Tôn Thép Sáng Chinh: Bảng giá giá thép hình mới nhất

Trong bối cảnh thị trường xây dựng đang phát triển mạnh mẽ, việc theo dõi và nắm bắt thông tin về giá cả là quan trọng đối với cả những doanh nghiệp và cá nhân có liên quan đến ngành công nghiệp này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bảng giá thép hình mới nhất từ Tôn Thép Sáng Chinh – một trong những đơn vị uy tín và đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng.

Đặc điểm nổi bật thép hình Sáng Chinh

✅ Thép hình các loại tại Sáng Chinh⭐Kho thép hình uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép hình chính hãng⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hình

Dưới đây là bảng báo giá thép hình mới nhất, đã được cập nhật vào ngày 30/10/2025:

Bảng giá thép hình H năm 2025

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH H
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STTTên sản phẩmQuy cách (m)Độ dài (m)Thương hiệuTrọng lượng (kg/m)Giá thép H tham khảo (vnđ/kg)Download
1Thép hình H100100 x 6 x 8 ly6-12Thép POSCO17.2016.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình h
2Thép hình H125125 x 6.5 x 9ly6-12Thép POSCO23.8016.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình h
3Thép hình H148100 x 6 x 9 ly6-12Thép POSCO21.1016.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình h
4Thép hình H150150 x 7 x 10 ly6-12Thép POSCO31.5016.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình h
5Thép hình H194150 x 6 x 9 ly6-12Thép POSCO30.6016.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình h
6Thép hình H200200 x 8 x 12 ly6-12Thép POSCO49.9016.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình h
7Thép hình H244175 x 7 x 11ly6-12Thép POSCO44.1016.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình h
8Thép hình H250250 x 9 x 14 ly6-12Thép POSCO72.4016.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình h
9Thép hình H294200 x 8 x 12 ly6-12Thép POSCO56.8016.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình h
10Thép hình H300300 x 10 x 15 ly6-12Thép POSCO94.0016.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình h
11Thép hình H350350 x 12 x 19 ly6-12Thép POSCO137.0018.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình h
12Thép hình H340250 x 9 x 14 ly6-12Thép POSCO79.7018.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình h
13Thép hình H390300 x 10 x 16 ly6-12Thép POSCO107.0018.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình h
14Thép hình H400400 x 13 x 21 ly6-12Thép POSCO172.0018.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình h
15Thép hình H440300 x 11 x 18 ly6-12Thép POSCO124.0018.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình h
16Thép hình H482300 x 11 x 15 ly6-12Thép POSCO114.0018.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình h
17Thép hình H488300 x 11 x 17 ly6-12Thép POSCO128.0018.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình h
18Thép hình H588300 x 12 x 20Thép POSCO151.0018.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình h

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình I năm 2025

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH I Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩm / Quy cáchĐộ dài(m)Thương hiệu / Xuất xứTrọng lượng(kg/m)Giá thép I tham khảo(vnđ / kg)Download
1Thép hình I100 – 55 x 4.5 ly6Thép An Khánh716.000 – 21.000download bảng báo giá thép hình i
2Thép hình I100 – 55 x 3.6 ly6TQ616.000 – 21.000download bảng báo giá thép hình i
3Thép hình I100 – 48 x 3.6 x 4.7 ly6Thép Á Châu616.000 – 21.000download bảng báo giá thép hình i
4Thép hình I100 – 52 x 4.2 x 5.5 ly6Thép Á Châu716.000 – 21.000download bảng báo giá thép hình i
5Thép hình I120 – 63 x 3.8 ly6Thép An Khánh8.6716.000 – 21.000download bảng báo giá thép hình i
6Thép hình I120 – 60 x 4.5 ly6Thép Á Châu8.6716.000 – 21.000download bảng báo giá thép hình i
7Thép hình I120 – 64 x 3.8 ly6TQ8.3616.000 – 21.000download bảng báo giá thép hình i
8Thép hình I150 – 72 x 4.8 ly6Thép An Khánh12.516.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
9Thép hình I150 – 75 x 5 x 7ly6 – 12Thép POSCO1416.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
10Thép hình I198 – 99 x 4.5 x 7 ly6 – 12Thép POSCO18.216.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
11Thép hình I200 – 100 x 5.5 x 8 ly6 – 12Thép POSCO21.316.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
12Thép hình I248 – 124 x 5 x 8 ly6 – 12Thép POSCO25.716.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
13Thép hình I250 – 125 x 6 x 9 ly6 – 12Thép POSCO29.616.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
14Thép hình I298 – 149 x 5.5 x 8 ly6 – 12Thép POSCO3216.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
15Thép hình I300 – 150 x 6.5 x 9 ly6 – 12Thép POSCO36.716.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
16Thép hình I346 – 174 x 6 x 9 ly6 – 12Thép POSCO41.416.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
17Thép hình I350 – 175 x 7 x 11 ly6 – 12Thép POSCO49.616.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
18Thép hình I396 – 199 x 7 x 11 ly6 – 12Thép POSCO56.616.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
19Thép hình I400 – 200 x 8 x 13 ly6 – 12Thép POSCO6617.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình i
20Thép hình I450 – 200 x 9 x 14 ly6 – 12Thép POSCO7617.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình i
21Thép hình I496 – 199 x 9 x 14 ly6 – 12Thép POSCO79.517.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình i
22Thép hình I500 – 200 x 10 x 16 ly6 – 12Thép POSCO89.617.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình i
23Thép hình I600 – 200 x 11 x 17 ly6 – 12Thép POSCO10617.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình i
24Thép hình I700 – 300 x 13 x 24 ly6 – 12Thép POSCO18517.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình i
25Thép hình I800 – 300 x 14 x 26 ly12Hàng Nhập Khẩu21018.000 – 24.000download bảng báo giá thép hình i
26Thép hình I900 – 300 x 16 x 28 ly12Hàng Nhập Khẩu24018.000 – 24.000download bảng báo giá thép hình i
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình U năm 2025

