Bảng Báo Giá Thép Hộp Đen 60x120x1,8mm được công ty Thép Trí Việt cập nhật và gửi đến quý khách hàng tham khảo. Là một trong những đơn vị hàng đầu về phân phối thép hộp và các sản phẩm sắt thép khác. Thép Trí Việt tự tin cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng tốt với giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Liên hệ ngay để nhận được báo giá tốt nhất trong ngày.
Nội dung chính:
- 1 Thép Trí Việt – Đại lý phân phối Thép Hộp Đen 60x120x1,8mm uy tín
- 2 Bảng báo giá Thép Hộp Đen 60x120x1,8mm cập nhật mới nhất
- 3 Tham khảo bảng báo giá thép hộp đen các loại mới nhất
- 4 Công ty Thép Trí Việt – Nhà phân phối Thép Hộp Đen 60x120x1,8mm uy tín
- 5 Lý do bạn nên mua Thép Hộp Đen 60x120x1,8mm tại công ty Thép Trí Việt
Thép Trí Việt – Đại lý phân phối Thép Hộp Đen 60x120x1,8mm uy tín
✅ Giá Thép Hộp Đen 60x120x1,8mm cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Thép Hộp Đen 60x120x1,8mm chính hãng | ⭐Thép Hộp Đen 60x120x1,8mm được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Bảng báo giá Thép Hộp Đen 60x120x1,8mm cập nhật mới nhất
Thép Hộp Đen 60x120x1,8mm, sắt hộp đen 60x120x1,8mm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng. Thép hộp đen 60×120 có hình dạng màu đen, sễ dàng nhận thấy được màu đen bên ngoài lẫn bên trong.
Sản phẩm thép hộp đen 60×120 được công ty Thép Trí Việt nhập khẩu và phân phối. Có đầy đủ hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ từ nhà máy. Cam kết sản phẩm chất lượng, không bị cong vênh, còn mới 100% chưa qua sử dụng. Giá bán cạnh tranh nhất trên thị trường.
Sau đây chúng tôi xin gửi đến quý khách bang bao gia thep hop den 60x120x1,8mm mới nhất hiện nay. Bảng giá chỉ bao gồm những kích thước thông dụng nhất hiện nay. Nếu quý khách muốn biết thêm giá các loại kích thước khác hãy liên hệ ngay với chúng tôi.
Bảng giá thép hộp đen 60×120 mới nhất
Chiều dài thép hộp 60×120: 6 mét mỗi cây
Độ dày hộp 60×120 tiêu chuẩn: từ 1.2 ly đến 6 ly
Trọng lượng: từ 22 kg/cây đến 48,8 kg/cây
Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp kích thước 60×120 đen: TCVN 3783 – 83, ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302
Xuất xứ: Thép hộp đen 60×120 có xuất xứ nội địa và nhập khẩu (Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc,…)
Thép hộp 60×120 | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/cây) |
Thép hộp 60×120 đen | 1.4 | 554,540 |
1.5 | 593,334 | |
1.8 | 709,002 | |
2.0 | 792,240 | |
2.3 | 907,200 | |
2.5 | 983,520 | |
2.8 | 1,096,800 | |
3.0 | 1,171,920 | |
3.2 | 1,246,560 | |
3.5 | 1,357,920 | |
3.8 | 1,468,080 | |
4.0 | 1,541,040 |
*** Chú ý:
– Sản phẩm thép hộp là hàng mới 100%, không phải là cũ, tồn kho, lỗi thời hay hỏng hóc, gỉ sét.
– Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ và chứng chỉ đạt tiêu chuẩn chất lượng của nhà sản xuất.
– Sẵn sàng đổi trả, hoàn tiền cho khách hàng đối với hàng bị lỗi. Không đủ tiêu chuẩn chất lương hay phát hiện ra có gian lận, sai sót.
– Thực hiện đúng hẹn, đủ số lượng, đúng chủng loại,…
– Bảng giá chỉ mang tính tương đối vì giá thép thay đổi thường xuyên. Để biết được giá bán chính xác nhất quý khách liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi.
Tham khảo bảng báo giá thép hộp đen các loại mới nhất
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen
Số lượng | 105 | 72 | 72 | 50 | 32 | 24 | 18 | 18 | ||
| 13×26 | 20×40 | 25×50 | 30×60 | 40×80 | 40×100 | 50×100 | 60×120 | ||
0.7 | 59,040 | 92,400 | 115,920 | |||||||
0.8 | 66,960 | 105,120 | 132,240 | 159,360 | ||||||
0.9 | 74,880 | 117,600 | 146,832 | 178,800 | ||||||
1.0 | 82,800 | 130,320 | 164,160 | 198,000 | ||||||
1.1 | 89,726 | 141,372 | 178,500 | 215,390 | 289,408 | |||||
1.2 | 97,104 | 153,748 | 3,570 | 234,430 | 315,112 | |||||
1.4 | 111,860 | 177,786 | 224,910 | 272,034 | 366,044 | 428,876 | 460,292 | 554,540 | ||
1.5 | 119,000 | 189,686 | 240,142 | 290,598 | 391,510 | 458,626 | 492,422 | 593,334 | ||
1.8 | 224,672 | 285,124 | 345,814 | 466,718 | 547,638 | 587,860 | 709,002 | |||
2.0 | 249,600 | 314,874 | 385,200 | 520,800 | 611,280 | 656,640 | 792,240 | |||
2.3 | 283,200 | 361,200 | 439,200 | 595,200 | 699,360 | 751,200 | 907,200 | |||
2.5 | 305,280 | 390,000 | 474,720 | 644,400 | 757,440 | 813,840 | 983,520 | |||
2.8 | 337,200 | 432,240 | 527,280 | 717,120 | 843,600 | 906,960 | 1,096,800 | |||
3.0 | 358,080 | 459,840 | 561,600 | 765,120 | 900,720 | 968,640 | 1,171,920 | |||
3.2 | 486,960 | 812,640 | 957,360 | 1,029,600 | 1,246,560 | |||||
3.5 | 882,960 | 1,041,360 | 1,120,560 | 1,357,920 | ||||||
3.8 | 1,124,400 | 1,210,320 | 1,468,080 | |||||||
4.0 | 1,179,120 | 1,269,600 | 1,541,040 |
Bảng báo giá thép hộp vuông đen
Kích thước | Số lượng ( Cây ,bó) | 0.7 | 0.8 | 0.9 | 1 | 1.1 |
Thép 16×16 | 100 | 50,000 | 56,750 | 63,250 | 69,750 | 76,000 |
Thép 20×20 | 100 | 63,250 | 71,750 | 80,250 | 88,500 | 96,750 |
Thép 25×25 | 100 | 79,750 | 90,500 | 101,500 | 112,000 | 122,750 |
Thép 30×30 | 81 | 96,250 | 109,500 | 122,500 | 135,750 | 148,500 |
Thép 40×40 | 49 | 129,000 | 147,000 | 165,000 | 182,750 | 200,500 |
Thép 50×50 | 36 | 229,750 | 252,250 | |||
Thép 60×60 | 25 | 304,000 | ||||
Thép 75×75 | 16 | |||||
Thép 90×90 | 16 |
Kích thước | Số lượng ( Cây ,bó) | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.8 | 2 |
Thép 16×16 | 100 | 82,250 | 94,500 | 100,250 | ||
Thép 20×20 | 100 | 105,000 | 120,750 | 128,500 | 151,250 | 165,750 |
Thép 25×25 | 100 | 133,250 | 153,750 | 164,000 | 193,750 | 213,000 |
Thép 30×30 | 81 | 161,500 | 186,750 | 199,250 | 236,000 | 260,000 |
Thép 40×40 | 49 | 218,000 | 252,750 | 270,000 | 320,750 | 354,250 |
Thép 50×50 | 36 | 274,500 | 318,500 | 340,500 | 405,500 | 448,500 |
Thép 60×60 | 25 | 331,000 | 384,500 | 411,250 | 490,250 | 542,500 |
Thép 75×75 | 16 | 483,500 | 517,250 | 617,500 | 684,000 | |
Thép 90×90 | 16 | 582,500 | 623,250 | 744,750 | 825,250 |
Kích thước | Số lượng ( Cây ,bó) | 2.3 | 2.5 | 2.8 | 3 | 3.2 |
Thép 16×16 | 100 | |||||
Thép 20×20 | 100 | |||||
Thép 25×25 | 100 | |||||
Thép 30×30 | 81 | 295,000 | 318,000 | 351,250 | 373,000 | |
Thép 40×40 | 49 | 403,500 | 435,750 | 483,250 | 514,250 | |
Thép 50×50 | 36 | 511,750 | 553,500 | 615,000 | 655,750 | 695,750 |
Thép 60×60 | 25 | 620,000 | 671,250 | 747,000 | 797,000 | 846,500 |
Thép 75×75 | 16 | 782,500 | 847,750 | 944,750 | 1,009,000 | 1,072,500 |
Thép 90×90 | 16 | 945,000 | 1,024,500 | 1,142,500 | 1,220,750 | 1,298,500 |
Công ty Thép Trí Việt – Nhà phân phối Thép Hộp Đen 60x120x1,8mm uy tín
Công ty Thép Trí Việt chúng tôi thường xuyên nhập các loại thép hộp 60×120 với đầy đủ mọi quy cách khác nhau. Thép hộp được chúng tôi nhập trực tiếp tại các nhà máy lớn hiện nay tại Việt Nam và nước ngoài.
Chúng tôi nhập về đầy đủ mọi kích thước lớn nhỏ khác nhau. Đảm bảo đáp ứng được mọi nhu cầu của người tiêu dùng. Chỉ cần quý khách gọi điện yêu cầu là chúng tôi sẽ nhanh chóng đóng hàng và giao đến nhanh chóng. Đảm bảo đúng số lượng, đúng chủng loại, chất lượng tốt.
Thép Trí Việt là nhà phân phối sắt thép lớn hàng đầu tại khu vực TPHCM và cả Miền Nam. Vì vậy ngoài thép hộp 60×120 ra, chúng tôi còn nhập thêm các loại thép như: ống thép tròn, ống thép mạ kẽm/đen, ống thép hình chữ nhật, ống thép oval. Ống thép đen hàn, thép ống đúc, sắt thép xây dựng, tôn thép….
Lý do bạn nên mua Thép Hộp Đen 60x120x1,8mm tại công ty Thép Trí Việt
– Với kinh nghiệm trong nghề 10 năm trong ngành sắt thép. Sở hữu hệ thống kho hàng lớn nhất Miền Nam
– Sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn trong kiểm định hội sắt thép Việt Nam
– Giá cả cạnh tranh và tốt nhất thị trường Miền Nam
– Đa dạng chủng loại, mẫu mã để khách hàng lựa chọn
– Thép Trí Việt phân phối hàng hóa trực tiếp từ các nhà máy không qua bất kỳ một đơn vị trung gian nào. Vì vậy, Thép Trí Việt luôn đảm bảo giá tốt nhất thị trường.
– Đội ngũ nhân viên làm việc năng động & nhiệt tình. Nhân viên kinh doanh sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn & báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất.
– Đội ngũ vận chuyển hàng hóa đa dạng, 100% sử dụng xe chuyên dụng và nhân viên lành nghề. Thép Trí Việt có đẩy đủ xe từ 2 tấn đến 30 tấn. Đảm bao phục vụ tốt cho tất cả các khách hàng từ mua sỉ đến mua lẻ.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
LIÊN HỆ MUA HÀNG : 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50