Thép hộp vuông đen 20×20

★★★★★

Giá từ:16.000 - 22.000
Còn hàng

Danh mục: ,

Thẻ:

  • Tên sản phẩm: Thép hộp vuông đen 20×20
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 (mm)
  • Trọng lượng: từ 2,45 – 6,5 (kg)
  • Độ dày tiêu chuẩn: 0.7 – 2.0 (mm)
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Mỹ,…

Mô tả

Thép hộp vuông đen 20×20 là một loại thép hộp vuông đen với độ dày và giá thành khác nhau. Quý khách có thể theo dõi ở bảng giá bên dưới.

Thép hộp vuông đen 20×20 được sản xuất tại Việt Nam bởi các tập đoàn lớn như Việt Đức, Hòa Phát, Hoa Sen,… theo tiêu chuẩn IS G3101, STK 400, ASTM A500. Hoặc được nhập khẩu từ các nước chuyên xuất khẩu thép như Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc.

Tiêu chuẩn mác thép và quy cách trọng lượng thép hộp vuông đen 20×20 

Tiêu chuẩn mác thép 

  • Tên sản phẩm: Thép hộp vuông đen 20×20
  • Mác thép: S355JR, SS400, CT3, S45C, C45, A36, S50C, S275JR, CT45,… theo tiêu chuẩn JIS C3101, ASTM A500, STK400, JIS G3466…
  • Độ dày tiêu chuẩn: 0 ,7 – 1,5 (mm)
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 – 12.000 (mm)
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan,…

Quy cách trọng lượng thép hộp vuông đen 20×20 

Quy cách (a x a x t) Trọng lượng Tổng trọng lượng
(mm) (Kg/m) (Kg/cây)
20x20x0.6 0.36 2.18
20x20x0.7 0.42 2.53
20x20x0.8 0.48 2.87
20x20x0.9 0.54 3.21
20x20x1.0 0.59 3.54
20x20x1.1 0.65 3.87
20x20x1.2 0.70 4.20
20x20x1.4 0.81 4.83
20x20x1.5 0.86 5.14
20x20x1.6 0.91 5.45
20x20x1.7 0.96 5.75
20x20x1.8 1.01 6.05
20x20x1.9 1.06 6.34
20x20x2.0 1.11 6.63

Bảng báo giá thép hộp vuông đen 20×20

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN

Kích thước Số lượng
( Cây ,bó)
0.7 0.8 0.9 1 1.1
Thép 16×16 100        50,000        56,750        63,250        69,750        76,000
Thép 20×20 100        63,250        71,750        80,250        88,500        96,750
Thép 25×25 100        79,750        90,500      101,500      112,000      122,750
Thép 30×30 81        96,250      109,500      122,500      135,750      148,500
Thép 40×40 49      129,000      147,000      165,000      182,750      200,500
Thép 50×50 36      229,750      252,250
Thép 60×60 25      304,000
Thép 75×75 16
Thép 90×90 16
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN

Kích thước Số lượng
( Cây ,bó)
1.2 1.4 1.5 1.8 2
Thép 16×16 100        82,250        94,500      100,250
Thép 20×20 100      105,000      120,750      128,500      151,250      165,750
Thép 25×25 100      133,250      153,750      164,000      193,750      213,000
Thép 30×30 81      161,500      186,750      199,250      236,000      260,000
Thép 40×40 49      218,000      252,750      270,000      320,750      354,250
Thép 50×50 36      274,500      318,500      340,500      405,500      448,500
Thép 60×60 25      331,000      384,500      411,250      490,250      542,500
Thép 75×75 16      483,500      517,250      617,500      684,000
Thép 90×90 16      582,500      623,250      744,750      825,250
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN

Kích thước Số lượng
( Cây ,bó)
2.3 2.5 2.8 3 3.2
Thép 16×16 100
Thép 20×20 100
Thép 25×25 100
Thép 30×30 81      295,000         318,000            351,250          373,000
Thép 40×40 49      403,500         435,750            483,250          514,250
Thép 50×50 36      511,750         553,500            615,000          655,750           695,750
Thép 60×60 25      620,000         671,250            747,000          797,000           846,500
Thép 75×75 16      782,500         847,750            944,750      1,009,000        1,072,500
Thép 90×90 16      945,000      1,024,500        1,142,500      1,220,750        1,298,500
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN

Kích thước Số lượng
( Cây ,bó)
3.5 3.8 4
Thép 16×16 100
Thép 20×20 100
Thép 25×25 100
Thép 30×30 81
Thép 40×40 49
Thép 50×50 36            755,000
Thép 60×60 25            919,750
Thép 75×75 16        1,167,250      1,260,750        1,322,500
Thép 90×90 16        1,414,500      1,529,250        1,605,250
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Lưu ý :

Độ dài cây : 6 mét.

Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hộp đen 14×14 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.

Giá đã bao gồm 10% VAT

Dung sai cho phép ±2%

Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn

Bạn đang muốn mua thép hộp với giá rẻ nhất trên thị trường. Vậy hãy nhanh chóng nhấc máy lên và gọi đến hotline. Chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng báo giá tốt nhất trên thị trường hiện nay.

Ngoài ra Thép Trí Việt còn cung cấp các loại thép ống, thép hình, thép tấm, thép cuộn, thép tròn trơn, thép thanh vằn, lưới thép, xà gồ…. Quý khách liên hệ ngay để được báo giá cạnh tranh nhất hiện nay.

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT

Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức​
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp

HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT

Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

Đánh giá (4)

4 đánh giá cho Thép hộp vuông đen 20×20