Thép hộp vuông đen 20×20 là một loại thép hộp vuông đen với độ dày và giá thành khác nhau. Quý khách có thể theo dõi ở bảng giá bên dưới.
Thép hộp vuông đen 20×20 được sản xuất tại Việt Nam bởi các tập đoàn lớn như Việt Đức, Hòa Phát, Hoa Sen,… theo tiêu chuẩn IS G3101, STK 400, ASTM A500. Hoặc được nhập khẩu từ các nước chuyên xuất khẩu thép như Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc.
Tiêu chuẩn mác thép và quy cách trọng lượng thép hộp vuông đen 20×20
Tiêu chuẩn mác thép
- Tên sản phẩm: Thép hộp vuông đen 20×20
- Mác thép: S355JR, SS400, CT3, S45C, C45, A36, S50C, S275JR, CT45,… theo tiêu chuẩn JIS C3101, ASTM A500, STK400, JIS G3466…
- Độ dày tiêu chuẩn: 0 ,7 – 1,5 (mm)
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 – 12.000 (mm)
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan,…
Quy cách trọng lượng thép hộp vuông đen 20×20
Quy cách (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
20x20x0.6 | 0.36 | 2.18 |
20x20x0.7 | 0.42 | 2.53 |
20x20x0.8 | 0.48 | 2.87 |
20x20x0.9 | 0.54 | 3.21 |
20x20x1.0 | 0.59 | 3.54 |
20x20x1.1 | 0.65 | 3.87 |
20x20x1.2 | 0.70 | 4.20 |
20x20x1.4 | 0.81 | 4.83 |
20x20x1.5 | 0.86 | 5.14 |
20x20x1.6 | 0.91 | 5.45 |
20x20x1.7 | 0.96 | 5.75 |
20x20x1.8 | 1.01 | 6.05 |
20x20x1.9 | 1.06 | 6.34 |
20x20x2.0 | 1.11 | 6.63 |
Bảng báo giá thép hộp vuông đen 20×20
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN | ||||||
Kích thước | Số lượng ( Cây ,bó) | 0.7 | 0.8 | 0.9 | 1 | 1.1 |
Thép 16×16 | 100 | 50,000 | 56,750 | 63,250 | 69,750 | 76,000 |
Thép 20×20 | 100 | 63,250 | 71,750 | 80,250 | 88,500 | 96,750 |
Thép 25×25 | 100 | 79,750 | 90,500 | 101,500 | 112,000 | 122,750 |
Thép 30×30 | 81 | 96,250 | 109,500 | 122,500 | 135,750 | 148,500 |
Thép 40×40 | 49 | 129,000 | 147,000 | 165,000 | 182,750 | 200,500 |
Thép 50×50 | 36 | 229,750 | 252,250 | |||
Thép 60×60 | 25 | 304,000 | ||||
Thép 75×75 | 16 | |||||
Thép 90×90 | 16 | |||||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN | ||||||
Kích thước | Số lượng ( Cây ,bó) | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.8 | 2 |
Thép 16×16 | 100 | 82,250 | 94,500 | 100,250 | ||
Thép 20×20 | 100 | 105,000 | 120,750 | 128,500 | 151,250 | 165,750 |
Thép 25×25 | 100 | 133,250 | 153,750 | 164,000 | 193,750 | 213,000 |
Thép 30×30 | 81 | 161,500 | 186,750 | 199,250 | 236,000 | 260,000 |
Thép 40×40 | 49 | 218,000 | 252,750 | 270,000 | 320,750 | 354,250 |
Thép 50×50 | 36 | 274,500 | 318,500 | 340,500 | 405,500 | 448,500 |
Thép 60×60 | 25 | 331,000 | 384,500 | 411,250 | 490,250 | 542,500 |
Thép 75×75 | 16 | 483,500 | 517,250 | 617,500 | 684,000 | |
Thép 90×90 | 16 | 582,500 | 623,250 | 744,750 | 825,250 | |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN | ||||||
Kích thước | Số lượng ( Cây ,bó) | 2.3 | 2.5 | 2.8 | 3 | 3.2 |
Thép 16×16 | 100 | |||||
Thép 20×20 | 100 | |||||
Thép 25×25 | 100 | |||||
Thép 30×30 | 81 | 295,000 | 318,000 | 351,250 | 373,000 | |
Thép 40×40 | 49 | 403,500 | 435,750 | 483,250 | 514,250 | |
Thép 50×50 | 36 | 511,750 | 553,500 | 615,000 | 655,750 | 695,750 |
Thép 60×60 | 25 | 620,000 | 671,250 | 747,000 | 797,000 | 846,500 |
Thép 75×75 | 16 | 782,500 | 847,750 | 944,750 | 1,009,000 | 1,072,500 |
Thép 90×90 | 16 | 945,000 | 1,024,500 | 1,142,500 | 1,220,750 | 1,298,500 |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN | ||||||
Kích thước | Số lượng ( Cây ,bó) | 3.5 | 3.8 | 4 | ||
Thép 16×16 | 100 | |||||
Thép 20×20 | 100 | |||||
Thép 25×25 | 100 | |||||
Thép 30×30 | 81 | |||||
Thép 40×40 | 49 | |||||
Thép 50×50 | 36 | 755,000 | ||||
Thép 60×60 | 25 | 919,750 | ||||
Thép 75×75 | 16 | 1,167,250 | 1,260,750 | 1,322,500 | ||
Thép 90×90 | 16 | 1,414,500 | 1,529,250 | 1,605,250 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Lưu ý :
Độ dài cây : 6 mét.
Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hộp đen 14×14 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
Giá đã bao gồm 10% VAT
Dung sai cho phép ±2%
Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
Bạn đang muốn mua thép hộp với giá rẻ nhất trên thị trường. Vậy hãy nhanh chóng nhấc máy lên và gọi đến hotline. Chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng báo giá tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Ngoài ra Thép Trí Việt còn cung cấp các loại thép ống, thép hình, thép tấm, thép cuộn, thép tròn trơn, thép thanh vằn, lưới thép, xà gồ…. Quý khách liên hệ ngay để được báo giá cạnh tranh nhất hiện nay.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Nathaniel (xác minh chủ tài khoản) –
Good service.
Edward (xác minh chủ tài khoản) –
The product is firmly packed.
Charles (xác minh chủ tài khoản) –
Good service.
Nathaniel (xác minh chủ tài khoản) –
Very well worth the money.