Trong bối cảnh khí hậu ngày càng khắc nghiệt và nhu cầu tiết kiệm năng lượng ngày càng cao, tôn cách nhiệt đã trở thành giải pháp vật liệu xây dựng được nhiều chủ đầu tư và gia đình lựa chọn. Không chỉ mang lại khả năng chống nóng, cách âm hiệu quả, loại tôn này còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền vững cho công trình. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin tổng quan về tôn cách nhiệt, từ cấu tạo, tính năng, ứng dụng thực tế đến bảng báo giá cập nhật mới nhất.
1. Tôn cách nhiệt là gì?
Thép Trí Việt là đơn vị uy tín trong việc cung cấp và báo giá tôn cách nhiệt chất lượng cao, đáp ứng tốt nhu cầu thi công nhà ở, nhà xưởng và các công trình công nghiệp hiện đại.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu xây dựng, Thép Trí Việt mang đến cho khách hàng bảng báo giá tole cách nhiệt chi tiết, minh bạch và luôn được cập nhật mới nhất. Các dòng sản phẩm tôn tại đây không chỉ đa dạng về mẫu mã, độ dày, số sóng mà còn có độ bền vượt trội, hỗ trợ chống nóng, cách âm và tiết kiệm năng lượng tối đa cho công trình.
Tôn chống nóng hiện nay được xem là giải pháp vật liệu xây dựng thông minh, được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở dân dụng, nhà kho, nhà xưởng và trung tâm thương mại. Với khả năng giảm thiểu nhiệt độ, hạn chế tiếng ồn và tăng tuổi thọ mái lợp, tôn lợp cách nhiệt ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên giúp không gian sinh hoạt và làm việc luôn thoáng mát, dễ chịu.

2. Thành phần cấu tạo tôn cách nhiệt
Tôn cách nhiệt được thiết kế gồm 3 lớp liên kết bền chặt, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc chống nóng, cách âm và tăng tuổi thọ công trình:
2.1. Bề mặt tôn bên ngoài
- Được sản xuất từ tôn kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp, phủ sơn tĩnh điện nhiều màu.
- Công dụng: Tạo độ bền chắc, chống ăn mòn, chống gỉ sét và nâng cao khả năng chịu lực trước tác động môi trường.
2.2. Lớp lõi giữa cách nhiệt
- Sử dụng các vật liệu cách nhiệt hiện đại như PU (Polyurethane), EPS (Expanded Polystyrene) hoặc xốp cách nhiệt.
- Công dụng: Hạn chế truyền nhiệt, giảm tiếng ồn, giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát và dễ chịu.
2.3. Màng bảo vệ ở mặt dưới
- Được làm từ màng nhôm hoặc giấy bạc cao cấp.
- Công dụng: Phản xạ nhiệt hiệu quả, đồng thời tăng tính thẩm mỹ và sự sạch sẽ cho mặt trong công trình.

3. Tính chất cơ bản tôn cách nhiệt
Tôn cách nhiệt là một trong những vật liệu lợp mái được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, nhờ khả năng vừa chống nóng, vừa tăng tuổi thọ cho công trình. Sản phẩm này hội tụ nhiều ưu điểm nổi bật như sau:
3.1. Cách nhiệt tốt
Nhờ lớp lõi PU, EPS hoặc xốp cách nhiệt, tole cách nhiệt có thể giảm nhiệt độ từ 5–10°C so với mái tôn thông thường. Đây là giải pháp lý tưởng cho khí hậu nhiệt đới nóng ẩm như ở Việt Nam.
3.2. Cách âm hiệu quả
Vật liệu có khả năng cách âm tốt, giúp giảm đáng kể tiếng mưa rơi hoặc âm thanh từ môi trường, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn.
3.3. Kháng ăn mòn cao
Lớp tôn phủ sơn tĩnh điện chống gỉ sét hiệu quả, bảo vệ mái nhà trước tác động của thời tiết, giúp kéo dài tuổi thọ công trình.
3.4. Khối lượng nhẹ, dễ lắp đặt
So với ngói hoặc bê tông, tôn lợp cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt, từ đó tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn tiến độ.
3.5. Mang tính thẩm mỹ
Với nhiều màu sắc và mẫu mã đa dạng, sản phẩm phù hợp cho nhiều phong cách kiến trúc, từ nhà ở dân dụng đến công trình công nghiệp.
3.6. Giảm tiêu hao năng lượng
Khả năng giảm nhiệt giúp hạn chế nhu cầu sử dụng điều hòa, quạt làm mát, từ đó giảm chi phí điện năng và hướng đến giải pháp công trình xanh, bền vững.

4. Ưu điểm nổi bật tôn cách nhiệt
- Khả năng cách nhiệt hiệu quả: Giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình từ 5–10°C so với mái tôn thường, mang lại không gian mát mẻ ngay cả trong những ngày nắng gắt.
- Cách âm vượt trội: Hạn chế tối đa tiếng ồn do mưa lớn, gió hoặc môi trường xung quanh, tạo sự yên tĩnh cho không gian sinh hoạt và làm việc.
- Độ bền cao, chống ăn mòn: Được phủ lớp sơn tĩnh điện chất lượng, tôn cách nhiệt có khả năng chống gỉ sét, chịu đựng tốt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm và mưa nhiều ở Việt Nam.
- Thiết kế thẩm mỹ, đa dạng mẫu mã: Có nhiều màu sắc, kiểu dáng hiện đại, phù hợp với kiến trúc nhà ở, nhà xưởng và cả công trình thương mại.
- Tiết kiệm chi phí sử dụng: Nhờ khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, gia chủ có thể giảm đáng kể chi phí cho điều hòa và quạt mát.
Với những ưu điểm trên, tấm cách nhiệt PU, EPS, tôn 3 lớp không chỉ là giải pháp bảo vệ công trình bền vững mà còn giúp tối ưu hóa chi phí vận hành lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhà dân dụng, kho xưởng, siêu thị, văn phòng, công trình công cộng và nhiều hạng mục xây dựng hiện đại khác.

5. Thông tin kỹ thuật tôn cách nhiệt
|
Thông Số |
Tôn PU |
Tôn EPS |
Tôn Bông Khoáng (Rockwool) |
|
Độ dày lớp tôn (mm) |
0,3 – 0,6 |
0,3 – 0,5 |
0,35 – 0,6 |
|
Độ dày lớp cách nhiệt (mm) |
16 – 50 |
50 – 100 |
50 – 100 |
|
Tỷ trọng cách nhiệt (kg/m³) |
35 – 40 (Bọt PU) |
12 – 24 (Xốp EPS) |
80 – 120 |
|
Khả năng cách nhiệt |
5-10°C giảm nhiệt độ bên trong |
4-8°C |
5-10°C |
|
Khả năng cách âm (dB) |
20 – 25 |
15 – 20 |
20 – 25 |
|
Hệ số dẫn nhiệt (W/mK) |
0,018 – 0,020 |
0,030 – 0,035 |
0,035 – 0,045 |
|
Khả năng chịu nhiệt (°C) |
-60°C đến +80°C |
-40°C đến +75°C |
-50°C đến +150°C |
|
Khả năng chống cháy |
Tùy loại PU (B1/B2) |
Thường không chống cháy tốt |
Chống cháy cấp cao |
|
Độ dài tiêu chuẩn (m) |
1 – 15 (Cắt theo yêu cầu) |
1 – 15 |
1 – 15 |
|
Chiều rộng hữu dụng (mm) |
1000 – 1070 |
1000 |
1000 |
|
Màu sắc |
Đa dạng, theo bảng màu sơn |
Đa dạng |
Đa dạng |
|
Tuổi thọ (năm) |
15 – 30 |
10 – 20 |
20 – 50 |
Giải thích các thông số kỹ thuật của tôn cách nhiệt
- Độ dày lớp tôn: Đây là lớp bảo vệ bên ngoài, thường làm từ tôn kẽm hoặc tôn lạnh. Lớp tôn càng dày thì khả năng chịu lực, chống va đập và chống ăn mòn càng tốt.
- Độ dày lớp cách nhiệt: Lớp lõi PU, EPS hoặc bông khoáng quyết định trực tiếp đến khả năng chống nóng và cách âm của tôn. Độ dày càng lớn thì hiệu quả càng cao.
- Tỷ trọng cách nhiệt: Phản ánh độ nén chặt của vật liệu. Tỷ trọng càng cao thì khả năng giữ nhiệt, cách âm và độ bền cơ học càng vượt trội.
- Hệ số dẫn nhiệt (W/m.K): Là chỉ số quan trọng trong vật liệu xây dựng. Hệ số càng thấp thì khả năng cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng càng tốt.
- Khả năng chống cháy: Một số dòng như tôn bông khoáng có khả năng chống cháy ưu việt, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho nhà xưởng, kho lạnh, trung tâm thương mại và các công trình đòi hỏi mức độ an toàn cao.

6. Bảng báo giá tôn cách nhiệt mới nhất
6.1. Báo giá tôn cách nhiệt phổ biến trên thị trường
|
Thương Hiệu |
Loại Tôn |
Độ Dày (mm) |
Giá Bán (VNĐ/m) |
Trọng Lượng (kg/m) |
|
Đông Á |
Tôn xốp |
0,3 |
105.000 |
2,4 – 2,6 |
|
0,35 |
112.000 |
2,8 – 3,0 |
||
|
0,4 |
122.000 |
3.2 – 3.4 |
||
|
0,45 |
126.000 |
3,6 – 3,8 |
||
|
0,5 |
135.000 |
4.0 – 4.2 |
||
|
Tôn PU |
0,35 |
115,000 (9 sóng dân dụng) |
3.0 – 3.3 |
|
|
120,000 (5 sóng công nghiệp) |
4,8 – 5,0 |
|||
|
0,4 |
125,000 (9 sóng dân dụng) |
3,3 – 3,6 |
||
|
130,000 (5 sóng công nghiệp) |
5.2 – 5.5 |
|||
|
Hoa Sen |
Tôn xốp |
0,30 |
110.000 |
2.0 – 2.2 |
|
0,35 |
115.000 |
2,3 – 2,5 |
||
|
0,40 |
125.000 |
2,6 – 2,8 |
||
|
0,45 |
128.000 |
3.0 – 3.2 |
||
|
0,50 |
133.000 |
3,3 – 3,5 |
||
|
Tôn PU |
0,36 |
115.000 |
2,5 – 2,7 |
|
|
0,42 |
120.000 |
2.9 – 3.1 |
||
|
0,45 |
125.000 |
3.2 – 3.4 |
||
|
0,50 |
136.000 |
3,6 – 3,8 |
||
|
Phương Nam |
Tôn xốp |
0,3 |
117.000 |
2.2 – 2.4 |
|
0,6 |
138.000 |
4.0 – 4.2 |
||
|
Tôn PU |
0,35 |
110.000 |
3.1 – 3.3 |
|
|
Hòa Phát |
Tôn PU |
0,3 |
113.000 |
2.0 – 2.2 |
|
0,35 |
118.000 |
2,4 – 2,6 |
||
|
0,4 |
123.000 |
2,8 – 3,0 |
||
|
0,45 |
131.000 |
3.2 – 3.4 |
||
|
0,5 |
138.000 |
3,5 – 3,7 |
||
|
Việt Nhật |
Tôn xốp |
0,3 |
113.000 |
2.1 – 2.3 |
|
0,6 |
134.000 |
4.0 – 4.2 |
Lưu ý khi tham khảo giá tôn
- Giá niêm yết: Thông thường, bảng giá tôn cách nhiệt chưa bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển. Do đó, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí giao hàng và số lượng đặt mua.
- Khuyến nghị cho khách hàng: Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp các đại lý phân phối uy tín hoặc nhà sản xuất. Việc này giúp đảm bảo mức giá cạnh tranh, minh bạch và nhận được chính sách hỗ trợ tốt nhất.
- Yếu tố ảnh hưởng đến giá: Giá tole cách nhiệt còn phụ thuộc vào loại lõi cách nhiệt (PU, EPS, bông khoáng), độ dày lớp tôn, thương hiệu và số lượng đặt hàng.

6.2. Báo giá tôn cách nhiệt sóng tôn
|
Thương Hiệu |
Loại Tôn |
Số Sóng |
Độ Dày (mm) |
Giá Bán (VNĐ/m) |
Trọng Lượng (kg/m) |
|
Đông Á |
Tôn xốp |
9 sóng |
0,3 |
105.000 |
2,4 – 2,6 |
|
0,35 |
109.000 |
2,8 – 3,0 |
|||
|
5 sóng |
0,4 |
114.000 |
3.2 – 3.4 |
||
|
0,45 |
118.000 |
3,6 – 3,8 |
|||
|
11 sóng |
0,5 |
122.000 |
4.0 – 4.2 |
||
|
Tôn PU |
9 sóng |
0,3 |
105.000 |
3.0 – 3.3 |
|
|
0,4 |
112.000 |
3,3 – 3,6 |
|||
|
Hoa Sen |
Tôn xốp |
9 sóng |
0,30 |
115.000 |
2.0 – 2.2 |
|
0,35 |
119.000 |
2,3 – 2,5 |
|||
|
11 sóng |
0,40 |
125.000 |
2,6 – 2,8 |
||
|
0,45 |
132.000 |
3.0 – 3.2 |
|||
|
5 sóng |
0,50 |
121.000 |
3,3 – 3,5 |
||
|
Tôn PU |
9 sóng |
0,36 |
108.000 |
2,5 – 2,7 |
|
|
0,42 |
116.000 |
2.9 – 3.1 |
|||
|
Phương Nam |
Tôn xốp |
11 sóng |
0,3 |
10.000 |
2.2 – 2.4 |
|
0,6 |
127.000 |
4.0 – 4.2 |
|||
|
Tôn PU |
9 sóng |
0,35 |
102.000 |
3.1 – 3.3 |
|
|
Hòa Phát |
Tôn PU |
5 sóng |
0,3 |
105.000 |
2.0 – 2.2 |
|
0,4 |
114.000 |
2,8 – 3,0 |
|||
|
Việt Nhật |
Tôn xốp |
9 sóng |
0,3 |
119.000 |
2.1 – 2.3 |
|
5 sóng |
0,6 |
134.000 |
4.0 – 4.2 |

6.3. Báo giá tôn xốp cách nhiệt
|
Độ dày thực tế |
Trọng lượng tôn (kg/m) |
Giá thành (VNĐ/m) |
|
0,3 |
2.50 |
108.000 |
|
0,35 |
3.00 |
115.000 |
|
0,4 |
3.50 |
126.000 |
|
0,45 |
3.90 |
134.000 |
|
0,5 |
4.40 |
141.000 |

7. Tính ứng dụng của tôn cách nhiệt
7.1. Trong công trình dân dụng
Trong các công trình nhà ở, trường học, bệnh viện hay trung tâm thương mại, tole cách nhiệt được sử dụng để lợp mái, làm vách hoặc trần nhà. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ hấp thụ từ môi trường bên ngoài, không gian bên trong luôn mát mẻ, hạn chế sử dụng thiết bị làm mát, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Đồng thời, khả năng cách âm tốt của tôn cách nhiệt còn giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, hạn chế tiếng ồn giao thông hoặc tiếng động từ môi trường đô thị.
7.2. Công trình kỹ thuật công nghiệp
Trong lĩnh vực công nghiệp, tấm cách nhiệt đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Các nhà xưởng, kho lạnh, cơ sở sản xuất thực phẩm và dược phẩm đều đòi hỏi không gian ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Việc sử dụng tôn chống nóng giúp giảm tải cho hệ thống điều hòa công nghiệp, tiết kiệm năng lượng, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho máy móc và thiết bị sản xuất. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm, việc duy trì nhiệt độ ổn định nhờ tole cách nhiệt là yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm.
7.3. Lắp đặt cho vùng nóng ẩm
Ở những quốc gia có khí hậu nóng ẩm như Việt Nam, tôn cách nhiệt là lựa chọn gần như bắt buộc đối với nhiều công trình. Vật liệu này giúp giảm đáng kể hiện tượng nóng hầm, oi bức vào mùa hè. Các công trình như bệnh viện, trường học, văn phòng, trung tâm thương mại đều được hưởng lợi nhờ môi trường mát mẻ, thông thoáng, góp phần cải thiện chất lượng sống và làm việc của con người. Ngoài ra, nhờ giảm nhu cầu sử dụng điện năng cho điều hòa, tole cách nhiệt còn góp phần bảo vệ môi trường.
7.4. Thi công trong đô thị, giao thông
Các công trình giao thông như bến xe, nhà ga, nhà chờ, hay cầu vượt thường xuyên phải tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao. Sử dụng tấm cách nhiệt trong những hạng mục này giúp công trình tránh tình trạng xuống cấp nhanh, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, việc lợp mái tôn lợp cách nhiệt cho các khu vực công cộng còn giúp tăng tuổi thọ công trình và tối ưu hiệu quả sử dụng.
7.5. Thi công cho các công trình mái đứng
Tole cách nhiệt cũng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình tạm thời như lán trại công trường, nhà ở di động, khu nhà điều hành dự án… Ở những khu vực làm việc ngoài trời, khí hậu khắc nghiệt, tôn cách nhiệt giúp giữ cho không gian bên trong ổn định nhiệt độ, hạn chế sự khó chịu khi thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh. Đây là giải pháp kinh tế và hiệu quả cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng, khai thác và sản xuất.

8. Gợi ý đơn vị chuyên thi công, cung cấp tôn cách nhiệt chất lượng, uy tín tại Thép Trí Việt
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp tôn lợp cách nhiệt uy tín tại TP.HCM và khu vực lân cận, Thép Trí Việt là lựa chọn đáng cân nhắc. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối tôn cách nhiệt, tôn chống nóng, tôn bông khoáng, tôn PU Panel, công ty không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt chuẩn, mà còn cam kết mang đến giá thành cạnh tranh, dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.
Thép Trí Việt sở hữu đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn giải pháp thi công mái tôn, nhà xưởng, nhà dân dụng và công trình công nghiệp phù hợp với từng nhu cầu cụ thể. Đặc biệt, các sản phẩm tôn được cung cấp đều có nguồn gốc rõ ràng, đạt chứng nhận an toàn và khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, giúp công trình của bạn luôn bền vững, tiết kiệm chi phí vận hành.

Thông tin liên hệ:
Trụ sở chính: Số 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh:
- CN1: 46/1 Khu phố 5 – Số 6 – Phường Linh Tây, TP. Thủ Đức
- CN2: 33D Thiên Hộ Dương, Phường 1, Quận Gò Vấp
Hệ thống kho hàng:
- CN3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
- CN4: 75/71 Lý Thánh Tông, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú
- CN5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1, Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Bình Dương
Hotline:
091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Với những ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng, tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, tôn cách nhiệt xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu xây dựng vừa bền đẹp vừa mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài, hãy tham khảo ngay báo giá cũng như dịch vụ thi công chuyên nghiệp tại Thép Trí Việt để sở hữu giải pháp cách nhiệt tối ưu cho công trình của mình.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.