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Giá sắt U50, U65, U80, U100, U120, U140, U150, U160 01/2024

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩm / Quy cáchĐộ dài (m)Thương hiệu / Xuất xứTrọng lượng (kg/cây)Giá thép U tham khảo (vnđ / kg)Download
1Thép chữ U50 – 22 x 2.3 ly6Việt Nam1217.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
2Thép chữ U50 – 25 x 2.4 x 3.0 ly6Việt Nam1317.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
3Thép chữ U65 – 65 x 30 x 2.5 x 3.0 ly6Việt Nam1817.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
4Thép chữ U80 – 35 x 3.0 ly6Việt Nam2217.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
5Thép chữ U80 – 35 x 3.5 x 3.0 ly6Việt Nam2117.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
6Thép chữ U80 – 37 x 3.7 ly6Việt Nam2217.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
7Thép chữ U80 – 38 x 4.0 ly6Việt Nam3117.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
8Thép chữ U80 – 40 x 4.0 ly6Việt Nam3117.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
9Thép chữ U80 – 40 x 5.0 ly6Việt Nam4217.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
10Thép chữ U100 – 45 x 3.0 ly6Việt Nam3115.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
11Thép chữ U100 – 45 x 4 x 5.5 ly6Việt Nam4115.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
12Thép chữU100 – 46 x 4.4 x 5.5 ly6Việt Nam4515.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
13Thép chữ U100 – 48 x 4.7 x 5.7 ly6Việt Nam4715.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
14Thép chữ U100 – 50 x 5.0 ly6Hàng Nhập Khẩu56.1615.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
15Thép chữ U120 – 46 x 4.0 ly5Việt Nam4115.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
16Thép chữ U120 – 48 x 3.5 ly5Việt Nam4215.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
17Thép chữ U120 – 50 x 4.8 ly6Việt Nam5315.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
18Thép chữ U120 – 51 x 5.2 ly6Việt Nam5515.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
19Thép chữ U120 – 52 x 5.0 ly6Việt Nam5115.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
20Thép chữ U140 – 52 x 4.5 ly6Việt Nam5315.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
21Thép chữ U140 – 56 x 3.5 ly6Việt Nam5215.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
22Thép chữ U140 – 58 x 5.5 ly6Việt Nam6515.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
23Thép chữ U150 – 75 x 6.5 ly6Việt Nam111.616.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
24Thép chữU150 – 75 x 7.5 ly Hàng Nhập Khẩu14417.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình U
25Thép chữ U160 – 58 x 4.8 ly6Việt Nam72.515.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
26Thép chữ U160 – 62 x 5.2 ly6Việt Nam8015.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
27Thép chữ U160 – 62 x 5.2 ly6Hàng Nhập Khẩu8415.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
28Thép chữ U160 – 68 x 6.5 ly Hàng Nhập Khẩu7515.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Báo giá thép hình U180, U200, U250, U300, U400, U500

