821,909372,01624,100409,218
Ống MKNN D48.1 x 2.9619.3821,909424,59824,100467,058
Ống MKNN D48.1 x 3.2621.4221,909469,29324,100516,222
Ống MKNN D48.1 x 3.6623.71121,909519,48624,100571,435
Ống MKNN D59.9 x 1.9616.31422,636369,29024,900406,219
Ống MKNN D59.9 x 2.1617.9721,909393,70624,100433,077
Ống MKNN D59.9 x 2.3619.61221,909429,68124,100472,649
Ống MKNN D59.9 x 2.6622.15821,909485,46224,100534,008
Ống MKNN D59.9 x 2.9624.4821,909536,33524,100589,968
Ống MKNN D59.9 x 3.2626.86121,909588,50024,100647,350
Ống MKNN D59.9 x 3.6630.1821,909661,21624,100727,338
Ống MKNN D59.9 x 4.0633.10321,909725,25724,100797,782
Ống MKNN D75.6 x 2.1622.85121,909500,64524,100550,709
Ống MKNN D75.6 x 2.3624.95821,909546,80724,100601,488
Ống MKNN D75.6 x 2.5627.0421,909592,42224,100651,664
Ống MKNN D75.6 x 2.7629.1421,909638,43124,100702,274
Ống MKNN D75.6 x 2.9631.36821,909687,24424,100755,969
Ống MKNN D75.6 x 3.2634.2621,909750,60524,100825,666
Ống MKNN D75.6 x 3.6638.5821,909845,25324,100929,778
Ống MKNN D75.6 x 4.0642.40721,909929,09924,1001,022,009
Ống MKNN D75.6 x 4.2644.39521,909972,65424,1001,069,920
Ống MKNN D75.6 x 4.5647.36621,9091,037,74624,1001,141,521
Ống MKNN D88.3 x 2.1626.79921,909587,14224,100645,856
Ống MKNN D88.3 x 2.3629.28321,909641,56424,100705,720
Ống MKNN D88.3 x 2.5631.7421,909695,39524,100764,934
Ống MKNN D88.3 x 2.7634.2221,909749,72924,100824,702
Ống MKNN D88.3 x 2.9636.82821,909806,86824,100887,555
Ống MKNN D88.3 x 3.2640.3221,909883,37524,100971,712
Ống MKNN D88.3 x 3.6650.2221,9091,100,27524,1001,210,302
Ống MKNN D88.3 x 4.0650.20821,9091,100,01224,1001,210,013
Ống MKNN D88.3 x 4.2652.29121,9091,145,64824,1001,260,213
Ống MKNN D88.3 x 4.5655.83321,9091,223,25024,1001,345,575
Ống MKNN D108.0 x 2.5639.04621,909855,46224,100941,009
Ống MKNN D108.0 x 2.7642.0921,909922,15424,1001,014,369
Ống MKNN D108.0 x 2.9645.12221,909988,58224,1001,087,440
Ống MKNN D108.0 x 3.0646.63321,9091,021,68724,1001,123,855
Ống MKNN D108.0 x 3.2649.64821,9091,087,74324,1001,196,517
Ống MKNN D113.5 x 2.5641.0621,909899,58724,100989,546
Ống MKNN D113.5 x 2.7644.2921,909970,35424,1001,067,389
Ống MKNN D113.5 x 2.9647.48421,9091,040,33124,1001,144,364
Ống MKNN D113.5 x 3.0649.0721,9091,075,07924,1001,182,587
Ống MKNN D113.5 x 3.2652.57821,9091,151,93624,1001,267,130
Ống MKNN D113.5 x 3.6658.521,9091,281,68224,1001,409,850
Ống MKNN D113.5 x 4.0664.8421,9091,420,58524,1001,562,644
Ống MKNN D113.5 x 4.2667.93721,9091,488,43824,1001,637,282
Ống MKNN D113.5 x 4.4671.06521,9091,556,97024,1001,712,667
Ống MKNN D113.5 x 4.5672.61521,9091,590,92924,1001,750,022
Ống MKNN D141.3 x 3.96680.4621,9091,762,80524,1001,939,086
Ống MKNN D141.3 x 4.78696.5421,9092,115,10424,1002,326,614
Ống MKNN D141.3 x 5.566111.6621,9092,446,36924,1002,691,006
Ống MKNN D141.3 x 6.556130.6221,9092,861,76524,1003,147,942
Ống MKNN D168.3 x 3.96696.2421,9092,108,53124,1002,319,384
Ống MKNN D168.3 x 4.786115.6221,9092,533,12924,1002,786,442
Ống MKNN D168.3 x 5.566133.8621,9092,932,75124,1003,226,026
Ống MKNN D168.3 x 6.356152.1621,9093,333,68724,1003,667,056
Ống MKNN D219.1 x 4.786151.5621,9093,320,54224,1003,652,596
Ống MKNN D219.1 x 5.166163.3221,9093,578,19324,1003,936,012
Ống MKNN D219.1 x 5.566175.6821,9093,848,98924,1004,233,888
Ống MKNN D219.1 x 6.356199.8621,9094,378,75124,1004,816,626

Lưu ý :

  • Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Có chiết khấu cao khi khách hàng đặt mua với số lượng lớn + Miễn phí vận chuyển.

Dây chuyền sản xuất từ các nhà máy tại của công ty TNHH thép ống Hòa Phát

Bảng Giá Ống Thép Hòa Phát

Từ dây chuyền đầu vào là thép cuộn được cán nóng, ống thép được sản xuất thông qua 6 bước cơ bản:

1. Tẩy trắng

2. Cắt xả băng

3. Uống ống hàn định hình

4. Công đoạn mạ (nhúng nóng)

5. Làm mát thành phẩm

6. phủ đầu hàn chống gỉ (với các sản phẩm ống thép đen và thép ống cỡ lớn)

Với tất cả giai đoạn được sản xuất dựa trên quy trình tự động hóa. Ngoài ra còn được đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe và được kiểm soát một cách chặt chẽ từ hệ thống quản lí về chất lượng ISO 9001 : 2005. Mang đến những sản phẩm chất lượng nhất dành cho người tiêu dùng.

Tiêu chuẩn sản xuất thường được áp dụng tại các nhà máy của Hòa Phát

Thép Hòa Phát là sản phẩm được người sử dụng đánh giá cao về chất lượng và đáp ứng được các tiêu chuẩn trong sản xuất : Jis G3112-1987 ( Nhật Bản), TCVN 1651-2008 ( Việt Nam),  ASTM A6115/A615M-08a ( Hoa Kỳ).

Bảng Giá Ống Thép Hòa Phát

Thông thường các sản phẩm thép ống tròn được sản xuất dựa theo các tiêu chuẩn Nhật bản như:  JISG – 3452/2014; JISG 3444/2010; Mỹ ASTM – A53/A53M; ASTM – A252 – 10; TCVN – 3783:1983 tùy thuộc vào nhà máy sản xuất.

Tiêu chuẩn từ Mỹ:

  • Tiêu Chuẩn Mỹ ASTM A53/A53M – 18.
  • Tiêu Chuẩn Mỹ ASTM A500/A50M – 18.

Tiêu chuẩn từ Nhật Bản:

  • Tiêu chuẩn JIS G 3444: 2015 – Ống thép Cacbon cho kết cấu chung
  • Tiêu chuẩn JIS G 3452: 2014 – Ống thép Cacbon cho đường ống thông thường

Tiêu chuẩn từ Việt Nam:

  • TCVN – 3783:1983 – Thép ống hàn và không hàn cho công nghiệp

Phía trên là bảng giá thép ống từ Hòa Phát được chúng tôi thể hiện một cách chi tiết nhất. Quý khách hàng có thể cân đối nguồn kinh phí để lựa chọn cho mình những sản phẩm chất lượng nhất nhằm mang đến tiêu chuẩn cho công trình, sản phẩm đúng với mục đích sử dụng.

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT

Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức​
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp

HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT

Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo
zalo
Liên hệ