Tôn sóng vuông là vật liệu lợp mái và ốp tường phổ biến nhờ thiết kế gân sóng thẳng, tạo độ cứng cao và khả năng chống chịu tốt trước thời tiết và tác động môi trường. Với ưu điểm bền màu, chống ăn mòn và thi công nhanh, tôn sóng được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho bãi và các công trình công nghiệp. Nếu bạn cần tư vấn hoặc báo giá, hãy liên hệ Thép Trí Việt để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.
1. Bảng giá tôn sóng vuông cập nhật mới nhất tại Thép Trí Việt

Bảng giá tôn sóng mới nhất được Thép Trí Việt cập nhật liên tục theo biến động thị trường, đảm bảo mức giá cạnh tranh và nguồn hàng ổn định. Quý khách có thể tham khảo nhanh để lựa chọn đúng quy cách và tối ưu chi phí cho công trình.
Ghi chú:
- Đơn giá trên bảng mang tính chất tham khảo tại thời điểm công bố và có thể thay đổi theo từng ngày tùy thuộc tình hình thị trường thép trong nước và quốc tế.
- Giá thực tế có thể khác nhau tùy theo số lượng, quy cách đặt hàng, thời điểm giao dịch, chính sách chiết khấu và địa điểm giao hàng.
- Tất cả sản phẩm do Thép Trí Việt cung cấp đều đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ khi xuất hàng.
- Đối với đơn hàng số lượng lớn, dự án công trình hoặc yêu cầu quy cách đặc biệt, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá ưu đãi nhất.
- Thép Trí Việt hỗ trợ vận chuyển nhanh tại TP.HCM và các tỉnh lân cận – Cam kết đúng số lượng, đúng quy cách và đúng chất lượng như báo giá.
- Hotline tư vấn & báo giá nhanh: 0918168000
- Website: https://theptriviet.vn
- Email: theptriviet@gmail.com
2. Ưu điểm và nhược điểm của tôn sóng vuông

Trước khi lựa chọn sóng tôn cho công trình, việc nắm rõ những ưu điểm và hạn chế của vật liệu sẽ giúp bạn đánh giá chính xác và đưa ra quyết định phù hợp nhất.
2.1 Ưu điểm của tôn sóng

Tôn sóng vuông được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng và công nghiệp nhờ sở hữu nhiều đặc tính nổi bật
- Tôn sóng chịu lực tốt giúp mái vững chắc trước tác động thời tiết.
- Bề mặt thoát nước nhanh hạn chế đọng nước và giảm nguy cơ thấm dột.
- Khả năng cách nhiệt và chống nóng giúp không gian bên dưới mát hơn.
- Kiểu sóng vuông mang vẻ hiện đại, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc.
- Thi công nhanh, tiết kiệm nhân công và rút ngắn tiến độ công trình.
2.2 Nhược điểm của tôn sóng

Dù có nhiều ưu điểm, tôn sóng vẫn tồn tại một số hạn chế cần cân nhắc khi lựa chọn.
- Khả năng cách âm và chống ồn của tôn kém trong thời tiết mưa lớn.
- Tôn dễ truyền nhiệt, khiến mái nóng hơn vào mùa hè nếu không dùng thêm lớp cách nhiệt.
- Bề mặt có thể gỉ sét nhanh nếu vật liệu không đạt chuẩn hoặc lắp đặt sai kỹ thuật.
- Màu sơn tôn có thể phai màu khi tiếp xúc nắng gắt trong thời gian dài.
3. Quy cách của tôn sóng công nghiệp
3.1 Tôn 5 sóng vuông

Tôn 5 sóng vuông được cán dạng sóng thẳng đều giúp thoát nước nhanh và hạn chế tràn hiệu quả cho các mái có độ dốc thấp.
Quy chuẩn kích thước tôn 5 sóng vuông:
- Độ dày thông dụng: 5mm – 6mm
- Lớp mạ nhôm kẽm: dao động AZ100 – AZ150 theo từng dòng tôn
- Khổ tôn: 1200mm hoặc 914mm
- Khổ hữu dụng sau cán: 1070mm hoặc 810mm
- Chiều cao sóng: 22 – 23mm, tương ứng khoảng cách 122 – 127mm
- Chiều dài tôn: cắt theo yêu cầu hoặc theo thông số tiêu chuẩn công trình
3.2 Tôn 7 sóng vuông
Tôn 7 sóng vuông là loại tôn có bảy bước sóng đều nhau mang lại độ bền cao và khả năng thoát nước ổn định cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Quy chuẩn kích thước tôn 7 sóng vuông:
- Độ dày phổ biến: 5mm – 6mm
- Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm: AZ100 – AZ150 tùy dòng sản phẩm
- Khổ tôn: 1200mm hoặc 914mm
- Khổ hữu dụng sau cán: 1070mm hoặc 810mm
- Chiều cao sóng: 22 – 23mm, khoảng cách 122 – 127mm
- Chiều dài tôn: cắt theo khổ chuẩn hoặc theo yêu cầu thi công
4. Quy cách tôn sóng dân dụng
4.1 Tôn 9 sóng vuông
Tôn 9 sóng vuông được cán từ thép mạ, tạo 9 bước sóng liên tiếp và hai sóng phụ giúp tăng độ cứng và khả năng chịu lực, thoát nước cho tấm tôn.
Quy chuẩn kích thước tôn 9 sóng vuông:
- Chiều rộng khổ tôn: 1000mm
- Khoảng cách các bước sóng: 125mm
- Chiều cao sóng: 21mm
- Độ dày tôn: 0.35mm – 0.50mm
- Chiều dài: gia công theo yêu cầu công trình
4.2 Tôn 11 sóng vuông
Tôn 11 sóng vuông được cán từ thép mạ màu hoặc mạ kẽm, có lớp sơn tĩnh điện giúp tăng độ bền và chống ăn mòn cho mái nhà.
Quy chuẩn kích thước tôn 11 sóng vuông:
- Khổ tôn: 1.07m, khổ hữu dụng 1m
- Khoảng cách giữa các bước sóng: 10cm
- Chiều cao sóng: 2cm
- Độ dày tôn: 0.8mm, 1.5mm, 2mm, 3mm
- Chiều dài: 2m, 2.4m, 3m tùy theo thiết kế sóng vuông
4.3 Tôn 13 sóng vuông
Tôn 13 sóng vuông được tạo hình từ thép cán mỏng, có lớp mạ hợp kim nhôm kẽm và phủ sơn màu giúp tăng độ bền và tính thẩm mỹ.
Quy chuẩn kích thước tôn 13 sóng vuông:
- Khổ tôn: 1070mm, chiều dài 2000mm/ 4000mm/ 6000mm
- Khoảng cách giữa các sóng: 250mm
- Chiều cao sóng: 20mm
- Độ dày tôn: 0.8mm đến 4.6mm
- Chiều dài phổ biến: 2m, 2.4m, 3m
5. Các ứng dụng của tôn sóng vuông
Tôn lợp sóng vuông là vật liệu lợp mái phổ biến được sản xuất từ tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh phù hợp nhiều công trình xây dựng nhờ độ bền và khả năng chống thoát nước tốt.
Một số ứng dụng thực tế của sóng tôn:
- Lợp mái nhà: Tôn sóng được dùng cho nhà ở, nhà kho, nhà xưởng và công trình cao tầng nhờ khả năng thoát nước, chống thấm và khả năng chịu lực cao.
- Làm vách ngăn: Hỗ trợ chia tách không gian trong nhà xưởng và công trình công nghiệp hiệu quả.
- Làm trần nhà: Thích hợp cho trần văn phòng, trần nhà dân dụng giúp tăng thẩm mỹ và cách nhiệt tốt.
- Lợp mái hiên, mái che: Dùng cho mái hiên, sân vườn, nhà xe, giúp bảo vệ khu vực trước nắng mưa.
- Làm hàng rào công trình: Dùng làm hàng rào bảo vệ công trình, khu công nghiệp và trang trại an toàn hơn.
Tôn lợp sóng vuông có giá hợp lý, độ bền cao và dễ lắp đặt nên phù hợp nhiều quy mô công trình khác nhau, từ nhà ở đến dự án thương mại.
6. Cách nhận biết tôn sóng vuông và tôn sóng tròn
Tiêu Chí | Tôn Sóng Tròn | Tôn Sóng Vuông |
Tính Ứng Dụng | Thường dùng cho hệ bao che, hàng rào và lợp mái những công trình đơn giản. | Ứng dụng trong các công trình vách nhà xưởng, lợp mái nhà và nhiều công trình khác. Có đa dạng loại như cách nhiệt và chống cháy. |
Đặc Điểm | Vít bám chắc khi khoan nhưng khả năng chịu lực kém và cần mái dốc lớn khi thi công. | Sóng vuông tạo độ ổn định cao và giúp giảm số lượng xà gồ hiệu quả. Khả năng thoát nước nhanh và có sóng phụ giữa hai chân sóng để tăng độ vững chắc và an toàn cho công trình. Sóng phụ giúp cố định tấm tôn khi lợp. |
Giá Thành | Giá rẻ nhưng độ bền thấp nên khó đảm bảo tuổi thọ lâu dài. | Giá cao hơn nhưng phù hợp các công trình yêu cầu chất lượng và độ bền. |
Mẫu Mã | Ít kiểu dáng và hạn chế lựa chọn màu sắc. | Có nhiều lựa chọn về kiểu dáng như tôn 6 sóng, tôn 10 sóng, tôn 11 sóng cùng nhiều màu hiện đại. |
7. Nên chọn lợp tôn sóng vuông hay tôn sóng tròn?
Khi lựa chọn vật liệu lợp mái hoặc bao che, nhiều người phân vân giữa tôn lợp sóng vuông và tôn lợp sóng tròn. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng chọn loại tôn phù hợp nhất cho công trình
Tiêu chí | Tôn lợp sóng tròn | Tôn lợp sóng vuông |
Ứng dụng | Phù hợp làm hàng rào, vách ngăn và các hạng mục bao che đơn giản. | Thích hợp lợp mái nhà xưởng, nhà ở, nhà kho và công trình cần cách nhiệt – chống cháy. |
Ưu điểm | Chi phí thấp, dễ thi công và đáp ứng công trình không yêu cầu khả năng cách nhiệt cao. | Khả năng chịu lực tốt, cách nhiệt, cách âm thoát nước nhanh và có nhiều loại như tôn chống cháy hoặc tôn mạ màu bền bỉ. |
Mẫu mã | Mẫu mã đơn giản và ít lựa chọn màu sắc. | Đa dạng kiểu sóng và bảng màu, phù hợp yêu cầu thẩm mỹ và độ bền. |
Kết luận: Nếu bạn cần giải pháp che chắn tiết kiệm, hãy chọn tôn sóng tròn. Ngược lại với nhu cầu mái bền, đẹp và cách nhiệt tốt, tôn sóng vuông là lựa chọn tối ưu. Tham khảo bảng giá để chọn đúng loại phù hợp công trình.
8. Thép Trí Việt – Tổng Kho Sắt Thép Xây Dựng Lớn Nhất Miền Nam
Thép Trí Việt là đơn vị cung cấp tôn sóng chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu đạt chuẩn, ứng dụng công nghệ hiện đại, đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ tốt.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành tôn thép, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu, tư vấn tận tâm và chính sách bảo hành rõ ràng. Nếu bạn cần nơi mua tôn sóng uy tín, Thép Trí Việt là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công trình.
Tôn sóng vuông là lựa chọn bền đẹp, thoát nước tốt và phù hợp cho nhiều loại mái công trình. Nhờ độ cứng cao và tính thẩm mỹ ổn định, vật liệu này ngày càng được ưu tiên trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Nếu bạn đang tìm báo giá tôn hoặc cần tư vấn chọn đúng quy cách cho công trình, hãy liên hệ Thép Trí Việt để được hỗ trợ nhanh chóng, chính xác và chuyên nghiệp.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
- Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
- Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
- Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
- Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
- Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú
- Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương







