Bạn đang tìm thép ống đen phi 34, DN25 đạt chuẩn, bền chắc và giá hợp lý cho công trình? Đây là loại ống thép được dùng phổ biến trong đường ống kỹ thuật, hệ thống cơ điện, kết cấu phụ nhờ khả năng chịu lực ổn định, độ dẻo tốt và dễ gia công (hàn, cắt, uốn). Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về đặc điểm, ứng dụng và bảng giá thép ống đen phi 34, DN25 mới nhất, hãy xem chi tiết nội dung dưới đây.
1. Bảng giá thép ống đen phi 21, DN15
Thép Trí Việt xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép ống đen phi 21, DN15 được cập nhật mới nhất, cam kết mức giá cạnh tranh và nguồn hàng luôn sẵn kho. Sản phẩm thép ống đen phi 21, DN15 tại Thép Trí Việt được nhập trực tiếp từ nhà máy, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, độ dày, trọng lượng ổn định và sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM/JIS.
Quy cách | Độ dày (mm) | Tỉ trọng kg/cây 6m | Đơn giá | Đơn giá/cây 6m |
ỐNG 21 | 1,8 | 5,17 | 17.700 | 91.509 |
2,0 | 5,68 | 17.500 | 99.400 | |
2,3 | 6,43 | 17.500 | 112.525 | |
2,5 | 6,92 | 17.500 | 121.100 | |
2,6 | 7,26 | 17.500 | 127.050 |
2. Bảng báo giá thép ống đen mới nhất
Bảng báo giá các loại thép ống đen thông dụng khác được cập nhật mới nhất. Mức giá có thể thay đổi tùy theo quy cách thép, độ dày và chiều dài cây thép.

3. Mô tả sản phẩm thép ống đen phi 21, DN15
Thép ống đen phi 21, DN15 là loại ống thép carbon được sản xuất bằng công nghệ cuộn và hàn thép tấm, tạo thành ống tròn có đường kính ngoài khoảng 21.2mm và đường kính trong định danh DN15. Dòng sản phẩm này sở hữu kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho các hệ thống đường ống kỹ thuật, dẫn nước, dẫn khí và các hạng mục cơ khí dân dụng.
Thép ống đen phi 21, DN15 có nhiều độ dày ly phổ biến như 1.0mm – 2.5mm, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo yêu cầu chịu áp lực và mục đích sử dụng. Chiều dài tiêu chuẩn là 6m/cây, đồng thời Thép Trí Việt hỗ trợ gia công cắt theo quy cách để đáp ứng nhu cầu lắp đặt thực tế và tối ưu vật tư.
Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM, API, JIS, TCVN, đảm bảo độ bền, độ thẳng và tính ổn định cao trong thi công. Thép Trí Việt cung cấp thép ống đen phi 21, DN15 với chứng chỉ CO/CQ đầy đủ, nguồn gốc rõ ràng và giá thành cạnh tranh cho mọi dự án.

4. Ưu điểm của thép ống đen Phi 21, DN15
Thép ống đen được sử dụng rất nhiều trong thực tế bởi chúng sở hữu rất nhiều ưu điểm mà các dòng thép cùng loại không có được. Cụ thể là:
- Mặc dù ống thép rỗng như lại chịu được áp lực lớn, độ bền cao
- Độ cứng tốt, ít bị cong vênh hoặc biến dạng dưới tác động của ngoại lực
- Thép ống mạ kẽm còn sử dụng được ở những nơi có thời tiết khắc nghiệt, công trình đặc thù.
- Tuổi thọ cao, lên tới 50 – 70 năm
- Dễ dàng lắp đặt và thi công công trình
- Trọng lượng thấp, cấu trúc rỗng dễ dàng mang vác và xây dựng
- Chi phí bảo trì và lắp đặt thấp
- Mẫu mã và kích thước đa dạng, dễ dàng lựa chọn vào nhiều mục đích khác nhau
- Tính thẩm mỹ cao
- Dễ dàng phát hiện sai sót và sửa chữa bằng mắt thường.

5. Ứng dụng thép ống đen Phi 21, DN15
Thép ống đen Phi 21, DN15 được sử dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Khả năng chống mài mòn tốt, tiết kiệm chi phí, bền chắc,… mà chúng được lựa chọn trong các ngành nghề như:
- Xây dựng công trình: Trong các công trình xây dựng, chúng ta thấy rất nhiều thép ống, chúng được sử dụng để lắp đặt nhà tiền chế, hệ thống phòng cháy chữa cháy, tháp truyền thanh, tháp anten, hệ thống luồn dây cáp,.. Khả năng chịu tải lực lớn giúp thép ống được dùng làm dàn giáo mà không cần sử dụng đinh vít.
- Công nghiệp kỹ thuật: Ống thép nói chung cũng là nguyên liệu chính trong chế tạo khung ô tô, xe máy, xe đạp và các công trình máy móc yêu cầu tính chắc chắn, bền bỉ cao, hệ thống cọc siêu âm, cột đèn chiếu sáng trên đường, đường ống dẫn dầu, khí đốt, ống thoát nước, trụ viễn thông…
- Đời sống hàng ngày: Các loại thép hộp được dùng nhiều làm khung tủ, cán dao, dụng cụ trong bếp, cửa, rào, thiết bị trang trí nội thất, ngoại thất…

6. Quy trình sản xuất thép ống đen phi 21, DN15 đạt chuẩn kỹ thuật
Thép ống đen phi 21, DN15 được chế tạo thông qua một dây chuyền hiện đại, đảm bảo kiểm soát chất lượng ở từng công đoạn để tạo ra sản phẩm có độ chính xác cao, bền bỉ và đáp ứng nhiều nhu cầu thi công khác nhau.
6.1 Nguyên liệu đầu vào – thép tấm cán nóng chất lượng ổn định
Quy trình bắt đầu từ thép tấm cán nóng (hot rolled steel) có thành phần carbon phù hợp. Nguyên liệu phải đạt chuẩn về độ dày, độ sạch bề mặt và thành phần hóa học để đảm bảo khả năng tạo hình và chất lượng thành phẩm.
6.2 Tạo hình ống – chuẩn kích thước DN15
Thép tấm được cắt theo khổ và đưa vào hệ thống uốn tạo hình bằng con lăn. Nhờ công nghệ tự động hóa, thép được cuộn tròn chính xác, tạo thành ống có đường kính ngoài khoảng 21mm (DN15), đảm bảo độ đồng đều và hạn chế sai số.
6.3 Hàn dọc thân ống – công nghệ hàn hiện đại
Phần mép thép được hàn kín bằng công nghệ hàn cao tần (HF) hoặc hàn điện trở ERW, mang lại đường hàn mịn, chắc và an toàn khi sử dụng. Đây là yếu tố quan trọng giúp thép ống đen phi 21, DN15 đạt độ bền cơ học cao.
6.4 Xử lý bề mặt – làm sạch mối hàn
Sau hàn, ống được làm sạch mối nối và vệ sinh toàn bộ bề mặt, giúp tăng độ thẩm mỹ và đảm bảo khả năng bám sơn khi cần phủ bảo vệ.
6.5 Cắt ống theo kích thước tiêu chuẩn
Ống được cắt bằng máy tự động thành từng đoạn 6m, sau đó kiểm tra độ thẳng và kích thước trước khi đóng bó.
6.7 Đóng gói – lưu kho và sẵn sàng giao hàng
Cuối cùng, ống được đai bó, gắn nhãn nhận diện và lưu kho. Thép Trí Việt luôn đảm bảo nguồn hàng ổn định, truy xuất rõ ràng và giao nhanh theo yêu cầu dự án.

7. Thành phần hoá học, cơ tính, tiêu chuẩn của thép ống đen phi 21, DN15
7.1. Thành phần hoá học thép ống đen phi 21
Thành phần hóa học của thép ống đen phi 21, DN15 được quản lý theo các tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo độ bền, độ dẻo và khả năng gia công trong quá trình sử dụng. Bảng dưới đây thể hiện phạm vi hàm lượng các nguyên tố phổ biến có trong thép ống đen phi 21:
Nguyên tố | Tỷ lệ hàm lượng (%) |
Carbon (C) | dao động ≤ 0.24 – 0.25 |
Silic (Si) | dưới 0.30 – 0.35 |
Mangan (Mn) | khoảng 0.30 – 1.20 |
Photpho (P) | tối đa 0.045 – 0.05 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.045 – 0.05 |
7.2. Cơ tính của thép ống đen phi 21
Các thông số cơ học của thép ống đen phi 21, DN15 được kiểm soát theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp ống đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực khi sử dụng trong hệ thống đường ống và các hạng mục cơ khí.
- Độ bền kéo (Tensile Strength): khoảng 400 – 550 MPa, thể hiện khả năng chịu lực kéo tốt.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): tối thiểu 235 MPa, đảm bảo ống không bị biến dạng dưới tải trọng thông thường.
- Độ giãn dài (Elongation): từ 18 – 20%, cho phép ống có độ dẻo nhất định khi hàn hoặc uốn.
- Độ cứng (Hardness): không vượt quá 200HB, phù hợp cho các phương pháp gia công cơ khí phổ biến.
7.3. Tiêu chuẩn áp dụng
Thép ống đen phi 21, DN15 có thể được sản xuất theo nhiều hệ tiêu chuẩn khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công:
- TCVN (Việt Nam): TCVN 3783-83
- ASTM (Mỹ): ASTM A53, ASTM A500 – dùng nhiều trong kết cấu và đường ống kỹ thuật
- JIS (Nhật Bản): JIS G3444, JIS G3452 – phù hợp cho ống áp lực thấp và cơ điện
- EN (Châu Âu): EN 10217-1, EN 10219 – tiêu chuẩn kỹ thuật cao, độ ổn định tốt
- BS (Anh): BS 1387 – dùng phổ biến trong hệ thống ống công nghiệp
8. Thép Trí Việt – Tổng Kho Sắt Thép Xây Dựng Lớn Nhất Miền Nam
Thép ống đen phi 21, DN15 được Thép Trí Việt phân phối trực tiếp với chất lượng đạt chuẩn, đảm bảo đầy đủ yêu cầu về cơ tính, độ dày, trọng lượng và tiêu chuẩn sản xuất cho các dự án dân dụng lẫn công nghiệp. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thép xây dựng và ống thép hàn đen, Thép Trí Việt luôn duy trì nguồn hàng phong phú, sẵn kho và có đầy đủ CO/CQ minh bạch.
Nhờ hệ thống kho quy mô lớn và khả năng giao hàng nhanh tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, chúng tôi cam kết mang đến thép ống đen phi 21, DN15 với mức giá cạnh tranh, ổn định và chính xác theo quy cách từng hạng mục. Nếu bạn đang cần tư vấn chọn đúng tiêu chuẩn, nhận báo giá chi tiết hoặc hỗ trợ kỹ thuật, hãy liên hệ ngay Thép Trí Việt để được phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
- Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Tp.HCM
- Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5, số 6, F Linh Tây, Thủ Đức
- Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương, Phường 1, Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
- Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
- Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông, F Tân Thới Hòa, Q. Tân phú
- Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1, Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương







