Báo Giá Xà Gồ Hòa Phát (Xà Gồ C, Z Cắt Theo Yêu Cầu). Công ty Thép Trí Việt xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá xà gồ Hòa Phát mới nhất hiện nay, gồm xà gồ đen, xà gồ mạ kẽm, xà gồ nhúng kẽm các loại xà gồ C, xà gồ Z. Có đầy đủ kích thước cắt cạnh đủ, thiếu theo yêu cầu của khách hàng.
- Cam kết hàng Hòa phát chính hãng 100%
- Giá gốc nhà máy, cạnh tranh số 1 thị trường
- Vận chuyển miễn phí tại tphcm
- Thép Trí Việt – Đại lý phân phối Xà Gồ Hòa Phát uy tín
- Báo giá xà gồ C Hòa Phát mới nhất
- Bảng giá xà gồ C đen Hòa Phát
- Bảng báo giá xà gồ C mạ kẽm Hòa Phát
- Báo giá xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát
- Báo giá xà gồ z Hòa Phát
- Bảng giá xà gồ Z đen Hòa Phát
- Bảng báo giá xà gồ Z mạ kẽm Hòa Phát
- Bảng báo giá xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát
- Lưu ý đơn giá xà gồ Hòa Phát trên
- Mua xà gồ Hòa Phát ở đâu rẻ tại tphcm
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
- HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
- Bài viết liên quan
Thép Trí Việt – Đại lý phân phối Xà Gồ Hòa Phát uy tín
| ✅ Giá Xà Gồ Hòa Phát cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
| ✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
| ✅ Xà Gồ Hòa Phát chính hãng | ⭐Xà Gồ Hòa Phát được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
| ✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |

Báo giá xà gồ C Hòa Phát mới nhất
Báo giá xà gồ C Hòa Phát dưới đây gồm các loại xà gồ đen, mạ kẽm và nhúng kẽm (đầy đủ kích thước, cắt theo yêu cầu)
Bảng giá xà gồ C đen Hòa Phát
| XÀ GỒ C ĐEN HÒA PHÁT | 1.5 ly | 1.8 ly | 2 ly | 2.4 ly |
| C (80 x 40) | Liên hệ | 26.000 | 31.000 | |
| C 100 x 50) | Liên hệ | 33.000 | 36.000 | 45.000 |
| C (125 x 50) | 34.000 | 35.000 | 41.000 | 51.000 |
| C (150 x 50) | 34.000 | 41.000 | 46.000 | 58.000 |
| C (150 x 65) | 37.000 | 44.000 | 50.000 | 63.000 |
| C (180 x 50) | Liên hệ | 49.000 | 54.000 | 65.000 |
| C (180 x 65) | Liên hệ | Liên hệ | 65.000 | 81.000 |
| C (200 x50) | Liên hệ | Liên hệ | 70.000 | 87.000 |
Bảng báo giá xà gồ C mạ kẽm Hòa Phát
| XÀ GỒ C MẠ KẼM HÒA PHÁT | 1,50ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly | 2.9ly |
| C (80 x 40) | 31.000 | 38.000 | 41.500 | ||
| C 100 x 50) | 40.000 | 47.000 | 52.000 | 68.000 | 92.629 |
| C (125 x 50) | 42.000 | 51.500 | 57.000 | 74.500 | 102.589 |
| C (150 x 50) | 50.000 | 58.500 | 65.000 | 84.500 | 112.549 |
| C (150 x 65) | 59.500 | 71.000 | 74.000 | 96.000 | 124.500 |
| C (180 x 50) | 55.500 | 66.000 | 73.000 | 96.000 | 124.500 |
| C (180 x 65) | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 104.000 | 133.452 |
| C (200 x50) | 59.500 | 71.000 | 78.000 | 101.000 | 132.468 |
| C (200 x 65) | 68.500 | 81.500 | 91.000 | 110.500 | 144.420 |
| C (250 x 50) | 86.500 | 96.000 | 117.500 | 152.387 | |
| C (250 x 65) | 104.000 | 127.500 | 164.339 |
Báo giá xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát
| XÀ GỒ C NHÚNG KẼM | 1,50ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly | 2.9ly |
| C (80 x 40) | 32.000 | 38.000 | 40.500 | ||
| C 100 x 50) | 40.000 | 47.000 | 51.000 | 48.000 | 92.629 |
| C (125 x 50) | 44.000 | 51.500 | 56.000 | 52.500 | 102.589 |
| C (150 x 50) | 48.000 | 58.500 | 64.000 | 59.500 | 112.549 |
| C (150 x 65) | 59.500 | 71.000 | 77.000 | 72.000 | 124.500 |
| C (180 x 50) | 55.500 | 66.000 | 71.000 | 67.000 | 124.500 |
| C (180 x 65) | 64.500 | 77.000 | 84.000 | 78.000 | 136.452 |
| C (200 x50) | 59.500 | 71.000 | 77.000 | 72.000 | 132.468 |
| C (200 x 65) | 68.500 | 81.500 | 90.000 | 82.500 | 144.420 |
| C (250 x 50) | 86.500 | 95.000 | 87.500 | 152.387 | |
| C (250 x 65) | 103.000 | 164.339 |
Báo giá xà gồ z Hòa Phát
Báo giá xà gồ Z Hòa Phát gồm 3 loại: đen, mạ kẽm, nhúng kẽm. Có đầy đủ các kích thước. Cắt theo yêu cầu khách hàng
Bảng giá xà gồ Z đen Hòa Phát
| XÀ GỒ Z ĐEN HÒA PHÁT | 1,50ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly |
| Z (125 x 52 x 58) | 41.500 | 50.500 | 57.000 | 78.000 |
| Z (125 x 55 x 55) | 41.500 | 50.500 | 57.000 | 78.000 |
| Z (150 x 52 x 58) | 47.000 | 57.500 | 64.500 | 89.500 |
| Z (150 x 55 x 55 | 47.000 | 57.500 | 64.500 | 89.500 |
| Z (150 x 62 x 68) | 51.000 | 62.500 | 70.000 | 94.000 |
| Z (150 x 65 x 65) | 51.000 | 62.500 | 70.000 | 94.000 |
| Z (180 x 62 x 68) | 56.000 | 68.500 | 76.500 | 97.000 |
| Z (180 x 65 x 65) | 56.000 | 68.500 | 76.500 | 97.000 |
| Z (180 x 72 x 78) | 60.000 | 73.000 | 83.000 | 103.500 |
| Z (180 x 75 x 75) | 60.000 | 73.000 | 83.000 | 103.500 |
| Z (200 x 62 x 68) | 60.000 | 73.000 | 83.000 | 103.500 |
| Z (200 x 65 x 65) | 60.000 | 73.000 | 83.000 | 103.500 |
| Z (200 x 72 x 78) | 78.500 | 88.000 | 110.500 | |
| Z (200 x 75 x 75) | 78.500 | 88.000 | 110.500 | |
| Z (250 x 62 x 68) | 97.000 | 120.500 |
Bảng báo giá xà gồ Z mạ kẽm Hòa Phát
| XÀ GỒ Z MẠ KẼM | 1,50ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly | 3.ly |
| Z (125 x 52 x 58) | 50.500 | 59.500 | 87.000 | 86.000 | 111.000 |
| Z (125 x 55 x 55) | 50.500 | 59.500 | 87.000 | 86.000 | 111.000 |
| Z (150 x 52 x 58) | 56.000 | 66.500 | 98.500 | 97.500 | 121.000 |
| Z (150 x 55 x 55 | 56.000 | 66.500 | 98.500 | 97.500 | 121.000 |
| Z (150 x 62 x 68) | 60.000 | 71.500 | 103.000 | 102.000 | 129.000 |
| Z (150 x 65 x 65) | 60.000 | 71.500 | 103.000 | 102.000 | 129.000 |
| Z (180 x 62 x 68) | 65.000 | 77.500 | 106.000 | 105.000 | 142.000 |
| Z (180 x 65 x 65) | 65.000 | 77.500 | 106.000 | 105.000 | 142.000 |
| Z (180 x 72 x 78) | 69.000 | 82.000 | 112.500 | 111.500 | 150.000 |
| Z (180 x 75 x 75) | 69.000 | 82.000 | 112.500 | 111.500 | 150.000 |
| Z (200 x 62 x 68) | 69.000 | 82.000 | 112.500 | 111.500 | 150.000 |
| Z (200 x 65 x 65) | 69.000 | 82.000 | 112.500 | 111.500 | 150.000 |
| Z (200 x 72 x 78) | 87.500 | 119.500 | 118.500 | 158.000 | |
| Z (200 x 75 x 75) | 87.500 | 119.500 | 118.500 | 158.000 | |
| Z (250 x 62 x 68) | 129.500 | 128.500 | 170.000 |
Bảng báo giá xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát
| XÀ GỒ Z NHÚNG KẼM | 1,50ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly | 3.ly |
| Z (125 x 52 x 58) | 52.500 | 60.500 | 66.000 | 88.000 | 113.000 |
| Z (125 x 55 x 55) | 52.500 | 60.500 | 66.000 | 88.000 | 113.000 |
| Z (150 x 52 x 58) | 58.000 | 67.500 | 73.500 | 99.500 | 123.000 |
| Z (150 x 55 x 55 | 58.000 | 67.500 | 73.500 | 99.500 | 123.000 |
| Z (150 x 62 x 68) | 62.000 | 72.500 | 79.000 | 104.000 | 131.000 |
| Z (150 x 65 x 65) | 62.000 | 72.500 | 79.000 | 104.000 | 131.000 |
| Z (180 x 62 x 68) | 67.000 | 78.500 | 85.500 | 107.000 | 144.000 |
| Z (180 x 65 x 65) | 67.000 | 78.500 | 85.500 | 107.000 | 144.000 |
| Z (180 x 72 x 78) | 71.000 | 83.000 | 92.000 | 113.500 | 152.000 |
| Z (180 x 75 x 75) | 71.000 | 83.000 | 92.000 | 113.500 | 152.000 |
| Z (200 x 62 x 68) | 71.000 | 83.000 | 92.000 | 113.500 | 152.000 |
| Z (200 x 65 x 65) | 71.000 | 83.000 | 92.000 | 113.500 | 152.000 |
| Z (200 x 72 x 78) | 88.500 | 97.000 | 120.500 | 160.000 | |
| Z (200 x 75 x 75) | 88.500 | 97.000 | 120.500 | 160.000 | |
| Z (250 x 62 x 68) | 106.000 | 130.500 | 172.000 |
Lưu ý đơn giá xà gồ Hòa Phát trên
- Giá xà gồ Hòa Phát trên đã bao gồm VAT
- Miễn phí vận chuyển tại tphcm
- Sản phẩm Hòa Phát chính hãng 100%
Mua xà gồ Hòa Phát ở đâu rẻ tại tphcm
Thép Trí Việt là đơn vị chuyên cung cấp xà gồ Hòa Phát chính hãng giá rẻ tại tphcm và các tỉnh. Liên hệ ngay để nhận ưu đãi.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

“Chất lượng là nền tảng, niềm tin là giá trị cốt lõi. Tại Thép Trí Việt, mỗi sản phẩm không chỉ là thép, tôn hay xà gồ, mà còn là cam kết vững chắc để kiến tạo những công trình bền bỉ, an toàn và bền vững. Hãy cùng chúng tôi xây dựng những công trình nơi niềm tin được tạo nên từ chất lượng và giá trị thực.”


