Báo giá tôn xốp Việt Nhật chống nóng hiệu quả, loại tốt mới nhất 2025
Bạn đang băn khoăn về giá tôn Việt Nhật hiện nay? Nên chọn loại tôn nào để vừa bền đẹp vừa tiết kiệm chi phí cho công trình? Với khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống ồn vượt trội, tôn xốp Việt Nhật đang được nhiều chủ thầu và hộ gia đình tin dùng. Hãy cùng Thép Trí Việt tìm hiểu chi tiết bảng giá, ưu điểm và bí quyết chọn mua tôn chất lượng trong bài viết dưới đây!
1. Tìm hiểu tôn xốp Việt Nhật
Tôn lợp Việt Nhật là vật liệu hiện đại, có lớp xốp EPS ở giữa giúp giảm nóng và giảm ồn hiệu quả. Với cấu trúc ba lớp bền vững, sản phẩm có khả năng giữ nhiệt ổn định, đồng thời chống lại tác động khắc nghiệt từ môi trường, giúp kéo dài tuổi thọ cho công trình.
Ngoài khả năng làm đẹp cho mái nhà, tôn xốp còn giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt và bảo dưỡng đáng kể. Sản phẩm được xem là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình như nhà ở dân dụng, kho lạnh, xưởng sản xuất và khu thương mại hiện đại.

2. Thành phần cấu tạo tôn xốp Việt Nhật
Tôn xốp Việt Nhật có thiết kế ba lớp liên kết bền chắc, tạo nên hệ thống mái vững chãi và cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp ngoài cùng sử dụng thép mạ màu chất lượng cao, có khả năng chống gỉ sét, chịu lực tốt và bền vững dưới mọi điều kiện thời tiết. Bề mặt tôn dày dặn, bền bỉ giúp bảo vệ phần lõi bên trong trước nắng nóng, mưa gió. Ngoài ra, thiết kế tinh tế của tôn xốp giúp tăng tính thẩm mỹ, mang đến diện mạo hiện đại và sang trọng cho mái công trình.
- Lớp xốp cách nhiệt là lớp quan trọng nhất, giúp giảm nhiệt, cách âm và tiết kiệm điện năng. Thông thường sử dụng các loại xốp như EPS, PU hoặc OPP. Trong đó, EPS có trọng lượng nhẹ, chống nóng hiệu quả. PU và OPP nổi bật với khả năng chịu lực, bền nhiệt và an toàn cho môi trường. Lớp này đặc biệt phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, công trình dân dụng.
- Lớp bạc lót nằm dưới cùng, có tác dụng phản xạ nhiệt, chống ẩm và bảo vệ lớp xốp khỏi hơi nước. Bề mặt sáng bóng giúp tăng hiệu quả chống nóng, dễ vệ sinh và giữ cho mái luôn sạch đẹp trong quá trình sử dụng. Lớp bạc cũng góp phần nâng cao tuổi thọ tổng thể của tôn.

3. Phân loại tôn xốp Việt Nhật hiện nay
Các loại tôn xốp cách nhiệt Việt Nhật được sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, từ dân dụng đến công nghiệp. Mỗi loại có ưu điểm riêng về cách nhiệt, chống ồn và độ bền, giúp công trình luôn mát mẻ, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Tôn xốp PU Việt Nhật sử dụng lớp Polyurethane (PU) có cấu trúc bọt kín, giúp giảm nhiệt tới 60–70% và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Với độ bền vượt trội và khả năng chống nóng hiệu quả, sản phẩm tôn này thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, biệt thự hoặc các công trình cao cấp.
- Tôn EPS Việt Nhật sử dụng hạt nhựa EPS nguyên sinh chất lượng cao, có trọng lượng nhẹ, thi công nhanh, vận chuyển thuận tiện và giá thành tiết kiệm, phù hợp cho nhiều loại công trình. Sản phẩm giúp ngăn nhiệt tốt, giữ không gian thoáng mát, thích hợp cho nhà ở, trường học và công trình dân dụng.
Tùy nhu cầu sử dụng, người dùng có thể lựa chọn tôn PU hoặc EPS Việt Nhật để đạt hiệu quả tối ưu về chống nóng, cách âm và độ bền công trình.

4. Ứng dụng phổ biến tôn xốp Việt Nhật
Tôn xốp ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt, giảm tiếng ồn và độ bền ấn tượng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến trong thực tế:
- Nhà ở dân dụng: Tôn lợp giúp giảm nhiệt và chống nóng hiệu quả, giữ cho không gian mát mẻ quanh năm. Lớp bạc lót dưới mái còn giúp tăng tính sang trọng cho trần nhà và giảm chi phí sử dụng điều hòa, quạt mát.
- Công trình công nghiệp: Được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho, khu sản xuất, tôn xốp giúp hạn chế tiếng ồn của máy móc và giữ nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, hàng hóa và thiết bị luôn được bảo vệ trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Công trình thương mại: Các trung tâm thương mại, siêu thị, cửa hàng ưa chuộng tôn xốp, vừa đẹp, vừa duy trì nhiệt độ dễ chịu cho khách hàng khi mua sắm.
- Trường học và bệnh viện: Với ưu điểm chống ồn hiệu quả, tôn màu Việt Nhật tạo môi trường yên tĩnh, thích hợp cho phòng học, khu điều trị, văn phòng làm việc cần sự tập trung cao.
- Công trình tạm thời: Khối lượng nhẹ, dễ lắp đặt và tháo dỡ, giúp tôn xốp trở thành lựa chọn tối ưu cho nhà tiền chế, kho tạm hoặc khu nghỉ dưỡng ngoài trời. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Nhờ tính đa năng, bền bỉ và khả năng cách nhiệt tối ưu, tôn màu Việt Nhật trở thành giải pháp lợp mái hàng đầu cho nhiều công trình hiện nay.

5. Bảng báo giá tôn xốp Việt Nhật mới nhất từ nhà sản xuất
Dưới đây là bảng báo giá tôn Việt Nhật mới nhất từ nhà sản xuất, được cập nhật theo thị trường năm 2025. Thông tin giúp bạn dễ dàng so sánh, lựa chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của công trình.
5.1. Bảng báo giá tôn lạnh Việt Nhật mới nhất
Tôn lạnh Việt Nhật SSSC là sản phẩm lợp mái cao cấp, sản xuất trên dây chuyền NOF mạ nhúng nóng hiện đại, đạt tiêu chuẩn JIS G3321 (Nhật), ASTM A792/A792M (Mỹ) và TCCS-03 của Tôn Phương Nam.
Bề mặt sáng bóng, nhẵn mịn, có khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét và chịu thời tiết khắc nghiệt, giúp tăng tuổi thọ cho công trình. Với độ bền cao và thiết kế thẩm mỹ, tôn lạnh Việt Nhật phù hợp cho nhà dân dụng, nhà xưởng, khu công nghiệp.
Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 0.16 – 1.5mm
- Khổ rộng lớn nhất: 1250mm
- Trọng lượng tối đa của cuộn 25 tấn
- Khối lượng lớp mạ trung bình ba điểm trên hai mặt lớn nhất: 200 g/m²
- Đường kính trong: 508 hoặc 610 mm
Độ dày (mm) | Khối lượng (Kg/m) | Đơn giá (khổ 1,07m) |
2 dem 80 | 2.40 | 54.000 |
3 dem 10 | 2.80 | 68.000 |
3 dem 30 | 3.05 | 72.000 |
3 dem 70 | 3.35 | 77.000 |
Ngoài ra, sắt tròn xây dựng còn có thể cắt theo kích thước riêng để đáp ứng đúng nhu cầu của từng khách hàng.
5.2. Bảng báo giá tôn mạ màu Việt Nhật mới nhất
Tôn mạ màu Việt Nhật là dòng vật liệu lợp mái cao cấp, được sản xuất trên nền tôn kẽm hoặc tôn lạnh kết hợp với lớp sơn phủ bề mặt Polyester, PVDF hoặc SMP. Lớp sơn lót Epoxy Primer hoặc PU giúp tăng khả năng bám dính, chống ăn mòn và duy trì màu sắc bền đẹp theo thời gian.
Sản phẩm tôn màu Việt Nhật đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3312 (Nhật Bản), ASTM A755/A755M (Hoa Kỳ) và TCTMM của Tôn Phương Nam, đảm bảo độ bền, khả năng chống oxy hóa và tuổi thọ vượt trội. Trong khi đó, tôn lạnh mạ màu Việt Nhật được sản xuất theo chuẩn JIS G3322, ASTM A755/A755M và TCCS04, mang đến khả năng chống rỉ sét, chống tia UV và giữ màu lâu dài ngay cả trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 0.16 – 1.5mm
- Khổ rộng lớn nhất: 1250mm
- Trọng lượng tối đa của cuộn 10 tấn
- Đường kính trong: 508mm
- Độ dày lớp màng sơn: 6 – 30µm
Độ dày (mm) | Khối lượng lượng (Kg/m) | Đơn giá (khổ 1,07m) |
Tôn Việt Nhật 2 dem 20 | 1,90 | 49,000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 00 | 2,45 | 68,000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 50 | 2,90 | 69,000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem | 3,40 | 77.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 20 | 3,50 | 78,000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 50 | 3,80 | 85,000 |
Tôn Việt Nhật 5 dem | 4,30 | 89,000 |
Tôn nhựa 1 lớp |
| 34,000 |
Tôn nhựa 2 lớp |
| 68,000 |
Chấn máng | 4000/m |
|
Chấn vòm + diềm | 4000/m |
|
Ốp nóc | 1500/m |
|
5.3. Bảng báo giá tôn mạ kẽm Việt Nhật mới nhất
Tôn mạ kẽm Việt Nhật SSSC được sản xuất bằng công nghệ NOF mạ nhúng nóng hiện đại, đạt chuẩn JIS G3302 (Nhật Bản) và ASTM A653/A653M (Mỹ). Sản phẩm có bề mặt sáng bóng, nhẵn mịn, khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét và chịu thời tiết khắc nghiệt vượt trội. Nhờ độ bền cao và tuổi thọ lâu dài, tôn kẽm Việt Nhật là lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, mái nhà dân dụng và công trình công nghiệp.
Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 0.16 – 1.5mm
- Khổ rộng lớn nhất: 1250mm
- Trọng lượng tối đa của cuộn 25 tấn
- Khối lượng lớp mạ trung bình 3 điểm trên hai mặt lớn nhất: 300 g/m²
- Đường kính trong: 508 hoặc 610mm
Độ dày (mm) | Khối lượng (Kg/m) | Đơn giá (khổ 1,07m) |
2 dem | 1,60 |
|
2 dem 40 | 2,10 | 49,000 |
2 dem 90 | 2,45 | 50,000 |
3 dem 20 | 2,60 | 53,000 |
3 dem 50 | 3,00 | 56,000 |
3 dem 80 | 3,25 | 58,000 |
4 dem | 3,50 | 62,000 |
4 dem 30 | 3,80 | 68,000 |
4 dem 50 | 3,95 | 74,000 |
4 dem 80 | 4,15 | 76,000 |
5 dem | 4,50 | 79,000 |
5.4. Bảng báo giá tôn xốp Việt Nhật mới nhất
Tôn xốp cách nhiệt Việt Nhật được sản xuất từ tôn lạnh cao cấp, sau đó phủ thêm lớp xốp cách nhiệt PU, PE… lên bề mặt để tăng khả năng chống nóng và cách âm. Do đó, giá tôn Việt Nhật gồm chi phí tôn lạnh cơ bản cộng với phần gia công lớp xốp cách nhiệt. Sản phẩm có các độ dày phổ biến gồm 3 dem, 3 dem 5, 4 dem và 4 dem 5; khổ tôn rộng 1,07m, chiều dài có thể cắt theo nhu cầu khách hàng.
Dưới đây là bảng báo giá tôn Việt Nhật ưu đãi mới nhất:
Độ dày | Khối lượng (kg/m) | Đơn giá (khổ 1.07m) |
3 dem 5 | 2.7 | 120,000 |
4 dem | 3.4 | 126,000 |
4 dem 5 | 3.9 | 135,000 |
5 dem | 4.4 | 138,000 |

6. Lý do nên mua tôn xốp Việt Nhật tại Thép Trí Việt
Thép Trí Việt là một trong những đại lý lớn có doanh thu cao top đầu trong ngành sắt thép. Với sự cạnh tranh về giá, chất lượng sản phẩm và dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Với hệ thống kho bãi lớn, số lượng sản phẩm tại Thép Trí Việt luôn đa dạng, phong phú và đáp ứng những yêu cầu khác nhau của khách hàng.
Với định hướng xây dựng thương hiệu phát triển lâu dài, vững mạnh. Chúng tôi luôn cố gắng thay đổi, cải tiến tốt hơn những dịch vụ, sản phẩm một cách uy tín và nhiệt tình theo hướng tích cực. Nguồn hàng dồi dào, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Dù số lượng lớn đến đâu chúng tôi cũng nhanh chóng giao đến đầy đủ.
Dù bạn ở đâu TPHCM chúng tôi luôn luôn hỗ trợ bạn trong quá trình vận chuyển. Để hạn chế thấp nhất những chi phí phát sinh giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi khi quý khách có nhu cầu mua tôn. Cam kết giá tốt nhất thị trường hiện nay.

Bài viết đã cung cấp đầy đủ báo giá tôn Việt Nhật, đặc biệt là giá tôn xốp Việt Nhật mới nhất năm 2025. Đây là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, giúp tiết kiệm chi phí thi công mà vẫn giữ được tính thẩm mỹ và độ bền. Nếu bạn muốn nhận báo giá ưu đãi hoặc tư vấn miễn phí từ Thép Trí Việt, hãy liên hệ ngay hoặc để lại bình luận bên dưới bài viết!
