Thép hình I200 được ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thép I200 có độ bền cao, chịu lực tốt và có cấu trúc rất vững chắc. Với thiết kế mặt cắt chữ I đặc trưng, sản phẩm này giúp tối ưu khả năng phân bổ tải trọng cho cột dầm, khung kết cấu và các chi tiết chịu lực khác, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình. Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ ưu điểm, giá cả, bảng báo giá mới nhất và địa chỉ phân phối uy tín để lựa chọn I200 chính xác và tiết kiệm.
1. Giới thiệu về thép hình I200
Thép hình I200, hay còn gọi là thép chữ I200, là thép carbon. Tiết diện dạng chữ I, hai cánh song song nhỏ hơn phần bụng giữa. Cấu trúc này giúp vật liệu có khả năng chịu lực uốn và nén rất tốt, phù hợp cho các kết cấu dọc và ngang trong nhà xưởng, nhà tiền chế và công trình khung thép.
Loại thép này nổi bật với khả năng chịu lực ổn định. Nó có độ cân bằng tốt và chịu va đập hiệu quả. Khi được mạ kẽm, thép tăng khả năng chống gỉ sét. Lớp mạ giúp giảm oxy hóa và chịu được thời tiết xấu, độ ẩm cao hoặc môi trường có axit. Nhờ đó, I200 có ứng dụng đa dạng cho các hạng mục ngoài trời như khung khối nhà xưởng, bãi chứa, cầu cống, bệ máy…

2. Thông số tổng quan thép hình I
2.1. Thành phần hoá học cơ bản
Các mác thép sản xuất thép hình I200 gồm SM490A, SM490B, A36 và SS400. Đây là những mác thép kết cấu có thành phần carbon, mangan, silic… được kiểm soát chặt chẽ theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, giúp thép đạt độ cứng, độ bền và khả năng hàn tốt:
Mác thép | THÀNH PHẨN HÓA HỌC (%) | ||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 40 | 50 |
SS400 |
|
|
| 50 | 50 |
2.2. Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | ||
YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
3. Các loại thép hình I200 phổ biến
3.1. Thép I200 đúc
Thép hình I200 được sản xuất bằng công nghệ cán đúc hiện đại. Quy trình này đáp ứng nhiều tiêu chuẩn cơ khí và tiêu chuẩn thép xây dựng quốc tế. I200 đúc nổi bật với khả năng chịu lực, độ cứng cao và tính ổn định kết cấu nên được sử dụng phổ biến trong các hạng mục yêu cầu tải trọng lớn cho cột dầm, sàn thép, khung nhà xưởng. Giá cả tương đối dễ chịu.
Tuy nhiên, nếu không mạ kẽm hoặc bảo vệ bề mặt, thép đúc dễ bị gỉ sét, oxi hoá khi tiếp xúc lâu dài với môi trường chứa muối, axit hoặc hơi ẩm, do đó cần được bảo trì định kỳ.

3.2. Thép I200 mạ kẽm
Thép I200 đúc có thể được phủ thêm lớp mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn. Lớp kẽm giúp hạn chế gỉ sét và bảo vệ bề mặt trước tác động của thời tiết và môi trường ngoài trời.
Bề mặt thép sáng đẹp, nâng cao chất lượng thẩm mỹ, tăng độ bền và tuổi thọ công trình. Đây là loại được nhiều đơn vị thi công lựa chọn trong các ứng dụng khung nhà thép, bãi đỗ xe, nhà kho.

3.3. Thép I200 mạ kẽm nhúng nóng
Là dòng I200 được làm sạch bề mặt rồi nhúng nóng trực tiếp vào bể kẽm, tạo thành lớp phủ hợp kim kẽm – sắt có độ bám dính rất cao.
Công nghệ mạ kẽm nhúng nóng mang lại khả năng chống gỉ vượt trội. Thép ứng dụng tốt môi trường ven biển, khu công nghiệp hóa chất hoặc công trình ngoài trời lâu năm. I200 mạ kẽm nhúng nóng có tuổi thọ dài, chất lượng ổn định nên được ưa chuộng trong các ứng dụng quan trọng như nhà xưởng lớn, nhà kho, khung nhà tiền chế.
4. Quy cách trọng lượng, kích thước thép hình I200
Quy cách | Thông số kỹ thuật (mm) | Trọng lượng | ||||
h (mm) | b (mm) | d (mm) | t (mm) | Kg/6m | Kg/12m | |
I200x100x5.5×8 | 200 | 100 | 5.5 | 5.0 | 127,8 | 255,6 |
Các thông số chính:
- Chiều cao (h): 200 mm
- Chiều rộng cánh (b): 100 mm
- Độ dày bụng (d): 5.5 mm
- Độ dày cánh (t): 8 mm
- Trọng lượng: 127,8 kg cho cây dài 6 m, 255,6 kg cho cây dài 12 m
Dung sai chiều dài cho phép: ± 2.0 mm
Dung sai khối lượng theo chiều dài: ± 3–5%
Cách tính trọng lượng:
Đơn trọng (kg/m) = 0.785 × diện tích mặt cắt ngang.
Trong đó, diện tích mặt cắt được xác định theo công thức:
a = [H × t₁ + 2t₂(B − t₁) + 0,615(r₁² − r₂²)] / 100 (cm²)
5. Bảng giá thép hình I200
Cập nhật bảng báo giá I200 mới nhất giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt mức giá cả thị trường và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình:
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I200
QUY CÁCH SẢN PHẨM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
NHÀ SẢN XUẤT | ||
Kg/6m | Kg/12m | cây 6m | cây 12m | ||
I200x100x5.5×8 | 127.8 | 255.6 | 255.6 | 5,124,000 | Posco |
6. Bảng báo giá thép hình I mới nhất
Bảng báo giá thép hình I mới nhất dưới đây sẽ giúp bạn theo dõi biến động thị trường và đưa ra lựa chọn chính xác hơn khi mua vật liệu xây dựng.

Ghi chú:
- Đơn giá trên bảng mang tính chất tham khảo tại thời điểm công bố và có thể thay đổi theo từng ngày tùy thuộc tình hình thị trường thép trong nước và quốc tế.
- Giá thực tế có thể khác nhau tùy theo số lượng, khối lượng đặt hàng, thời điểm giao dịch, chính sách chiết khấu và địa điểm giao hàng.
- Tất cả sản phẩm do Thép Trí Việt cung cấp đều đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ khi xuất hàng.
- Đối với đơn hàng số lượng lớn, dự án công trình hoặc yêu cầu quy cách đặc biệt, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá ưu đãi nhất.
- Thép Trí Việt hỗ trợ vận chuyển nhanh tại TP.HCM và các tỉnh lân cận – Cam kết đúng số lượng, đúng quy cách và đúng chất lượng như báo giá.
- Hotline tư vấn & báo giá nhanh: 0918168000
- Website: https://theptriviet.vn
- Email: theptriviet@gmail.com
7. Thép Trí Việt – Tổng Kho Sắt Thép Xây Dựng Lớn Nhất Miền Nam
Thép Trí Việt là địa chỉ uy tín hàng đầu cung cấp thép hình I200 chính hãng với chất lượng đảm bảo và giá cạnh tranh. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành phân phối sắt thép xây dựng, Trí Việt đã trở thành đối tác tin cậy của nhiều nhà thầu, chủ đầu tư và đơn vị thi công trên toàn miền Nam.
Khi mua I200 tại Thép Trí Việt, khách hàng được:
- Đảm bảo nguồn sản phẩm chính hãng từ Posco và các nhà máy trong nước.
- Bảng báo giá minh bạch, cập nhật theo thị trường.
- Tư vấn chọn kích thước, trọng lượng, hình thức mạ kẽm hay nhúng nóng phù hợp với từng công trình.
- Giao hàng nhanh, đúng số lượng, hỗ trợ tốt cho các dự án cần tiến độ gấp.
Thép hình I200 không chỉ đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn mang lại độ bền và tuổi thọ sử dụng cao, phù hợp với nhiều hạng mục khung sườn thi công quy mô lớn nhỏ. Lựa chọn nguồn cung cấp uy tín như Thép Trí Việt sẽ giúp bạn yên tâm về chất lượng sản phẩm, giá thành hợp lý và dịch vụ hỗ trợ đầy đủ.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
- Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
- Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
- Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
- Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
- Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú
- Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương







