Thép hộp vuông 90×90 hay sắt hộp vuông 90×90 là dòng thép hộp vuông với chiều dài bằng chiều rộng là 90mm có tính ứng dụng cao trong thực tế. Thành phần chính có trong sắt hộp chủ yếu là thép và cacbon được pha trộn theo một tỉ lệ nhất định đảm bảo độ cứng.
Thép hộp 90×90 có các mác thép như : CT3, JIS (SS400, SM490, SS490), EN BS (S235, S275, S355), GB (Q195, Q235, Q345) được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn như Việt Đức, Hòa Phát, Hoa Sen,… hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc. Tất cả đều đạt tiêu chuẩn chất lượng như ATSM, GOST, BS, GB, JIS, EN, DIN,…. .
Tất cả sản phẩm sắt thép mà Thép Trí Việt cung cấp, phân phối đến quý khách hàng đều có xuất xứ nguồn gốc rõ ràng cũng như chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
Tiêu chuẩn mác thép và quy cách trọng lượng của thép hộp vuông 90×90
Tiêu chuẩn mác thép
- Tên sản phẩm: Thép hộp 90×90, sắt hộp 90×90, thép hộp vuông 90×90
- Mác thép: CT3, SS400, SM490, SS490, S235, S275, S355, Q195, Q235, Q345 theo tiêu chuẩn ASTM, GOST, BS, GB, JIS, EN, DIN,…
- Độ dày tiêu chuẩn: 1,5 – 12 (mm)
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 – 12.000 (mm)
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan,…
Bảng tra quy cách thép hộp vuông 90×90
Ghi chú :
Cây dài 6m
a : chiều cao 2 cạnh
t : độ dày thép hộp
Quy cách thép (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
Thép hộp 90x90x1.5 | 4.16 | 24.93 |
Thép hộp 90x90x1.8 | 4.97 | 29.79 |
Thép hộp 90x90x2.0 | 5.50 | 33.01 |
Thép hộp 90x90x2.3 | 6.30 | 37.80 |
Thép hộp 90x90x2.5 | 6.83 | 40.98 |
Thép hộp 90x90x2.8 | 7.62 | 45.70 |
Thép hộp 90x90x3.0 | 8.14 | 48.83 |
Thép hộp 90x90x3.2 | 8.66 | 51.94 |
Thép hộp 90x90x3.5 | 9.43 | 56.58 |
Thép hộp 90x90x3.8 | 10.20 | 61.17 |
Thép hộp 90x90x4.0 | 10.70 | 64.21 |
Báo giá sắt thép hộp 90×90
Thép hộp vuông 90×90 đen
Quy cách thép (a x a x t) | Đơn giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
Thép hộp 90x90x1.5 | 380.000 |
Thép hộp 90x90x1.8 | 460.000 |
Thép hộp 90x90x2.0 | 500.000 |
Thép hộp 90x90x2.3 | 570.000 |
Thép hộp 90x90x2.5 | 625.000 |
Thép hộp 90x90x2.8 | 690.000 |
Thép hộp 90x90x3.0 | 735.000 |
Thép hộp 90x90x3.2 | 790.000 |
Thép hộp 90x90x3.5 | 855.000 |
Thép hộp 90x90x3.8 | 915.000 |
Thép hộp 90x90x4.0 | 975.000 |
Thép hộp vuông 90×90 mạ kẽm
Quy cách thép (a x a x t) | Đơn giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
Thép hộp 90x90x1.5 | 435.000 |
Thép hộp 90x90x1.8 | 515.000 |
Thép hộp 90x90x2.0 | 570.000 |
Thép hộp 90x90x2.3 | 650.000 |
Thép hộp 90x90x2.5 | 715.000 |
Thép hộp 90x90x2.8 | 800.000 |
Thép hộp 90x90x3.0 | 855.000 |
Thép hộp 90x90x3.2 | 915.000 |
Thép hộp 90x90x3.5 | 965.000 |
Thép hộp 90x90x3.8 | 1.030.000 |
Thép hộp 90x90x4.0 | 1.100.000 |
Lưu ý :
Độ dài cây : 6 mét.
Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hộp 90×90 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
Giá đã bao gồm 10% VAT
Dung sai cho phép ±2%
Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
Bạn đang muốn mua thép hộp với giá rẻ nhất trên thị trường. Vậy hãy nhanh chóng nhấc máy lên và gọi đến hotline. Chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng báo giá tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Ngoài ra Thép Trí Việt còn cung cấp các loại thép ống, thép hình, thép tấm, thép cuộn, thép tròn trơn, thép thanh vằn, lưới thép, xà gồ…. Quý khách liên hệ ngay để được báo giá cạnh tranh nhất hiện nay.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.