Bảng Giá Thép Hộp Đông Á. Thép Trí Việt là đại lý phân phối chính hãng thép hộp Đông Á và các thương hiệu thép hộp khác. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các kích cỡ thép hộp khác nhau đáp ứng được mọi công trình. Bạn muốn mua thép hộp Đông Á chất lượng với giá rẻ nhất, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi.
Ngoài ra nếu bạn muốn biết thêm về thông tin cũng như giá bán thép hộp của những thương hiệu uy tín khác. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 để được tư vấn cụ thể.
Nội dung chính:
Thép Trí Việt – Đại lý phân phối Thép Hộp Đông Á uy tín
✅ Giá Thép Hộp Đông Á cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Thép Hộp Đông Á chính hãng | ⭐Thép Hộp Đông Á được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Thép hộp Đông Á là gì ?
Thép hộp Đông Á là sản phẩm của công ty Tôn Đông Á, một trong những đơn vị mới sản xuất thép hộp và cũng rất được ưa chuộng hiện nay. Thép hộp Đông Á được đánh giá là loại thép có chất lượng tốt, giá thành cạnh tranh, độ bền cao, nhiều mẫu mã…
Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm Đông Á
Cũng giống như sản phẩm thép hộp của các thương hiệu khác, thép hộp Đông Á cũng được ứng dụng rộng rãi vào các lĩnh vực của đời sống, đặc biệt trong xây dựng, công nghiệp, chế tạo máy…
Tiêu chuẩn thép hộp mạ kẽm Đông Á
Thép hộp mạ kẽm Đông Á là sản phẩm được sản xuất trên dây truyền hiện đại, tiên tiến bậc nhất hiện nay. Sản phẩm thép hộp của công ty Đông Á đạt chuẩn của các nước như: Mỹ, Nhật, Anh, Việt Nam…
Kích thước thép hộp Đông Á ?
Thép hộp Đông Á có 2 loại chính là thép hộp đen, mạ kẽm: vuông, chữ nhật bao gồm các kích thước sau:
Kích thước thép hộp vuông: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100
Kích thước thép hộp chữ nhật: 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200
Bảng báo giá thép hộp Đông Á mới nhất
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Đông Á
(Bảng giá chỉ mang tính tham khảo)
Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 6m | 3.45 | 14,195 | 49,832 | 15,650 | 54,850 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 14,195 | 54,486 | 15,650 | 59,970 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 14,195 | 58,995 | 15,650 | 64,930 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 14,195 | 68,014 | 15,650 | 74,850 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 14,195 | 34,705 | 15,650 | 38,210 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 14,195 | 37,905 | 15,650 | 41,730 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 14,195 | 40,959 | 15,650 | 45,090 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 14,195 | 46,923 | 15,650 | 51,650 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 14,195 | 40,232 | 15,650 | 44,290 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 14,195 | 43,868 | 15,650 | 48,290 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 14,195 | 47,505 | 15,650 | 52,290 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 14,195 | 54,632 | 15,650 | 60,130 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 14,195 | 51,141 | 15,650 | 56,290 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 14,195 | 55,941 | 15,650 | 61,570 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,873 | 55,185 | 14,195 | 60,739 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,873 | 63,516 | 14,195 | 69,902 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 14,195 | 74,414 | 15,650 | 81,890 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 12,873 | 79,648 | 14,195 | 87,647 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 14,195 | 78,632 | 15,650 | 86,530 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 14,195 | 86,050 | 15,650 | 94,690 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 14,195 | 93,614 | 15,650 | 103,010 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 14,195 | 108,305 | 15,650 | 119,170 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 14,195 | 115,577 | 15,650 | 127,170 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 14,195 | 136,959 | 15,650 | 150,690 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 14,195 | 150,923 | 15,650 | 166,050 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 14,195 | 171,286 | 15,650 | 188,450 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 14,195 | 184,668 | 15,650 | 203,170 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 14,195 | 64,814 | 15,650 | 71,330 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 14,195 | 71,068 | 15,650 | 78,210 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 14,195 | 77,177 | 15,650 | 84,930 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 14,195 | 89,105 | 15,650 | 98,050 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,195 | 95,068 | 15,650 | 104,610 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 14,195 | 112,377 | 15,650 | 123,650 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 14,195 | 123,577 | 15,650 | 135,970 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 14,195 | 99,141 | 15,650 | 109,090 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 14,195 | 108,741 | 15,650 | 119,650 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 14,195 | 118,195 | 15,650 | 130,050 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 14,195 | 137,105 | 15,650 | 150,850 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 14,195 | 146,414 | 15,650 | 161,090 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 14,195 | 173,905 | 15,650 | 191,330 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 14,195 | 192,086 | 15,650 | 211,330 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 14,195 | 218,705 | 15,650 | 240,610 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 14,195 | 236,014 | 15,650 | 259,650 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 14,195 | 78,632 | 15,650 | 86,530 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 14,195 | 86,050 | 15,650 | 94,690 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 14,195 | 93,614 | 15,650 | 103,010 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 14,195 | 108,305 | 15,650 | 119,170 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 14,195 | 115,577 | 15,650 | 127,170 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 14,195 | 136,959 | 15,650 | 150,690 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 14,195 | 150,923 | 15,650 | 166,050 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 14,195 | 171,286 | 15,650 | 188,450 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 14,195 | 184,668 | 15,650 | 203,170 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 14,195 | 119,650 | 15,650 | 131,650 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 14,195 | 131,286 | 15,650 | 144,450 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 14,195 | 142,923 | 15,650 | 157,250 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 14,195 | 165,905 | 15,650 | 182,530 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 14,195 | 177,250 | 15,650 | 195,010 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 14,195 | 210,995 | 15,650 | 232,130 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 14,195 | 233,105 | 15,650 | 256,450 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 14,195 | 265,832 | 15,650 | 292,450 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 14,195 | 287,359 | 15,650 | 316,130 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 6m | 21.79 | 14,195 | 316,595 | 15,650 | 348,290 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 14,195 | 340,014 | 15,650 | 374,050 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6m | 5.88 | 14,195 | 85,177 | 15,650 | 93,730 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6m | 7.31 | 14,195 | 105,977 | 15,650 | 116,610 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 14,195 | 116,305 | 15,650 | 127,970 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 14,195 | 126,486 | 15,650 | 139,170 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 14,195 | 146,705 | 15,650 | 161,410 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 14,195 | 156,741 | 15,650 | 172,450 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 14,195 | 186,268 | 15,650 | 204,930 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 14,195 | 205,759 | 15,650 | 226,370 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 14,195 | 234,414 | 15,650 | 257,890 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 14,195 | 253,177 | 15,650 | 278,530 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 14,195 | 280,814 | 15,650 | 308,930 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 14,195 | 298,850 | 15,650 | 328,770 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 14,195 | 176,523 | 15,650 | 194,210 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 14,195 | 192,232 | 15,650 | 211,490 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 14,195 | 223,359 | 15,650 | 245,730 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 14,195 | 238,923 | 15,650 | 262,850 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 14,195 | 284,886 | 15,650 | 313,410 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 14,195 | 315,286 | 15,650 | 346,850 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 14,195 | 360,377 | 15,650 | 396,450 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 14,195 | 390,195 | 15,650 | 429,250 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 14,195 | 434,268 | 15,650 | 477,730 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 14,195 | 463,359 | 15,650 | 509,730 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 14,195 | 492,159 | 15,650 | 541,410 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 6m | 16.02 | 14,195 | 232,668 | 15,650 | 255,970 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 14,195 | 279,941 | 15,650 | 307,970 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 14,195 | 334,341 | 15,650 | 367,810 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 14,195 | 370,123 | 15,650 | 407,170 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 14,195 | 423,505 | 15,650 | 465,890 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 14,195 | 458,705 | 15,650 | 504,610 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 14,195 | 510,923 | 15,650 | 562,050 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 6m | 37.35 | 14,195 | 542,923 | 15,650 | 597,250 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 14,195 | 558,050 | 15,650 | 613,890 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 14,195 | 146,414 | 15,650 | 161,090 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 14,195 | 159,359 | 15,650 | 175,330 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 14,195 | 184,959 | 15,650 | 203,490 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 14,195 | 197,759 | 15,650 | 217,570 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 14,195 | 235,577 | 15,650 | 259,170 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 14,195 | 260,595 | 15,650 | 286,690 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 14,195 | 297,395 | 15,650 | 327,170 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 14,195 | 321,686 | 15,650 | 353,890 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 14,195 | 357,468 | 15,650 | 393,250 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 14,195 | 381,177 | 15,650 | 419,330 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 14,195 | 404,450 | 15,650 | 444,930 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 14,195 | 280,814 | 15,650 | 308,930 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 14,195 | 300,450 | 15,650 | 330,530 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 14,195 | 358,777 | 15,650 | 394,690 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 14,195 | 397,323 | 15,650 | 437,090 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 14,195 | 454,777 | 15,650 | 500,290 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 14,195 | 492,595 | 15,650 | 541,890 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 14,195 | 549,032 | 15,650 | 603,970 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 14,195 | 586,268 | 15,650 | 644,930 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 14,195 | 623,214 | 15,650 | 685,570 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 14,195 | 176,523 | 15,650 | 194,210 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 14,195 | 192,232 | 15,650 | 211,490 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 14,195 | 223,359 | 15,650 | 245,730 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 14,195 | 238,923 | 15,650 | 262,850 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 14,195 | 284,886 | 15,650 | 313,410 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 14,195 | 315,286 | 15,650 | 346,850 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 14,195 | 360,377 | 15,650 | 396,450 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 14,195 | 390,195 | 15,650 | 429,250 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 14,195 | 434,268 | 15,650 | 477,730 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 14,195 | 463,359 | 15,650 | 509,730 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 14,195 | 492,159 | 15,650 | 541,410 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6m | 20.68 | 14,195 | 300,450 | 15,650 | 330,530 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6m | 24.69 | 14,195 | 358,777 | 15,650 | 394,690 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6m | 27.34 | 14,195 | 397,323 | 15,650 | 437,090 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6m | 31.29 | 14,195 | 454,777 | 15,650 | 500,290 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6m | 33.89 | 14,195 | 492,595 | 15,650 | 541,890 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6m | 37.77 | 14,195 | 549,032 | 15,650 | 603,970 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6m | 40.33 | 14,195 | 586,268 | 15,650 | 644,930 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6m | 42.87 | 14,195 | 623,214 | 15,650 | 685,570 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 14,195 | 362,268 | 15,650 | 398,530 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 14,195 | 432,959 | 15,650 | 476,290 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 14,195 | 479,795 | 15,650 | 527,810 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 14,195 | 549,468 | 15,650 | 604,450 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 14,195 | 595,723 | 15,650 | 655,330 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 14,195 | 664,377 | 15,650 | 730,850 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 14,195 | 709,905 | 15,650 | 780,930 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 14,195 | 755,141 | 15,650 | 830,690 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 14,195 | 822,632 | 15,650 | 904,930 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 14,195 | 889,395 | 15,650 | 978,370 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 12,873 | 848,681 | 14,195 | 933,584 |
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 14,195 | 432,959 | 15,650 | 476,290 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 14,195 | 479,795 | 15,650 | 527,810 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 14,195 | 549,468 | 15,650 | 604,450 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 14,195 | 595,723 | 15,650 | 655,330 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 14,195 | 664,377 | 15,650 | 730,850 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 14,195 | 709,905 | 15,650 | 780,930 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 14,195 | 755,141 | 15,650 | 830,690 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 14,195 | 822,632 | 15,650 | 904,930 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 14,195 | 889,395 | 15,650 | 978,370 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 14,195 | 933,614 | 15,650 | 1,027,010 |
Bảng giá thép hộp đen Đông Á
(Bảng giá chỉ mang tính tham khảo)
Quy cách thép hộp đen Đông Á | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp đen 200x200x5 | 6m | 182.75 | 12,605 | 2,367,259 | 13,901 | 2,604,020 |
Hộp đen 13x26x1.0 | 6m | 2.41 | 12,332 | 30,213 | 13,600 | 33,270 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 12,332 | 47,460 | 13,600 | 52,242 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 12,332 | 51,392 | 13,600 | 56,566 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 12,332 | 59,255 | 13,600 | 65,215 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 12,332 | 30,213 | 13,600 | 33,270 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 12,332 | 33,003 | 13,600 | 36,339 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 12,332 | 35,666 | 13,600 | 39,268 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 12,332 | 40,866 | 13,600 | 44,988 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 12,332 | 35,032 | 13,600 | 38,571 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 12,332 | 38,203 | 13,600 | 42,058 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 12,332 | 41,373 | 13,600 | 45,546 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 12,332 | 47,587 | 13,600 | 52,381 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 12,332 | 44,544 | 13,600 | 49,033 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 12,332 | 48,729 | 13,600 | 53,637 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,332 | 52,914 | 13,600 | 58,240 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,332 | 60,903 | 13,600 | 67,029 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 11,695 | 61,564 | 12,900 | 67,755 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 11,695 | 72,525 | 12,900 | 79,813 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 12,332 | 68,512 | 13,600 | 75,399 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 12,332 | 74,980 | 13,600 | 82,513 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 12,332 | 81,575 | 13,600 | 89,767 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 12,332 | 94,383 | 13,600 | 103,857 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 6m | 7.79 | 11,695 | 93,484 | 12,900 | 102,868 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 11,695 | 113,359 | 12,900 | 124,730 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 11,468 | 122,559 | 12,650 | 134,850 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 11,468 | 139,105 | 12,650 | 153,050 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 11,468 | 149,977 | 12,650 | 165,010 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 12,332 | 56,465 | 13,600 | 62,146 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 12,332 | 61,918 | 13,600 | 68,145 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 12,332 | 67,244 | 13,600 | 74,004 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 12,332 | 77,643 | 13,600 | 85,443 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6m | 6.56 | 11,695 | 78,668 | 12,900 | 86,570 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 11,695 | 93,002 | 12,900 | 102,338 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 11,468 | 100,341 | 12,650 | 110,410 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 12,332 | 86,394 | 13,600 | 95,068 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 12,332 | 94,764 | 13,600 | 104,275 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 12,332 | 103,007 | 13,600 | 113,343 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 12,332 | 119,493 | 13,600 | 131,478 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 11,695 | 121,189 | 12,900 | 133,343 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 11,695 | 143,955 | 12,900 | 158,385 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 11,468 | 156,005 | 12,650 | 171,640 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 11,468 | 177,632 | 12,650 | 195,430 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 11,468 | 191,695 | 12,650 | 210,900 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 12,332 | 68,512 | 13,600 | 75,399 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 12,332 | 74,980 | 13,600 | 82,513 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 12,332 | 81,575 | 13,600 | 89,767 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 12,332 | 94,383 | 13,600 | 103,857 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 11,695 | 95,652 | 12,900 | 105,253 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 11,695 | 113,359 | 12,900 | 124,730 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 11,468 | 122,559 | 12,650 | 134,850 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 11,468 | 139,105 | 12,650 | 153,050 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 11,468 | 149,977 | 12,650 | 165,010 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 12,332 | 104,275 | 13,600 | 114,738 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 12,332 | 114,420 | 13,600 | 125,898 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 12,332 | 124,566 | 13,600 | 137,058 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 12,332 | 144,603 | 13,600 | 159,099 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 11,695 | 146,725 | 12,900 | 161,433 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 11,695 | 174,670 | 12,900 | 192,173 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 11,468 | 189,332 | 12,650 | 208,300 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 11,468 | 215,923 | 12,650 | 237,550 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 11,468 | 233,414 | 12,650 | 256,790 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 6m | 21.97 | 11,468 | 259,295 | 12,650 | 285,260 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 11,468 | 276,195 | 12,650 | 303,850 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 12,332 | 101,358 | 13,600 | 111,529 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 12,332 | 110,235 | 13,600 | 121,294 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 12,332 | 127,863 | 13,600 | 140,685 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 11,695 | 129,741 | 12,900 | 142,750 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 11,695 | 154,193 | 12,900 | 169,648 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 11,468 | 167,114 | 12,650 | 183,860 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 11,468 | 190,395 | 12,650 | 209,470 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 11,468 | 205,641 | 12,650 | 226,240 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 11,468 | 228,095 | 12,650 | 250,940 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 11,468 | 242,750 | 12,650 | 267,060 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 12,332 | 153,861 | 13,600 | 169,282 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 12,332 | 167,557 | 13,600 | 184,348 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 12,332 | 194,696 | 13,600 | 214,201 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 11,468 | 399,814 | 12,650 | 439,830 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 11,468 | 376,414 | 12,650 | 414,090 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 11,468 | 352,777 | 12,650 | 388,090 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 11,468 | 316,968 | 12,650 | 348,700 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 11,468 | 292,741 | 12,650 | 322,050 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 11,468 | 256,105 | 12,650 | 281,750 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 11,695 | 235,861 | 12,900 | 259,483 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 11,695 | 197,798 | 12,900 | 217,613 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 11,695 | 231,766 | 12,900 | 254,978 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 11,695 | 276,816 | 12,900 | 304,533 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 11,468 | 300,659 | 12,650 | 330,760 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 11,468 | 344,032 | 12,650 | 378,470 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 11,468 | 372,632 | 12,650 | 409,930 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 11,468 | 415,059 | 12,650 | 456,600 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 6m | 37.53 | 11,468 | 443,186 | 12,650 | 487,540 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 11,468 | 453,350 | 12,650 | 498,720 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 12,332 | 127,610 | 13,600 | 140,406 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 12,332 | 138,896 | 13,600 | 152,821 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 12,332 | 161,216 | 13,600 | 177,373 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 11,468 | 328,550 | 12,650 | 361,440 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 11,468 | 309,641 | 12,650 | 340,640 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 11,468 | 290,377 | 12,650 | 319,450 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 11,468 | 261,305 | 12,650 | 287,470 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 11,468 | 241,568 | 12,650 | 265,760 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 11,468 | 211,668 | 12,650 | 232,870 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 11,695 | 195,027 | 12,900 | 214,565 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 11,695 | 163,709 | 12,900 | 180,115 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 12,332 | 244,790 | 13,600 | 269,304 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 11,695 | 248,750 | 12,900 | 273,660 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 11,695 | 297,052 | 12,900 | 326,793 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 11,468 | 322,759 | 12,650 | 355,070 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 11,468 | 369,441 | 12,650 | 406,420 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 11,468 | 400,168 | 12,650 | 440,220 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 11,468 | 446,023 | 12,650 | 490,660 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 11,468 | 476,277 | 12,650 | 523,940 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 11,468 | 506,295 | 12,650 | 556,960 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 12,332 | 153,861 | 13,600 | 169,282 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 12,332 | 167,557 | 13,600 | 184,348 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 12,332 | 194,696 | 13,600 | 214,201 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 11,695 | 197,798 | 12,900 | 217,613 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 11,695 | 235,861 | 12,900 | 259,483 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 11,468 | 256,105 | 12,650 | 281,750 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 11,468 | 292,741 | 12,650 | 322,050 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 11,468 | 316,968 | 12,650 | 348,700 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 11,468 | 352,777 | 12,650 | 388,090 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 11,468 | 376,414 | 12,650 | 414,090 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 11,468 | 399,814 | 12,650 | 439,830 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 11,695 | 299,943 | 12,900 | 329,973 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 11,695 | 358,484 | 12,900 | 394,368 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 11,468 | 389,768 | 12,650 | 428,780 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 11,468 | 446,377 | 12,650 | 491,050 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 11,468 | 483,959 | 12,650 | 532,390 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 11,468 | 539,741 | 12,650 | 593,750 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 11,468 | 576,732 | 12,650 | 634,440 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 11,468 | 613,486 | 12,650 | 674,870 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 11,468 | 668,323 | 12,650 | 735,190 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 11,468 | 722,568 | 12,650 | 794,860 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 11,468 | 758,495 | 12,650 | 834,380 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 11,468 | 351,714 | 12,650 | 386,920 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 11,468 | 389,768 | 12,650 | 428,780 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 11,468 | 446,377 | 12,650 | 491,050 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 11,468 | 483,959 | 12,650 | 532,390 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 11,468 | 539,741 | 12,650 | 593,750 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 11,468 | 576,732 | 12,650 | 634,440 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 11,468 | 613,486 | 12,650 | 674,870 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 11,468 | 668,323 | 12,650 | 735,190 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 11,468 | 722,568 | 12,650 | 794,860 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 11,468 | 758,495 | 12,650 | 834,380 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 6m | 62.68 | 12,605 | 811,698 | 13,901 | 892,903 |
Lưu ý:
- Đã gồm 10% VAT
- Vận chuyển miễn phí cho đơn hàng tại tphcm
- hàng chất lượng, mới 100%, không gỉ sét
- Hàng có tem nhãn nhà máy, chứng từ rõ ràng
Cách nhận biết ống kẽm Đông Á thật dễ dàng và nhanh chóng
Tất cả các sản phẩm thép hộp của Đông Á đều có logo, chữ về tên, quy cách … rất rõ ràng được ghi trên thanh cây thép. Bạn có thể dựa vào đặc điểm này để phân biết thép hộp Đông Á thật với những sản phẩm giả, kém chất lượng
Nhận biết thép hộp Đông Á thật qua mác thép, tem nhãn và quy cách đóng bó.
Khi mua sản phẩm thép hộp Đông Á bạn hãy yêu cầu bên bán xuất giấy tờ của nhà máy, đây cũng là yếu tố quan trọng để xác định công ty này có bán đúng sản phẩm nhà máy Đông Á không.
Lý do bạn nên mua thép hộp Đông Á tại Công ty Thép Trí Việt
– Với kinh nghiệm trong nghề 10 năm trong ngành sắt thép và sở hữu hệ thống kho hàng lớn nhất Miền Nam
– Sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn trong kiểm định hội sắt thép Việt Nam
– Giá cả cạnh tranh và tốt nhất thị trường Miền Nam
– Đa dạng chủng loại, mẫu mã để khách hàng lựa chọn
– Thép Trí Việt phân phối hàng hóa trực tiếp từ các nhà máy không qua bất kỳ một đơn vị trung gian nào. Vì vậy, Thép Trí Việt luôn đảm bảo giá tốt nhất thị trường.
– Đội ngũ nhân viên làm việc năng động & nhiệt tình. Nhân viên kinh doanh sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn & báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất.
– Đội ngũ vận chuyển hàng hóa đa dạng, 100% sử dụng xe chuyên dụng và nhân viên lành nghề. Thép Trí Việt có đẩy đủ xe từ 2 tấn đến 30 tấn, đảm bao phục vụ tốt cho tất cả các khách hàng từ mua sỉ đến mua lẻ.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương