Bảng Giá Thép Hộp TVP. Bạn đang muốn mua thép hộp TVP nhưng không biết tìm đại lý nào uy tín? Giá bán có cao hơn so với những thương hiệu thép hộp khác? Cũng như những chính sách đi kèm khi mua thép hộp? Mọi câu hỏi sẽ được giải đáp qua bài viết dưới đây. Ngoài ra quý khách muốn biết những thông tin khác có thể liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi.
Nội dung chính:
Thép Trí Việt – Đại lý phân phối Thép Hộp TVP uy tín
✅ Giá Thép Hộp TVP cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Thép Hộp TVP chính hãng | ⭐Thép Hộp TVP được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Thép hộp TVP là gì ?
Thép hộp TVP là sản phẩm của Công ty Cổ phần Thép TVP. Một trong những Công ty uy tín hàng đầu về lĩnh vực sản xuất tôn mạ kẽm, mạ màu chất lượng cao, thép tấm, thép lá và các sản phẩm thép hộp đen, mạ kẽm: vuông, chữ nhật, tròn, oval…
Thép TVP có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất ống thép ( gần 20 năm ) tại thị trường Việt Nam với các ưu điểm vượt trội như:
- Đường hàn thép hộp đều, đẹp, không bị tét hoặc biến dạng khi dập, tạo hình.
- Bề mặt thép hộp sáng bóng, độ bền cao, giúp tăng tuổi thọ công trình
- Nhiều chủng loại (đen, mạ kẽm ), nhiều kích thước: vuông, tròn, chữ nhật đáp ứng mọi yêu cầu của công trình
- Quy cách thép 6 mét mỗi cây hoặc có thể làm theo qui cách yêu cầu của khách hàng.
- Hiện nay TVP có 3 nhà máy sản xuất thép hộp, công suất 200.000 tấn / năm
Báo Giá Thép Hộp TVP Mạ Kẽm
Thép Trí Việt xin gửi đến quý khách bảng giá thép hộp TVP mạ kẽm vuông và chữ nhật. Lưu ý: Báo giá thép hộp phụ thuộc vào số lượng, quý cách mà quý khách đặt, cùng với nơi giao hàng và nhiều yếu tố khác nữa. Chính vì vậy để có bảng giá thép hộp TVP chính xác nhất, hãy liên hệ với nhân viên chúng tôi.
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm TVP
Thép hộp vuông mạ kẽm TVP | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp vuông mạ kẽm TVP (VNĐ/cây) |
Thép hộp vuông TVP 14×14 | 6m | 0.9 | 1.76 | 29.420 |
6m | 1.0 | 2.01 | 34.420 | |
6m | 1.1 | 2.25 | 37.420 | |
6m | 1.2 | 2.5 | 42.420 | |
6m | 1.3 | 2.74 | 46.420 | |
6m | 1.5 | 3.32 | 55.420 | |
Thép hộp vuông TVP 16×16 | 6m | 0.9 | 2.03 | 34.420 |
6m | 1.0 | 2.32 | 39.420 | |
6m | 1.1 | 2.60 | 43.420 | |
6m | 1.2 | 2.88 | 48.420 | |
6m | 1.3 | 3.17 | 53.420 | |
6m | 1.5 | 3.73 | 62.420 | |
Thép hộp vuông TVP 20×20 | 6m | 0.9 | 2.58 | 43.420 |
6m | 1.0 | 2.94 | 50.420 | |
6m | 1.1 | 3.29 | 55.420 | |
6m | 1.2 | 3.65 | 61.420 | |
6m | 1.3 | 4.01 | 67.420 | |
6m | 1.5 | 4.73 | 79.420 | |
Thép hộp vuông TVP 25×25 | 6m | 0.9 | 3.26 | 55.420 |
6m | 1.0 | 3.71 | 62.420 | |
6m | 1.1 | 4.16 | 70.420 | |
6m | 1.2 | 4.61 | 77.420 | |
6m | 1.3 | 5.06 | 85.420 | |
6m | 1.5 | 5.97 | 100.420 | |
Thép hộp vuông TVP 30×30 | 6m | 1.0 | 4.50 | 75.420 |
6m | 1.1 | 5.00 | 85.420 | |
6m | 1.2 | 5.60 | 94.420 | |
6m | 1.3 | 6.10 | 103.420 | |
6m | 1.4 | 6.70 | 112.420 | |
6m | 1.5 | 7.20 | 122.420 | |
6m | 2.0 | 9.40 | 159.420 | |
Thép hộp vuông TVP 40×40 | 6m | 1.0 | 6.03 | 102.620 |
6m | 1.1 | 6.78 | 114.420 | |
6m | 1.2 | 14.22 | 241.420 | |
6m | 1.1 | 6.76 | 114.420 | |
6m | 1.2 | 7.49 | 126.420 | |
6m | 1.4 | 8.96 | 151.420 | |
6m | 1.5 | 9.20 | 155.420 | |
6m | 1.5 | 9.70 | 164.420 | |
6m | 2.0 | 12.64 | 214.420 | |
6m | 2.2 | 14.25 | 241.420 | |
Thép hộp vuông TVP 75×75 | 6m | 1.2 | 14.22 | 241.420 |
6m | 1.3 | 15.61 | 264.420 | |
6m | 1.5 | 18.4 | 312.420 | |
6m | 2.0 | 23.98 | 407.420 | |
Thép hộp vuông TVP 90×90 | 6m | 1.5 | 22.13 | 375.420 |
6m | 2.0 | 28.84 | 489.420 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm TVP
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm TVP | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm TVP (VNĐ/cây) |
Thép hộp chữ nhật TVP 13×26 | 6m | 0.8 | 2.16 | 36.420 |
6m | 0.9 | 2.51 | 42.420 | |
6m | 1.0 | 2.86 | 48.420 | |
6m | 1.1 | 3.21 | 54.420 | |
6m | 1.2 | 3.56 | 60.420 | |
6m | 1.3 | 3.90 | 65.420 | |
6m | 1.5 | 4.60 | 77.420 | |
Thép hộp chữ nhật TVP 20×40 | 6m | 0.9 | 3.93 | 67.420 |
6m | 1.0 | 4.48 | 75.420 | |
6m | 1.1 | 5.03 | 85.420 | |
6m | 1.2 | 5.57 | 94.420 | |
6m | 1.3 | 6.12 | 103.420 | |
6m | 1.5 | 7.21 | 122.420 | |
Thép hộp chữ nhật TVP 25×50 | 6m | 0.9 | 4.95 | 84.420 |
6m | 1.0 | 5.64 | 95.420 | |
6m | 1.1 | 6.33 | 107.420 | |
6m | 1.2 | 7.01 | 118.420 | |
6m | 1.3 | 7.70 | 130.420 | |
6m | 1.5 | 9.08 | 153.420 | |
Thép hộp chữ nhật TVP 30×60 | 6m | 1.0 | 6.80 | 115.420 |
6m | 1.1 | 7.63 | 129.420 | |
6m | 1.2 | 8.46 | 143.420 | |
6m | 1.3 | 9.28 | 157.420 | |
6m | 1.4 | 10.11 | 171.420 | |
6m | 1.5 | 10.94 | 185.420 | |
6m | 2.0 | 14.26 | 241.420 | |
Thép hộp chữ nhật TVP 30×90 | 6m | 1.2 | 11.34 | 192.420 |
6m | 1.3 | 12.45 | 211.420 | |
6m | 1.5 | 14.67 | 248.420 | |
6m | 2.0 | 19.12 | 324.420 | |
Thép hộp chữ nhật TVP 40×80 | 6m | 1.0 | 9.11 | 154.420 |
6m | 1.1 | 10.23 | 173.420 | |
6m | 1.2 | 11.34 | 192.420 | |
6m | 1.3 | 12.45 | 211.420 | |
6m | 1.4 | 13.56 | 230.420 | |
6m | 1.5 | 14.67 | 248.420 | |
6m | 2.0 | 19.12 | 324.420 | |
6m | 2.2 | 21.34 | 362.420 | |
Thép hộp chữ nhật TVP 50×100 | 6m | 1.2 | 14.22 | 241.420 |
6m | 1.3 | 15.61 | 264.420 | |
6m | 1.4 | 17.01 | 288.420 | |
6m | 1.5 | 18.4 | 312.420 | |
6m | 2.2 | 23.98 | 407.420 | |
6m | 2.7 | 33.74 | 573.420 | |
Thép hộp chữ nhật TVP 60×120 | 6m | 1.5 | 22.13 | 375.420 |
6m | 2.0 | 28.84 | 489.420 | |
6m | 2.2 | 32.19 | 546.420 | |
6m | 2.7 | 40.58 | 689.420 |
Bảng giá thép hộp vuông đen TVP
Thép hộp vuông đen TVP | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp vuông đen TVP (VNĐ/cây) |
Hộp vuông đen TVP 14 x 14 | 6m | 1.0 | 2.41 | 35.720 |
6m | 1.1 | 2.63 | 38.970 | |
6m | 1.2 | 2.84 | 42.120 | |
6m | 1.4 | 3.25 | 48.270 | |
Hộp vuông đen TVP 16 x 16 | 6m | 1.0 | 2.79 | 41.370 |
6m | 1.1 | 3.04 | 45.120 | |
6m | 1.2 | 3.29 | 48.870 | |
6m | 1.4 | 3.78 | 56.220 | |
Hộp vuông đen TVP 20 x 20 | 6m | 1.0 | 3.54 | 52.720 |
6m | 1.1 | 3.87 | 57.470 | |
6m | 1.2 | 4.2 | 62.520 | |
6m | 1.4 | 4.83 | 71.970 | |
6m | 1.5 | 5.14 | 76.620 | |
6m | 1.8 | 6.05 | 90.270 | |
Hộp vuông đen TVP 25 x 25 | 6m | 1.0 | 4.48 | 66.720 |
6m | 1.1 | 4.91 | 73.170 | |
6m | 1.2 | 5.33 | 79.470 | |
6m | 1.4 | 6.15 | 91.770 | |
6m | 1.5 | 6.56 | 97.920 | |
6m | 1.8 | 7.75 | 115.770 | |
6m | 2.0 | 8.52 | 127.320 | |
Hộp vuông đen TVP 30 x 30 | 6m | 1.0 | 5.43 | 80.970 |
6m | 1.1 | 5.94 | 88.620 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 96.420 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 111.570 | |
6m | 1.5 | 7.97 | 119.070 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 141.120 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 155.520 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 176.520 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 190.320 | |
Hộp vuông đen TVP 40 x 40 | 6m | 1.1 | 8.02 | 119.820 |
6m | 1.2 | 8.72 | 130.320 | |
6m | 1.4 | 10.11 | 151.170 | |
6m | 1.5 | 10.8 | 161.520 | |
6m | 1.8 | 12.83 | 191.970 | |
6m | 2.0 | 14.17 | 212.070 | |
6m | 2.3 | 16.14 | 241.620 | |
6m | 2.5 | 17.43 | 260.970 | |
6m | 2.8 | 19.33 | 288.470 | |
6m | 3.0 | 20.57 | 307.070 | |
Hộp vuông đen TVP 50 x 50 | 6m | 1.1 | 10.09 | 150.870 |
6m | 1.2 | 10.98 | 164.220 | |
6m | 1.4 | 12.74 | 191.620 | |
6m | 1.5 | 13.62 | 203.820 | |
6m | 1.8 | 16.22 | 242.820 | |
6m | 2.0 | 17.94 | 268.620 | |
6m | 2.3 | 20.47 | 306.570 | |
6m | 2.5 | 22.14 | 331.620 | |
6m | 2.8 | 24.6 | 368.520 | |
6m | 3.0 | 26.23 | 392.970 | |
6m | 3.2 | 27.83 | 416.970 | |
Hộp vuông đen TVP 60 x 60 | 6m | 1.1 | 12.16 | 181.920 |
6m | 1.2 | 13.24 | 198.120 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 230.220 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 246.270 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 293.670 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 325.020 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 371.520 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 402.270 | |
6m | 2.8 | 29.88 | 447.720 | |
6m | 3.0 | 31.88 | 477.720 | |
6m | 3.2 | 33.86 | 507.420 | |
Hộp vuông đen TVP 90 x 90 | 6m | 1.5 | 24.93 | 373.420 |
6m | 1.8 | 29.79 | 446.370 | |
6m | 2.0 | 33.01 | 494.670 | |
6m | 2.3 | 37.8 | 566.520 | |
6m | 2.5 | 40.98 | 614.220 | |
6m | 2.8 | 45.7 | 685.020 | |
6m | 3.0 | 48.83 | 731.970 | |
6m | 3.2 | 51.94 | 778.620 | |
6m | 3.5 | 56.58 | 848.220 | |
6m | 3.8 | 61.17 | 917.070 | |
6m | 4.0 | 64.21 | 962.670 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen TVP
Thép hộp chữ nhật đen TVP | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp chữ nhật đen TVP (VNĐ/cây) |
Hộp đen chữ nhật TVP 13 x 26 | 6m | 1.0 | 2.41 | 35.670 |
6m | 1.1 | 3.77 | 55.970 | |
6m | 1.2 | 4.08 | 60.720 | |
6m | 1.4 | 4.7 | 70.020 | |
Hộp đen chữ nhật TVP 20 x 40 | 6m | 1.0 | 5.43 | 80.970 |
6m | 1.1 | 5.94 | 88.620 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 96.420 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 111.670 | |
6m | 1.5 | 7.79 | 116.370 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 141.120 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 155.620 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 176.620 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 190.320 | |
Hộp đen chữ nhật TVP 25 x 50 | 6m | 1.0 | 6.84 | 102.120 |
6m | 1.1 | 7.5 | 112.020 | |
6m | 1.2 | 8.15 | 121.770 | |
6m | 1.4 | 9.45 | 141.270 | |
6m | 1.5 | 10.09 | 150.970 | |
6m | 1.8 | 11.98 | 179.220 | |
6m | 2.0 | 13.23 | 197.970 | |
6m | 2.3 | 15.06 | 225.420 | |
6m | 2.5 | 16.25 | 243.270 | |
Hộp đen chữ nhật TVP 30 x 60 | 6m | 1.0 | 8.25 | 123.270 |
6m | 1.1 | 9.05 | 135.270 | |
6m | 1.2 | 9.85 | 147.270 | |
6m | 1.4 | 11.43 | 170.970 | |
6m | 1.5 | 12.21 | 182.670 | |
6m | 1.8 | 14.53 | 217.470 | |
6m | 2.0 | 16.05 | 240.270 | |
6m | 2.3 | 18.3 | 274.020 | |
6m | 2.5 | 19.78 | 296.220 | |
6m | 2.8 | 21.97 | 329.070 | |
6m | 3.0 | 23.4 | 350.620 | |
Hộp đen chữ nhật TVP 40 x 80 | 6m | 1.1 | 12.16 | 181.920 |
6m | 1.2 | 13.24 | 198.120 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 230.220 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 246.270 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 293.770 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 325.020 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 371.520 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 402.270 | |
6m | 2.8 | 29.88 | 447.720 | |
6m | 3.0 | 31.88 | 477.720 | |
6m | 3.2 | 33.86 | 507.420 | |
Hộp đen chữ nhật TVP 40 x 100 | 6m | 1.5 | 19.27 | 288.670 |
6m | 1.8 | 23.01 | 344.670 | |
6m | 2.0 | 25.47 | 381.670 | |
6m | 2.3 | 29.14 | 436.420 | |
6m | 2.5 | 31.56 | 472.920 | |
6m | 2.8 | 35.15 | 526.770 | |
6m | 3.0 | 37.53 | 562.470 | |
6m | 3.2 | 38.39 | 575.370 | |
Hộp đen chữ nhật TVP 50 x 100 | 6m | 1.4 | 19.33 | 289.470 |
6m | 1.5 | 20.68 | 309.720 | |
6m | 1.8 | 24.69 | 369.770 | |
6m | 2.0 | 27.34 | 409.220 | |
6m | 2.3 | 31.29 | 468.970 | |
6m | 2.5 | 33.89 | 507.870 | |
6m | 2.8 | 37.77 | 566.070 | |
6m | 3.0 | 40.33 | 60.070 | |
6m | 3.2 | 42.87 | 642.570 | |
Hộp đen chữ nhật TVP 60 x 120 | 6m | 1.8 | 29.79 | 446.370 |
6m | 2.0 | 33.01 | 494.670 | |
6m | 2.3 | 37.8 | 566.520 | |
6m | 2.5 | 40.98 | 614.220 | |
6m | 2.8 | 45.7 | 685.020 | |
6m | 3.0 | 48.83 | 732.070 | |
6m | 3.2 | 51.94 | 778.620 | |
6m | 3.5 | 56.58 | 848.220 | |
6m | 3.8 | 61.17 | 917.070 | |
6m | 4.0 | 64.21 | 962.670 | |
Hộp đen chữ nhật TVP 100 x 150 | 6m | 3.0 | 62.68 | 939.720 |
Lưu ý:
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Giao hàng miễn phí tphcm
- Hàng mới 100% nhà máy
- Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, giá có thể thay đổi theo từng thời gian khác nhau.
Thép ống Tvp mạ kẽm ưu việt hơn khi sở hữu nhiều ưu điểm
– Độ bền: Tuổi thọ thép được tăng cao vì bao bọc bởi lớp kẽm bên ngoài. Cấu trúc rỗng ruột cùng độ bền lớn và trọng lượng tương đối nhẹ. Thép ống Tvp mạ kẽm xây dựng trải qua nhiều công đoạn nghiêm ngặc trong sản xuất, tuân thủ đúng nhiều tiêu chuẩn đưa ra
– Chống ăn mòn: Trong quá trình sản xuất thì chúng đáp ứng được tất cả các chỉ tiêu đưa ra. Bề mặt có lớp kẽm bám dính cao nên rất thuận lợi khi sử dụng ở những nơi ngập mặn, ven sông, đất bị nhiễm phèn,.. Chất lượng của thép không sợ bị thuyên giảm
– Lắp đặt dễ dàng: Dễ nhận biết với cấu tạo bên trong rỗng ruột trong nên khối lượng của thép ống khá nhẹ, do đó rất dễ di chuyển cũng như lắp đặt. Vì tính bền cao nên sẽ rất tiết kiệm chi phí bảo trì sau này, đồng thời công tác sữa chữa và lắp đặt cũng sẽ dễ dàng hơn
Lý do bạn nên mua thép ống Tvp tại Công ty Thép Trí Việt
– Với kinh nghiệm trong nghề 10 năm trong ngành sắt thép và sở hữu hệ thống kho hàng lớn nhất Miền Nam
– Sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn trong kiểm định hội sắt thép Việt Nam
– Giá cả cạnh tranh và tốt nhất thị trường Miền Nam
– Đa dạng chủng loại, mẫu mã để khách hàng lựa chọn
– Thép Trí Việt phân phối hàng hóa trực tiếp từ các nhà máy không qua bất kỳ một đơn vị trung gian nào. Vì vậy, Thép Trí Việt luôn đảm bảo giá tốt nhất thị trường.
– Đội ngũ nhân viên làm việc năng động & nhiệt tình. Nhân viên kinh doanh sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn & báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất.
– Đội ngũ vận chuyển hàng hóa đa dạng, 100% sử dụng xe chuyên dụng và nhân viên lành nghề. Thép Trí Việt có đẩy đủ xe từ 2 tấn đến 30 tấn, đảm bao phục vụ tốt cho tất cả các khách hàng từ mua sỉ đến mua lẻ.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương