Thép hình U250, Thép U250, Sắt U250, Sắt Hình U250

★★★★★

Giá từ:15.000 - 26.000
Còn hàng

Danh mục:

Thẻ: , , ,

  • Tên sản phẩm: Thép hình U250, Thép U250, Sắt U250, Sắt Hình U250
  • Tiêu chuẩn: ASTM A36, JIS G3101 SS400, S235, S235JR, S235JO, CT3…
  • Độ dày tiêu chuẩn: 3 – 24 (mm)
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 – 12.000 (mm)
  • Xuất xứ: Trung Quốc – Nhật Bản  – Hàn Quốc  – Đài Loan – Thái Lan

Mô tả

Thép hình U250, Thép U250, Sắt U250, Sắt Hình U250 được sử dụng rộng rãi trong khung cầu đường, nguyên liệu cơ khí chế tạo, mái nhà, khung nhà, đồ dân dụng, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân,…  Thép có độ dày khác nhau thì giá thành cũng sẽ khác nhau. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết.

Thép hình U250 có các mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, S235, S235JR, S235JO, CT3…. được nhập khẩu tại Trung Quốc – Nhật Bản  – Hàn Quốc  – Đài Loan – Thái Lan. Tất cả thép đều đạt chất lượng tốt.

Thép Trí Việt là đại lý phân phối sắt thép hàng đầu cả nước. Tất cả thép đều có xuất xứ nguồn gốc rõ ràng cũng như chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất. Giá bán luôn cạnh tranh so với các đơn vị khác.

Tiêu chuẩn và bảng tra quy cách thép hình U250

Tiêu chuẩn của thép hình chữ U250

Thép hình U250 khá đa dạng nguồn gốc nên khi lựa chọn bạn cần phải quan sát kỹ và chú ý tới mác thép. Mác thép ở đây có ghi rõ thông tin tiêu chuẩn, nguồn gốc của sản phẩm. Các loại thép hình U nhập khẩu phổ biến tại thị trường Việt Nam như

  • Mác thép của Mỹ: A36 theo tiêu chuẩn ASTM
  • Mác thép của Nhật: SS400 theo tiêu chuẩn Jis G3101, SB410, 3013,…
  • Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C,… theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010
  • Mác thép của Nga: CT3 theo tiêu chuẩn GOST 380 – 88.

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hình U

Tên Quy cách Độ dài Trọng lượng Kg/ Mét Trọng lượng Kg/Cây
Thép hình U 49 U 49x24x2.5x6m 6M              2.33               14.00
Thép hình U 50 U 50x22x2,5x3x6m 6M               13.50
Thép hình U 63 U 63x6m 6M               17.00
Thép hình U 64 U 64.3x30x3.0x6m 6M              2.83               16.98
Thép hình U 65 U 65x32x2,8x3x6m 6M               18.00
U 65x30x4x4x6m 6M               22.00
U 65x34x3,3×3,3x6m 6M               21.00
Thép hình U 75 U 75x40x3.8x6m 6M              5.30               31.80
Thép hình U 80 U 80x38x2,5×3,8x6m 6M               23.00
U 80x38x2,7×3,5x6m 6M               24.00
U 80x38x5,7 x5,5x6m 6M               38.00
U 80x38x5,7x6m 6M               40.00
U 80x40x4.2x6m 6M              5.08               30.48
U 80x42x4,7×4,5x6m 6M               31.00
U 80x45x6x6m 6M              7.00               42.00
U 80x38x3.0x6m 6M              3.58               21.48
U 80x40x4.0x6m 6M              6.00               36.00
Thép hình U 100 U 100x42x3.3x6m 6M              5.17               31.02
U 100x45x3.8x6m 6M              7.17               43.02
U 100x45x4,8x5x6m 6M               43.00
U 100x43x3x4,5×6 6M               33.00
U 100x45x5x6m 6M               46.00
U 100x46x5,5x6m 6M               47.00
U 100x50x5,8×6,8x6m 6M               56.00
U 100×42.5×3.3x6m 6M              5.16               30.96
U 100 x42x3x6m 6M               33.00
U 100 x42x4,5x6m 6M               42.00
U 100x50x3.8x6m 6M              7.30               43.80
U 100x50x3.8x6m 6M              7.50               45.00
U 100x50x5x12m 12M              9.36             112.32
Thép hình U 120 U 120x48x3,5×4,7x6m 6M               43.00
U 120x50x5,2×5,7x6m 6M               56.00
U 120x50x4x6m 6M              6.92               41.52
U 120x50x5x6m 6M              9.30               55.80
U 120x50x5x6m 6M              8.80               52.80
Thép hình U 125 U 125x65x6x12m 12M            13.40             160.80
Thép hình U 140 U 140x56x3,5x6m 6M               54.00
U 140x58x5x6,5x6m 6M               66.00
U 140x52x4.5x6m 6M              9.50               57.00
U 140×5.8x6x12m 12M            12.43               74.58
Thép hình U 150 U 150x75x6.5x12m 12M            18.60             223.20
U 150x75x6.5x12m(đủ) 12M            18.60             223.20
Thép hình U 160 U 160x62x4,5×7,2x6m 6M               75.00
U 160x64x5,5×7,5x6m 6M               84.00
U 160x62x6x7x12m 12M            14.00             168.00
U 160x56x5.2x12m 12M            12.50             150.00
U 160x58x5.5x12m 12M            13.80               82.80
Thép hình U 180 U 180x64x6.x12m 12M            15.00             180.00
U 180x68x7x12m 12M            17.50             210.00
U 180x71x6,2×7,3x12m 12M            17.00             204.00
Thép hình U 200 U 200x69x5.4x12m 12M            17.00             204.00
U 200x71x6.5x12m 12M            18.80             225.60
U 200x75x8.5x12m 12M            23.50             282.00
U 200x75x9x12m 12M            24.60             295.20
U 200x76x5.2x12m 12M            18.40             220.80
U 200x80x7,5×11.0x12m 12M            24.60             295.20
Thép hình U 250 U 250x76x6x12m 12M            22.80             273.60
U 250x78x7x12m 12M            23.50             282.00
U 250x78x7x12m 12M            24.60             295.20
Thép hình U 300 U 300x82x7x12m 12M            31.02             372.24
U 300x82x7.5x12m 12M            31.40             376.80
U 300x85x7.5x12m 12M            34.40             412.80
U 300x87x9.5x12m 12M            39.17             470.04
Thép hình U 400 U 400x100x10.5x12m 12M            58.93             707.16
U 400x100x10,5x12m 12M            48.00             576.00
U 400x125x13x12m 12M            60.00             720.00
U 400x175x15,5x12m 12M            76.10             913.20

Ứng dụng của thép hình U250 trong thực tế

Thép hình U mang nhiều đặc tính của thép truyền thống cùng với khả năng giữ cân bằng cao nên được ứng dụng rất nhiều trong thực tế. Sản phẩm hoàn thành có độ chắc chắn cao lại đa dạng kích thước nên là nguyên liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng.

Tùy theo kích thước và thông số kỹ thuật mà thép chữ U được sử dụng vào một mục đích khác nhau như cột điện cao thế, khung cầu đường, nguyên liệu cơ khí chế tạo, mái nhà, khung nhà, đồ dân dụng, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân,…

Trong lĩnh vực xây dựng, thép hình U được dùng nhiều trong việc lắp ghép nhà xưởng và các công trình có quy mô lớn yêu cầu tính cân bằng, chắc chắn và bền bỉ cao.

Bảng báo giá thép hình U mới nhất

Tên sản phẩm   Quy cách chiều dài Barem kg/cây Đơn giá vnđ/kg Đơn giá vnđ/cây Ghi chú 
Thép U50x6m 6m            336,000 China
Thép U65x2.5x6m 6m            408,000 China
Thép U75x40x5x7x6m 6m        41.5     23,500            975,250 SS400
Thép U80x6m 6m        22.0     21,000            462,000 Vinaone
Thép U100x50x5x12m 12m      113.3     23,000         2,606,360 Korea
Thép U100x6m 6m        32.0     21,000            672,000 Vinaone
Thép U120x6m 6m        54.0     21,000         1,134,000 Vinaone
Thép U120x6m 6m        42.0     21,000            882,000 Vinaone
Thép U140x6m 6m        65.0     21,000         1,365,000 An Khánh
Thép U150x72x65x12m 12m     21,000                    – An Khánh
Thép U160x60x5x7x6m 6m        72.0     21,000         1,512,000 An Khánh
Thép U160x62x6x7.3x6m 6m        80.0     21,000         1,680,000 An Khánh
Thép U180x64x5.3x12m 12m      180.0     21,000         3,780,000 An Khánh
Thép U200x75x8.5x12m 12m      282.0     20,000         5,640,000 china
Thép U200x75x9x12m 12m      295.2     21,000         6,199,200 china
Thép U200x80x7.5x11x12m 12m      295.2     24,500         7,232,400 Korea
Thép U250x78x7x12m 12m      286.8     24,000         6,883,200 Korea
Thép U250x90x8x12m 12m      364.8     24,000         8,755,200 Korea
Thép U300x82x7x12m 12m      372.6     24,000         8,942,400 Korea
Thép U300x87x9.5x12m 12m      470.4     24,000       11,289,600 Korea
Thép U380x100x10.5x16x12m 12m      654.0     24,000       15,696,000 Korea
Thép U400x100x10.5x12m 12m      707.0     24,000       16,968,000 Korea
Các quy cách khác không có trong bảng bảng giá vui lòng liên hệ HOTLINE THÉP TRÍ VIỆT

Lưu ý :

Độ dài cây : 6 mét, 12 mét.

Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hình ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.

Giá đã bao gồm 10% VAT

Dung sai cho phép ±2%

Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn

Thép Trí Việt – Đại lý phân phối thép hình uy tín

Thép Trí Việt là nhà cung cấp sắt thép hàng đầu trên thị trường hiện nay. Với trên 15 năm hoạt động và xây dựng, công ty đang ngày càng được nhiều khách hàng biết đến và tin tưởng. Chúng tôi có nhiều kho hàng có đầy đủ mọi chủng loại và kích thước mà quý khách yêu cầu. Sơ lượng lớn đến đâu chúng tôi cũng sẽ đáp ứng được.

Bạn đang muốn mua thép hình với giá rẻ nhất trên thị trường. Vậy hãy nhanh chóng nhấc máy lên và gọi đến hotline. Chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng báo giá tốt nhất trên thị trường hiện nay.

Ngoài ra Thép Trí Việt còn cung cấp các loại thép ống, thép hộp, thép tấm, thép cuộn, thép tròn trơn, thép thanh vằn, lưới thép, xà gồ…. Quý khách liên hệ ngay để được báo giá cạnh tranh nhất hiện nay.

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT

Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức​
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp

HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT

Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

Đánh giá (3)

3 đánh giá cho Thép hình U250, Thép U250, Sắt U250, Sắt Hình U250

  • 💙 Здравствуйте,Вам подтвердили билет на СТОЛОТО. Перейдите по ссылке > https://forms.yandex.ru/cloud/62b7134577d8f2ba5124cbca/?hs=2afbdff03a899a1fe6c19aa40bf04648& 💙 viết:
    Bình luận của bạn đang chờ kiểm duyệt. Đây là bản xem thử, bình luận sẽ chỉ hiển thị nếu được duyệt.

    ks0ja6