Thép hộp vuông 20×20 có các mác thép như : ASTM A36, S235, S275, S355, CT3, JISG3466 – STKR400 được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn như Việt Đức, Hòa Phát, Hoa Sen,… hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc. Tất cả đều đạt tiêu chuẩn
Thép Việt Trí là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối thép hộp trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết sản phẩm được bán ra thị trường với giá cạnh tranh nhất. Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm đơn vị mua thép giá rẻ thì chúng tôi chính xác là sự lựa chọn số 1 thời điểm này.
Thành phần hóa học và tính chất vật lý của thép hộp vuông 20×20
Thành phần hóa học
Mác thép | Cacbon (%) | Silic (%) | Mangan (%) | Photpho (%) | Lưu huỳnh (%) | Đồng (%) |
ASTM 36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
S235 | 0.22 | 0.05 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | — |
S275 | 0.25 | 0.05 | 1.60 | 0.04 | 0.05 | — |
S355 | 0.23 | 0.05 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | — |
JISG3466 | 0.25 | — | — | 0.04 | 0.04 | — |
STKR400 | 0.05 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | — |
Mác thép CT3 :
Cacbon : 0.16% ; Silic : 0.26%; Mangan : 0.45%; Photpho : 0.1%; Lưu huỳnh : 0.04%; Crom : 0.02%; Niken : 0.02%; Molypden : 0.04%; Đồng : 0.06%
Tính chất vật lý
Mác thép | Giới hạn chảy tối thiểu (N/mm²) | Giới hạn bền kéo tối thiểu (N/mm²) |
ATSM A36 | 44 | 65 |
S235 | 235 | 360 – 510 |
S275 | 275 | 370 – 530 |
S355 | 355 | 470 – 630 |
CT3 | 225 | 373 – 461 |
JISG3466 | 400 | 245 |
STKR400 | 468 | 393 |
Bảng tra quy cách thép hộp vuông 20×20
Ghi chú :
a : chiều cao 2 cạnh
t : độ dày thép hộp
Quy cách (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
20x20x0.6 | 0.36 | 2.18 |
20x20x0.7 | 0.42 | 2.53 |
20x20x0.8 | 0.48 | 2.87 |
20x20x0.9 | 0.54 | 3.21 |
20x20x1.0 | 0.59 | 3.54 |
20x20x1.1 | 0.65 | 3.87 |
20x20x1.2 | 0.70 | 4.20 |
20x20x1.4 | 0.81 | 4.83 |
20x20x1.5 | 0.86 | 5.14 |
20x20x1.6 | 0.91 | 5.45 |
20x20x1.7 | 0.96 | 5.75 |
20x20x1.8 | 1.01 | 6.05 |
20x20x1.9 | 1.06 | 6.34 |
20x20x2.0 | 1.11 | 6.63 |
Báo giá thép hộp vuông 20×20
Thép hộp vuông 20×20 đen
Quy cách (a x a x t) | Đơn giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
20x20x0.7 | 30.000 |
20x20x0.8 | 38.000 |
20x20x0.9 | 42.000 |
20x20x1.0 | 46.000 |
20x20x1.2 | 51.000 |
20x20x1.4 | 60.000 |
Thép hộp vuông 20×20 mạ kẽm
Quy cách (a x a x t) | Đơn giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
20x20x0.8 | 41.000 |
20x20x0.9 | 44.000 |
20x20x1.0 | 49.000 |
20x20x1.2 | 59.000 |
20x20x1.4 | 68.000 |
Lưu ý :
Độ dài cây : 6 mét.
Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hộp 20×20 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
Giá đã bao gồm 10% VAT
Dung sai cho phép ±2%
Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
Bạn đang muốn mua thép hộp vuông 20×20 với giá rẻ nhất trên thị trường. Vậy hãy để Thép Trí Việt giúp bạn làm điều đó. Bạn chỉ cần nhấc máy lên và gọi đến hotline. Chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng báo giá cạnh tranh nhất.
Khi liên hệ với Thép Trí Việt – chúng tôi sẽ gửi cho quý khách hàng những thông tin cụ thể về giá, hình ảnh sản phẩm mới nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội nhập thép giá rẻ ngày hôm nay với Thép Trí Việt
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.