Tìm hiểu giá tôn sóng vuông luôn là yếu tố được nhiều khách hàng quan tâm khi lựa chọn mua vật liệu lợp mái, vách ngăn hoặc làm hàng rào. Với thiết kế các sóng vuông đều nhau, loại tôn này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ hiện đại mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu thời tiết tốt. Nắm rõ bảng giá tôn sóng mới nhất sẽ giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch thi công và tối ưu chi phí.
1. Tôn sóng vuông là tôn gì?
Tôn sóng vuông (còn được gọi là tole sóng vuông) là loại vật liệu lợp mái được gia công từ tôn cuộn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao. Sau khi trải qua quá trình cán phẳng, bề mặt tôn sẽ được dập thành các gợn sóng vuông đều nhau, tạo sự chắc chắn và thẩm mỹ cho công trình. Tùy vào thiết kế và cấu hình của máy cán sóng, mỗi tấm tôn sẽ có số lượng sóng khác nhau. Trên thị trường hiện nay, những mẫu tôn sóng vuông phổ biến nhất bao gồm: tôn 5 sóng, tôn 6 sóng, tôn 9 sóng và tôn 11 sóng, đáp ứng nhu cầu từ lợp mái nhà dân dụng đến công trình công nghiệp.
1.1. Tìm hiểu tôn 5 sóng vuông
Tôn 5 sóng vuông là loại vật liệu lợp mái được gia công từ khổ tôn cuộn 1200mm, sau quá trình cán định hình cho ra thành phẩm có khổ tôn 1070mm. Nhờ thiết kế sóng vuông cao và đều, loại tôn này sở hữu khả năng thoát nước nhanh, chống dột và hạn chế tràn nước hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng hoặc nhà tiền chế có độ dốc mái thấp.
Trên thị trường, tôn lợp mái 5 sóng vuông được sản xuất từ thép nền mạ kẽm và mạ màu chất lượng cao của những thương hiệu uy tín hàng đầu Việt Nam như Tôn Vinaone, Tôn Pomina, Tôn Đông Á, Tôn Nam Kim, Tôn Việt Nhật, Tôn Hoa Sen,… Sản phẩm không chỉ bền màu, chống ăn mòn mà còn đa dạng mẫu mã, đáp ứng tốt yêu cầu thẩm mỹ và kỹ thuật của nhiều dự án khác nhau. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng đang tìm kiếm giải pháp lợp mái bền, đẹp và tiết kiệm chi phí bảo trì.
1.1.1. Quy chuẩn tôn 5 sóng vuông
- Nguyên vật liệu: Sản phẩm được chế tạo từ nguồn nguyên liệu cao cấp, nhập từ các nhà máy sản xuất uy tín hàng đầu Việt Nam và quốc tế, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Tôn 5 sóng vuông đạt các chứng nhận chất lượng nghiêm ngặt như A755/A755M – AS 2728, JIS G3322, JIS G3312, JIS G3302 và ASTM A6533, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của Nhật Bản, châu Âu và nhiều quốc gia phát triển.
- Loại nguyên liệu sử dụng: Gồm tôn mạ kẽm, tôn mạ màu và tôn lạnh, thiết kế sóng cao 32mm, tối ưu khả năng thoát nước và tăng cường độ chịu lực cho công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
- Liên kết phần mái: Áp dụng vít tự khoan SRMT 12-14 x 55 mm để cố định mái tôn với hệ khung xà gồ, đảm bảo độ chắc chắn và an toàn lâu dài.
- Liên kết phần tôn vách: Sử dụng vít tự khoan SRMT 12-14 x 20 mm nhằm kết nối tấm tôn vách với xà gồ, hạn chế rung lắc và tăng tính thẩm mỹ cho bề mặt công trình.
1.1.2. Thông tin kỹ thuật tôn 5 sóng vuông
|
Độ dày sau mạ |
Khổ tôn |
Cán thành phẩm 5 sóng |
Khổ hữu dụng |
Trọng lượng |
Chiều cao sóng |
Khoảng cách xà gồ tối đa |
|
T |
K |
L |
L |
P |
H |
Độ dốc L=10,15% |
|
mm |
Kg/m |
mm |
mm |
|||
|
0.40 |
1200 |
1070 |
1000 |
3.64 |
33 |
1250 |
|
0.45 |
1200 |
1070 |
1000 |
4.10 |
33 |
1350 |
|
0.47 |
1200 |
1070 |
1000 |
4.29 |
33 |
1350 |
|
0.50 |
1200 |
1070 |
1000 |
4.59 |
33 |
1400 |
|
0.55 |
1200 |
1070 |
1000 |
5.06 |
33 |
1400 |
1.1.3. Đặc điểm vượt trội tôn 5 sóng vuông
- Kiểu dáng sóng vuông hiện đại, thẩm mỹ cao: Tôn được thiết kế với các đường sóng vuông mạnh mẽ, tạo vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ, dạng sóng này còn giúp nước mưa thoát nhanh, hạn chế tối đa tình trạng đọng nước trên mái.
- Bảng màu đa dạng, phù hợp mọi công trình: Tôn sóng vuông 5 sóng có nhiều lựa chọn màu sắc như xanh dương, đỏ, ghi xám… đáp ứng nhu cầu của từ nhà ở dân dụng, nhà xưởng cho đến các công trình thương mại.
- Khả năng cách nhiệt, chống nóng hiệu quả: Nhờ lớp mạ kẽm hoặc mạ màu chất lượng cao, tôn giúp giảm nhiệt độ hấp thụ, giữ không gian bên trong luôn thoáng mát, tiết kiệm chi phí làm mát.
- Lắp đặt nhanh chóng, di chuyển thuận tiện: Cấu trúc 5 sóng vuông chắc chắn giúp quá trình thi công diễn ra dễ dàng, hạn chế cong vênh và đảm bảo độ bền sau lắp đặt.
- Tiết kiệm chi phí vật liệu: Với khoảng cách xà gồ có thể đặt xa hơn so với nhiều loại tôn khác, tôn sóng vuông 5 sóng vừa tiết kiệm vật tư, vừa vẫn đảm bảo độ an toàn và độ bền cho mái.
1.2. Tìm hiểu tôn 6 sóng vuông
Tôn 6 sóng vuông được sản xuất từ thép mạ kẽm chất lượng cao, trải qua quy trình cán định hình để tạo ra bề mặt gồm 6 sóng vuông đều nhau. Sản phẩm thường được bổ sung lớp sơn tĩnh điện hoặc lớp mạ hợp kim nhôm kẽm nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét và duy trì màu sắc bền đẹp theo thời gian. Thiết kế 6 sóng vuông không chỉ mang lại tính thẩm mỹ hiện đại cho công trình mà còn tối ưu khả năng thoát nước, chống thấm và hỗ trợ cách nhiệt hiệu quả.
Tôn 6 sóng công nghiệp là lựa chọn hàng đầu cho các dự án quy mô lớn như nhà xưởng, kho bãi, khu công nghiệp hay các công trình chế xuất. Nhờ giá tôn sóng vuông có tính cạnh tranh, độ bền vượt trội và khả năng đáp ứng nhiều hạng mục xây dựng, loại tôn này giúp chủ đầu tư vừa tiết kiệm ngân sách vừa đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật. Ngoài ra, tôn 6 sóng vuông còn dễ dàng thi công, giảm thời gian lắp đặt và phù hợp với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau.
1.2.1. Thông tin kỹ thuật tôn 6 sóng vuông
Tôn 6 sóng vuông được sản xuất theo các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng và lợp mái như sau:
- Chiều rộng khổ tôn: 1000mm hoặc 1200mm (kích thước khổ hữu dụng phổ biến)
- Độ dày tôn: 2mm, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cao
- Chiều dài tấm tôn: Gia công, cắt theo kích thước yêu cầu thực tế của công trình
Với các thông số này, tôn 6 sóng vuông không chỉ mang lại sự chắc chắn cho hệ mái và vách mà còn giúp tối ưu chi phí nhờ cắt đúng quy cách, hạn chế hao hụt vật liệu.
1.2.2. Đặc điểm nổi bật tôn 6 sóng vuông
Khả năng thoát nước vượt trội
Nhờ khoảng cách giữa các đỉnh sóng lớn, tôn 6 sóng vuông có khả năng dẫn và thoát nước mưa nhanh chóng, giảm nguy cơ ứ đọng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình tại khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa, nơi lượng mưa cao và thường xuyên.
Gia tăng độ cứng và độ bền
Giữa hai sóng chính được thiết kế thêm một sóng phụ, giúp tăng cường khả năng chịu lực, chống cong vênh và hạn chế hư hỏng trong quá trình thi công. Nhờ đó, tấm tôn duy trì được hình dạng ổn định và tuổi thọ công trình được nâng cao.
Vận chuyển và lắp đặt thuận tiện
Với trọng lượng nhẹ và kết cấu chắc chắn, tôn sóng vuông 6 sóng dễ dàng vận chuyển đến công trình và lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Cách âm – cách nhiệt hiệu quả
Bề mặt và cấu trúc của tôn giúp giảm tiếng ồn từ mưa, gió, đồng thời hạn chế truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và yên tĩnh. Đây là ưu điểm quan trọng khi sử dụng tại các khu dân cư, nhà xưởng và nhà ở gần đường lớn.
Tính thẩm mỹ và đa dạng màu sắc
Tôn 6 sóng vuông có nhiều màu sơn bền đẹp, phù hợp với đa dạng phong cách thiết kế, từ nhà dân dụng, nhà tiền chế đến công trình công nghiệp.
Đảm bảo an toàn cho công trình
Với khả năng cách điện tốt và chống cháy, loại tôn này mang lại sự an tâm cho gia chủ và bảo vệ toàn diện cho công trình.
1.2.3. Các loại tôn 6 sóng vuông phổ biến
Tôn 6 sóng vuông hiện được phân thành hai nhóm phổ biến gồm: tôn 6 sóng vuông cách nhiệt và tôn 6 sóng vuông công nghiệp. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp cho từng nhu cầu xây dựng khác nhau.
Tôn 6 sóng vuông cách nhiệt
- Cấu tạo: Sản phẩm được ghép từ lớp tôn 6 sóng vuông bền chắc kết hợp với một lớp PU hoặc xốp EPS dày, có khả năng cách nhiệt – chống nóng hiệu quả.
- Ưu điểm nổi bật: Hạn chế tối đa sự hấp thụ nhiệt, giữ nhiệt độ trong nhà luôn mát mẻ, giảm chi phí sử dụng điện cho quạt và máy lạnh. Rất phù hợp để lợp mái nhà dân dụng, công trình văn phòng, showroom hoặc nhà xưởng yêu cầu không gian mát.
Tôn 6 sóng vuông công nghiệp
- Cấu tạo: Là dạng tôn 6 sóng vuông không kèm lớp cách nhiệt, thường được sử dụng cho những dự án quy mô lớn.
- Ưu điểm nổi bật: Giá tôn sóng vuông thành rẻ hơn so với tôn cách nhiệt, dễ thi công và đáp ứng nhu cầu lợp mái ở nhà xưởng, kho bãi, khu chế xuất, công trình công nghiệp. Tuy cách nhiệt kém hơn, nhưng bù lại độ bền cơ học cao, chịu lực tốt và phù hợp cho môi trường sản xuất.
1.2.4. Ứng dụng thực tiễn của tôn 6 sóng vuông
Tôn 6 sóng vuông là loại vật liệu lợp mái và ốp tường được sử dụng rộng rãi nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ ổn định theo thời gian. Một số ứng dụng tiêu biểu có thể kể đến:
- Công trình dân dụng: Phù hợp để lợp mái nhà kho, nhà cấp 4, chuồng trại chăn nuôi, gara để xe… nhờ khả năng chống dột và chống nóng tốt.
- Công trình quy mô lớn: Được ưu tiên trong các dự án như nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, khu chế xuất, xưởng cơ khí… nhờ độ phủ rộng và khả năng chịu lực tốt.
- Mái che cho công trình công cộng: Sử dụng làm mái che cho sân vận động, nhà thi đấu, trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại… vừa bền vừa đảm bảo yếu tố thẩm mỹ.
- Làm vách ngăn và tường bao: Tôn 6 sóng vuông có thể gia công làm vách ngăn nhà xưởng, tường bao công trình, giúp tối ưu chi phí và linh hoạt trong bố trí không gian.
Nhờ những ưu điểm như độ bền vượt trội, chống rỉ sét, dễ thi công, tôn 6 sóng vuông đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu và chủ đầu tư khi tìm kiếm giải pháp lợp mái và ốp vách hiệu quả.
1.3. Tìm hiểu tôn 9 sóng vuông
Tôn 9 sóng vuông được gia công từ các loại tôn cuộn mạ kẽm, tôn lạnh hoặc tôn màu cao cấp, trải qua quy trình sản xuất và kiểm định nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng đồng đều. Loại tôn này có bước sóng tiêu chuẩn 9 sóng với khổ rộng 1300mm, mang lại khả năng thoát nước vượt trội, hạn chế tối đa tình trạng đọng nước trên bề mặt. Nhờ ưu điểm về độ bền và khả năng che phủ tốt, tôn 9 sóng vuông thường được ứng dụng cho các công trình dân dụng và công nghiệp quy mô lớn, đặc biệt ở những khu vực có lượng mưa nhiều.
1.3.1. Thông số kỹ thuật tôn 9 sóng vuông
- Độ dày: Trung bình từ 0.4mm đến 0.9mm, giúp tôn có khả năng chịu lực tốt, hạn chế móp méo và tăng tuổi thọ cho công trình.
- Chất liệu: Sản xuất từ tôn mạ kẽm, tôn lạnh hoặc tôn màu cao cấp, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và thẩm mỹ.
Khi lựa chọn tôn 9 sóng vuông, chủ đầu tư và nhà thầu nên dựa vào yêu cầu kỹ thuật, vị trí lắp đặt và điều kiện thời tiết khu vực để chọn sản phẩm phù hợp nhất, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì.
1.3.2. Ưu điểm nổi bật tôn 9 sóng vuông
Tôn sóng vuông 9 sóng hiện đang được nhiều công trình dân dụng và công nghiệp ưa chuộng nhờ sự kết hợp giữa công nghệ sản xuất tiên tiến và vật liệu chất lượng cao. Được gia công trên dây chuyền máy móc nhập khẩu hiện đại, loại tôn này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các giải pháp mái lợp truyền thống. Một số đặc điểm nổi bật gồm:
- Độ bền và khả năng chịu lực vượt trội: Tôn sóng vuông 9 sóng có kết cấu cứng cáp, chịu được sức gió mạnh từ cấp 9 – 10, hạn chế cong vênh hay biến dạng dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt.
- Thiết kế gia cường: Các sóng phụ xen kẽ giữa sóng chính giúp tăng độ cứng, giữ tấm tôn ổn định và giảm thiểu tình trạng xê dịch trong quá trình thi công lợp mái.
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển: Với khối lượng nhẹ, loại tôn này thuận tiện cho việc vận chuyển đường dài, lưu trữ và thay thế khi cần thiết, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
- Giá tôn sóng vuông hợp lý: Nguyên liệu sản xuất có chi phí vừa phải, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng, từ hộ gia đình đến dự án quy mô lớn.
- Khả năng thoát nước hiệu quả: Bề mặt và cấu trúc sóng được thiết kế tối ưu giúp nước mưa chảy nhanh, giảm nguy cơ thấm dột, bảo vệ kết cấu móng và cột khỏi tác động của ẩm ướt, rong rêu.
- Màu sắc đa dạng, tính thẩm mỹ cao: Sản phẩm có nhiều lựa chọn màu sắc hiện đại, đáp ứng yêu cầu về phong cách kiến trúc và gu thẩm mỹ của từng công trình.
1.3.3. Ứng dụng phổ biến tôn 9 sóng vuông
Tôn sóng vuông 9 sóng và sóng tròn được ứng dụng linh hoạt trong nhiều hạng mục xây dựng nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ hiện đại. Đây là dòng tôn lợp mái được ưa chuộng cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Một số lĩnh vực sử dụng phổ biến gồm:
- Nhà ở dân dụng và cửa hàng nhỏ: Lợp mái cho nhà cấp 4, nhà phố, quán ăn, cửa hàng tiện lợi, vừa bảo vệ tốt vừa đảm bảo tính thẩm mỹ.
- Kho chứa hàng và nhà xưởng sản xuất: Dùng làm tôn lợp kho xưởng, khu sản xuất trong khu công nghiệp, giúp che chắn hiệu quả trước nắng mưa và giảm tác động của nhiệt độ.
- Công trình công cộng: Ứng dụng cho mái che trường học, bệnh viện, nhà xe, khu vui chơi ngoài trời, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khu nghỉ dưỡng và resort cao cấp: Sử dụng tôn mạ màu hoặc tôn chống nóng để tạo điểm nhấn sang trọng, đồng thời bảo vệ khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Tôn 9 sóng vuông không chỉ đáp ứng nhu cầu bảo vệ, thẩm mỹ mà còn giảm giá tôn sóng vuông tối ưu, phù hợp cho nhiều quy mô công trình từ nhỏ đến lớn.
1.4. Tìm hiểu tôn 11 sóng vuông
Tôn 11 sóng là dòng vật liệu lợp mái được thiết kế với 11 sóng vuông hoặc sóng tròn đều nhau, giúp bề mặt tấm tôn tăng khả năng chịu lực và thoát nước hiệu quả. Sản phẩm thường được sản xuất từ các loại tôn cuộn chất lượng cao như tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, tôn lạnh mạ hợp kim nhôm kẽm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Nhờ ưu điểm bền màu, chống gỉ sét, dễ thi công và tiết kiệm chi phí, tôn 11 sóng hiện được ứng dụng rộng rãi trong cả công trình dân dụng và công nghiệp. Một số thương hiệu tôn uy tín được nhiều người lựa chọn gồm: Tôn Hoa Sen, Tôn Việt Nhật, Tôn Đông Á, Tôn Nam Kim… Đây đều là những đơn vị có bảng báo giá tôn sóng vuông minh bạch, chế độ bảo hành rõ ràng, phù hợp cho cả nhu cầu lợp mái nhà ở, nhà xưởng hay dự án xây dựng lớn.

1.4.1. Thông số kỹ thuật cơ bản tôn 11 sóng vuông
- Khổ tôn tiêu chuẩn: 1200mm, khổ hữu dụng sau khi lợp là khoảng 1000mm.
- Khoảng cách giữa các sóng: 100mm, đảm bảo độ đều và tính thẩm mỹ khi lợp mái.
- Chiều cao sóng: 20mm, giúp tăng khả năng thoát nước và chống đọng nước trên mái.
- Độ dày tôn: Dao động từ 0.29mm đến 0.60mm, phù hợp cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
- Chiều dài tôn: Đa dạng các quy cách như 2m, 3m,… và có thể cắt theo kích thước yêu cầu, giúp tối ưu quá trình thi công và hạn chế hao hụt vật liệu.

1.4.2. Ưu điểm nổi bật của tôn 11 sóng vuông
Tôn 11 sóng vuông được nhiều công trình dân dụng và công nghiệp tin dùng nhờ hội tụ hàng loạt ưu điểm vượt trội:
- Thiết kế 11 sóng cao vượt trội: Kiểu dáng với 11 sóng cao giúp thoát nước mái nhanh chóng, hạn chế tình trạng ứ đọng hay tràn nước khi mưa lớn.
- Trọng lượng nhẹ – dễ dàng vận chuyển: Nhờ cấu tạo mỏng nhẹ, tôn sóng vuông mạ kẽm thuận tiện cho khâu bốc dỡ, di chuyển và lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công.
- Độ bền lâu dài, ít tốn bảo dưỡng: Với khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa, loại tôn này giữ độ bền chắc nhiều năm mà gần như không cần bảo trì, tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả: Lớp tôn được xử lý đặc biệt giúp giảm nhiệt mái nhà và hạn chế tiếng ồn từ mưa gió, phù hợp khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
- Màu sắc phong phú, tăng tính thẩm mỹ: Nhiều lựa chọn màu sắc từ tươi sáng đến trầm ấm, dễ phối hợp với kiến trúc mái tôn nhà ở, nhà xưởng, kho bãi.
- Kích thước linh hoạt theo yêu cầu: Tấm tôn được sản xuất theo chiều dài đặt hàng, đảm bảo vừa khít với thiết kế công trình, nâng cao hiệu quả thi công và tiết kiệm giá tôn sóng vuông.

1.4.3. Ứng dụng phổ biến tôn 11 sóng vuông
- Lợp mái nhà xưởng, khu công nghiệp, kho hàng: Với khả năng chịu tải tốt, độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn, tôn 11 sóng vuông được lựa chọn để lợp mái cho nhà máy, khu công nghiệp, nhà kho – đảm bảo tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì.
- Công trình quy mô lớn, yêu cầu kỹ thuật cao: Đây là vật liệu lý tưởng cho các hạng mục như sân vận động, nhà thi đấu thể thao, hay những khu vực có diện tích mái rộng, cần kết cấu vững chắc và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt.
- Làm vách ngăn cho chuồng trại, ki-ốt, kho chứa: Nhờ tính chống thấm nước, khả năng cách nhiệt và độ cứng ổn định, tôn 11 sóng vuông còn được dùng để làm vách bảo vệ, giúp công trình duy trì được tính bền vững và thẩm mỹ lâu dài.
Tôn 11 sóng vuông không chỉ mang đến giải pháp vật liệu bền chắc cho nhiều loại công trình, mà còn góp phần tối ưu chi phí thi công và nâng cao giá trị sử dụng lâu dài.

2. Báo giá tôn sóng vuông
Giá tôn sống vuông thay đổi tùy theo thị trường, ảnh hưởng bởi cung cầu, giá nguyên liệu và giá nhà máy. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi khi mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ hotline của Thép Trí Việt: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
2.1. Bảng giá tôn 5 sóng vuông
|
Độ dày tôn (mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
Đơn giá Tôn cán sóng (VNĐ/m) |
|
2 dem 50 |
1.70 |
40.000 |
|
3 dem 00 |
2.30 |
50.000 |
|
3 dem 50 |
2.70 |
55.000 |
|
4 dem 00 |
3.05 |
60.000 |
|
5 dem 80 |
|
95.000 |
|
7 dem 50 |
|
115.000 |
|
9 dem 50 |
|
153.000 |

2.2. Bảng giá tôn 9 sóng vuông
|
Độ dày tôn (mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
Đơn giá Tôn cán sóng (VNĐ/m) |
|
4 dem 40 |
4.00 |
75.000 |
|
5 dem 30 |
5.00 |
85.000 |
|
Tôn nhựa 1 lớp |
|
38.000 |
|
Tôn nhựa 2 lớp |
|
78.000 |

3. Cách nhận biết tôn sóng vuông và tôn sóng tròn
|
Tiêu Chí |
Tôn Sóng Tròn |
Tôn Sóng Vuông |
|
Tính Ứng Dụng |
Dùng chủ yếu cho hệ bao che, hàng rào, lợp mái nhà. |
Ứng dụng trong các công trình vách nhà xưởng, lợp mái nhà và nhiều công trình khác. Có đa dạng loại như cách nhiệt và chống cháy. |
|
Đặc Điểm |
Khi khoan, giúp vít bám chặt vào xà gồ mà không bị trượt ra. Chịu lực yếu, yêu cầu độ dốc nghiêng mái lớn hơn khi lợp mái. |
Tạo độ ổn định cho tấm tôn, làm tăng khoảng cách giữa các xà gồ và giảm chi phí. Khả năng thoát nước nhanh và bổ sung sóng phụ giữa hai chân sóng nhằm tăng sự vững chắc và an toàn cho công trình. Sóng phụ giúp cố định tấm tôn khi thực hiện cách lợp tôn sóng vuông.. |
|
Giá Thành |
Mặc dù giá thành thấp hơn, nhưng độ bền và chất lượng thường không được đảm bảo lâu dài. |
Giá tôn sóng vuông cao hơn, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật cao. |
|
Mẫu Mã |
Ít màu sắc và ít kiểu dáng sóng khác nhau. |
Có nhiều lựa chọn về kiểu dáng như 6, 10, 11 sóng và các màu sắc thời thượng như xanh ngọc, trắng, và ghi xám. |

4. Nên chọn lợp tôn sóng vuông hay tôn sóng tròn?
Tôn sóng tròn
- Ứng dụng: Thường được sử dụng làm hàng rào, vách ngăn hoặc bao che cho công trình xây dựng.
- Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ thi công, thích hợp với các công trình không yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt hay chống cháy.
- Mẫu mã: Ít lựa chọn về màu sắc và kiểu dáng sóng, thiên về tính đơn giản và tiết kiệm.
Tôn sóng vuông
- Ứng dụng: Lý tưởng để lợp mái nhà xưởng, nhà ở, nhà kho hoặc các công trình cần khả năng cách nhiệt và chống cháy.
- Ưu điểm: Có nhiều dòng sản phẩm như tôn cách nhiệt, tôn chống cháy, thoát nước nhanh, chịu lực tốt, tuổi thọ cao.
- Mẫu mã: Đa dạng kiểu dáng, bảng màu phong phú, đáp ứng cả yếu tố bền vững và thẩm mỹ.
Kết luận: Nếu công trình của bạn chỉ cần giải pháp che chắn đơn giản, tôn sóng tròn giá rẻ sẽ giúp tiết kiệm chi phí đáng kể. Ngược lại, nếu mục tiêu là lợp mái bền chắc, đảm bảo an toàn và nâng cao tuổi thọ công trình, bạn nên tham khảo ngay bảng giá tôn sóng vuông để lựa chọn loại phù hợp, đáp ứng cả về hiệu năng và tính thẩm mỹ lâu dài.

5. Thép Trí Việt – Chuyên cung cấp tôn sóng vuông uy tín, chất lượng cao
Thép Trí Việt tự hào là đơn vị chuyên cung cấp và báo giá tôn sóng vuông chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm được sản xuất từ nguồn nguyên liệu đạt chuẩn, ứng dụng công nghệ tiên tiến, đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ vượt trội. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh tôn thép, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp tối ưu, dịch vụ tư vấn tận tâm và chính sách bảo hành minh bạch. Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua tôn sóng vuông uy tín, Thép Trí Việt chính là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công trình.
Thông tin liên hệ:
Trụ sở chính: Số 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh:
- CN1: 46/1 Khu phố 5 – Số 6 – Phường Linh Tây, TP. Thủ Đức
- CN2: 33D Thiên Hộ Dương, Phường 1, Quận Gò Vấp
Hệ thống kho hàng:
- CN3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
- CN4: 75/71 Lý Thánh Tông, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú
- CN5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1, Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Bình Dương
Hotline:
091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Việc cập nhật giá tôn sóng vuông mới nhất giúp bạn chủ động hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng. Để đảm bảo chất lượng và có mức giá cạnh tranh, hãy lựa chọn những đơn vị phân phối uy tín, cam kết hàng chính hãng và hỗ trợ vận chuyển tận nơi. Đầu tư đúng ngay từ đầu sẽ mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì.





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.