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩm / Quy cáchĐộ dài (m)Thương hiệu / Xuất xứTrọng lượng (kg/cây)Giá thép U tham khảo (vnđ / kg)Download
1Thép chữ U180 – 64 x 5.3 ly6Hàng Nhập Khẩu9018.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
2Thép chữ U180 – 68 x 6.5 ly6Hàng Nhập Khẩu10218.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
3Thép chữ U180 – 68 x 7.0 ly6Hàng Nhập Khẩu10518.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
4Thép chữU180 – 68 x 6.5 ly6Hàng Nhập Khẩu111.618.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
5Thép chữ U180 – 75 x 7 x 10.5 ly6Hàng Nhập Khẩu128.5218.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
6Thép chữ U200 – 69 x 5.2 ly6Hàng Nhập Khẩu10218.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
7Thép chữ U200 – 75 x 8.5 ly6Hàng Nhập Khẩu14118.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
8Thép chữ U200 – 76 x 5.2 ly6Hàng Nhập Khẩu112.818.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
9Thép chữ U200 – 75 x 9.0 ly6Hàng Nhập Khẩu147.618.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
10Thép chữ U200 – 80 x 7.5 ly6Hàng Nhập Khẩu147.618.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
11Thép chữ U200 – 90 x 8.0 ly6Hàng Nhập Khẩu182.0418.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
12Thép chữ U250 – 78 x 6.0 ly6Hàng Nhập Khẩu136.818.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
13Thép chữ U250 – 78 x 7.0 ly6Hàng Nhập Khẩu14118.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
14Thép chữ U250 – 78 x 7.0 ly6Hàng Nhập Khẩu143.418.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
15Thép chữ U250 – 78 x 8.0 ly6Hàng Nhập Khẩu147.618.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
16Thép chữ U250 – 80 x 9.0 ly6Hàng Nhập Khẩu188.418.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
17Thép chữ U250 – 90 x 9.0 ly6Hàng Nhập Khẩu207.618.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
18Thép chữ U280 – 84 x 9.5 ly6Hàng Nhập Khẩu188.418.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
19Thép chữ U300 – 82 x 7.0 ly6Hàng Nhập Khẩu186.1218.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
20Thép chữ U300 – 90 x 9.0 ly6Hàng Nhập Khẩu228.618.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
21Thép chữ U300 – 87 x 9.5 ly12Hàng Nhập Khẩu470.0418.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
22Thép chữ U380 – 100 x 10.5 x 1612Hàng Nhập Khẩu65418.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
23Thép chữ U40012Hàng Nhập KhẩuLiên hệ18.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
24Thép chữ U5006Hàng Nhập KhẩuLiên hệ18.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình V năm 2025

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V Tôn Thép Sáng Chinh  – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT

Tên Thép

Kích Thước

Trọng Lượng

Giá Nhập (vnđ/kg)

Giá Bán (vnđ/kg)

Giá Mua (vnđ/kg)

Download
1Thép V25x252506.5222,000 – 26,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
2Thép V25x25 (N.Bè)3006.5422,000 – 26,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
3Thép V25x253007.5022,000 – 26,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
4Thép V30x302005.5022,000 – 26,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
5Thép V30x302506.8022,000 – 26,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
6Thép V30x30 (N.Bè)2507.0222,000 – 26,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
7Thép V30x302808.0022,000 – 26,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
8Thép V30x30 (QT)3008.5022,000 – 26,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
9Thép V30x30 (N.Bè)3009.0022,000 – 26,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
10Thép V40x402007.5020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
11Thép V40x402508.5020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
12Thép V40x402809.5020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
13Thép V40x40 (N.Bè)30010.2620,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
14Thép V40x40 (QT)30010.5020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
15Thép V40x4033011.8020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
16Thép V40x4035012.5020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
17Thép V40x40 (N.Bè)40013.2020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
18Thép V40x40 (QT)40014.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
19Thép V40x40 (N.Bè)50017.8220,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
20Thép V50x5020012.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
21Thép V50x5025012.5020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
22Thép V50x5030014.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
23Thép V50x50 (N.Bè)30013.5020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
24Thép V50x5035018.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
25Thép V50x5038016.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
26Thép V50x5040017.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
27Thép V50x50 (N.Bè)40017.1620,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
28Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO)40018.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
29Thép V50x5042018.5020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
30Thép V50x5045020.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
31Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO)50022.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
32Thép V50x50 (N.Bè/ đỏ)50020.9420,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
33Thép V50x50 (N.Bè/ đen)50022.0820,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
34Thép V50x50 (N.Bè)60026.8220,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
35Thép V50x5060024.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
36Thép Vô0x60 (N.Bè)50026.2820,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
37Thép V60x60 (N.Bè)60030.7820,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
38Thép V63x63 (ACS)40023.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
39Thép V63x63 (N.Bè)50027.9620,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
40Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO)50028.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
41Thép V63x63 (ACS)55031.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
42Thép V63x63 (N.Bè)60032.9420,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
43Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO)60033.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
44Thép V65x65 (N.Bè)60034.6820,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
45Thép V70x70 (ACS)55035.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
46Thép V70x70 (N.Bè)60036.9020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
47Thép V70x70 (AKS/ĐVS)6.0037.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
48Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO)6.0039.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
49Thép V70x70 (ACS)6.0041.0020,000 – 24,00018,000 – 25,00015,000 – 21,000download bảng báo giá thép hình v
50Thép V70x70 (N.Bè)700642.4820.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
51Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO)700643.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
52Thép V70x70 (AKS/ĐVS)800647.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
53Thép V75x75 (AKS/ĐVS)5.00633.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
54Thép V75x75 (ACS)5.50639.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
55Thép V75x75 (AKS/ĐVS)6.00638.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
56Thép V75x75 (VNO)6.00639.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
57Thép V75x75 (N.Bè)6.00639.6620.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
58Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO)700647.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
59Thép V75x75 (N.Bè)8.00652.9220.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
60Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO)8.00653.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
61Thép V75x75 (N.Bè)9.00660.6020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
62Thép V80x80 (AKS/ĐVS)6.00643.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
63Thép V80x80 (AKS/ĐVS)7.00648.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
64Thép V80x80 (AKS/ĐVS)800656.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
65Thép V90x90 (AKS/ĐVS)600648.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
66Thép V90x90 (VNO)650653.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
67Thép V90x90 (AKS/ĐVS)7.00656.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
68Thép V90x90 (AKS/ĐVS/VNO)8.00663.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
69Thép V90x90900670.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
70Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO)700662.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
71Thép V100x100 (AKS/ĐVS)800668.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
72Thép V100x100 (VNO)800672.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
73Thép V100x100 (AKS)1000685.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
74Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO)1000688.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
75Thép V100x100 (N.Bè)10.00690.0020.000 – 24.00018.000 – 25.000download bảng báo giá thép hình v
76Thép V120x1208.00688.2022.000 – 26.00021.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình v
77Thép V120x12010.006109.2022.000 – 26.00021.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình v
78Thép V120x12012006129.9622.000 – 26.00021.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình v
79Thép V125x12510006114.7822.000 – 26.00018.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình v
80Thép V125x12512006136.2022.000 – 26.00021.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình v
81Thép V130x13010.006118.8022.000 – 26.00021.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình v
82Thép V130x13012.006140.4022.000 – 26.00021.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình v
83Thép V130x13015.006172.8022.000 – 26.00021.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình v
84Thép V150x15010.006137.4022.000 – 26.00021.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình v
85Thép V150x15012.006163.8022.000 – 26.00021.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình v
86Thép V150x150185.006403.2022.000 – 26.00021.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình v
87Thép V175x17512.0012381.6022.000 – 26.00021.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình v
88Thép V200x200185.0012547.2022.000 – 26.00021.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình v
89Thép V200x20020.0012727.2022.000 – 26.00021.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình v

