Bạn đang tìm thép hình H150 đạt chuẩn, bền chắc và có giá tốt cho công trình? Loại thép này có thật sự phù hợp với kết cấu chịu lực lớn như nhà xưởng, cầu đường hay không? Với khả năng chịu tải cao, độ cứng vững ổn định và tuổi thọ lâu dài, thép H150 đang được nhiều nhà thầu tin dùng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, ứng dụng và bảng giá mới nhất trong bài viết dưới đây!
Mục lục:
1. Thép hình H150 là gì?
Thép H150 là loại thép kết cấu với mặt cắt đặc trưng dạng chữ H. Ngoài ra, nhờ cấu trúc cân đối giữa cánh và bụng, sản phẩm mang lại độ ổn định cao cho khung công trình. Thép H150 được đánh giá vượt trội về khả năng chịu tải, chống uốn và chịu lực nén. Vật liệu này phù hợp cho các dự án quy mô lớn, bao gồm nhà xưởng, cầu đường, kết cấu thép tiền chế và khung nhà cao tầng.

2. Tiêu chuẩn mác thép hình H150
Thép H150 được sản xuất theo nhiều mác thép tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của từng quốc gia. Với đặc tính này, sản phẩm có độ bền, độ cứng và khả năng chịu tải vượt trội, lý tưởng cho các công trình kết cấu quy mô lớn.
Các mác thép phổ biến từ Trung Quốc gồm: SS400, Q235B, Q345B, Q345R, C45,… được ưa chuộng nhờ khả năng chịu lực tốt và giá thành hợp lý.
Thép Nga tuân theo chuẩn GOST 380-88, CT3,… nổi bật với độ dẻo cao, giúp công trình ổn định và bền vững hơn trong điều kiện khắc nghiệt.
Nhật Bản sử dụng hệ tiêu chuẩn JIS như SS400, SS490, SM490, SM520,… được đánh giá cao về chất lượng, độ chính xác và độ bền cơ học.
Ngoài ra, Mỹ và châu Âu cũng cung cấp nhiều mác thép phổ biến như ASTM A36, A572, S355JR, S275JR. Mang lại sự đa dạng trong lựa chọn vật liệu, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ của công trình hiện đại.

3. Bảng tra quy cách thép hình H
Dưới đây là bảng quy cách mác thép H150 và các kích thước tương ứng giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với công trình. Mỗi loại thép hình H có thông số kỹ thuật riêng về độ dày bụng, độ dày cánh, chiều dài cây và trọng lượng tiêu chuẩn. Đảm bảo đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công.
Tên sản phẩm | Kích thước (mm) | Độ dày bụng (T1) | Độ dày cánh (T2) | Chiều dài cây (m) | Trọng lượng (kg/m) |
Thép hình H100 | H100×100 | 6 | 8 | 6m | 17.2 |
Thép hình H125 | H125×125 | 6.5 | 9 | 6m – 12m | 23.6 |
Thép hình H150 | H150×150 | 7 | 10 | 6m – 12m | 31.5 |
Thép hình H175 | H175×175 | 7.5 | 11 | 6m – 12m | 40.4 |
Thép hình H200 | H200×200 | 8 | 12 | 6m – 12m | 49.9 |
Thép hình H250 | H250×250 | 9 | 14 | 6m – 12m | 72.4 |
Thép hình H300 | H300×300 | 10 | 15 | 6m – 12m | 94 |
Thép hình H350 | H350×350 | 12 | 19 | 6m – 12m | 137 |
Thép hình H400 | H400×400 | 12 | 19 | 6m – 12m | 172 |
Bảng trên giúp bạn dễ dàng so sánh quy cách thép chữ H150 với các kích thước khác như H200, H300 hoặc H400. Việc lựa chọn đúng thông số kỹ thuật sẽ giúp tối ưu kết cấu, tăng độ bền công trình và giảm chi phí thi công hiệu quả.

4. Ưu điểm nổi bật của thép hình H150
Sau đây là những ưu điểm nổi bật của thép H150. Lý do khiến sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng hiện nay:
- Tính ổn định và chịu tải trọng lớn, giúp kết cấu công trình luôn ổn định và vững chắc.
- Chống va đập mạnh, hạn chế tối đa tình trạng cong vênh hay biến dạng trong quá trình sử dụng.
- Với độ bền cao, thép H150 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời và những khu vực chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường.
- Chống mài mòn hiệu quả, duy trì chất lượng tốt ngay cả trong môi trường có độ ẩm hoặc độ mặn cao.
- Bề mặt chống oxy hóa, bảo vệ thép khỏi han gỉ, kéo dài tuổi thọ công trình.
- Chi phí bảo trì thấp, giúp tối ưu chi phí đầu tư dài hạn cho doanh nghiệp.
- Thép H150 thuận tiện trong việc lưu trữ, vận chuyển và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian và đảm bảo tiến độ thi công.
- Phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, cầu đường, kết cấu thép tiền chế và các dự án quy mô lớn.

5. Ứng dụng thép hình H150
Mác thép H150 được thiết kế với kết cấu cân bằng, chắc chắn và độ bền vượt trội, giúp đảm bảo an toàn cho mọi công trình. Nhờ khả năng chịu tải trọng lớn và chống biến dạng hiệu quả, sản phẩm giữ được hình dạng ổn định ngay cả khi chịu tác động mạnh.
Thép H150 có đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều hạng mục. Ví dụ như xây dựng nhà xưởng, cầu đường, khung thép tiền chế hay thiết bị cơ khí nặng. So với thép I, loại thép này có độ bền cao hơn nên được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu kết cấu vững chắc.
Thép chữ H150 là lựa chọn lý tưởng cho công trình kiến trúc, khung máy móc, đáp ứng tốt các yêu cầu về kết cấu. Sản phẩm thường được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 với mác thép A36, có khả năng chống oxi hóa cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài. Thép H150 được thiết kế với chiều cao bụng, chiều rộng cánh và chiều dài tiêu chuẩn tối ưu. Giúp tính toán trọng lượng thép dễ dàng theo công thức tính khối lượng cho từng dự án.

6. Bảng báo giá thép hình H mới nhất
Dưới đây là bảng báo giá mác thép H150 và các loại thép H thông dụng khác được cập nhật mới nhất năm 2025. Mức giá có thể thay đổi tùy theo quy cách, độ dày và chiều dài cây thép (6m hoặc 12m).
Quy cách | Barem (Kg/m) | Giá thép (VNĐ/kg) | Cây 6m (VNĐ) | Cây 12m (VNĐ) |
Thép H100×100×6×8 | 17.20 | 19,100 | 1,971,120 | 3,942,240 |
Thép H125×125×6.5×9 | 23.80 | 19,100 | 2,727,480 | 5,454,960 |
Thép H148×100×6×9 | 21.70 | 19,100 | 2,486,820 | 4,973,640 |
Thép H150×150×7×10 | 31.50 | 19,100 | 3,609,900 | 7,219,800 |
Thép H194×150×6×9 | 30.60 | 19,100 | 3,506,760 | 7,013,520 |
Thép H200×200×8×12 | 49.90 | 19,100 | 5,718,540 | 11,437,080 |
Thép H250×250×9×14 | 72.40 | 19,100 | 8,297,040 | 16,594,080 |
Thép H300×300×10×15 | 94.00 | 19,100 | 10,772,400 | 21,544,800 |
Thép H350×350×12×19 | 137.00 | 19,100 | 15,700,200 | 31,400,400 |
Thép H400×400×13×21 | 172.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Lưu ý:
- Các chiều dài phổ biến của thép H là 6m và 12m.
- Giá trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
- Đã bao gồm 10% VAT.
- Dung sai trọng lượng cho phép ±2%.
- Hỗ trợ vận chuyển tận công trình cho đơn hàng số lượng lớn.
Liên hệ ngay để nhận báo giá thép H150 mới nhất, chiết khấu cao cho đại lý và nhà thầu thi công.

7. Lý do nên chọn mua thép hình H150 chất lượng, uy tín tại Thép Trí Việt
Thép Trí Việt là nhà phân phối thép dạng H150 hàng đầu tại Việt Nam, được nhà thầu, doanh nghiệp tin chọn trong suốt hơn 10 năm hoạt động. Đảm bảo cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế với chất lượng cao. Đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật cho mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
Với hệ thống kho hàng quy mô lớn tại nhiều tỉnh thành, Thép Trí Việt luôn đảm bảo nguồn thép đa dạng kích thước, chủng loại. Đáp ứng nhanh mọi nhu cầu dù là đơn hàng nhỏ hay số lượng lớn. Toàn bộ sản phẩm đều được kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền, khả năng chịu tải và chống oxy hóa vượt trội.
Khi mua thép dạng H150 tại Thép Trí Việt, khách hàng được hỗ trợ tư vấn tận nơi, báo giá nhanh chóng và vận chuyển toàn quốc. Ngoài ra, công ty còn cung cấp đầy đủ các sản phẩm khác như thép hộp, thép tấm, … đáp ứng trọn vẹn nhu cầu của mọi công trình.
Liên hệ ngay Thép Trí Việt để nhận báo giá thép H150 tốt nhất, cam kết hàng chính hãng, giá cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.

Trên đây là thông tin chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, ứng dụng và bảng giá thép hình H150 hiện nay. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu chất lượng, bền bỉ và có tính ứng dụng cao cho công trình. Đừng ngần ngại liên hệ Thép Trí Việt để được tư vấn và nhận báo giá ưu đãi. Ngoài ra, hãy để lại bình luận nếu bạn cần thêm thông tin về thép H150 trong thực tế!







Richard (xác minh chủ tài khoản) –
Very well worth the money.
Kayden (xác minh chủ tài khoản) –
Very well worth the money.
Jackson (xác minh chủ tài khoản) –
Very well worth the money.