Thép hộp vuông đen 14×14

★★★★★

  • Tên sản phẩm: thép hộp vuông đen 14×14, thép hộp đen 14×14, sắt hộp đen 14×14
  • Tiêu chuẩn: JIS C3101, ASTM A500, STK400, JIS G3466…
  • Độ dày tiêu chuẩn: 0 ,7 – 1,5 (mm)
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 – 12.000 (mm)
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan,…

Giá từ:16.000 - 22.000

Thép hộp vuông đen 16×16

★★★★★

  • Tên sản phẩm: Thép hộp vuông đen 16×16
  • Tiêu chuẩn: JIS C3101, ASTM A500, STK400, JIS G3466…
  • Độ dày tiêu chuẩn: 0 ,7 – 1,5 (mm)
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 – 12.000 (mm)
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan,…

Giá từ:16.000 - 22.000

Thép hộp vuông đen 20×20

★★★★★

  • Tên sản phẩm: Thép hộp vuông đen 20×20
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 (mm)
  • Trọng lượng: từ 2,45 – 6,5 (kg)
  • Độ dày tiêu chuẩn: 0.7 – 2.0 (mm)
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Mỹ,…

Giá từ:16.000 - 22.000

Thép hộp vuông đen 25×25

★★★★★

  • Tên sản phẩm: Thép hộp vuông đen 25×25
  • Tiêu chuẩn: JIS C3101, ASTM A500, STK400, JIS G3466…
  • Độ dày tiêu chuẩn: 0 ,7 – 1,5 (mm)
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 – 12.000 (mm)
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan,…

Giá từ:16.000 - 22.000

Thép hộp vuông đen 30×30

★★★★★

  • Tên sản phẩm: Thép hộp vuông đen 30×30
  • Tiêu chuẩn: JIS C3101, ASTM A500, STK400, JIS G3466…
  • Độ dày tiêu chuẩn: 0 ,7 – 1,5 (mm)
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 – 12.000 (mm)
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan,…

Giá từ:16.000 - 22.000

Thép hộp vuông đen 40×40

★★★★★

  • Tên sản phẩm: Thép hộp vuông đen 40×40
  • Tiêu chuẩn: JIS C3101, ASTM A500, STK400, JIS G3466…
  • Độ dày tiêu chuẩn: 0 ,7 – 1,5 (mm)
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 – 12.000 (mm)
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan,…

Giá từ:16.000 - 22.000