*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

    • Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
    • Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

 

 

Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

1. Tôn Thép Sáng Chinh – Đối tác đáng tin cậy: Trước khi bàn luận về bảng giá, hãy đi sâu vào việc tìm hiểu về Tôn Thép Sáng Chinh. Đơn vị này có những ưu điểm gì, và tại sao họ trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp xây dựng?

2. Đa dạng sản phẩm – Phục vụ mọi nhu cầu: Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ nổi tiếng với chất lượng, mà còn với sự đa dạng trong các sản phẩm thép hình. Bảng giá của họ áp dụng cho những sản phẩm nào, và làm thế nào độ đa dạng này có thể đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng?

3. Bảng giá giá thép hình mới nhất: Dành một phần của bài viết để trình bày chi tiết về bảng giá mới nhất của Tôn Thép Sáng Chinh. Điều này có thể bao gồm các loại thép hình phổ biến như ống, góc, I-beam, U-beam, vv. Mô tả chi tiết về mức giá, đơn vị tính, và các ưu đãi đặc biệt nếu có.

4. Ưu đãi và chính sách bán hàng: Ngoài giá cả, những ưu đãi và chính sách bán hàng của Tôn Thép Sáng Chinh cũng là một yếu tố quan trọng. Có thể là các chương trình khuyến mãi, chiết khấu cho đơn hàng lớn, hay các dịch vụ hỗ trợ khác. Điều này giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về sự hấp dẫn của đơn vị này không chỉ về giá cả mà còn về dịch vụ khách hàng.

5. Đánh giá từ khách hàng: Thêm vào đó, việc xem xét ý kiến và đánh giá từ khách hàng hiện tại hoặc từ những doanh nghiệp đã sử dụng sản phẩm của Tôn Thép Sáng Chinh sẽ cung cấp thêm thông tin giá trị về độ tin cậy và chất lượng.

Bằng cách tận dụng thông tin về bảng giá giá thép hình mới nhất từ Tôn Thép Sáng Chinh, người đọc sẽ có cái nhìn rõ ràng và toàn diện về sự lựa chọn vật liệu xây dựng của họ. Đồng thời, bài viết cũng giúp định rõ vị thế của Tôn Thép Sáng Chinh trong thị trường cung cấp thép, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho những ai đang tìm kiếm đối tác đáng tin cậy trong ngành xây dựng.

Sản phẩm thép hình các loại:

Rate this page