Thép hình I350 là một trong những dòng thép kết cấu được ưa chuộng trong xây dựng các công trình quy mô lớn nhờ khả năng chịu tải và chịu lực vượt trội. Với kích thước lớn, độ cứng cao và tính ổn định tốt, I350 trở thành lựa chọn ưu tiên cho các hạng mục như nhà thép tiền chế, nhà cao tầng khung thép, cầu đường, cầu trục và nhiều kết cấu công nghiệp nặng. Những thông tin về ưu điểm, ứng dụng và bảng giá mới nhất năm 2026 sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và dự toán chi phí thi công hiệu quả..
1. Giới thiệu về thép hình I350

Thép hình I350, hay còn gọi là thép chữ I350, là loại thép carbon kết cấu có mặt cắt dạng chữ I với phần bụng cao, bản cánh rộng giúp nâng cao khả năng phân bổ tải trọng dọc trục. Nhờ cấu trúc chắc chắn này, I350 thường được sử dụng trong các hạng mục đòi hỏi sức chịu lực và trọng tải lớn như khung nhà xưởng, khung sườn thép, dầm chính, cầu trục hoặc hệ kết cấu công nghiệp nặng.
Loại thép này có ưu điểm nổi bật ở độ ổn định cao, hạn chế cong vênh khi chịu tải và đảm bảo độ bền dài lâu trong thi công thực tế. Khi kết hợp với công nghệ mạ kẽm nhúng nóng, I350 còn tăng khả năng chống ăn mòn, giảm thiểu tác động rỉ sét do môi trường ẩm hoặc nước biển. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu vật liệu có chất lượng và tuổi thọ sử dụng vượt trội.
2. Thông số tổng quan thép hình I
2.1. Thành phần hoá học cơ bản

Các mác thép dùng để sản xuất thép hình I350 phổ biến gồm SM490A, SM490B, tiêu chuẩn A36 và tiêu chuẩn SS400. Đây là những mác thép kết cấu có thành phần hóa học (carbon, mangan, silic, lưu huỳnh, phốt pho…) được kiểm soát chặt chẽ, giúp đảm bảo độ dẻo, độ bền và khả năng hàn tốt:
Mác thép | THÀNH PHẨN HÓA HỌC (%) | ||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 40 | 50 |
SS400 | 50 | 50 | |||
2.2. Đặc tính cơ lý

Mác thép | TÍNH CHẤT CƠ LÝ | ||
YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
3. Các loại thép hình I350 phổ biến
3.1. Thép I350 đúc

Đây là loại thép chữ I350 được sản xuất theo công nghệ cán thép đúc hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn thép xây dựng quốc tế. Thép hình I350 đúc nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu lực lớn và tính ổn định kết cấu vượt trội, thường ứng dụng cho các nhà cao tầng, khung dầm, cột trong nhà xưởng và nhà tiền chế. Giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều loại công trình.
Nhược điểm là nếu dùng lâu trong môi trường có axit, muối hoặc độ ẩm cao mà không mạ kẽm, bề mặt dễ bị gỉ, cần bảo dưỡng định kỳ.
3.2. Thép I350 mạ kẽm
I350 đúc có thể được phủ một lớp mạ kẽm bảo vệ bên ngoài. Lớp mạ giúp hạn chế quá trình gỉ sét, giảm hiện tượng oxy hóa, bảo vệ lõi thép trước tác động của thời tiết. Bề mặt sáng đẹp, thẩm mỹ cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng lộ kết cấu như dầm ngoài trời, sàn thao tác, khung đỡ bồn bể, nhà tiền chế.
3.3. Thép I350 mạ kẽm nhúng nóng
Với thép mạ kẽm nhúng nóng, I350 sau khi xử lý bề mặt được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo thành lớp hợp kim kẽm–sắt nhiều lớp. Cách xử lý này mang lại khả năng chống ăn mòn rất cao trong môi trường ven biển, khu công nghiệp hóa chất hay công trình ngoài trời lâu năm. Bề mặt thép sáng bóng, tuổi thọ dài nên thường được dùng cho những kết cấu quan trọng như cầu thép, bãi container, tháp thép, giàn khoan hỗ trợ.
4. Quy cách trọng lượng, kích thước thép hình I350
Quy cách | Thông số kỹ thuật (mm) | Trọng lượng | ||||
h (mm) | b (mm) | d (mm) | t (mm) | Kg/6m | Kg/12m | |
I350x175x7x11 | 350 | 175 | 7 | 11 | 297.6 | 595.2 |
Các thông số cơ bản:
- Chiều cao h: 350 mm
- Độ rộng cánh b: 175 mm
- Độ dày bụng d: 7 mm
- Độ dày cánh t: 11 mm
Dung sai kích thước cho phép: ±2,0 mm
Dung sai trọng lượng theo chiều dài: khoảng ±3–5%
Công thức tính khối lượng lý thuyết:
- Đơn trọng (kg/m) = 0,785 × diện tích mặt cắt ngang
- Diện tích mặt cắt a = [H × t₁ + 2t₂(B − t₁) + 0,615(r₁² − r₂²)] / 100 (cm³)
Từ đó, ta có:
- 49,6 kg/m
- 297,6 kg cho thanh dài 6 m
- 595,2 kg cho thanh dài 12 m
5. Bảng giá thép hình I350
Bảng báo giá thép hình I350 dưới đây được cập nhật mới nhất, giúp khách hàng dễ dàng theo dõi và lựa chọn mức giá phù hợp với nhu cầu thi công:
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I350
QUY CÁCH SẢN PHẨM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | NHÀ SẢN XUẤT | ||
Kg/6m | Kg/12m | cây 6m | cây 12m | ||
I350x175x7x11 | 297.6 | 595.2 | 5,967,000 | 11,934,000 | Posco |
6. Bảng báo giá thép hình I mới nhất
Giá thép hình I luôn có sự thay đổi theo thị trường, vì vậy việc cập nhật liên tục là rất cần thiết để đảm bảo lựa chọn đúng thời điểm và đúng ngân sách. Dưới đây là bảng báo giá thép hình I mới nhất giúp khách hàng dễ dàng tham khảo.
Ghi chú:
– Đơn giá trên bảng mang tính chất tham khảo tại thời điểm công bố và có thể thay đổi theo từng ngày tùy thuộc tình hình thị trường thép trong nước và quốc tế.
– Giá thực tế có thể khác nhau tùy theo số lượng, khối lượng đặt hàng, thời điểm giao dịch, chính sách chiết khấu và địa điểm giao hàng.
– Tất cả sản phẩm do Thép Trí Việt cung cấp đều đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ khi xuất hàng.
– Đối với đơn hàng số lượng lớn, dự án công trình hoặc yêu cầu quy cách đặc biệt, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá ưu đãi nhất.
– Thép Trí Việt hỗ trợ vận chuyển nhanh tại TP.HCM và các tỉnh lân cận – Cam kết đúng số lượng, đúng quy cách và đúng chất lượng như báo giá.
– Hotline tư vấn & báo giá nhanh: 0918168000
– Website: https://theptriviet.vn
– Email: theptriviet@gmail.com
7. Thép Trí Việt – Tổng Kho Sắt Thép Xây Dựng Lớn Nhất Miền Nam
Nếu bạn đang tìm địa chỉ phân phối thép hình I350 uy tín, giá tốt và đảm bảo chất lượng, Thép Trí Việt là lựa chọn đáng tin cậy dành cho mọi công trình. Với hệ thống kho hàng quy mô lớn cùng nguồn cung ổn định từ nhiều nhà máy thép trong nước và nhập khẩu, Trí Việt cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn, đúng thông số và đa dạng về dạng cắt.
Giá thép luôn được cập nhật theo thị trường, đảm bảo tính minh bạch, cạnh tranh và hỗ trợ khách hàng tối ưu chi phí đầu tư. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp sẵn sàng đồng hành, giúp khách hàng phân loại và lựa chọn đúng vật liệu phù hợp với yêu cầu kết cấu, đồng thời dịch vụ giao hàng nhanh giúp rút ngắn thời gian thi công và đảm bảo tiến độ dự án.
Với chất lượng bền bỉ, khả năng chịu lực tốt, thép I350 chắc chắn là vật liệu lý tưởng cho các hạng mục công trình đòi hỏi độ ổn định cao. Nếu bạn cần báo giá chi tiết, tư vấn số lượng và đặt hàng nhanh chóng — Thép Trí Việt luôn sẵn sàng hỗ trợ với nguồn hàng lớn, giá cạnh tranh và giao hàng toàn quốc.
Hy vọng những thông tin vừa chia sẻ đã giúp bạn nắm rõ hơn về đặc tính, ưu điểm và bảng giá thép hình I350 mới nhất hiện nay. Với chất lượng bền bỉ, khả năng chịu lực tốt, đây chắc chắn là vật liệu lý tưởng cho các hạng mục xây dựng đòi hỏi độ ổn định cao. Nếu bạn cần báo giá chi tiết, tư vấn số lượng và đặt hàng nhanh chóng — Thép Trí Việt luôn sẵn sàng hỗ trợ với nguồn hàng lớn, giá cạnh tranh và giao hàng toàn quốc.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
- Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
- Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
- Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
- Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
- Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú
- Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương






