Thép ống đen phi 49, DN40 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ khả năng chịu lực tốt, độ dày phong phú và độ bền ổn định. Sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, đáp ứng yêu cầu cho đường ống kỹ thuật và kết cấu hàn. Tại Thép Trí Việt, thép ống đen luôn có nguồn gốc rõ ràng, CO/CQ đầy đủ và giá thành tối ưu cho chủ đầu tư. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, ứng dụng và bảng giá mới nhất trong bài viết dưới đây!
1.Tổng quan thép ống đen phi 49, DN40
Thép ống đen phi 49, DN40 là dòng vật liệu được sử dụng rộng rãi trong hệ thống kỹ thuật và kết cấu hàn nhờ độ bền cao, nhiều lựa chọn độ dày và khả năng chịu tải ổn định. Sản phẩm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, TCVN, đảm bảo đáp ứng yêu cầu về cơ tính, đường kính, trọng lượng và quy cách cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Dưới đây là thông tin chi tiết về thép ống đen phi 49, DN40 do Thép Trí Việt phân phối, sản phẩm có CO/CQ đầy đủ, quy cách rõ ràng và phù hợp cho nhiều hạng mục kết cấu, đường ống kỹ thuật trong xây dựng – cơ khí.
Thông số kỹ thuật
- Quy cách: D49mm (DN40, OD xấp xỉ 48.1mm)
- Độ dày ly: 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.2mm, 4.5mm, 4.8mm, 5.0mm (tương ứng trọng lượng khoảng 12.33 – 31.89kg/cây 6m theo bảng quy cách ống thép phi 49)
- Chiều dài cây: 6m, 12m, hoặc gia công cắt theo kích thước yêu cầu, giúp tối ưu hao hụt vật tư khi thi công.
- Đầu ống: Cắt thẳng hoặc vát mép, thuận tiện cho hàn nối, lắp mặt bích và các hệ thống đường ống chịu áp lực.
- Mác thép: SS400, A333, A106, S76… đáp ứng yêu cầu về cơ tính, khả năng chịu lực và độ bền kéo.
- Tiêu chuẩn thép: ASTM A105, ASTM A53, APL 5L, JIS, TCVN… bảo đảm thép ống đen phi 49, DN40 phù hợp với đa dạng tiêu chuẩn thiết kế.
- Thương hiệu: Vinapipe, VGpipe, Hòa Phát, Sao Việt, 190, Hoa Sen, Nguyên Minh, VISA, Việt Đức, Maruichi SUNSCO… cùng các dòng thép nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Nhật Bản, Thái Lan…
- Ứng dụng: Thép ống đen phi 49, DN40 được dùng phổ biến trong thi công kết cấu hàn, khung nhà xưởng, hệ thống PCCC, đường ống dẫn nước – dẫn khí, cơ khí chế tạo và nhiều hạng mục công nghiệp – dân dụng khác.

2. Bảng giá thép ống đen phi 49, DN40
Thép Trí Việt gửi đến quý khách hàng bảng giá thép ống đen phi 49, DN40 được cập nhật thường xuyên, minh bạch và cạnh tranh trên thị trường. Nguồn hàng thép ống đen phi 49, DN40 luôn sẵn kho với đa dạng độ dày, đầy đủ CO/CQ, giúp nhà thầu và chủ đầu tư dễ dàng lựa chọn đúng quy cách, tối ưu chi phí cho từng hạng mục thi công.
Quy cách | Độ dày (mm) | Tỉ trọng kg/cây 6m | Đơn giá | Đơn giá/cây 6m |
ỐNG 42 | 1,8 | 10,76 | 17.700 | 190.452 |
2,0 | 11,90 | 17.500 | 208.250 | |
2,3 | 13,58 | 17.500 | 237.650 | |
2,5 | 14,69 | 17.500 | 257.075 | |
2,6 | 15,24 | 17.500 | 266.700 | |
2,8 | 16,32 | 17.500 | 285.600 | |
3,0 | 17,40 | 17.500 | 304.500 | |
3,2 | 18,6 | 17.500 | 325.500 | |
3,5 | 20,04 | 17.500 | 350.700 | |
4,0 | 22,61 | 17.500 | 395.675 | |
4,2 | 23,62 | 17.700 | 418.074 | |
4,5 | 25,10 | 17.700 | 444.270 |
3. Bảng báo giá thép ống đen mới nhất
Bảng giá thép ống đen tại Thép Trí Việt được cập nhật thường xuyên, kèm đầy đủ thông tin về độ dày, trọng lượng và quy cách để khách hàng dễ dàng chọn đúng loại ống phù hợp nhu cầu thi công. Nhờ chính sách giá cạnh tranh và hỗ trợ báo giá theo số lượng, Thép Trí Việt giúp tối ưu chi phí vật tư cho mọi công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

4. Tiêu chuẩn thép ống đen phi 49, DN40
Thép ống đen phi 49, DN40 do Thép Trí Việt phân phối được sản xuất từ các mác thép và hệ tiêu chuẩn phổ biến trong ngành ống thép carbon, phù hợp cho cả kết cấu hàn và hệ thống đường ống kỹ thuật:
- Mác thép: SS400, A333, A106, S76… đáp ứng yêu cầu về cơ tính, độ bền kéo và khả năng chịu áp lực.
- Tiêu chuẩn thép: ASTM A105, ASTM A53, API 5L, JIS, TCVN… đảm bảo quy cách, độ dày, trọng lượng và chất lượng mối hàn đồng nhất giữa các lô hàng.
Việc tuân thủ các bộ tiêu chuẩn này giúp người thiết kế, nhà thầu và đơn vị quản lý hệ thống đường ống dễ dàng kiểm soát chất lượng, đảm bảo an toàn kỹ thuật, tuổi thọ sử dụng và khả năng tương thích khi lắp đặt thép ống đen phi 49, DN40 trong nhiều loại công trình khác nhau.

5. Thành phần hoá học và cơ tính của thép ống đen phi 49
5.1. Thành phần hóa học của thép ống đen phi 49, DN40
Thành phần hóa học của thép ống đen phi 49, DN40 (thép carbon thông dụng) được kiểm soát theo các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, TCVN… nhằm đảm bảo độ bền, khả năng hàn cắt và tuổi thọ đường ống.
Nguyên tố | Hàm lượng tham khảo (% khối lượng) |
Carbon (C) | ≤ 0,25% |
Mangan (Mn) | ≤ 0,95% |
Photpho (P) | ≤ 0,05% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,045% |
Silicon (Si) | ≤ 0,35% (tùy tiêu chuẩn áp dụng) |
Lưu ý: Tỷ lệ thực tế có thể dao động nhẹ tùy nhà máy sản xuất, mác thép và bộ tiêu chuẩn (ASTM, JIS, BS…)
5.2. Cơ tính của thép ống đen phi 49, DN40
Nhờ thành phần hóa học được kiểm soát, thép ống đen phi 49, DN40 có các đặc tính cơ học phù hợp cho kết cấu hàn và hệ thống đường ống chịu tải:
Tính chất cơ học | Giá trị tham khảo |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 240 MPa (khoảng 35 ksi) |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 415 MPa (khoảng 60 ksi) |
Độ giãn dài tương đối (Elongation) | ≥ 20% |
Độ cứng bề mặt (Hardness, HB) | Xấp xỉ 120 – 160 HB |
Những thông số này cho thấy ống thép có độ bền kéo cao, giới hạn chảy tốt và độ dẻo đủ lớn, giúp ống hạn chế nứt gãy khi hàn, uốn hoặc chịu va đập trong quá trình sử dụng. Đây cũng là lý do thép ống đen phi 49, DN40 được các đơn vị thi công và nhà thầu ưu tiên lựa chọn cho công trình dân dụng, nhà xưởng, hệ thống PCCC và đường ống kỹ thuật.
6. Ưu điểm của thép ống đen phi 49, DN40
Thép ống đen phi 49, DN40 là loại ống thép carbon được dùng rất nhiều trong xây dựng, cơ khí và hệ thống đường ống kỹ thuật nhờ sở hữu nhiều lợi thế về chi phí, độ bền và khả năng gia công linh hoạt.
6.1. Chi phí đầu tư dễ chịu
So với ống mạ kẽm hoặc inox, thép ống đen phi 49, DN40 có đơn giá “mềm” hơn đáng kể, đặc biệt phù hợp cho các công trình cần khối lượng ống lớn. Điều này giúp chủ đầu tư giảm chi phí vật tư mà vẫn đảm bảo yêu cầu về độ bền kết cấu.
6.2. Gia công đơn giản – thi công nhanh
Ống thép D49 dễ cắt, hàn, uốn, khoan lỗ, tiện ren… bằng các thiết bị cơ khí phổ thông. Nhờ đó, đội thi công có thể xử lý, lắp dựng nhanh, rút ngắn thời gian làm việc tại công trường và giảm chi phí nhân công.
6.3. Kết cấu chắc chắn, chịu lực tốt
Được sản xuất từ thép carbon cán nóng, ống đen phi 49 có khả năng chịu tải, chống va đập và làm việc ổn định trong môi trường công trình nặng. Khi được sơn phủ bảo vệ hoặc bọc chống gỉ, tuổi thọ của ống càng dài hơn.
6.4. Nhiều lựa chọn độ dày thành ống
Thép ống đen phi 49, DN40 được cung cấp với nhiều độ dày khác nhau (khoảng 2.0–5.0mm), giúp dễ dàng lựa chọn cho từng mục đích: kết cấu nhẹ, khung mái che, đến hệ thống ống chịu lực, chịu áp lực cao hơn. Đây là lý do dòng ống này được nhiều đơn vị thi công, nhà xưởng và xưởng cơ khí ưu tiên sử dụng.

7. Tính ứng dụng thường thấy của thép ống đen phi 49, DN40
Nhờ đặc tính chịu lực tốt, dễ gia công và chi phí hợp lý, thép ống đen phi 49, DN40 được sử dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục từ kết cấu thép, xây dựng đến cơ khí – gia dụng.
7.1. Trong kết cấu hàn và công nghiệp nặng:
- Làm khung máy, khung bệ thiết bị, giàn bồn chứa, giàn đỡ máy móc.
- Gia công khung tháp, chân đỡ cột kèo nhà xưởng, nhà thép tiền chế, kho bãi.
- Ứng dụng trong các hạng mục khung sắt mỹ thuật như lan can thép, mái che, giàn mái, khung trang trí kết cấu hàn.
7.2. Trong thi công xây dựng dân dụng & hạ tầng:
- Dùng làm khung thép nhà ở, cột – kèo chịu lực, hệ giằng chống, dầm phụ, khung móng.
- Làm trụ hàng rào, cổng cửa, khung sân phơi, khung mái hiên.
- Ứng dụng trong công trình giao thông – đô thị: lan can cầu, trụ biển báo, các kết cấu phụ tại cầu cảng, bến bãi, khu logistics.
7.3. Trong sản xuất cơ khí, thiết bị và đồ gia dụng:
- Chế tạo khung xe, khung giàn tưới tiêu nông nghiệp, khung lưới thép, giá đỡ công nghiệp.
- Làm khung kệ, giá để hàng, bệ kê máy, khung sàn thao tác trong nhà xưởng.
- Sản xuất bàn ghế sắt, khung nội thất, giá treo, khung đồ dùng gia dụng theo phong cách công nghiệp.
Nhờ tính linh hoạt và độ bền cao, thép ống đen phi 49, DN40 luôn là lựa chọn ưu tiên của các đơn vị thi công, xưởng cơ khí và chủ đầu tư khi cần một dòng ống thép vừa chắc chắn vừa tối ưu chi phí.
8. Cách chọn mua thép ống đen phi 49 chất lượng nhất
Để chọn được thép ống đen phi 49, DN40 đúng chuẩn, sử dụng bền lâu và không đội chi phí, bạn nên cân nhắc lần lượt các bước dưới đây. Đây cũng là những tiêu chí mà nhiều nhà thầu, chủ đầu tư áp dụng khi làm việc với các đơn vị cung cấp như Thép Trí Việt.
8.1. Xác định rõ mục đích và điều kiện sử dụng
- Kết cấu nhẹ, khung phụ, lan can, mái che: ưu tiên ống có độ dày mỏng hơn (khoảng 2.0–2.5mm) để tiết kiệm ngân sách.
- Kết cấu chịu lực, cột kèo, khung giằng, khung máy: nên chọn ống dày 3.5–5.0mm để đảm bảo an toàn và tuổi thọ.
- Môi trường làm việc:
- Dùng trong nhà: có thể sử dụng ống đen, chỉ cần sơn bảo vệ cơ bản.
- Dùng ngoài trời / môi trường ẩm, gần biển: nên yêu cầu sơn chống gỉ kỹ hoặc mạ kẽm sau gia công để hạn chế ăn mòn.
8.2. Kiểm tra kỹ thông số quy cách – độ dày – chiều dài
Khi mua thép ống đen phi 49, DN40, đừng chỉ nhìn kích thước danh nghĩa, hãy đối chiếu thêm:
- Đường kính ngoài (OD): khoảng 49mm theo quy cách ống D49.
- Độ dày thành ống: thường từ 2.0mm đến 5.0mm, nên dùng thước kẹp, panme để đo thực tế.
- Chiều dài tiêu chuẩn: đa số là 6m/cây, có thể đặt cắt theo quy cách để giảm hao hụt.
- Dung sai kích thước: nhà máy uy tín thường giữ sai số nhỏ, khoảng ±0.3–0.5mm.
- Mối hàn dọc: phải liền mạch, không rỗ khí, không cháy xém, không bị đội gờ quá lớn.
8.3. Yêu cầu chứng chỉ chất lượng, xuất xứ rõ ràng
- Ưu tiên nhà cung cấp có CO, CQ đầy đủ cho từng lô thép ống đen phi 49, DN40.
- Hàng chính hãng từ các thương hiệu quen thuộc như Hòa Phát, Vinapipe, Việt Đức, v.v… hoặc được phân phối bởi những đơn vị có uy tín như Thép Trí Việt.
- Kiểm tra tem nhãn, ký hiệu mác thép, quy cách in trên thân ống (nếu có) để tránh nhầm lẫn hoặc mua phải hàng trôi nổi.
8.4. Đánh giá ngoại quan ống thép
Quan sát thực tế giúp loại bỏ nhanh các sản phẩm kém chất lượng:
- Bề mặt ống: nên tương đối phẳng, không nứt, không rỗ, không gỉ loang lổ ngay khi còn mới.
- Mối hàn: đều, chạy thẳng, không bị phồng to hoặc lõm sâu.
- Độ thẳng: cây ống không cong vênh, hai đầu cắt gọn, không móp méo.
- Độ tròn: tiết diện ống phải tròn đều, không méo bầu dục, đặc biệt quan trọng khi dùng cho kết cấu yêu cầu thẩm mỹ.
8.5. So sánh giá nhưng không “ham rẻ” quá mức
- Tránh lựa chọn những đơn hàng có giá thấp bất thường so với mặt bằng chung, vì khả năng cao là hàng dạt, thép tái chế hoặc không đúng mác thép.
- Nên lấy báo giá từ ít nhất 2–3 đơn vị phân phối để so sánh tổng thể: giá/kg, chi phí vận chuyển, chiết khấu theo số lượng, điều kiện thanh toán…
- Với các dự án lớn, có thể thương lượng thêm về chính sách hỗ trợ bốc xếp, giao hàng nhiều đợt.
8.6. Ưu tiên đơn vị phân phối uy tín như Thép Trí Việt
Một nhà cung cấp chuyên nghiệp sẽ giúp bạn giảm rất nhiều rủi ro:
- Giao hàng đúng quy cách, đúng số lượng và đúng tiến độ thi công.
- Có đội ngũ kỹ thuật tư vấn chọn loại thép ống đen phi 49, DN40 phù hợp tải trọng, môi trường sử dụng.
- Hợp đồng, hóa đơn, chứng chỉ chất lượng rõ ràng, thuận tiện cho việc nghiệm thu và thanh quyết toán công trình.
8.7. Lưu ý khi đặt mua số lượng lớn
- Đề nghị kiểm tra ngẫu nhiên một vài cây trong mỗi lô hàng trước khi nhập kho.
- Nếu ống dùng cho hạng mục ngoài trời hoặc môi trường ăn mòn cao, nên thỏa thuận luôn dịch vụ sơn lót chống gỉ hoặc mạ kẽm sau gia công, giúp tăng tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống.
Áp dụng đầy đủ các bước trên sẽ giúp bạn lựa chọn được thép ống đen phi 49, DN40 đạt chuẩn, bền chắc, phù hợp ngân sách và đảm bảo an toàn kỹ thuật cho công trình.
9. Thép Trí Việt – Tổng Kho Sắt Thép Xây Dựng Lớn Nhất Miền Nam
Thép Trí Việt là đơn vị chuyên sản xuất và phân phối ống thép xây dựng với hơn 15 năm kinh nghiệm trên thị trường. Chúng tôi cung cấp đa dạng quy cách, trong đó thép ống đen phi 49, DN40 luôn được kiểm soát chặt chẽ về cơ tính, độ dày, trọng lượng và tiêu chuẩn sản xuất, đáp ứng tốt nhu cầu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Với hệ thống kho quy mô lớn, nguồn hàng thép ống đen phi 49, DN40 luôn dồi dào, sẵn sàng giao nhanh theo tiến độ thi công. Thép Trí Việt cam kết sản phẩm có xuất xứ rõ ràng, CO/CQ đầy đủ, chất lượng ổn định cùng mức giá cạnh tranh.

Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thép ống đen phi 49, DN40 – từ quy cách, độ dày, ứng dụng trong đường ống kỹ thuật, PCCC, kết cấu thép cho đến các yếu tố ảnh hưởng bảng giá. Nếu bạn cần nguồn thép ống đen ổn định, CO/CQ đầy đủ, hàng chính hãng, giá cạnh tranh và giao nhanh cho công trình, hãy liên hệ Thép Trí Việt để được tư vấn chi tiết, nhận báo giá mới nhất và chọn đúng quy cách phù hợp.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
- Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Tp.HCM
- Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5, số 6, F Linh Tây, Thủ Đức
- Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương, Phường 1, Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
- Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
- Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông, F Tân Thới Hòa, Q. Tân phú
- Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1, Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương







