Thép ống đen phi 42, DN32 là vật liệu được dùng rộng rãi trong kết cấu thép và hệ thống đường ống nhờ khả năng chịu lực tốt, độ dày phong phú và giá thành hợp lý. Sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM, cơ tính ổn định, phù hợp cho công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, ứng dụng và bảng giá mới nhất trong bài viết dưới đây!
1. Bảng giá thép ống đen phi 42, DN32
Thép Trí Việt xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép ống đen phi 42, DN32 được cập nhật mới nhất, đảm bảo mức giá cạnh tranh cùng nguồn hàng ổn định trên thị trường. Sản phẩm luôn có sẵn kho với đầy đủ quy cách, độ dày và chứng chỉ chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu thi công dân dụng, cơ khí và hệ thống đường ống kỹ thuật.
Quy cách | Độ dày (mm) | Tỉ trọng kg/cây 6m | Đơn giá | Đơn giá/cây 6m |
THÉP ỐNG ĐEN PHI 42 | 1,8 | 10,76 | 17.700 | 190.452 |
2,0 | 11,90 | 17.500 | 208.250 | |
2,3 | 13,58 | 17.500 | 237.650 | |
2,5 | 14,69 | 17.500 | 257.075 | |
2,6 | 15,24 | 17.500 | 266.700 | |
2,8 | 16,32 | 17.500 | 285.600 | |
3,0 | 17,40 | 17.500 | 304.500 | |
3,2 | 18,6 | 17.500 | 325.500 | |
3,5 | 20,04 | 17.500 | 350.700 | |
4,0 | 22,61 | 17.500 | 395.675 | |
4,2 | 23,62 | 17.700 | 418.074 | |
4,5 | 25,10 | 17.700 | 444.270 |
2. Bảng báo giá thép ống đen mới nhất
Bảng giá thép ống đen được cập nhật liên tục nhằm giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn đúng độ dày, trọng lượng và quy cách phù hợp với nhu cầu thi công. Thép Trí Việt luôn đảm bảo mức giá cạnh tranh, hỗ trợ tối ưu chi phí cho mọi công trình.

3. Ưu điểm nổi bật của ống thép đen phi 42, DN32
Thép ống đen phi 42, DN32 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu vật liệu bền chắc, linh hoạt và tối ưu chi phí. Với kích thước trung bình, sản phẩm đáp ứng tốt cả nhu cầu kết cấu lẫn hệ thống đường ống kỹ thuật trong nhiều lĩnh vực.
Chịu lực vượt trội – độ bền ổn định theo thời gian: Được sản xuất từ thép carbon chất lượng cao, thép ống đen phi 42, DN32 có độ cứng tốt, khả năng chịu lực và chống va đập mạnh. Điều này giúp ống duy trì độ ổn định trong các điều kiện có tải trọng, rung động hoặc áp lực cơ học cao.
Giá thành hợp lý – tối ưu ngân sách đầu tư: So với các vật liệu cùng công năng, ống thép đen phi 42 mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội. Đây là lựa chọn phù hợp cho những dự án lớn cần tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Hoạt động tốt trong nhiều môi trường khác nhau: Ống có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt, nên sử dụng được trong môi trường ngoài trời, khu vực ẩm ướt hoặc trong nhà xưởng công nghiệp. Khi được sơn phủ hoặc xử lý bề mặt phù hợp, tuổi thọ càng được kéo dài.
Linh hoạt – dễ thi công và gia công: Thép ống đen phi 42, DN32 dễ cắt, hàn, uốn cong và lắp ghép bằng các phương pháp cơ khí phổ thông. Điều này giúp đẩy nhanh tiến độ thi công và giảm chi phí nhân công.

4. Ứng dụng thực tế ống thép đen phi 42, DN32
Nhờ đặc tính bền – chắc – linh hoạt, loại ống này được dùng rộng rãi trong:
Xây dựng & kết cấu hàn
Làm khung nhà thép tiền chế, xà gồ, cột kèo
Đường ống PCCC, đường ống nước, ống dẫn khí, ống chứa dây cáp
Ứng dụng trong công trình cầu đường, nhà xưởng, bến cảng
Cơ khí chế tạo & sản xuất công nghiệp
Chế tạo khung máy, bồn chứa, trụ đỡ thiết bị
Gia công giàn giáo, giá kệ, bệ máy
Kết cấu khung cho hệ thống điện – cấp nước
Ứng dụng đời sống & nội ngoại thất
Làm cổng sắt, lan can, hàng rào, tay vịn
Bàn ghế khung thép, kệ đa năng, khung giường
Giàn tưới tiêu, nhà kính, trụ giàn phơi, giàn leo cây
Với nhiều ưu điểm vượt trội, thép ống đen phi 42, DN32 là vật liệu lý tưởng cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, giúp tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền lâu dài.

5. Phương pháp sản xuất thép ống đen phi 42, DN32
Thép ống đen phi 42, DN32 được sản xuất chủ yếu bằng công nghệ hàn ống từ thép tấm cán nóng (HRC) – quy trình tối ưu về chi phí, năng suất và độ ổn định sản phẩm. Đây cũng là phương pháp phổ biến nhất trong ngành sản xuất ống thép hiện nay.
5.1. Xả cuộn – cắt thép thành dải băng
Quy trình bắt đầu từ thép cuộn HRC, được xả và cắt thành những dải băng có chiều rộng phù hợp với đường kính ngoài của thép ống đen phi 42, DN32. Việc cắt băng yêu cầu độ chính xác cao để đảm bảo ống thành phẩm đạt đúng quy cách.
5.2. Tạo hình ống qua hệ thống con lăn
Các dải thép sau khi cắt sẽ đi qua hệ thống con lăn để được uốn từ dạng phẳng sang dạng tròn. Nhờ hệ thống điều khiển tự động, ống được tạo hình chính xác, đồng đều và hạn chế sai số.
5.3. Hàn mối nối – ERW hoặc SAW
- Hàn thẳng ERW (Electric Resistance Welding):
Phương pháp được sử dụng phổ biến nhất, dùng dòng điện tần số cao làm nóng mép thép và ép lại để tạo mối hàn liền mạch. Mối hàn sau đó được làm sạch và kiểm tra tự động để đảm bảo không có khuyết tật. - Hàn xoắn SAW (Spiral Submerged Arc Welding):
Thép được cuộn theo dạng xoắn ốc rồi hàn lại. Phương pháp này thường áp dụng cho ống cỡ lớn, nhưng một số nhà máy vẫn dùng cho các dòng ống D42 tùy theo thiết kế.
5.4. Làm nguội – hiệu chỉnh hình dáng
Ống sau khi hàn được làm nguội và đưa qua hệ thống nắn ống để đạt độ thẳng, độ tròn và kích thước theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
5.5. Cắt chiều dài tiêu chuẩn
Ống được cắt thành đoạn 6m hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Đây là chiều dài phổ biến trong thi công xây dựng và cơ khí.
5.6. Kiểm tra chất lượng – đóng gói
Cuối quy trình, ống được kiểm tra độ dày, độ thẳng, chất lượng mối hàn và độ kín trước khi đóng bó và xuất kho. Sản phẩm được phân loại là ống hàn (welded pipe) để phân biệt với ống đúc (seamless pipe).
Nhờ phương pháp sản xuất hiện đại này, thép ống đen phi 42, DN32 sở hữu độ bền cao, chất lượng ổn định và phù hợp cho nhiều hạng mục từ xây dựng, cơ khí đến hệ thống đường ống kỹ thuật.

6. Thành Phần Hóa Học, Cơ Tính, Tiêu Chuẩn của thép ống đen phi 42
6.1. Thành phần hoá học
Thành phần hóa học của thép ống đen phi 42, DN32 được kiểm soát theo các tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và tính ổn định trong quá trình thi công. Bảng dưới đây thể hiện giới hạn hàm lượng các nguyên tố thường có trong thép ống đen D42:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | tối đa 0.23 – 0.25 |
Silic (Si) | không vượt quá 0.30 – 0.35 |
Mangan (Mn) | trong khoảng 0.30 – 1.20 |
Photpho (P) | ≤ 0.05 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.05 |
6.2. Cơ tính của thép ống đen phi 42
Các đặc tính cơ học của thép ống đen phi 42, DN32 được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực trong các ứng dụng kết cấu và đường ống kỹ thuật. Một số thông số cơ bản gồm:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): khoảng 400 – 550 MPa, cho thấy khả năng chịu lực kéo tốt và ổn định.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): tối thiểu 235 MPa, giúp ống không bị biến dạng khi làm việc ở tải trọng cao.
- Độ giãn dài (Elongation): đạt ≥ 18 – 20%, đảm bảo tính dẻo và hạn chế nứt gãy khi uốn hoặc hàn.
- Độ cứng (Hardness): thông thường không vượt quá 200HB, phù hợp cho các phương pháp gia công phổ thông trong cơ khí.
6.3. Tiêu chuẩn áp dụng cho thép ống đen phi 42, DN32
Để đáp ứng đa dạng hạng mục thi công, thép ống đen phi 42, DN32 được sản xuất theo nhiều hệ tiêu chuẩn quốc tế khác nhau:
- TCVN (Việt Nam): TCVN 3783-83
- ASTM (Hoa Kỳ): ASTM A53, ASTM A500 – phổ biến cho kết cấu thép và đường ống kỹ thuật
- JIS (Nhật Bản): JIS G3444, JIS G3452 – thích hợp cho hệ thống ống áp lực thấp và cơ điện
- EN (Châu Âu): EN 10217-1 – tiêu chuẩn yêu cầu kỹ thuật cao, độ bền ổn định
- BS (Anh): BS 1387 – áp dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp và dân dụng
Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn trên, thép ống đen phi 42, DN32 luôn đảm bảo độ tin cậy, phù hợp cho những công trình yêu cầu chất lượng và khả năng chịu lực cao.
7. Thép Trí Việt – Tổng Kho Sắt Thép Xây Dựng Lớn Nhất Miền Nam
Thép ống đen phi 42, DN32 do Thép Trí Việt phân phối luôn đảm bảo chất lượng ổn định, nguồn gốc rõ ràng và đạt đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật về độ dày, trọng lượng và cơ tính. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong sản xuất và cung cấp ống thép xây dựng, Thép Trí Việt sở hữu hệ thống kho lớn, lượng hàng dồi dào và quy trình giao hàng nhanh, đáp ứng tốt nhu cầu thi công dân dụng – công nghiệp.
Sản phẩm thép ống đen phi 42, DN32 tại Thép Trí Việt luôn được kiểm định nghiêm ngặt trước khi xuất kho, đảm bảo tuân thủ đúng tiêu chuẩn của từng hạng mục công trình. Nhờ giá thành cạnh tranh và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, chúng tôi là đối tác tin cậy của nhiều nhà thầu, xưởng cơ khí và đơn vị xây dựng trên toàn quốc.
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thép ống đen phi 42, DN32 – từ quy cách, độ dày, ứng dụng thực tế đến các yếu tố ảnh hưởng giá. Nếu bạn đang cần nguồn thép ống đen ổn định, hàng chính hãng, giá cạnh tranh và giao nhanh cho công trình, hãy liên hệ Thép Trí Việt để được tư vấn chi tiết, nhận báo giá mới nhất và hỗ trợ chọn đúng quy cách, tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền cho dự án.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
- Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Tp.HCM
- Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5, số 6, F Linh Tây, Thủ Đức
- Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương, Phường 1, Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
- Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
- Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông, F Tân Thới Hòa, Q. Tân phú
- Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1, Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương







