Thép hình L125x90, Thép L125x90, Sắt L125x90, Sắt Hình L125x90 được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và các ngành công nghiệp. Thép có độ dày khác nhau thì giá thành cũng sẽ khác nhau. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Thép hình L125x90 có các mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B…. được nhập khẩu tại Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan. Tất cả thép đều đạt chất lượng tốt.
Thép Trí Việt là đại lý phân phối sắt thép hàng đầu cả nước. Tất cả thép đều có xuất xứ nguồn gốc rõ ràng cũng như chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất. Giá bán luôn cạnh tranh so với các đơn vị khác.
Tiêu chuẩn, quy cách và ứng dụng của thép hình L125x90
Tiêu chuẩn thép hình L125x90
Thép hình L được sản xuất với nhiều tiêu chuẩn cao. Mục đích là để phù hợp với mục đích sử dụng cũng như nhiều công trình khác nhau. Sau đây là một số mác thép chữ L125x90 hiện nay:
+ Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
+ Mác thép của Nhật : SS400, ….. theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010
+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Mỗi một loại mác thép lại có giá thành khác nhau. Mác thép sử dụng phổ biến nhất hiện nay vẫn là của Trung Quốc bởi giá thành sản phẩm không quá cao, mẫu mã đẹp và đa dạng về kích thước.
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép góc L125x90
Quy cách thép hình L loại 1
Quy cách (mm) | Trọng lượng | ||||
hxb | t1 | t2 | r1 | r2 | (Kg/m) |
L 200×90 | 9 | 14 | 14 | 7 | 23.3 |
L 250×90 | 10 | 15 | 17 | 8.5 | 29.4 |
L 250×90 | 12 | 16 | 17 | 8.5 | 33.7 |
L 300×90 | 11 | 16 | 19 | 9.5 | 36.3 |
L 300×90 | 13 | 17 | 19 | 9.5 | 41.3 |
L 350×100 | 12 | 17 | 22 | 11 | 45.3 |
L 400×100 | 13 | 18 | 24 | 12 | 53.8 |
Quy cách thép hình L loại 2
Quy cách (mm) | Trọng lượng | |||
hxb | t1 | t2 | r1 | (Kg/m) |
L 90×75 | 9 | 8.5 | 6 | 11 |
L 100×75 | 7 | 10 | 5 | 9.32 |
L 100×75 | 10 | 10 | 7 | 13 |
L 125×75 | 7 | 10 | 5 | 10.7 |
L 125×75 | 10 | 10 | 7 | 14.9 |
L 125×75 | 13 | 10 | 7 | 19.1 |
L 125×90 | 10 | 10 | 7 | 16.1 |
L 125×90 | 13 | 10 | 7 | 20.6 |
L 150×90 | 9 | 12 | 6 | 16.4 |
L 150×90 | 12 | 12 | 8.5 | 21.5 |
L 150×90 | 9 | 12 | 6 | 17.1 |
L 150×100 | 12 | 12 | 8.5 | 22.4 |
L 150×100 | 15 | 12 | 8.5 | 27.7 |
Ứng dụng thép hình L125x90
Với những ưu điểm nổi trội của thép hình L mà loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong tất cả các ngành công nghiệp. Các ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp cũng được sử dụng phổ biến. Thép L là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hóa chất, dùng làm đường dẫn ống nước, dầu khí….
Cùng với nhiều ứng dụng khác trong kết cấu cầu đường, kết cấu nhà xưởng, kết cấu cầu, kết cấu tàu, thuyền, bến phà, …. Bên cạnh đó trọng lượng thép cũng là một phần quan trọng đóng góp vào tính ứng dụng của công trình.
Bảng báo giá thép hình L125x90
Quy cách | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá đã có VAT | Tổng đơn giá |
(mm) | (mét) | (Kg/Cây) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) |
Thép L 30x30x3 | 6 | 8.16 | 12,500 | 102,000 |
Thép L 40x40x3 | 6 | 11.10 | 12,500 | 138,750 |
Thép L 40x40x4 | 6 | 14.52 | 12,500 | 181,500 |
Thép L 50x50x4 | 6 | 18.30 | 12,500 | 228,750 |
Thép L 50x50x5 | 6 | 22.62 | 12,500 | 282,750 |
Thép L 63x63x5 | 6 | 28.86 | 12,500 | 360,750 |
Thép L 63x63x6 | 6 | 34.32 | 12,500 | 429,000 |
Thép L 70x70x5 | 6 | 32.28 | 12,500 | 403,500 |
Thép L 70x70x6 | 6 | 38.34 | 12,500 | 479,250 |
Thép L 70x70x7 | 6 | 44.34 | 12,500 | 554,250 |
Thép L 75x75x5 | 6 | 34.80 | 12,500 | 435,000 |
Thép L 75x75x6 | 6 | 41.34 | 12,500 | 516,750 |
Thép L 75x75x7 | 6 | 47.76 | 12,500 | 597,000 |
Thép L 80x80x6 | 6 | 44.16 | 12,500 | 552,000 |
Thép L 80x80x7 | 6 | 51.06 | 12,500 | 638,250 |
Thép L 80x80x8 | 6 | 57.90 | 12,500 | 723,750 |
Thép L 90x90x6 | 6 | 50.10 | 12,500 | 626,250 |
Thép L 90x90x7 | 6 | 57.84 | 12,500 | 723,000 |
Thép L 90x90x8 | 6 | 65.40 | 12,500 | 817,500 |
Thép L 100x100x8 | 6 | 73.20 | 12,500 | 915,000 |
Thép L 100x100x10 | 6 | 90.60 | 12,500 | 1,132,500 |
Thép L 120x120x8 | 12 | 176.40 | 12,500 | 2,205,000 |
Thép L 120x120x10 | 12 | 219.12 | 12,500 | 2,739,000 |
Thép L 120x120x12 | 12 | 259.20 | 12,500 | 3,240,000 |
Thép L 125x125x10 | 12 | 229.20 | 12,500 | 2,865,000 |
Thép L 125x125x15 | 12 | 355.20 | 12,500 | 4,440,000 |
Thép L 130x130x10 | 12 | 237.00 | 12,500 | 2,962,500 |
Thép L 130x130x12 | 12 | 280.80 | 12,500 | 3,510,000 |
Thép L 150x150x10 | 12 | 274.80 | 12,500 | 3,435,000 |
Thép L 150x150x12 | 12 | 327.60 | 12,500 | 4,095,000 |
Thép L 150x150x15 | 12 | 405.60 | 12,500 | 5,070,000 |
Thép L 175x175x12 | 12 | 381.60 | 12,500 | 4,770,000 |
Thép L 175x175x15 | 12 | 472.80 | 12,500 | 5,910,000 |
Thép L 200x200x15 | 12 | 543.60 | 12,500 | 6,795,000 |
Thép L 200x200x20 | 12 | 716.40 | 12,500 | 8,955,000 |
Thép L 200x200x25 | 12 | 888.00 | 12,500 | 11,100,000 |
Lưu ý :
Độ dài cây : 6 mét, 12 mét.
Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hình ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
Giá đã bao gồm 10% VAT
Dung sai cho phép ±2%
Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
Thép Trí Việt – Đại lý phân phối thép hình uy tín
Thép Trí Việt là nhà cung cấp sắt thép hàng đầu trên thị trường hiện nay. Với trên 15 năm hoạt động và xây dựng, công ty đang ngày càng được nhiều khách hàng biết đến và tin tưởng. Chúng tôi có nhiều kho hàng có đầy đủ mọi chủng loại và kích thước mà quý khách yêu cầu. Sơ lượng lớn đến đâu chúng tôi cũng sẽ đáp ứng được.
Bạn đang muốn mua thép hình với giá rẻ nhất trên thị trường. Vậy hãy nhanh chóng nhấc máy lên và gọi đến hotline. Chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng báo giá tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Ngoài ra Thép Trí Việt còn cung cấp các loại thép ống, thép hộp, thép tấm, thép cuộn, thép tròn trơn, thép thanh vằn, lưới thép, xà gồ…. Quý khách liên hệ ngay để được báo giá cạnh tranh nhất hiện nay.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Henry (xác minh chủ tài khoản) –
Good service.
David (xác minh chủ tài khoản) –
Good quality.
Nolan (xác minh chủ tài khoản) –
Good service.