Thép Trí Việt tự hào là đại lý phân phối ống thép Hòa Phát hàng đầu tại khu vực TPHCM và các tỉnh lân cận. Chúng tôi được nhiều khách hàng tin tưởng và biết đến bởi sự uy tín, phục vụ tận tâm, giá cả hợp lý, giao nhanh chóng. Chưa kể thép Hòa Phát mà chúng tôi nhập về là hàng lấy trực tiếp tại nhà máy, đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Thép Trí Việt – Đại lý phân phối Ống Thép Hòa Phát uy tín
✅ Giá Ống Thép Hòa Phát cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Ống Thép Hòa Phát chính hãng | ⭐Ống Thép Hòa Phát được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Báo giá ống thép Hòa Phát : Hộp mạ kẽm, hộp đen, ống mạ kẽm, ống đen
Hôm nay, chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá ống thép Hòa Phát mới nhất.
Các sản phẩm báo giá bao gồm :
- Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát
- Đơn giá thép ống đen Hòa Phát
- Đơn giá thép ống đen cỡ lớn Hòa Phát
- Thép ống đen siêu dày Hòa Phát
- Đơn giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát ( MKNN )
Sau đây, là bảng báo giá ống thép Hòa Phát mới cập nhật. Tuy nhiên quý khách hàng cần lưu ý, tại thời điểm quý khách hàng xem bài, thì bảng báo giá sau đây có thể đã thay đổi. Vậy nên khi có đơn hàng, quý khách vui lòng gửi vào zalo hoặc gọi điện trực tiếp cho chúng tôi để nhận báo giá thép Hòa Phát chính xác nhất.
Bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT(Đ / Kg) | Tổng giá có VAT |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 6 | 1.73 | 17,500 | 30,275 | 19,250 | 33,303 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 6 | 1.89 | 17,500 | 33,075 | 19,250 | 36,383 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 6 | 2.04 | 17,500 | 35,700 | 19,250 | 39,270 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 6 | 2.2 | 17,500 | 38,500 | 19,250 | 42,350 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 6 | 2.41 | 17,500 | 42,175 | 19,250 | 46,393 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 6 | 2.61 | 17,500 | 45,675 | 19,250 | 50,243 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 6 | 3 | 17,500 | 52,500 | 19,250 | 57,750 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 6 | 3.2 | 17,500 | 56,000 | 19,250 | 61,600 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 6 | 3.76 | 17,500 | 65,800 | 19,250 | 72,380 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 6 | 2.99 | 17,500 | 52,325 | 19,250 | 57,558 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 6 | 3.27 | 17,500 | 57,225 | 19,250 | 62,948 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 6 | 3.55 | 17,500 | 62,125 | 19,250 | 68,338 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 6 | 4.1 | 17,500 | 71,750 | 19,250 | 78,925 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 6 | 4.37 | 17,500 | 76,475 | 19,250 | 84,123 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 6 | 5.17 | 17,500 | 90,475 | 19,250 | 99,523 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 6 | 5.68 | 17,500 | 99,400 | 19,250 | 109,340 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6 | 6.43 | 17,500 | 112,525 | 19,250 | 123,778 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6 | 6.92 | 17,500 | 121,100 | 19,250 | 133,210 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 6 | 3.8 | 17,500 | 66,500 | 19,250 | 73,150 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 6 | 4.16 | 17,500 | 72,800 | 19,250 | 80,080 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 6 | 4.52 | 17,500 | 79,100 | 19,250 | 87,010 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 6 | 5.23 | 17,500 | 91,525 | 19,250 | 100,678 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 6 | 5.58 | 17,500 | 97,650 | 19,250 | 107,415 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6 | 6.62 | 17,500 | 115,850 | 19,250 | 127,435 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 6 | 7.29 | 17,500 | 127,575 | 19,250 | 140,333 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 6 | 8.29 | 17,500 | 145,075 | 19,250 | 159,583 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 6 | 8.93 | 17,500 | 156,275 | 19,250 | 171,903 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 6 | 4.81 | 17,500 | 84,175 | 19,250 | 92,593 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 6 | 5.27 | 17,500 | 92,225 | 19,250 | 101,448 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 6 | 5.74 | 17,500 | 100,450 | 19,250 | 110,495 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6 | 6.65 | 17,500 | 116,375 | 19,250 | 128,013 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 6 | 7.1 | 17,500 | 124,250 | 19,250 | 136,675 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 6 | 8.44 | 17,500 | 147,700 | 19,250 | 162,470 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 6 | 9.32 | 17,500 | 163,100 | 19,250 | 179,410 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 6 | 10.62 | 17,500 | 185,850 | 19,250 | 204,435 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 6 | 11.47 | 17,500 | 200,725 | 19,250 | 220,798 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 6 | 12.72 | 17,500 | 222,600 | 19,250 | 244,860 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 6 | 13.54 | 17,500 | 236,950 | 19,250 | 260,645 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 6 | 14.35 | 17,500 | 251,125 | 19,250 | 276,238 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 6 | 5.49 | 17,500 | 96,075 | 19,250 | 105,683 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6 | 6.02 | 17,500 | 105,350 | 19,250 | 115,885 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6 | 6.55 | 17,500 | 114,625 | 19,250 | 126,088 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 6 | 7.6 | 17,500 | 133,000 | 19,250 | 146,300 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 6 | 8.12 | 17,500 | 142,100 | 19,250 | 156,310 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 6 | 9.67 | 17,500 | 169,225 | 19,250 | 186,148 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 6 | 10.68 | 17,500 | 186,900 | 19,250 | 205,590 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 6 | 12.18 | 17,500 | 213,150 | 19,250 | 234,465 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 6 | 13.17 | 17,500 | 230,475 | 19,250 | 253,523 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 6 | 14.63 | 17,500 | 256,025 | 19,250 | 281,628 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 6 | 15.58 | 17,500 | 272,650 | 19,250 | 299,915 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 6 | 16.53 | 17,500 | 289,275 | 19,250 | 318,203 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6 | 6.69 | 17,500 | 117,075 | 19,250 | 128,783 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 6 | 7.28 | 17,500 | 127,400 | 19,250 | 140,140 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 6 | 8.45 | 17,500 | 147,875 | 19,250 | 162,663 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 6 | 9.03 | 17,500 | 158,025 | 19,250 | 173,828 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 6 | 10.76 | 17,500 | 188,300 | 19,250 | 207,130 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 6 | 11.9 | 17,500 | 208,250 | 19,250 | 229,075 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 6 | 13.58 | 17,500 | 237,650 | 19,250 | 261,415 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 6 | 14.69 | 17,500 | 257,075 | 19,250 | 282,783 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 6 | 16.32 | 17,500 | 285,600 | 19,250 | 314,160 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 6 | 17.4 | 17,500 | 304,500 | 19,250 | 334,950 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 6 | 18.47 | 17,500 | 323,225 | 19,250 | 355,548 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 6 | 8.33 | 17,500 | 145,775 | 19,250 | 160,353 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 6 | 9.67 | 17,500 | 169,225 | 19,250 | 186,148 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 6 | 10.34 | 17,500 | 180,950 | 19,250 | 199,045 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 6 | 12.33 | 17,500 | 215,775 | 19,250 | 237,353 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 6 | 13.64 | 17,500 | 238,700 | 19,250 | 262,570 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 | 6 | 15.59 | 17,500 | 272,825 | 19,250 | 300,108 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 6 | 16.87 | 17,500 | 295,225 | 19,250 | 324,748 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 6 | 18.77 | 17,500 | 328,475 | 19,250 | 361,323 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 6 | 20.02 | 17,500 | 350,350 | 19,250 | 385,385 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 6 | 21.26 | 17,500 | 372,050 | 19,250 | 409,255 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 6 | 12.12 | 17,500 | 212,100 | 19,250 | 233,310 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 6 | 12.96 | 17,500 | 226,800 | 19,250 | 249,480 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 6 | 15.47 | 17,500 | 270,725 | 19,250 | 297,798 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 6 | 17.13 | 17,500 | 299,775 | 19,250 | 329,753 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 6 | 19.6 | 17,500 | 343,000 | 19,250 | 377,300 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 | 17,500 | 371,525 | 19,250 | 408,678 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 6 | 23.66 | 17,500 | 414,050 | 19,250 | 455,455 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 6 | 25.26 | 17,500 | 442,050 | 19,250 | 486,255 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 6 | 26.85 | 17,500 | 469,875 | 19,250 | 516,863 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 6 | 16.45 | 17,500 | 287,875 | 19,250 | 316,663 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 6 | 19.66 | 17,500 | 344,050 | 19,250 | 378,455 