Giá Xà Gồ C60 , C80, C100, C120, C125 , C140, C150, C175 , C180, C200, C250, C300. Quý khách đang cần mua xà gồ C giá rẻ nhưng chất lượng phải tốt. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi tại Hotline 091 816 8000 – 0907 6666 51. Công ty Thép Trí Việt là đơn vị phân phối xà gồ, sắt thép xây dựng hàng đầu trên thị trường.
Thép Trí Việt – Đại lý phân phối Xà Gồ C uy tín
✅ Giá Xà Gồ C cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Xà Gồ C chính hãng | ⭐Xà Gồ C được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Thép hình C là gì ?
Thép hình c hay còn gọi là xà gồ c là loại thép hình có mặt cắt giống như chữ C nên thường được gọi là thép C hoặc thép hình chữ C. Thép hình C được sản xuất theo tiêu chuẩn thép cường độ cao G350 – 450 mpa, độ phủ kẽm Z120 – 275g/m2 theo tiêu chuẩn của châu âu và nhật bản.
Một số mác thép hình chữ C thông dụng hiện nay:
- Thép hình chữ C S275JR
- Thép hình chữ C S235JR
- thép hình chữ C A36
- thép hình chữ C S355JR
- Thép hình chữ C SS400
- thép hình chữ C Q345B
- Thép hình chữ C Q235B
- Thép hình chữ C Q195
Với các kích thước thông dụng từ 60 đến 300: Xà gồ C60, C80, C100, C120, C125, C150, C175, C180, C200, C250, C300.
Ưu điểm của thép hình C
Ưu điểm vượt trội của xà gồ kẽm chữ C (thép hình C) là có khả năng chống ăn mòn rất tốt. Không cần đến sơn chống gỉ và tiết kiệm chi phí cho nhiều công trình:
- Chi phí sản xuất tương đối thấp nên giá thành sản phẩm thấp
- Vận chuyển, lắp đặt đơn giản
- Khả năng vượt nhịp lớn: Xà gồ C được sản xuất thép cường độ cao 450Mpa cho phép mức độ vượt nhịp rất lớn mà vẫn đảm bảo độ võng trong phạm vi cho phép.
- Xà gồ C có kích cỡ và chiều dài đa dạng phù hợp với mọi kết cấu công trình
- Chi phí bảo trì cực thấp
Ứng dụng thép chữ C
Thép xà gồ c được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và nhà công nghiệp như: làm khung, làm kèo thép cho nhà xưởng, đòn tay cho thép cho gác đúc, nhà tiền chế…
Quy cách và kích thước xà gồ thép C
- Xà gồ kẽm có nhiều quy cách khác nhau để khách hàng lựa chọn như:
- Chiều cao tiết diện thông dụng là: 60, 80, 100, 125, 150, 180, 200, 250, 300 mm tương ứng với độ cao của hai cạnh là: 30, 40, 45, 50, 65, 75mm
- Độ dày thép C từ 1,5mm đến 3,5mm đáp ứng được mọi yêu cầu về khẩu độ và các thiết kế của công trình.
- Chiều dài cây thép hình C: 6m hoặc 12m
Báo giá Xà Gồ C60 , C80, C100, C120, C125 , C140, C150, C175 , C180, C200, C250, C300
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 53,000 |
2 | C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 56,500 |
3 | C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 63,600 |
4 | C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 70,650 |
5 | C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 81,250 |
6 | C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 88,500 |
7 | C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 99,000 |
8 | C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 106,000 |
9 | C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 64,750 |
10 | C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 69,075 |
11 | C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 77,700 |
12 | C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 86,350 |
13 | C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 99,300 |
14 | C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 107,925 |
15 | C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 120,875 |
16 | C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 129,525 |
17 | C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 70,750 |
18 | C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 75,500 |
19 | C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 85,000 |
20 | C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 94,250 |
21 | C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 108,500 |
22 | C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 117,750 |
23 | C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 132,000 |
24 | C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 141,250 |
25 | C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 75,000 |
26 | C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 80,000 |
27 | C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 90,000 |
28 | C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 100,000 |
29 | C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 115,000 |
30 | C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 125,000 |
31 | C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 140,000 |
32 | C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 150,000 |
33 | C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 82,425 |
34 | C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 87,920 |
35 | C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 98,910 |
36 | C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 109,900 |
37 | C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 126,385 |
38 | C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 137,375 |
39 | C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 153,860 |
40 | C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 164,850 |
41 | C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 89,750 |
42 | C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 95,733 |
43 | C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 107,700 |
44 | C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 119,667 |
45 | C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 137,617 |
46 | C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 149,583 |
47 | C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 167,533 |
48 | C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 179,500 |
49 | C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 97,250 |
50 | C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 109,406 |
51 | C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 121,563 |
52 | C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 139,797 |
53 | C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 151,953 |
54 | C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 170,188 |
55 | C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 182,344 |
56 | C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 103,750 |
57 | C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 116,719 |
58 | C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 129,688 |
59 | C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 149,141 |
60 | C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 162,109 |
61 | C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 181,563 |
62 | C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 217,875 |
63 | C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
64 | C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
65 | C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
66 | C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
67 | C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
68 | C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
69 | C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 211,875 |
70 | C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 119,250 |
71 | C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 134,156 |
72 | C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 149,063 |
73 | C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 171,422 |
74 | C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 186,328 |
75 | C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 208,688 |
76 | C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 223,594 |
77 | C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 128,750 |
78 | C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 144,844 |
79 | C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 160,938 |
80 | C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 185,078 |
81 | C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 201,172 |
82 | C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 225,313 |
83 | C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 241,406 |
84 | C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 135,000 |
85 | C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 151,875 |
86 | C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 168,750 |
87 | C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 194,063 |
88 | C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 210,938 |
89 | C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 236,250 |
90 | C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 253,125 |
91 | C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 144,250 |
92 | C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 162,281 |
93 | C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 180,313 |
94 | C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 207,359 |
95 | C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 225,391 |
96 | C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 252,438 |
97 | C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 270,469 |
Lưu ý về đơn giá thép hình C
- Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
- Miễn phí vận chuyển tphcm
- Hàng chính hãng từ các nhà máy, có đầy đủ giấy tờ Co, CQ nhà máy
Mua thép hình C60 , C80, C100, C120, C125 , C140, C150, C175 , C180, C200, C250, C300 chất lượng cao tại Thép Trí Việt
Quý khách cần mua xà gồ C chất lượng, uy tín, giá tốt, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để nhận báo giá ưu đãi: 091 816 8000 – 0907 6666 51. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương