Bảng Giá Thép Hộp Đông Á

Bảng Giá Thép Hộp Đông Á

Bảng Giá Thép Hộp Đông Á. Thép Trí Việt là đại lý phân phối chính hãng thép hộp Đông Á và các thương hiệu thép hộp khác. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các kích cỡ thép hộp khác nhau đáp ứng được mọi công trình. Bạn muốn mua thép hộp Đông Á chất lượng với giá rẻ nhất, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi.

Ngoài ra nếu bạn muốn biết thêm về thông tin cũng như giá bán thép hộp của những thương hiệu uy tín khác. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 để được tư vấn cụ thể.

Thép Trí Việt – Đại lý phân phối Thép Hộp Đông Á uy tín

✅ Giá Thép Hộp Đông Á cạnh tranh nhất ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian.
✅ Thép Hộp Đông Á chính hãng ⭐Thép Hộp Đông Á được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu

Bảng Giá Thép Hộp Đông Á

Thép hộp Đông Á là gì ?

Thép hộp Đông Á là sản phẩm của công ty Tôn Đông Á, một trong những đơn vị mới sản xuất thép hộp và cũng rất được ưa chuộng hiện nay. Thép hộp Đông Á được đánh giá là loại thép có chất lượng tốt, giá thành cạnh tranh, độ bền cao, nhiều mẫu mã…

Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm Đông Á

Cũng giống như sản phẩm thép hộp của các thương hiệu khác, thép hộp Đông Á cũng được ứng dụng rộng rãi vào các lĩnh vực của đời sống, đặc biệt trong xây dựng, công nghiệp, chế tạo máy…

Tiêu chuẩn thép hộp mạ kẽm Đông Á

Thép hộp mạ kẽm Đông Á là sản phẩm được sản xuất trên dây truyền hiện đại, tiên tiến bậc nhất hiện nay. Sản phẩm thép hộp của công ty Đông Á đạt chuẩn của các nước như: Mỹ, Nhật, Anh, Việt Nam…

Kích thước thép hộp Đông Á ?

Thép hộp Đông Á có 2 loại chính là thép hộp đen, mạ kẽm: vuông, chữ nhật bao gồm các kích thước sau:

Kích thước thép hộp vuông: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100

Kích thước thép hộp chữ nhật: 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200

Bảng Giá Thép Hộp Đông Á

Bảng báo giá thép hộp Đông Á mới nhất

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Đông Á

(Bảng giá chỉ mang tính tham khảo)

Tên sản phẩm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6m 3.45 14,195 49,832 15,650 54,850
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6m 3.77 14,195 54,486 15,650 59,970
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6m 4.08 14,195 58,995 15,650 64,930
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6m 4.7 14,195 68,014 15,650 74,850
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6m 2.41 14,195 34,705 15,650 38,210
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6m 2.63 14,195 37,905 15,650 41,730
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6m 2.84 14,195 40,959 15,650 45,090
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6m 3.25 14,195 46,923 15,650 51,650
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6m 2.79 14,195 40,232 15,650 44,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6m 3.04 14,195 43,868 15,650 48,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6m 3.29 14,195 47,505 15,650 52,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6m 3.78 14,195 54,632 15,650 60,130
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6m 3.54 14,195 51,141 15,650 56,290
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6m 3.87 14,195 55,941 15,650 61,570
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6m 4.2 12,873 55,185 14,195 60,739
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6m 4.83 12,873 63,516 14,195 69,902
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6m 5.14 14,195 74,414 15,650 81,890
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6m 6.05 12,873 79,648 14,195 87,647
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,195 78,632 15,650 86,530
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,195 86,050 15,650 94,690
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,195 93,614 15,650 103,010
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,195 108,305 15,650 119,170
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,195 115,577 15,650 127,170
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,195 136,959 15,650 150,690
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,195 150,923 15,650 166,050
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,195 171,286 15,650 188,450
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,195 184,668 15,650 203,170
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6m 4.48 14,195 64,814 15,650 71,330
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6m 4.91 14,195 71,068 15,650 78,210
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6m 5.33 14,195 77,177 15,650 84,930
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6m 6.15 14,195 89,105 15,650 98,050
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6m 6.56 14,195 95,068 15,650 104,610
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6m 7.75 14,195 112,377 15,650 123,650
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 6m 8.52 14,195 123,577 15,650 135,970
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6m 6.84 14,195 99,141 15,650 109,090
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6m 7.5 14,195 108,741 15,650 119,650
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6m 8.15 14,195 118,195 15,650 130,050
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6m 9.45 14,195 137,105 15,650 150,850
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6m 10.09 14,195 146,414 15,650 161,090
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6m 11.98 14,195 173,905 15,650 191,330
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6m 13.23 14,195 192,086 15,650 211,330
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6m 15.06 14,195 218,705 15,650 240,610
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6m 16.25 14,195 236,014 15,650 259,650
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6m 5.43 14,195 78,632 15,650 86,530
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6m 5.94 14,195 86,050 15,650 94,690
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6m 6.46 14,195 93,614 15,650 103,010
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6m 7.47 14,195 108,305 15,650 119,170
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6m 7.97 14,195 115,577 15,650 127,170
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6m 9.44 14,195 136,959 15,650 150,690
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6m 10.4 14,195 150,923 15,650 166,050
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6m 11.8 14,195 171,286 15,650 188,450
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6m 12.72 14,195 184,668 15,650 203,170
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 6m 8.25 14,195 119,650 15,650 131,650
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6m 9.05 14,195 131,286 15,650 144,450
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6m 9.85 14,195 142,923 15,650 157,250
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6m 11.43 14,195 165,905 15,650 182,530
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6m 12.21 14,195 177,250 15,650 195,010
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6m 14.53 14,195 210,995 15,650 232,130
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6m 16.05 14,195 233,105 15,650 256,450
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6m 18.3 14,195 265,832 15,650 292,450
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6m 19.78 14,195 287,359 15,650 316,130
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6m 21.79 14,195 316,595 15,650 348,290
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6m 23.4 14,195 340,014 15,650 374,050
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6m 5.88 14,195 85,177 15,650 93,730
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6m 7.31 14,195 105,977 15,650 116,610
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6m 8.02 14,195 116,305 15,650 127,970
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6m 8.72 14,195 126,486 15,650 139,170
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6m 10.11 14,195 146,705 15,650 161,410
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6m 10.8 14,195 156,741 15,650 172,450
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6m 12.83 14,195 186,268 15,650 204,930
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6m 14.17 14,195 205,759 15,650 226,370
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6m 16.14 14,195 234,414 15,650 257,890
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6m 17.43 14,195 253,177 15,650 278,530
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6m 19.33 14,195 280,814 15,650 308,930
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6m 20.57 14,195 298,850 15,650 328,770
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6m 12.16 14,195 176,523 15,650 194,210
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6m 13.24 14,195 192,232 15,650 211,490
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6m 15.38 14,195 223,359 15,650 245,730
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6m 16.45 14,195 238,923 15,650 262,850
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6m 19.61 14,195 284,886 15,650 313,410
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6m 21.7 14,195 315,286 15,650 346,850
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6m 24.8 14,195 360,377 15,650 396,450
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6m 26.85 14,195 390,195 15,650 429,250
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6m 29.88 14,195 434,268 15,650 477,730
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6m 31.88 14,195 463,359 15,650 509,730
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6m 33.86 14,195 492,159 15,650 541,410
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6m 16.02 14,195 232,668 15,650 255,970
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6m 19.27 14,195 279,941 15,650 307,970
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6m 23.01 14,195 334,341 15,650 367,810
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6m 25.47 14,195 370,123 15,650 407,170
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6m 29.14 14,195 423,505 15,650 465,890
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6m 31.56 14,195 458,705 15,650 504,610
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6m 35.15 14,195 510,923 15,650 562,050
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6m 37.35 14,195 542,923 15,650 597,250
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6m 38.39 14,195 558,050 15,650 613,890
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6m 10.09 14,195 146,414 15,650 161,090
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6m 10.98 14,195 159,359 15,650 175,330
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6m 12.74 14,195 184,959 15,650 203,490
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6m 13.62 14,195 197,759 15,650 217,570
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6m 16.22 14,195 235,577 15,650 259,170
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6m 17.94 14,195 260,595 15,650 286,690
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6m 20.47 14,195 297,395 15,650 327,170
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6m 22.14 14,195 321,686 15,650 353,890
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6m 24.6 14,195 357,468 15,650 393,250
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6m 26.23 14,195 381,177 15,650 419,330
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6m 27.83 14,195 404,450 15,650 444,930
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6m 19.33 14,195 280,814 15,650 308,930
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6m 20.68 14,195 300,450 15,650 330,530
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6m 24.69 14,195 358,777 15,650 394,690
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6m 27.34 14,195 397,323 15,650 437,090
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6m 31.29 14,195 454,777 15,650 500,290
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6m 33.89 14,195 492,595 15,650 541,890
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6m 37.77 14,195 549,032 15,650 603,970
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6m 40.33 14,195 586,268 15,650 644,930
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6m 42.87 14,195 623,214 15,650 685,570
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6m 12.16 14,195 176,523 15,650 194,210
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6m 13.24 14,195 192,232 15,650 211,490
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6m 15.38 14,195 223,359 15,650 245,730
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6m 16.45 14,195 238,923 15,650 262,850
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6m 19.61 14,195 284,886 15,650 313,410
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6m 21.7 14,195 315,286 15,650 346,850
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6m 24.8 14,195 360,377 15,650 396,450
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6m 26.85 14,195 390,195 15,650 429,250
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6m 29.88 14,195 434,268 15,650 477,730
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6m 31.88 14,195 463,359 15,650 509,730
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6m 33.86 14,195 492,159 15,650 541,410
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6m 20.68 14,195 300,450 15,650 330,530
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6m 24.69 14,195 358,777 15,650 394,690
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6m 27.34 14,195 397,323 15,650 437,090
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6m 31.29 14,195 454,777 15,650 500,290
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6m 33.89 14,195 492,595 15,650 541,890
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6m 37.77 14,195 549,032 15,650 603,970
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6m 40.33 14,195 586,268 15,650 644,930
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6m 42.87 14,195 623,214 15,650 685,570
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 6m 24.93 14,195 362,268 15,650 398,530
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6m 29.79 14,195 432,959 15,650 476,290
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6m 33.01 14,195 479,795 15,650 527,810
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6m 37.8 14,195 549,468 15,650 604,450
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6m 40.98 14,195 595,723 15,650 655,330
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6m 45.7 14,195 664,377 15,650 730,850
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,195 709,905 15,650 780,930
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6m 51.94 14,195 755,141 15,650 830,690
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6m 56.58 14,195 822,632 15,650 904,930
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6m 61.17 14,195 889,395 15,650 978,370
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6m 64.21 12,873 848,681 14,195 933,584
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6m 29.79 14,195 432,959 15,650 476,290
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6m 33.01 14,195 479,795 15,650 527,810
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6m 37.8 14,195 549,468 15,650 604,450
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6m 40.98 14,195 595,723 15,650 655,330
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6m 45.7 14,195 664,377 15,650 730,850
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6m 48.83 14,195 709,905 15,650 780,930
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6m 51.94 14,195 755,141 15,650 830,690
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6m 56.58 14,195 822,632 15,650 904,930
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6m 61.17 14,195 889,395 15,650 978,370
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6m 64.21 14,195 933,614 15,650 1,027,010

Bảng giá thép hộp đen Đông Á

(Bảng giá chỉ mang tính tham khảo)

Quy cách thép hộp đen Đông Á Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg) Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp đen 200x200x5 6m 182.75 12,605 2,367,259 13,901 2,604,020
Hộp đen 13x26x1.0 6m 2.41 12,332 30,213 13,600 33,270
Hộp đen 13x26x1.1 6m 3.77 12,332 47,460 13,600 52,242
Hộp đen 13x26x1.2 6m 4.08 12,332 51,392 13,600 56,566
Hộp đen 13x26x1.4 6m 4.7 12,332 59,255 13,600 65,215
Hộp đen 14x14x1.0 6m 2.41 12,332 30,213 13,600 33,270
Hộp đen 14x14x1.1 6m 2.63 12,332 33,003 13,600 36,339
Hộp đen 14x14x1.2 6m 2.84 12,332 35,666 13,600 39,268
Hộp đen 14x14x1.4 6m 3.25 12,332 40,866 13,600 44,988
Hộp đen 16x16x1.0 6m 2.79 12,332 35,032 13,600 38,571
Hộp đen 16x16x1.1 6m 3.04 12,332 38,203 13,600 42,058
Hộp đen 16x16x1.2 6m 3.29 12,332 41,373 13,600 45,546
Hộp đen 16x16x1.4 6m 3.78 12,332 47,587 13,600 52,381
Hộp đen 20x20x1.0 6m 3.54 12,332 44,544 13,600 49,033
Hộp đen 20x20x1.1 6m 3.87 12,332 48,729 13,600 53,637
Hộp đen 20x20x1.2 6m 4.2 12,332 52,914 13,600 58,240
Hộp đen 20x20x1.4 6m 4.83 12,332 60,903 13,600 67,029
Hộp đen 20x20x1.5 6m 5.14 11,695 61,564 12,900 67,755
Hộp đen 20x20x1.8 6m 6.05 11,695 72,525 12,900 79,813
Hộp đen 20x40x1.0 6m 5.43 12,332 68,512 13,600 75,399
Hộp đen 20x40x1.1 6m 5.94 12,332 74,980 13,600 82,513
Hộp đen 20x40x1.2 6m 6.46 12,332 81,575 13,600 89,767
Hộp đen 20x40x1.4 6m 7.47 12,332 94,383 13,600 103,857
Hộp đen 20x40x1.5 6m 7.79 11,695 93,484 12,900 102,868
Hộp đen 20x40x1.8 6m 9.44 11,695 113,359 12,900 124,730
Hộp đen 20x40x2.0 6m 10.4 11,468 122,559 12,650 134,850
Hộp đen 20x40x2.3 6m 11.8 11,468 139,105 12,650 153,050
Hộp đen 20x40x2.5 6m 12.72 11,468 149,977 12,650 165,010
Hộp đen 25x25x1.0 6m 4.48 12,332 56,465 13,600 62,146
Hộp đen 25x25x1.1 6m 4.91 12,332 61,918 13,600 68,145
Hộp đen 25x25x1.2 6m 5.33 12,332 67,244 13,600 74,004
Hộp đen 25x25x1.4 6m 6.15 12,332 77,643 13,600 85,443
Hộp đen 25x25x1.5 6m 6.56 11,695 78,668 12,900 86,570
Hộp đen 25x25x1.8 6m 7.75 11,695 93,002 12,900 102,338
Hộp đen 25x25x2.0 6m 8.52 11,468 100,341 12,650 110,410
Hộp đen 25x50x1.0 6m 6.84 12,332 86,394 13,600 95,068
Hộp đen 25x50x1.1 6m 7.5 12,332 94,764 13,600 104,275
Hộp đen 25x50x1.2 6m 8.15 12,332 103,007 13,600 113,343
Hộp đen 25x50x1.4 6m 9.45 12,332 119,493 13,600 131,478
Hộp đen 25x50x1.5 6m 10.09 11,695 121,189 12,900 133,343
Hộp đen 25x50x1.8 6m 11.98 11,695 143,955 12,900 158,385
Hộp đen 25x50x2.0 6m 13.23 11,468 156,005 12,650 171,640
Hộp đen 25x50x2.3 6m 15.06 11,468 177,632 12,650 195,430
Hộp đen 25x50x2.5 6m 16.25 11,468 191,695 12,650 210,900
Hộp đen 30x30x1.0 6m 5.43 12,332 68,512 13,600 75,399
Hộp đen 30x30x1.1 6m 5.94 12,332 74,980 13,600 82,513
Hộp đen 30x30x1.2 6m 6.46 12,332 81,575 13,600 89,767
Hộp đen 30x30x1.4 6m 7.47 12,332 94,383 13,600 103,857
Hộp đen 30x30x1.5 6m 7.97 11,695 95,652 12,900 105,253
Hộp đen 30x30x1.8 6m 9.44 11,695 113,359 12,900 124,730
Hộp đen 30x30x2.0 6m 10.4 11,468 122,559 12,650 134,850
Hộp đen 30x30x2.3 6m 11.8 11,468 139,105 12,650 153,050
Hộp đen 30x30x2.5 6m 12.72 11,468 149,977 12,650 165,010
Hộp đen 30x60x1.0 6m 8.25 12,332 104,275 13,600 114,738
Hộp đen 30x60x1.1 6m 9.05 12,332 114,420 13,600 125,898
Hộp đen 30x60x1.2 6m 9.85 12,332 124,566 13,600 137,058
Hộp đen 30x60x1.4 6m 11.43 12,332 144,603 13,600 159,099
Hộp đen 30x60x1.5 6m 12.21 11,695 146,725 12,900 161,433
Hộp đen 30x60x1.8 6m 14.53 11,695 174,670 12,900 192,173
Hộp đen 30x60x2.0 6m 16.05 11,468 189,332 12,650 208,300
Hộp đen 30x60x2.3 6m 18.3 11,468 215,923 12,650 237,550
Hộp đen 30x60x2.5 6m 19.78 11,468 233,414 12,650 256,790
Hộp đen 30x60x2.8 6m 21.97 11,468 259,295 12,650 285,260
Hộp đen 30x60x3.0 6m 23.4 11,468 276,195 12,650 303,850
Hộp đen 40x40x1.1 6m 8.02 12,332 101,358 13,600 111,529
Hộp đen 40x40x1.2 6m 8.72 12,332 110,235 13,600 121,294
Hộp đen 40x40x1.4 6m 10.11 12,332 127,863 13,600 140,685
Hộp đen 40x40x1.5 6m 10.8 11,695 129,741 12,900 142,750
Hộp đen 40x40x1.8 6m 12.83 11,695 154,193 12,900 169,648
Hộp đen 40x40x2.0 6m 14.17 11,468 167,114 12,650 183,860
Hộp đen 40x40x2.3 6m 16.14 11,468 190,395 12,650 209,470
Hộp đen 40x40x2.5 6m 17.43 11,468 205,641 12,650 226,240
Hộp đen 40x40x2.8 6m 19.33 11,468 228,095 12,650 250,940
Hộp đen 40x40x3.0 6m 20.57 11,468 242,750 12,650 267,060
Hộp đen 40x80x1.1 6m 12.16 12,332 153,861 13,600 169,282
Hộp đen 40x80x1.2 6m 13.24 12,332 167,557 13,600 184,348
Hộp đen 40x80x1.4 6m 15.38 12,332 194,696 13,600 214,201
Hộp đen 40x80x3.2 6m 33.86 11,468 399,814 12,650 439,830
Hộp đen 40x80x3.0 6m 31.88 11,468 376,414 12,650 414,090
Hộp đen 40x80x2.8 6m 29.88 11,468 352,777 12,650 388,090
Hộp đen 40x80x2.5 6m 26.85 11,468 316,968 12,650 348,700
Hộp đen 40x80x2.3 6m 24.8 11,468 292,741 12,650 322,050
Hộp đen 40x80x2.0 6m 21.7 11,468 256,105 12,650 281,750
Hộp đen 40x80x1.8 6m 19.61 11,695 235,861 12,900 259,483
Hộp đen 40x80x1.5 6m 16.45 11,695 197,798 12,900 217,613
Hộp đen 40x100x1.5 6m 19.27 11,695 231,766 12,900 254,978
Hộp đen 40x100x1.8 6m 23.01 11,695 276,816 12,900 304,533
Hộp đen 40x100x2.0 6m 25.47 11,468 300,659 12,650 330,760
Hộp đen 40x100x2.3 6m 29.14 11,468 344,032 12,650 378,470
Hộp đen 40x100x2.5 6m 31.56 11,468 372,632 12,650 409,930
Hộp đen 40x100x2.8 6m 35.15 11,468 415,059 12,650 456,600
Hộp đen 40x100x3.0 6m 37.53 11,468 443,186 12,650 487,540
Hộp đen 40x100x3.2 6m 38.39 11,468 453,350 12,650 498,720
Hộp đen 50x50x1.1 6m 10.09 12,332 127,610 13,600 140,406
Hộp đen 50x50x1.2 6m 10.98 12,332 138,896 13,600 152,821
Hộp đen 50x50x1.4 6m 12.74 12,332 161,216 13,600 177,373
Hộp đen 50x50x3.2 6m 27.83 11,468 328,550 12,650 361,440
Hộp đen 50x50x3.0 6m 26.23 11,468 309,641 12,650 340,640
Hộp đen 50x50x2.8 6m 24.6 11,468 290,377 12,650 319,450
Hộp đen 50x50x2.5 6m 22.14 11,468 261,305 12,650 287,470
Hộp đen 50x50x2.3 6m 20.47 11,468 241,568 12,650 265,760
Hộp đen 50x50x2.0 6m 17.94 11,468 211,668 12,650 232,870
Hộp đen 50x50x1.8 6m 16.22 11,695 195,027 12,900 214,565
Hộp đen 50x50x1.5 6m 13.62 11,695 163,709 12,900 180,115
Hộp đen 50x100x1.4 6m 19.33 12,332 244,790 13,600 269,304
Hộp đen 50x100x1.5 6m 20.68 11,695 248,750 12,900 273,660
Hộp đen 50x100x1.8 6m 24.69 11,695 297,052 12,900 326,793
Hộp đen 50x100x2.0 6m 27.34 11,468 322,759 12,650 355,070
Hộp đen 50x100x2.3 6m 31.29 11,468 369,441 12,650 406,420
Hộp đen 50x100x2.5 6m 33.89 11,468 400,168 12,650 440,220
Hộp đen 50x100x2.8 6m 37.77 11,468 446,023 12,650 490,660
Hộp đen 50x100x3.0 6m 40.33 11,468 476,277 12,650 523,940
Hộp đen 50x100x3.2 6m 42.87 11,468 506,295 12,650 556,960
Hộp đen 60x60x1.1 6m 12.16 12,332 153,861 13,600 169,282
Hộp đen 60x60x1.2 6m 13.24 12,332 167,557 13,600 184,348
Hộp đen 60x60x1.4 6m 15.38 12,332 194,696 13,600 214,201
Hộp đen 60x60x1.5 6m 16.45 11,695 197,798 12,900 217,613
Hộp đen 60x60x1.8 6m 19.61 11,695 235,861 12,900 259,483
Hộp đen 60x60x2.0 6m 21.7 11,468 256,105 12,650 281,750
Hộp đen 60x60x2.3 6m 24.8 11,468 292,741 12,650 322,050
Hộp đen 60x60x2.5 6m 26.85 11,468 316,968 12,650 348,700
Hộp đen 60x60x2.8 6m 29.88 11,468 352,777 12,650 388,090
Hộp đen 60x60x3.0 6m 31.88 11,468 376,414 12,650 414,090
Hộp đen 60x60x3.2 6m 33.86 11,468 399,814 12,650 439,830
Hộp đen 90x90x1.5 6m 24.93 11,695 299,943 12,900 329,973
Hộp đen 90x90x1.8 6m 29.79 11,695 358,484 12,900 394,368
Hộp đen 90x90x2.0 6m 33.01 11,468 389,768 12,650 428,780
Hộp đen 90x90x2.3 6m 37.8 11,468 446,377 12,650 491,050
Hộp đen 90x90x2.5 6m 40.98 11,468 483,959 12,650 532,390
Hộp đen 90x90x2.8 6m 45.7 11,468 539,741 12,650 593,750
Hộp đen 90x90x3.0 6m 48.83 11,468 576,732 12,650 634,440
Hộp đen 90x90x3.2 6m 51.94 11,468 613,486 12,650 674,870
Hộp đen 90x90x3.5 6m 56.58 11,468 668,323 12,650 735,190
Hộp đen 90x90x3.8 6m 61.17 11,468 722,568 12,650 794,860
Hộp đen 90x90x4.0 6m 64.21 11,468 758,495 12,650 834,380
Hộp đen 60x120x1.8 6m 29.79 11,468 351,714 12,650 386,920
Hộp đen 60x120x2.0 6m 33.01 11,468 389,768 12,650 428,780
Hộp đen 60x120x2.3 6m 37.8 11,468 446,377 12,650 491,050
Hộp đen 60x120x2.5 6m 40.98 11,468 483,959 12,650 532,390
Hộp đen 60x120x2.8 6m 45.7 11,468 539,741 12,650 593,750
Hộp đen 60x120x3.0 6m 48.83 11,468 576,732 12,650 634,440
Hộp đen 60x120x3.2 6m 51.94 11,468 613,486 12,650 674,870
Hộp đen 60x120x3.5 6m 56.58 11,468 668,323 12,650 735,190
Hộp đen 60x120x3.8 6m 61.17 11,468 722,568 12,650 794,860
Hộp đen 60x120x4.0 6m 64.21 11,468 758,495 12,650 834,380
Hộp đen 100x150x3.0 6m 62.68 12,605 811,698 13,901 892,903

Lưu ý:

  • Đã gồm 10% VAT
  • Vận chuyển miễn phí cho đơn hàng tại tphcm
  • hàng chất lượng, mới 100%, không gỉ sét
  • Hàng có tem nhãn nhà máy, chứng từ rõ ràng

Bảng Giá Thép Hộp Đông Á

Cách nhận biết ống kẽm Đông Á thật dễ dàng và nhanh chóng

Tất cả các sản phẩm thép hộp của Đông Á đều có logo, chữ về tên, quy cách … rất rõ ràng được ghi trên thanh cây thép. Bạn có thể dựa vào đặc điểm này để phân biết thép hộp Đông Á thật với những sản phẩm giả, kém chất lượng

Nhận biết thép hộp Đông Á thật qua mác thép, tem nhãn và quy cách đóng bó.

Khi mua sản phẩm thép hộp Đông Á bạn hãy yêu cầu bên bán xuất giấy tờ của nhà máy, đây cũng là yếu tố quan trọng để xác định công ty này có bán đúng sản phẩm nhà máy Đông Á không.

Lý do bạn nên mua thép hộp Đông Á tại Công ty Thép Trí Việt

– Với kinh nghiệm trong nghề 10 năm trong ngành sắt thép và sở hữu hệ thống kho hàng lớn nhất Miền Nam

– Sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn trong kiểm định hội sắt thép Việt Nam

– Giá cả cạnh tranh và tốt nhất thị trường Miền Nam

– Đa dạng chủng loại, mẫu mã để khách hàng lựa chọn

Thép Trí Việt phân phối hàng hóa trực tiếp từ các nhà máy không qua bất kỳ một đơn vị trung gian nào. Vì vậy, Thép Trí Việt luôn đảm bảo giá tốt nhất thị trường.

– Đội ngũ nhân viên làm việc năng động & nhiệt tình. Nhân viên kinh doanh sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn & báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất.

– Đội ngũ vận chuyển hàng hóa đa dạng, 100% sử dụng xe chuyên dụng và nhân viên lành nghề. Thép Trí Việt có đẩy đủ xe từ 2 tấn đến 30 tấn, đảm bao phục vụ tốt cho tất cả các khách hàng từ mua sỉ đến mua lẻ.

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT

Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức​
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp

HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT

Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
nút chat tư vấn Zalo
nút chat tư vấn Zalo
091 816 8000 0907 6666 51 0907 6666 50