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 6 | 21.78 | 17,500 | 381,150 | 19,250 | 419,265 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 6 | 24.95 | 17,500 | 436,625 | 19,250 | 480,288 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 6 | 27.04 | 17,500 | 473,200 | 19,250 | 520,520 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 6 | 30.16 | 17,500 | 527,800 | 19,250 | 580,580 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 6 | 32.23 | 17,500 | 564,025 | 19,250 | 620,428 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 6 | 34.28 | 17,500 | 599,900 | 19,250 | 659,890 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 6 | 19.27 | 17,500 | 337,225 | 19,250 | 370,948 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 6 | 23.04 | 17,500 | 403,200 | 19,250 | 443,520 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 6 | 25.54 | 17,500 | 446,950 | 19,250 | 491,645 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 6 | 29.27 | 17,500 | 512,225 | 19,250 | 563,448 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 6 | 31.74 | 17,500 | 555,450 | 19,250 | 610,995 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 6 | 35.42 | 17,500 | 619,850 | 19,250 | 681,835 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 6 | 37.87 | 17,500 | 662,725 | 19,250 | 728,998 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 6 | 40.3 | 17,500 | 705,250 | 19,250 | 775,775 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 6 | 28.29 | 17,500 | 495,075 | 19,250 | 544,583 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 6 | 31.37 | 17,500 | 548,975 | 19,250 | 603,873 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 6 | 35.97 | 17,500 | 629,475 | 19,250 | 692,423 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 6 | 39.03 | 17,500 | 683,025 | 19,250 | 751,328 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 6 | 43.59 | 17,500 | 762,825 | 19,250 | 839,108 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 6 | 46.61 | 17,500 | 815,675 | 19,250 | 897,243 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 6 | 49.62 | 17,500 | 868,350 | 19,250 | 955,185 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 6 | 29.75 | 17,500 | 520,625 | 19,250 | 572,688 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 6 | 33 | 17,500 | 577,500 | 19,250 | 635,250 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 6 | 37.84 | 17,500 | 662,200 | 19,250 | 728,420 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 6 | 41.06 | 17,500 | 718,550 | 19,250 | 790,405 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 6 | 45.86 | 17,500 | 802,550 | 19,250 | 882,805 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 6 | 49.05 | 17,500 | 858,375 | 19,250 | 944,213 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 17,500 | 914,025 | 19,250 | 1,005,428 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 6 | 33.29 | 17,500 | 582,575 | 19,250 | 640,833 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 6 | 36.93 | 17,500 | 646,275 | 19,250 | 710,903 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 6 | 42.37 | 17,500 | 741,475 | 19,250 | 815,623 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 6 | 45.98 | 17,500 | 804,650 | 19,250 | 885,115 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 6 | 51.37 | 17,500 | 898,975 | 19,250 | 988,873 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 6 | 54.96 | 17,500 | 961,800 | 19,250 | 1,057,980 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 6 | 58.52 | 17,500 | 1,024,100 | 19,250 | 1,126,510 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 17,500 | 914,025 | 19,250 | 1,005,428 |
Bảng giá thép ống đen Hòa Phát
Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT(Đ / Kg) | Tổng giá có VAT |
Ống đen D12.7 x 1.0 | 6 | 1.73 | 16,318 | 28,230 | 17,950 | 31,054 |
Ống đen D12.7 x 1.1 | 6 | 1.89 | 16,318 | 30,841 | 17,950 | 33,926 |
Ống đen D12.7 x 1.2 | 6 | 2.04 | 16,318 | 33,289 | 17,950 | 36,618 |
Ống đen D15.9 x 1.0 | 6 | 2.2 | 16,318 | 35,900 | 17,950 | 39,490 |
Ống đen D15.9 x 1.1 | 6 | 2.41 | 16,318 | 39,327 | 17,950 | 43,260 |
Ống đen D15.9 x 1.2 | 6 | 2.61 | 16,318 | 42,590 | 17,950 | 46,850 |
Ống đen D15.9 x 1.4 | 6 | 3 | 16,318 | 48,955 | 17,950 | 53,850 |
Ống đen D15.9 x 1.5 | 6 | 3.2 | 15,682 | 50,182 | 17,250 | 55,200 |
Ống đen D15.9 x 1.8 | 6 | 3.76 | 15,682 | 58,964 | 17,250 | 64,860 |
Ống đen D21.2 x 1.0 | 6 | 2.99 | 16,318 | 48,791 | 17,950 | 53,671 |
Ống đen D21.2 x 1.1 | 6 | 3.27 | 16,318 | 53,360 | 17,950 | 58,697 |
Ống đen D21.2 x 1.2 | 6 | 3.55 | 16,318 | 57,930 | 17,950 | 63,723 |
Ống đen D21.2 x 1.4 | 6 | 4.1 | 16,318 | 66,905 | 17,950 | 73,595 |
Ống đen D21.2 x 1.5 | 6 | 4.37 | 15,682 | 68,530 | 17,250 | 75,383 |
Ống đen D21.2 x 1.8 | 6 | 5.17 | 15,682 | 81,075 | 17,250 | 89,183 |
Ống đen D21.2 x 2.0 | 6 | 5.68 | 15,409 | 87,524 | 16,950 | 96,276 |
Ống đen D21.2 x 2.3 | 6 | 6.43 | 15,409 | 99,080 | 16,950 | 108,989 |
Ống đen D21.2 x 2.5 | 6 | 6.92 | 15,409 | 106,631 | 16,950 | 117,294 |
Ống đen D26.65 x 1.0 | 6 | 3.8 | 16,318 | 62,009 | 17,950 | 68,210 |
Ống đen D26.65 x 1.1 | 6 | 4.16 | 16,318 | 67,884 | 17,950 | 74,672 |
Ống đen D26.65 x 1.2 | 6 | 4.52 | 16,318 | 73,758 | 17,950 | 81,134 |
Ống đen D26.65 x 1.4 | 6 | 5.23 | 16,318 | 85,344 | 17,950 | 93,879 |
Ống đen D26.65 x 1.5 | 6 | 5.58 | 15,682 | 87,505 | 17,250 | 96,255 |
Ống đen D26.65 x 1.8 | 6 | 6.62 | 15,682 | 103,814 | 17,250 | 114,195 |
Ống đen D26.65 x 2.0 | 6 | 7.29 | 15,409 | 112,332 | 16,950 | 123,566 |
Ống đen D26.65 x 2.3 | 6 | 8.29 | 15,409 | 127,741 | 16,950 | 140,516 |
Ống đen D26.65 x 2.5 | 6 | 8.93 | 15,409 | 137,603 | 16,950 | 151,364 |
Ống đen D33.5 x 1.0 | 6 | 4.81 | 16,318 | 78,490 | 17,950 | 86,340 |
Ống đen D33.5 x 1.1 | 6 | 5.27 | 16,318 | 85,997 | 17,950 | 94,597 |
Ống đen D33.5 x 1.2 | 6 | 5.74 | 16,318 | 93,666 | 17,950 | 103,033 |
Ống đen D33.5 x 1.4 | 6 | 6.65 | 16,318 | 108,516 | 17,950 | 119,368 |
Ống đen D33.5 x 1.5 | 6 | 7.1 | 15,682 | 111,341 | 17,250 | 122,475 |
Ống đen D33.5 x 1.8 | 6 | 8.44 | 15,682 | 132,355 | 17,250 | 145,590 |
Ống đen D33.5 x 2.0 | 6 | 9.32 | 15,409 | 143,613 | 16,950 | 157,974 |
Ống đen D33.5 x 2.3 | 6 | 10.62 | 15,409 | 163,645 | 16,950 | 180,009 |
Ống đen D33.5 x 2.5 | 6 | 11.47 | 15,409 | 176,742 | 16,950 | 194,417 |
Ống đen D33.5 x 2.8 | 6 | 12.72 | 15,409 | 196,004 | 16,950 | 215,604 |
Ống đen D33.5 x 3.0 | 6 | 13.54 | 15,409 | 208,639 | 16,950 | 229,503 |
Ống đen D33.5 x 3.2 | 6 | 14.35 | 15,409 | 221,120 | 16,950 | 243,233 |
Ống đen D38.1 x 1.0 | 6 | 5.49 | 16,318 | 89,587 | 17,950 | 98,546 |
Ống đen D38.1 x 1.1 | 6 | 6.02 | 16,318 | 98,235 | 17,950 | 108,059 |
Ống đen D38.1 x 1.2 | 6 | 6.55 | 16,318 | 106,884 | 17,950 | 117,573 |
Ống đen D38.1 x 1.4 | 6 | 7.6 | 16,318 | 124,018 | 17,950 | 136,420 |
Ống đen D38.1 x 1.5 | 6 | 8.12 | 15,682 | 127,336 | 17,250 | 140,070 |
Ống đen D38.1 x 1.8 | 6 | 9.67 | 15,682 | 151,643 | 17,250 | 166,808 |
Ống đen D38.1 x 2.0 | 6 | 10.68 | 15,409 | 164,569 | 16,950 | 181,026 |
Ống đen D38.1 x 2.3 | 6 | 12.18 | 15,409 | 187,683 | 16,950 | 206,451 |
Ống đen D38.1 x 2.5 | 6 | 13.17 | 15,409 | 202,938 | 16,950 | 223,232 |
Ống đen D38.1 x 2.8 | 6 | 14.63 | 15,409 | 225,435 | 16,950 | 247,979 |
Ống đen D38.1 x 3.0 | 6 | 15.58 | 15,409 | 240,074 | 16,950 | 264,081 |
Ống đen D38.1 x 3.2 | 6 | 16.53 | 15,409 | 254,712 | 16,950 | 280,184 |
Ống đen D42.2 x 1.1 | 6 | 6.69 | 16,318 | 109,169 | 17,950 | 120,086 |
Ống đen D42.2 x 1.2 | 6 | 7.28 | 16,318 | 118,796 | 17,950 | 130,676 |
Ống đen D42.2 x 1.4 | 6 | 8.45 | 16,318 | 137,889 | 17,950 | 151,678 |
Ống đen D42.2 x 1.5 | 6 | 9.03 | 15,682 | 141,607 | 17,250 | 155,768 |
Ống đen D42.2 x 1.8 | 6 | 10.76 | 15,682 | 168,736 | 17,250 | 185,610 |
Ống đen D42.2 x 2.0 | 6 | 11.9 | 15,409 | 183,368 | 16,950 | 201,705 |
Ống đen D42.2 x 2.3 | 6 | 13.58 | 15,409 | 209,255 | 16,950 | 230,181 |
Ống đen D42.2 x 2.5 | 6 | 14.69 | 15,409 | 226,360 | 16,950 | 248,996 |
Ống đen D42.2 x 2.8 | 6 | 16.32 | 15,409 | 251,476 | 16,950 | 276,624 |
Ống đen D42.2 x 3.0 | 6 | 17.4 | 15,409 | 268,118 | 16,950 | 294,930 |
Ống đen D42.2 x 3.2 | 6 | 18.47 | 15,409 | 284,606 | 16,950 | 313,067 |
Ống đen D48.1 x 1.2 | 6 | 8.33 | 16,318 | 135,930 | 17,950 | 149,524 |
Ống đen D48.1 x 1.4 | 6 | 9.67 | 16,318 | 157,797 | 17,950 | 173,577 |
Ống đen D48.1 x 1.5 | 6 | 10.34 | 15,682 | 162,150 | 17,250 | 178,365 |
Ống đen D48.1 x 1.8 | 6 | 12.33 | 15,682 | 193,357 | 17,250 | 212,693 |
Ống đen D48.1 x 2.0 | 6 | 13.64 | 15,409 | 210,180 | 16,950 | 231,198 |
Ống đen D48.1 x 2.3 | 6 | 15.59 | 15,409 | 240,228 | 16,950 | 264,251 |
Ống đen D48.1 x 2.5 | 6 | 16.87 | 15,409 | 259,951 | 16,950 | 285,947 |
Ống đen D48.1 x 2.8 | 6 | 18.77 | 15,409 | 289,229 | 16,950 | 318,152 |
Ống đen D48.1 x 3.0 | 6 | 20.02 | 15,409 | 308,490 | 16,950 | 339,339 |
Ống đen D48.1 x 3.2 | 6 | 21.26 | 15,409 | 327,597 | 16,950 | 360,357 |
Ống đen D59.9 x 1.4 | 6 | 12.12 | 16,318 | 197,776 | 17,950 | 217,554 |
Ống đen D59.9 x 1.5 | 6 | 12.96 | 15,682 | 203,236 | 17,250 | 223,560 |
Ống đen D59.9 x 1.8 | 6 | 15.47 | 15,682 | 242,598 | 17,250 | 266,858 |
Ống đen D59.9 x 2.0 | 6 | 17.13 | 15,409 | 263,958 | 16,950 | 290,354 |
Ống đen D59.9 x 2.3 | 6 | 19.6 | 15,409 | 302,018 | 16,950 | 332,220 |
Ống đen D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 | 15,409 | 327,135 | 16,950 | 359,849 |
Ống đen D59.9 x 2.8 | 6 | 23.66 | 15,409 | 364,579 | 16,950 | 401,037 |
Ống đen D59.9 x 3.0 | 6 | 25.26 | 15,409 | 389,234 | 16,950 | 428,157 |
Ống đen D59.9 x 3.2 | 6 | 26.85 | 15,409 | 413,734 | 16,950 | 455,108 |
Ống đen D75.6 x 1.5 | 6 | 16.45 | 15,682 | 257,966 | 17,250 | 283,763 |
Ống đen D75.6 x 1.8 | 6 | 49.66 | 16,318 | 810,361 | 17,950 | 891,397 |
Ống đen D75.6 x 2.0 | 6 | 21.78 | 15,409 | 335,610 | 16,950 | 369,171 |
Ống đen D75.6 x 2.3 | 6 | 24.95 | 15,409 | 384,457 | 16,950 | 422,903 |
Ống đen D75.6 x 2.5 | 6 | 27.04 | 15,409 | 416,662 | 16,950 | 458,328 |
Ống đen D75.6 x 2.8 | 6 | 30.16 | 15,409 | 464,738 | 16,950 | 511,212 |
Ống đen D75.6 x 3.0 | 6 | 32.23 | 15,409 | 496,635 | 16,950 | 546,299 |
Ống đen D75.6 x 3.2 | 6 | 34.28 | 15,409 | 528,224 | 16,950 | 581,046 |
Ống đen D88.3 x 1.5 | 6 | 19.27 | 15,682 | 302,189 | 17,250 | 332,408 |
Ống đen D88.3 x 1.8 | 6 | 23.04 | 15,682 | 361,309 | 17,250 | 397,440 |
Ống đen D88.3 x 2.0 | 6 | 25.54 | 15,409 | 393,548 | 16,950 | 432,903 |
Ống đen D88.3 x 2.3 | 6 | 29.27 | 15,409 | 451,024 | 16,950 | 496,127 |
Ống đen D88.3 x 2.5 | 6 | 31.74 | 15,409 | 489,085 | 16,950 | 537,993 |
Ống đen D88.3 x 2.8 | 6 | 35.42 | 15,409 | 545,790 | 16,950 | 600,369 |
Ống đen D88.3 x 3.0 | 6 | 37.87 | 15,409 | 583,542 | 16,950 | 641,897 |
Ống đen D88.3 x 3.2 | 6 | 40.3 | 15,409 | 620,986 | 16,950 | 683,085 |
Ống đen D108.0 x 1.8 | 6 | 28.29 | 15,682 | 443,639 | 17,250 | 488,003 |
Ống đen D108.0 x 2.0 | 6 | 31.37 | 15,409 | 483,383 | 16,950 | 531,722 |
Ống đen D108.0 x 2.3 | 6 | 35.97 | 15,409 | 554,265 | 16,950 | 609,692 |
Ống đen D108.0 x 2.5 | 6 | 39.03 | 15,409 | 601,417 | 16,950 | 661,559 |
Ống đen D108.0 x 2.8 | 6 | 45.86 | 15,409 | 706,661 | 16,950 | 777,327 |
Ống đen D108.0 x 3.0 | 6 | 46.61 | 15,409 | 718,218 | 16,950 | 790,040 |
Ống đen D108.0 x 3.2 | 6 | 49.62 | 15,409 | 764,599 | 16,950 | 841,059 |
Ống đen D113.5 x 1.8 | 6 | 29.75 | 15,682 | 466,534 | 17,250 | 513,188 |
Ống đen D113.5 x 2.0 | 6 | 33 | 15,409 | 508,500 | 16,950 | 559,350 |
Ống đen D113.5 x 2.3 | 6 | 37.84 | 15,409 | 583,080 | 16,950 | 641,388 |
Ống đen D113.5 x 2.5 | 6 | 41.06 | 15,409 | 632,697 | 16,950 | 695,967 |
Ống đen D113.5 x 2.8 | 6 | 45.86 | 15,409 | 706,661 | 16,950 | 777,327 |
Ống đen D113.5 x 3.0 | 6 | 49.05 | 15,409 | 755,816 | 16,950 | 831,398 |
Ống đen D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 15,409 | 804,817 | 16,950 | 885,299 |
Ống đen D126.8 x 1.8 | 6 | 33.29 | 15,682 | 522,048 | 17,250 | 574,253 |
Ống đen D126.8 x 2.0 | 6 | 36.93 | 15,409 | 569,058 | 16,950 | 625,964 |
Ống đen D126.8 x 2.3 | 6 | 42.37 | 15,409 | 652,883 | 16,950 | 718,172 |
Ống đen D126.8 x 2.5 | 6 | 45.98 | 15,409 | 708,510 | 16,950 | 779,361 |
Ống đen D126.8 x 2.8 | 6 | 54.37 | 15,409 | 837,792 | 16,950 | 921,572 |
Ống đen D126.8 x 3.0 | 6 | 54.96 | 15,409 | 846,884 | 16,950 | 931,572 |
Ống đen D126.8 x 3.2 | 6 | 58.52 | 15,409 | 901,740 | 16,950 | 991,914 |
Ống đen D113.5 x 4.0 | 14 | 64.81 | 15,409 | 998,663 | 16,950 | 1,098,530 |
Bảng giá thép ống đen cỡ lớn Hòa Phát
Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT(Đ / Kg) | Tổng giá có VAT |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 6 | 80.46 | 15,864 | 1,276,388 | 17,450 | 1,404,027 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 6 | 96.54 | 15,864 | 1,531,475 | 17,450 | 1,684,623 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 6 | 111.66 | 15,864 | 1,771,334 | 17,450 | 1,948,467 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.55 | 6 | 130.62 | 15,864 | 2,072,108 | 17,450 | 2,279,319 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 6 | 96.24 | 16,318 | 1,570,462 | 17,950 | 1,727,508 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 6 | 115.62 | 16,318 | 1,886,708 | 17,950 | 2,075,379 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 6 | 133.86 | 16,318 | 2,184,352 | 17,950 | 2,402,787 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 6 | 152.16 | 16,318 | 2,482,975 | 17,950 | 2,731,272 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 6 | 151.56 | 16,318 | 2,473,184 | 17,950 | 2,720,502 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 6 | 163.32 | 16,318 | 2,665,085 | 17,950 | 2,931,594 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 6 | 175.68 | 16,318 | 2,866,778 | 17,950 | 3,153,456 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 6 | 199.86 | 16,318 | 3,261,352 | 17,950 | 3,587,487 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 6 | 250.5 | 17,727 | 4,440,682 | 19,500 | 4,884,750 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 6 | 306.06 | 17,727 | 5,425,609 | 19,500 | 5,968,170 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 6 | 361.68 | 17,727 | 6,411,600 | 19,500 | 7,052,760 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 6 | 215.82 | 17,727 | 3,825,900 | 19,500 | 4,208,490 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 6 | 298.2 | 17,727 | 5,286,273 | 19,500 | 5,814,900 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 6 | 391.02 | 17,727 | 6,931,718 | 19,500 | 7,624,890 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 6 | 247.74 | 17,727 | 4,391,755 | 19,500 | 4,830,930 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 6 | 328.02 | 17,727 | 5,814,900 | 19,500 | 6,396,390 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 6 | 407.52 | 17,727 | 7,224,218 | 19,500 | 7,946,640 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 6 | 487.5 | 17,727 | 8,642,045 | 19,500 | 9,506,250 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 6 | 565.56 | 17,727 | 10,025,836 | 19,500 | 11,028,420 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 6 | 644.04 | 17,727 | 11,417,073 | 19,500 | 12,558,780 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 6 | 375.72 | 17,727 | 6,660,491 | 19,500 | 7,326,540 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 6 | 467.34 | 17,727 | 8,284,664 | 19,500 | 9,113,130 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 6 | 559.38 | 17,727 | 9,916,282 | 19,500 | 10,907,910 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 6 | 739.44 | 17,727 | 13,108,255 | 19,500 | 14,419,080 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 6 | 526.26 | 17,727 | 9,329,155 | 19,500 | 10,262,070 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 6 | 526.26 | 17,727 | 9,329,155 | 19,500 | 10,262,070 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 6 | 630.96 | 16,136 | 10,181,400 | 17,750 | 11,199,540 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 6 | 732.3 | 17,727 | 12,981,682 | 19,500 | 14,279,850 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 6 | 471.12 | 17,727 | 8,351,673 | 19,500 | 9,186,840 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 6 | 702.54 | 17,727 | 12,454,118 | 19,500 | 13,699,530 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 6 | 930.3 | 17,727 | 16,491,682 | 19,500 | 18,140,850 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 6 | 566.88 | 17,727 | 10,049,236 | 19,500 | 11,054,160 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 6 | 846.3 | 17,727 | 15,002,591 | 19,500 | 16,502,850 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 6 | 1121.88 | 17,727 | 19,887,873 | 19,500 | 21,876,660 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 6 | 328.02 | 15,864 | 5,203,590 | 17,450 | 5,723,949 |
Thép ống đen siêu dày Hòa Phát
Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT(Đ / Kg) | Tổng giá có VAT |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 | 6 | 22.61 | 15,409 | 348,400 | 16,950 | 383,240 |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 | 6 | 23.62 | 15,409 | 363,963 | 16,950 | 400,359 |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 | 6 | 25.1 | 15,682 | 393,614 | 17,250 | 432,975 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 | 6 | 26.1 | 15,409 | 402,177 | 16,950 | 442,395 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 | 6 | 27.28 | 15,409 | 420,360 | 16,950 | 462,396 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 | 6 | 29.03 | 15,682 | 455,243 | 17,250 | 500,768 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 | 6 | 30.75 | 15,682 | 482,216 | 17,250 | 530,438 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 | 6 | 31.89 | 15,682 | 500,093 | 17,250 | 550,103 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 | 6 | 33.09 | 15,409 | 509,887 | 16,950 | 560,876 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 | 6 | 34.62 | 15,409 | 533,463 | 16,950 | 586,809 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 | 6 | 36.89 | 15,682 | 578,502 | 17,250 | 636,353 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 | 6 | 39.13 | 15,682 | 613,630 | 17,250 | 674,993 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 | 6 | 40.62 | 15,682 | 636,995 | 17,250 | 700,695 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 | 6 | 42.38 | 15,409 | 653,037 | 16,950 | 718,341 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 | 6 | 44.37 | 15,409 | 683,701 | 16,950 | 752,072 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 | 6 | 47.34 | 15,682 | 742,377 | 17,250 | 816,615 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 | 6 | 50.29 | 15,682 | 788,639 | 17,250 | 867,503 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 | 6 | 52.23 | 15,682 | 819,061 | 17,250 | 900,968 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 | 6 | 54.17 | 15,682 | 849,484 | 17,250 | 934,433 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 | 6 | 57.05 | 15,682 | 894,648 | 17,250 | 984,113 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 | 6 | 61.79 | 15,682 | 968,980 | 17,250 | 1,065,878 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 | 6 | 49.9 | 15,409 | 768,914 | 16,950 | 845,805 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 | 6 | 52.27 | 15,409 | 805,433 | 16,950 | 885,977 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 | 6 | 55.8 | 15,409 | 859,827 | 16,950 | 945,810 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 | 6 | 59.31 | 15,682 | 930,089 | 17,250 | 1,023,098 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 | 6 | 61.63 | 15,682 | 966,470 | 17,250 | 1,063,118 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 | 6 | 63.94 | 15,682 | 1,002,695 | 17,250 | 1,102,965 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 | 6 | 67.39 | 15,682 | 1,056,798 | 17,250 | 1,162,478 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 | 6 | 73.07 | 15,682 | 1,145,870 | 17,250 | 1,260,458 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 | 6 | 64.81 | 15,409 | 998,663 | 16,950 | 1,098,530 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 | 6 | 67.93 | 15,409 | 1,046,740 | 16,950 | 1,151,414 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 | 6 | 72.58 | 15,409 | 1,118,392 | 16,950 | 1,230,231 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 | 6 | 77.2 | 15,682 | 1,210,636 | 17,250 | 1,331,700 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 | 6 | 80.27 | 15,682 | 1,258,780 | 17,250 | 1,384,658 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 | 6 | 83.33 | 15,682 | 1,306,766 | 17,250 | 1,437,443 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 | 6 | 87.89 | 15,682 | 1,378,275 | 17,250 | 1,516,103 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 | 6 | 95.44 | 15,682 | 1,496,673 | 17,250 | 1,646,340 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 | 6 | 72.68 | 15,409 | 1,119,933 | 16,950 | 1,231,926 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 | 6 | 76.19 | 15,409 | 1,174,019 | 16,950 | 1,291,421 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 | 6 | 81.43 | 15,409 | 1,254,762 | 16,950 | 1,380,239 |
Bảng giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát
Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT(Đ / Kg) | Tổng giá có VAT |
Ống MKNN D21.2 x 1.6 | 6 | 4.642 | 23,363 | 108,450 | 25,699 | 119,295 |
Ống MKNN D21.2 x 1.9 | 6 | 5.484 | 22,636 | 124,138 | 24,900 | 136,552 |
Ống MKNN D21.2 x 2.1 | 6 | 5.938 | 21,909 | 130,096 | 24,100 | 143,106 |
Ống MKNN D21.2 x 2.6 | 6 | 7.26 | 21,909 | 159,060 | 24,100 | 174,966 |
Ống MKNN D26.65 x 1.6 | 6 | 5.933 | 23,363 | 138,611 | 25,699 | 152,472 |
Ống MKNN D26.65 x 1.9 | 6 | 6.96 | 22,636 | 157,549 | 24,900 | 173,304 |
Ống MKNN D26.65 x 2.1 | 6 | 7.704 | 21,909 | 168,788 | 24,100 | 185,666 |
Ống MKNN D26.65 x 2.3 | 6 | 8.286 | 21,909 | 181,539 | 24,100 | 199,693 |
Ống MKNN D26.65 x 2.6 | 6 | 9.36 | 21,909 | 205,069 | 24,100 | 225,576 |
Ống MKNN D33.5 x 1.6 | 6 | 7.556 | 23,363 | 176,529 | 25,699 | 194,182 |
Ống MKNN D33.5 x 1.9 | 6 | 8.89 | 22,636 | 201,237 | 24,900 | 221,361 |
Ống MKNN D33.5 x 2.1 | 6 | 9.762 | 21,909 | 213,877 | 24,100 | 235,264 |
Ống MKNN D33.5 x 2.3 | 6 | 10.722 | 21,909 | 234,909 | 24,100 | 258,400 |
Ống MKNN D33.5 x 2.6 | 6 | 11.886 | 21,909 | 260,411 | 24,100 | 286,453 |
Ống MKNN D33.5 x 3.2 | 6 | 14.4 | 21,909 | 315,491 | 24,100 | 347,040 |
Ống MKNN D42.2 x 1.6 | 6 | 9.617 | 23,363 | 224,679 | 25,699 | 247,147 |
Ống MKNN D42.2 x 1.9 | 6 | 11.34 | 22,636 | 256,696 | 24,900 | 282,366 |
Ống MKNN D42.2 x 2.1 | 6 | 12.467 | 21,909 | 273,141 | 24,100 | 300,455 |
Ống MKNN D42.2 x 2.3 | 6 | 13.56 | 21,909 | 297,087 | 24,100 | 326,796 |
Ống MKNN D42.2 x 2.6 | 6 | 15.24 | 21,909 | 333,895 | 24,100 | 367,284 |
Ống MKNN D42.2 x 2.9 | 6 | 16.868 | 21,909 | 369,563 | 24,100 | 406,519 |
Ống MKNN D42.2 x 3.2 | 6 | 18.6 | 21,909 | 407,509 | 24,100 | 448,260 |
Ống MKNN D48.1 x 1.6 | 6 | 11.014 | 23,363 | 257,317 | 25,699 | 283,049 |
Ống MKNN D48.1 x 1.9 | 6 | 12.99 | 22,636 | 294,046 | 24,900 | 323,451 |
Ống MKNN D48.1 x 2.1 | 6 | 14.3 | 21,909 | 313,300 | 24,100 | 344,630 |
Ống MKNN D48.1 x 2.3 | 6 | 15.59 | 21,909 | 341,563 | 24,100 | 375,719 |
Ống MKNN D48.1 x 2.5 | 6 | 16.98 | 21,909 | 372,016 | 24,100 | 409,218 |
Ống MKNN D48.1 x 2.9 | 6 | 19.38 | 21,909 | 424,598 | 24,100 | 467,058 |
Ống MKNN D48.1 x 3.2 | 6 | 21.42 | 21,909 | 469,293 | 24,100 | 516,222 |
Ống MKNN D48.1 x 3.6 | 6 | 23.711 | 21,909 | 519,486 | 24,100 | 571,435 |
Ống MKNN D59.9 x 1.9 | 6 | 16.314 | 22,636 | 369,290 | 24,900 | 406,219 |
Ống MKNN D59.9 x 2.1 | 6 | 17.97 | 21,909 | 393,706 | 24,100 | 433,077 |
Ống MKNN D59.9 x 2.3 | 6 | 19.612 | 21,909 | 429,681 | 24,100 | 472,649 |
Ống MKNN D59.9 x 2.6 | 6 | 22.158 | 21,909 | 485,462 | 24,100 | 534,008 |
Ống MKNN D59.9 x 2.9 | 6 | 24.48 | 21,909 | 536,335 | 24,100 | 589,968 |
Ống MKNN D59.9 x 3.2 | 6 | 26.861 | 21,909 | 588,500 | 24,100 | 647,350 |
Ống MKNN D59.9 x 3.6 | 6 | 30.18 | 21,909 | 661,216 | 24,100 | 727,338 |
Ống MKNN D59.9 x 4.0 | 6 | 33.103 | 21,909 | 725,257 | 24,100 | 797,782 |
Ống MKNN D75.6 x 2.1 | 6 | 22.851 | 21,909 | 500,645 | 24,100 | 550,709 |
Ống MKNN D75.6 x 2.3 | 6 | 24.958 | 21,909 | 546,807 | 24,100 | 601,488 |
Ống MKNN D75.6 x 2.5 | 6 | 27.04 | 21,909 | 592,422 | 24,100 | 651,664 |
Ống MKNN D75.6 x 2.7 | 6 | 29.14 | 21,909 | 638,431 | 24,100 | 702,274 |
Ống MKNN D75.6 x 2.9 | 6 | 31.368 | 21,909 | 687,244 | 24,100 | 755,969 |
Ống MKNN D75.6 x 3.2 | 6 | 34.26 | 21,909 | 750,605 | 24,100 | 825,666 |
Ống MKNN D75.6 x 3.6 | 6 | 38.58 | 21,909 | 845,253 | 24,100 | 929,778 |
Ống MKNN D75.6 x 4.0 | 6 | 42.407 | 21,909 | 929,099 | 24,100 | 1,022,009 |
Ống MKNN D75.6 x 4.2 | 6 | 44.395 | 21,909 | 972,654 | 24,100 | 1,069,920 |
Ống MKNN D75.6 x 4.5 | 6 | 47.366 | 21,909 | 1,037,746 | 24,100 | 1,141,521 |
Ống MKNN D88.3 x 2.1 | 6 | 26.799 | 21,909 | 587,142 | 24,100 | 645,856 |
Ống MKNN D88.3 x 2.3 | 6 | 29.283 | 21,909 | 641,564 | 24,100 | 705,720 |
Ống MKNN D88.3 x 2.5 | 6 | 31.74 | 21,909 | 695,395 | 24,100 | 764,934 |
Ống MKNN D88.3 x 2.7 | 6 | 34.22 | 21,909 | 749,729 | 24,100 | 824,702 |
Ống MKNN D88.3 x 2.9 | 6 | 36.828 | 21,909 | 806,868 | 24,100 | 887,555 |
Ống MKNN D88.3 x 3.2 | 6 | 40.32 | 21,909 | 883,375 | 24,100 | 971,712 |
Ống MKNN D88.3 x 3.6 | 6 | 50.22 | 21,909 | 1,100,275 | 24,100 | 1,210,302 |
Ống MKNN D88.3 x 4.0 | 6 | 50.208 | 21,909 | 1,100,012 | 24,100 | 1,210,013 |
Ống MKNN D88.3 x 4.2 | 6 | 52.291 | 21,909 | 1,145,648 | 24,100 | 1,260,213 |
Ống MKNN D88.3 x 4.5 | 6 | 55.833 | 21,909 | 1,223,250 | 24,100 | 1,345,575 |
Ống MKNN D108.0 x 2.5 | 6 | 39.046 | 21,909 | 855,462 | 24,100 | 941,009 |
Ống MKNN D108.0 x 2.7 | 6 | 42.09 | 21,909 | 922,154 | 24,100 | 1,014,369 |
Ống MKNN D108.0 x 2.9 | 6 | 45.122 | 21,909 | 988,582 | 24,100 | 1,087,440 |
Ống MKNN D108.0 x 3.0 | 6 | 46.633 | 21,909 | 1,021,687 | 24,100 | 1,123,855 |
Ống MKNN D108.0 x 3.2 | 6 | 49.648 | 21,909 | 1,087,743 | 24,100 | 1,196,517 |
Ống MKNN D113.5 x 2.5 | 6 | 41.06 | 21,909 | 899,587 | 24,100 | 989,546 |
Ống MKNN D113.5 x 2.7 | 6 | 44.29 | 21,909 | 970,354 | 24,100 | 1,067,389 |
Ống MKNN D113.5 x 2.9 | 6 | 47.484 | 21,909 | 1,040,331 | 24,100 | 1,144,364 |
Ống MKNN D113.5 x 3.0 | 6 | 49.07 | 21,909 | 1,075,079 | 24,100 | 1,182,587 |
Ống MKNN D113.5 x 3.2 | 6 | 52.578 | 21,909 | 1,151,936 | 24,100 | 1,267,130 |
Ống MKNN D113.5 x 3.6 | 6 | 58.5 | 21,909 | 1,281,682 | 24,100 | 1,409,850 |
Ống MKNN D113.5 x 4.0 | 6 | 64.84 | 21,909 | 1,420,585 | 24,100 | 1,562,644 |
Ống MKNN D113.5 x 4.2 | 6 | 67.937 | 21,909 | 1,488,438 | 24,100 | 1,637,282 |
Ống MKNN D113.5 x 4.4 | 6 | 71.065 | 21,909 | 1,556,970 | 24,100 | 1,712,667 |
Ống MKNN D113.5 x 4.5 | 6 | 72.615 | 21,909 | 1,590,929 | 24,100 | 1,750,022 |
Ống MKNN D141.3 x 3.96 | 6 | 80.46 | 21,909 | 1,762,805 | 24,100 | 1,939,086 |
Ống MKNN D141.3 x 4.78 | 6 | 96.54 | 21,909 | 2,115,104 | 24,100 | 2,326,614 |
Ống MKNN D141.3 x 5.56 | 6 | 111.66 | 21,909 | 2,446,369 | 24,100 | 2,691,006 |
Ống MKNN D141.3 x 6.55 | 6 | 130.62 | 21,909 | 2,861,765 | 24,100 | 3,147,942 |
Ống MKNN D168.3 x 3.96 | 6 | 96.24 | 21,909 | 2,108,531 | 24,100 | 2,319,384 |
Ống MKNN D168.3 x 4.78 | 6 | 115.62 | 21,909 | 2,533,129 | 24,100 | 2,786,442 |
Ống MKNN D168.3 x 5.56 | 6 | 133.86 | 21,909 | 2,932,751 | 24,100 | 3,226,026 |
Ống MKNN D168.3 x 6.35 | 6 | 152.16 | 21,909 | 3,333,687 | 24,100 | 3,667,056 |
Ống MKNN D219.1 x 4.78 | 6 | 151.56 | 21,909 | 3,320,542 | 24,100 | 3,652,596 |
Ống MKNN D219.1 x 5.16 | 6 | 163.32 | 21,909 | 3,578,193 | 24,100 | 3,936,012 |
Ống MKNN D219.1 x 5.56 | 6 | 175.68 | 21,909 | 3,848,989 | 24,100 | 4,233,888 |
Ống MKNN D219.1 x 6.35 | 6 | 199.86 | 21,909 | 4,378,751 | 24,100 | 4,816,626 |
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Có chiết khấu cao khi khách hàng đặt mua với số lượng lớn + Miễn phí vận chuyển.
Dây chuyền sản xuất từ các nhà máy tại của công ty TNHH thép ống Hòa Phát
Từ dây chuyền đầu vào là thép cuộn được cán nóng, ống thép được sản xuất thông qua 6 bước cơ bản:
1. Tẩy trắng
2. Cắt xả băng
3. Uống ống hàn định hình
4. Công đoạn mạ (nhúng nóng)
5. Làm mát thành phẩm
6. phủ đầu hàn chống gỉ (với các sản phẩm ống thép đen và thép ống cỡ lớn)
Với tất cả giai đoạn được sản xuất dựa trên quy trình tự động hóa. Ngoài ra còn được đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe và được kiểm soát một cách chặt chẽ từ hệ thống quản lí về chất lượng ISO 9001 : 2005. Mang đến những sản phẩm chất lượng nhất dành cho người tiêu dùng.
Tiêu chuẩn sản xuất thường được áp dụng tại các nhà máy của Hòa Phát
Thép Hòa Phát là sản phẩm được người sử dụng đánh giá cao về chất lượng và đáp ứng được các tiêu chuẩn trong sản xuất : Jis G3112-1987 ( Nhật Bản), TCVN 1651-2008 ( Việt Nam), ASTM A6115/A615M-08a ( Hoa Kỳ).
Thông thường các sản phẩm thép ống tròn được sản xuất dựa theo các tiêu chuẩn Nhật bản như: JISG – 3452/2014; JISG 3444/2010; Mỹ ASTM – A53/A53M; ASTM – A252 – 10; TCVN – 3783:1983 tùy thuộc vào nhà máy sản xuất.
Tiêu chuẩn từ Mỹ:
- Tiêu Chuẩn Mỹ ASTM A53/A53M – 18.
- Tiêu Chuẩn Mỹ ASTM A500/A50M – 18.
Tiêu chuẩn từ Nhật Bản:
- Tiêu chuẩn JIS G 3444: 2015 – Ống thép Cacbon cho kết cấu chung
- Tiêu chuẩn JIS G 3452: 2014 – Ống thép Cacbon cho đường ống thông thường
Tiêu chuẩn từ Việt Nam:
- TCVN – 3783:1983 – Thép ống hàn và không hàn cho công nghiệp
Phía trên là bảng giá thép ống từ Hòa Phát được chúng tôi thể hiện một cách chi tiết nhất. Quý khách hàng có thể cân đối nguồn kinh phí để lựa chọn cho mình những sản phẩm chất lượng nhất nhằm mang đến tiêu chuẩn cho công trình, sản phẩm đúng với mục đích sử dụng.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương