Thép Ống Đen Phi 60, Sắt Ống Đen Phi 60 được ứng dụng nhiều và khá phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng. Được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế. Các sản phẩm ống thép đen luôn đảm bảo chất lượng trong mọi điều kiện và thời gian sử dụng.
Thép Trí Việt là đại lý phân phối sắt thép hàng đầu cả nước. Tất cả thép đều có xuất xứ nguồn gốc rõ ràng cũng như chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất. Giá bán luôn cạnh tranh so với các đơn vị khác.
Nội dung chính:
Thép ống đen Phi 60 dùng để làm gì?
Thép ống đen Phi 60 được sử dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Khả năng chống mài mòn tốt, tiết kiệm chi phí, bền chắc,… mà chúng được lựa chọn trong các ngành nghề như:
- Xây dựng công trình: Trong các công trình xây dựng, chúng ta thấy rất nhiều thép ống, chúng được sử dụng để lắp đặt nhà tiền chế, hệ thống phòng cháy chữa cháy, tháp truyền thanh, tháp anten, hệ thống luồn dây cáp,.. Khả năng chịu tải lực lớn giúp thép ống được dùng làm dàn giáo mà không cần sử dụng đinh vít.
- Công nghiệp kỹ thuật: Ống thép nói chung cũng là nguyên liệu chính trong chế tạo khung ô tô, xe máy, xe đạp và các công trình máy móc yêu cầu tính chắc chắn, bền bỉ cao, hệ thống cọc siêu âm, cột đèn chiếu sáng trên đường, đường ống dẫn dầu, khí đốt, ống thoát nước, trụ viễn thông…
- Đời sống hàng ngày: Các loại thép hộp được dùng nhiều làm khung tủ, cán dao, dụng cụ trong bếp, cửa, rào, thiết bị trang trí nội thất, ngoại thất…
Ưu điểm của thép ống đen Phi 60
Thép ống đen được sử dụng rất nhiều trong thực tế bởi chúng sở hữu rất nhiều ưu điểm mà các dòng thép cùng loại không có được. Cụ thể là:
- Mặc dù ống thép rỗng như lại chịu được áp lực lớn, độ bền cao
- Độ cứng tốt, ít bị cong vênh hoặc biến dạng dưới tác động của ngoại lực
- Thép ống mạ kẽm còn sử dụng được ở những nơi có thời tiết khắc nghiệt, công trình đặc thù.
- Tuổi thọ cao, lên tới 50 – 70 năm
- Dễ dàng lắp đặt và thi công công trình
- Trọng lượng thấp, cấu trúc rỗng dễ dàng mang vác và xây dựng
- Chi phí bảo trì và lắp đặt thấp
- Mẫu mã và kích thước đa dạng, dễ dàng lựa chọn vào nhiều mục đích khác nhau
- Tính thẩm mỹ cao
- Dễ dàng phát hiện sai sót và sửa chữa bằng mắt thường..
Bảng quy cách thép ống đen Phi 60
Quy cách ống thép | Độ dày | Tỷ trọng kg/cây |
Ống thép phi 60 | 1.8 | 15.47 |
2.0 | 17.13 | |
2.3 | 19.60 | |
2.55 | 21.23 | |
2.6 | 22.16 | |
2.8 | 23.66 | |
3.0 | 25.26 | |
3.2 | 26.85 | |
3.5 | 29.21 | |
3.6 | 30.18 | |
4.0 | 33.10 | |
4.2 | 34.62 | |
4.5 | 36.89 | |
4.8 | 39.13 | |
5.0 | 40.62 |
Bảng báo giá thép ống đen mới nhất
Quy cách |
Độ dày (mm) |
Tỉ trọng kg/cây 6m |
Đơn giá |
Đơn giá/cây 6m |
ỐNG 21 |
1,8 |
5,17 |
17.700 |
91.509 |
2,0 |
5,68 |
17.500 |
99.400 |
|
2,3 |
6,43 |
17.500 |
112.525 |
|
2,5 |
6,92 |
17.500 |
121.100 |
|
2,6 |
7,26 |
17.500 |
127.050 |
|
ỐNG 27 |
1,8 |
6,62 |
17.700 |
117.174 |
2,0 |
7,29 |
17.500 |
127.575 |
|
2,3 |
8,29 |
17.500 |
145.075 |
|
2,5 |
8,93 |
17.500 |
156.275 |
|
2,6 |
9,36 |
17.500 |
163.800 |
|
3,0 |
10,65 |
17.500 |
186.375 |
|
ỐNG 34 |
1,8 |
8,44 |
17.700 |
149.388 |
2,0 |
9,32 |
17.500 |
163.100 |
|
2,3 |
10,62 |
17.500 |
185.850 |
|
2,5 |
11,47 |
17.500 |
200.725 |
|
2,6 |
11,89 |
17.500 |
208.005 |
|
3,0 |
13,540 |
17.500 |
236.950 |
|
3,2 |
14,40 |
17.500 |
252.000 |
|
3,5 |
15,54 |
17.500 |
271.950 |
|
3,6 |
16,20 |
17.500 |
283.500 |
|
ỐNG 42 |
1,8 |
10,76 |
17.700 |
190.452 |
2,0 |
11,90 |
17.500 |
208.250 |
|
2,3 |
13,58 |
17.500 |
237.650 |
|
2,5 |
14,69 |
17.500 |
257.075 |
|
2,6 |
15,24 |
17.500 |
266.700 |
|
2,8 |
16,32 |
17.500 |
285.600 |
|
3,0 |
17,40 |
17.500 |
304.500 |
|
3,2 |
18,6 |
17.500 |
325.500 |
|
3,5 |
20,04 |
17.500 |
350.700 |
|
4,0 |
22,61 |
17.500 |
395.675 |
|
4,2 |
23,62 |
17.700 |
418.074 |
|
4,5 |
25,10 |
17.700 |
444.270 |
|
ỐNG 49 |
1,8 |
12,33 |
17.700 |
218.241 |
2,0 |
13,64 |
17.500 |
238.700 |
|
2,3 |
15,59 |
17.500 |
272.825 |
|
2,5 |
16,87 |
17.500 |
295.225 |
|
2,6 |
17,50 |
17.500 |
306.250 |
|
2,8 |
18,77 |
17.500 |
328.475 |
|
3,0 |
20,02 |
17.500 |
350.350 |
|
3,2 |
21,26 |
17.500 |
372.050 |
|
3,5 |
23,10 |
17.500 |
404.250 |
|
4,0 |
26,10 |
17.500 |
456.750 |
|
4,2 |
27,28 |
17.700 |
482.856 |
|
4,5 |
29,03 |
17.700 |
513.831 |
|
4,8 |
30,75 |
17.700 |
544.275 |
|
5,0 |
31,89 |
17.700 |
564.453 |
|
ỐNG 60 |
1,8 |
15,47 |
17.700 |
273.819 |
2,0 |
17,13 |
17.500 |
299.775 |
|
2,3 |
19,60 |
17.500 |
343.000 |
|
2,5 |
21,23 |
17.500 |
371.525 |
|
2,6 |
22,16 |
17.500 |
387.765 |
|
2,8 |
23,66 |
17.500 |
414.050 |
|
3,0 |
25,26 |
17.500 |
442.050 |
|
3,2 |
26,85 |
17.500 |
469.875 |
|
3,5 |
29,21 |
17.500 |
511.175 |
|
3,6 |
30,18 |
17.500 |
528.150 |
|
4,0 |
33,10 |
17.500 |
579.250 |
|
4,2 |
34,62 |
17.700 |
612.774 |
|
4,5 |
36,89 |
17.700 |
652.953 |
|
4,8 |
39,13 |
17.700 |
692.601 |
|
5,0 |
40,62 |
17.700 |
718.974 |
|
ỐNG 76 |
1,8 |
19,66 |
17.700 |
347.982 |
2,0 |
21,78 |
17.500 |
381.150 |
|
2,3 |
24,95 |
17.500 |
436.625 |
|
2,5 |
27,04 |
17.500 |
473.200 |
|
2,6 |
28,08 |
17.500 |
491.400 |
|
2,8 |
30,16 |
17.500 |
527.800 |
|
3,0 |
32,23 |
17.500 |
564.025 |
|
3,2 |
34,28 |
17.500 |
599.900 |
|
3,5 |
37,34 |
17.500 |
653.450 |
|
3,6 |
38,58 |
17.500 |
675.150 |
|
3,8 |
40,37 |
17.500 |
706.475 |
|
4,0 |
42,40 |
17.500 |
742.000 |
|
4,2 |
44,37 |
17.700 |
785.349 |
|
4,5 |
47,34 |
17.700 |
837.918 |
|
4,8 |
50,29 |
17.700 |
890.133 |
|
5,0 |
52,23 |
17.700 |
924.471 |
|
5,2 |
54,17 |
17.700 |
958.809 |
|
5,5 |
57,05 |
17.700 |
1.009.785 |
|
6,0 |
61,79 |
17.700 |
1.093.683 |
|
ỐNG 90 |
1,8 |
23,04 |
17.700 |
407.808 |
2,0 |
25,54 |
17.500 |
446.950 |
|
2,3 |
29,27 |
17.500 |
512.225 |
|
2,5 |
31,74 |
17.500 |
555.450 |
|
2,8 |
35,42 |
17.500 |
619.850 |
|
3,0 |
37,87 |
17.500 |
662.725 |
|
3,2 |
40,30 |
17.500 |
705.250 |
|
3,5 |
43,92 |
17.500 |
768.600 |
|
3,6 |
45,14 |
17.500 |
789.950 |
|
3,8 |
47,51 |
17.500 |
831.425 |
|
4,0 |
50,22 |
17.500 |
878.850 |
|
4,2 |
52,27 |
17.700 |
925.179 |
|
4,5 |
55,80 |
17.700 |
987.660 |
|
4,8 |
59,31 |
17.700 |
1.049.787 |
|
5,0 |
61,63 |
17.700 |
1.090.851 |
|
5,2 |
63,94 |
17.700 |
1.131.738 |
|
5,5 |
67,39 |
17.700 |
1.192.803 |
|
6,0 |
73,07 |
17.700 |
1.293.339 |
|
ỐNG 114 |
1,8 |
29,75 |
17.700 |
526.575 |
2,0 |
33 |
17.500 |
577.500 |
|
2,3 |
37,84 |
17.500 |
662.200 |
|
2,5 |
41,06 |
17.500 |
718.550 |
|
2,8 |
45,86 |
17.500 |
802.550 |
|
3,0 |
49,05 |
17.500 |
858.375 |
|
3,2 |
52,58 |
17.500 |
920.115 |
|
3,5 |
56,97 |
17.500 |
996.975 |
|
3,6 |
58,50 |
17.500 |
1.023.750 |
|
3,8 |
61,68 |
17.500 |
1.079.400 |
|
4,0 |
64,81 |
17.500 |
1.134.175 |
|
4,2 |
67,93 |
17.700 |
1.202.361 |
|
4,5 |
72,58 |
17.700 |
1.284.666 |
|
4,8 |
77,20 |
17.700 |
1.366.440 |
|
5,0 |
80,27 |
17.700 |
1.420.779 |
|
5,2 |
83,33 |
17.700 |
1.474.941 |
|
5,5 |
87,89 |
17.700 |
1.555.653 |
|
6,0 |
95,44 |
17.700 |
1.689.288 |
|
ỐNG 141 |
3,96 ly |
80,46 |
17.700 |
1.424.142 |
4,78 ly |
96,54 |
18.300 |
1.766.682 |
|
5,16 ly |
103,95 |
18.300 |
1.902.285 |
|
5,56 ly |
111,66 |
18.300 |
2.043.378 |
|
6,35 ly |
126,80 |
18.300 |
2.320.440 |
|
ỐNG 168 |
3,96 ly |
96,24 |
18.300 |
1.761.192 |
4,78 ly |
115,62 |
18.300 |
2.115.846 |
|
5,16 ly |
124,56 |
18.300 |
2.279.448 |
|
5,56 ly |
133,86 |
18.300 |
2.449.638 |
|
6,35 ly |
152,16 |
18.300 |
2.784.528 |
|
ỐNG 219 |
3,96 ly |
126,06 |
18.600 |
2.344.716 |
4,78 ly |
151,56 |
18.600 |
2.819.016 |
|
5,16 ly |
163,32 |
18.600 |
3.037.752 |
|
5,56 ly |
175,68 |
18.600 |
3.267.648 |
|
6,35 ly |
199,86 |
18.600 |
3.717.396 |
Lưu ý :
Độ dài cây : 6 mét
Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép ống ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
Giá đã bao gồm 10% VAT
Dung sai cho phép ±2%
Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
Thép Trí Việt – Đại lý phân phối thép ống uy tín
Thép Trí Việt là nhà cung cấp sắt thép hàng đầu trên thị trường hiện nay. Với trên 15 năm hoạt động và xây dựng, công ty đang ngày càng được nhiều khách hàng biết đến và tin tưởng. Chúng tôi có nhiều kho hàng có đầy đủ mọi chủng loại và kích thước mà quý khách yêu cầu. Sơ lượng lớn đến đâu chúng tôi cũng sẽ đáp ứng được.
Bạn đang muốn mua thép ống với giá rẻ nhất trên thị trường. Vậy hãy nhanh chóng nhấc máy lên và gọi đến hotline. Chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng báo giá tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Ngoài ra Thép Trí Việt còn cung cấp các loại thép hình, thép hộp, thép tấm, thép cuộn, thép tròn trơn, thép thanh vằn, lưới thép, xà gồ…. Quý khách liên hệ ngay để được báo giá cạnh tranh nhất hiện nay.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Kayden (xác minh chủ tài khoản) –
Very fast delivery.
Ryan (xác minh chủ tài khoản) –
Good quality.