Thép hộp vuông 40×40 hay sắt hộp 40×40 là thép hộp vuông có mặt cắt hình hộp với chiều dài bằng chiều rộng là 40mm. Sản phẩm có cấu tạo rỗng bên trong có độ cứng cao, chịu tải lực lớn nên được sử dụng làm khung sườn, giá đỡ, hàng rào, lan can, cầu thang, sản xuất ô tô, xe máy. Hàm lượng cacbon và thép bên trong sắt hộp giúp đảm bảo độ cứng, bền vững trước tác động của ngoại lực.
Thép hộp 40×40 có các mác thép như : ASTM A36, S235, S275, S355, CT3, JISG3466 – STKR400 được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn như Việt Đức, Hòa Phát, Hoa Sen,… hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc. Tất cả đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
Tất cả sản phẩm sắt thép mà Thép Trí Việt cung cấp, phân phối đến quý khách hàng đều có xuất xứ nguồn gốc rõ ràng cũng như chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
Thông số kỹ thuật và quy cách trọng lượng của thép hộp vuông 40×40
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: thép hộp 40×40, thép hộp vuông 40×40, sắt hộp 40×40
- Mác thép: A36, CT3, A572, S355J2H, S355JR, Q345D, Q345B, Q235, STKR400,… theo tiêu chuẩn: TCVN, ASTM A36, JIS, ASTM A500
- Độ dày tiêu chuẩn: 8 dem – 3,1 ly
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 – 12.000 (mm)
- Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, Đài Loan,…
Bảng tra quy cách thép hộp vuông 40×40
Ghi chú :
Cây dài 6m
a : chiều cao 2 cạnh
t : độ dày thép hộp
Quy cách (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
40x40x0.8 | 0.98 | 5.88 |
40x40x0.9 | 1.10 | 6.60 |
40x40x1.0 | 1.22 | 7.31 |
40x40x1.1 | 1.34 | 8.02 |
40x40x1.2 | 1.45 | 8.72 |
40x40x1.4 | 1.69 | 10.11 |
40x40x1.5 | 1.80 | 10.80 |
40x40x1.6 | 1.91 | 11.48 |
40x40x1.7 | 2.03 | 12.16 |
40x40x1.8 | 2.14 | 12.83 |
40x40x1.9 | 2.25 | 13.50 |
40x40x2.0 | 2.36 | 14.17 |
40x40x2.1 | 2.47 | 14.83 |
40x40x2.2 | 2.58 | 15.48 |
40x40x2.3 | 2.69 | 16.14 |
40x40x2.4 | 2.80 | 16.78 |
40x40x2.5 | 2.91 | 17.43 |
40x40x2.7 | 3.12 | 18.70 |
40x40x2.8 | 3.22 | 19.33 |
40x40x2.9 | 3.33 | 19.95 |
40x40x3.0 | 3.43 | 20.57 |
40x40x3.1 | 3.53 | 21.19 |
Bảng báo giá thép hộp vuông 40×40
Thép hộp vuông 40×40 đen
Quy cách (a x a x t) | Đơn giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
40x40x0.8 | 90.500 |
40x40x0.9 | 96.000 |
40x40x1.0 | 101.500 |
40x40x1.1 | 107.000 |
40x40x1.2 | 112.000 |
40x40x1.4 | 121.000 |
40x40x1.5 | 126.000 |
40x40x1.6 | 130.000 |
40x40x1.7 | 135.500 |
40x40x1.8 | 140.500 |
40x40x1.9 | 146.000 |
40x40x2.0 | 151.000 |
40x40x2.1 | 157.000 |
40x40x2.2 | 163.500 |
40x40x2.3 | 169.500 |
40x40x2.4 | 186.000 |
40x40x2.5 | 195.000 |
40x40x2.7 | 207.000 |
40x40x2.8 | 218.000 |
40x40x2.9 | 226.000 |
40x40x3.0 | 243.000 |
40x40x3.1 | 260.000 |
Thép hộp vuông 40×40 mạ kẽm
Quy cách (a x a x t) | Đơn giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
40x40x0.8 | 110.000 |
40x40x0.9 | 120.500 |
40x40x1.0 | 129.000 |
40x40x1.1 | 134.000 |
40x40x1.2 | 146.000 |
40x40x1.4 | 160.000 |
40x40x1.5 | 169.000 |
40x40x1.6 | 179.000 |
40x40x1.7 | 195.000 |
40x40x1.8 | 209.000 |
40x40x1.9 | 216.000 |
40x40x2.0 | 227.000 |
40x40x2.1 | 238.000 |
40x40x2.2 | 247.000 |
40x40x2.3 | 254.000 |
40x40x2.4 | 260.500 |
40x40x2.5 | 269.500 |
40x40x2.7 | 276.000 |
40x40x2.8 | 284.500 |
40x40x2.9 | 292.000 |
40x40x3.0 | 301.000 |
40x40x3.1 | 312.500 |
Lưu ý :
Độ dài cây : 6 mét.
Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hộp 40×40 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
Giá đã bao gồm 10% VAT
Dung sai cho phép ±2%
Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
Bạn đang muốn mua thép hộp với giá rẻ nhất trên thị trường. Vậy hãy nhanh chóng nhấc máy lên và gọi đến hotline. Chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng báo giá tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Ngoài ra Thép Trí Việt còn cung cấp các loại thép ống, thép hình, thép tấm, thép cuộn, thép tròn trơn, thép thanh vằn, lưới thép, xà gồ…. Quý khách liên hệ ngay để được báo giá cạnh tranh nhất hiện nay.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Avery (xác minh chủ tài khoản) –
Good quality.
Samuel (xác minh chủ tài khoản) –
Good quality.
Max (xác minh chủ tài khoản) –
Very fast delivery.